Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+warm+day

  • 1 aufziehen

    - {to banter} - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to educate} cho ăn học, dạy, rèn luyện - {to foster} nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to kid} đẻ, lừa phỉnh, chơi khăm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to nurture} - {to razz} trêu chòng, chọc ghẹo, chế giễu - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, dựng, xây dựng, nuôi dạy, trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải = aufziehen (Uhr) {to wind up}+ = aufziehen (Saite) {to put on}+ = aufziehen (Knoten) {to untie}+ = aufziehen (Truppen) {to march up}+ = aufziehen (Vorhang) {to furl}+ = aufziehen (Gardine) {to draw up}+ = aufziehen (Gewitter) {to come up; to gather}+ = aufziehen (zog auf,aufgezogen) {to mount; to raise}+ = neu aufziehen (Karten) {to remount}+ = warm aufziehen (Technik) {to shrink on}+ = jemanden aufziehen {to pull someone's leg; to twit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufziehen

  • 2 verprügeln

    - {to baste} phết mỡ lên, rót nến, lược, khâu lược, đánh đòn - {to belt} đeo thắt lưng, buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng dây lưng, đeo vào dây đai, đánh dấu bằng đai màu - {to cane} đánh bằng roi, quất, dùng đòn vọt để bắt, đan mây vào - {to clobber} đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn - {to drub} nện, giã, quật, đánh bại không còn manh giáp - {to lather} xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt, đánh quật, sùi bọt, có bọt, đổ mồ hôi - {to leather} bọc bằng da, đánh, vụt - {to mill} xay, nghiền, cán, xay bằng cối xay, xay bằng máy xay, nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, đấm, thụi, giâ, tẩn, đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa, làm gờ, đi quanh, đánh đấm nhau - {to sock} thết quà, cho, ném, thoi, để, gửi - {to spank} phát, thúc, giục, chạy mau, chạy nước kiệu - {to thrash} đập, quẫy, vỗ - {to wallop} quất mạnh, vụt đau, đánh đau - {to welt} viền, khâu diềm, vụt weal) - {to whack} đánh mạnh, chia phần, chia nhau to whack up) = jemanden verprügeln {to give someone a licking; to warm someone's seat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verprügeln

  • 3 der Empfang

    - {levee} buổi chiêu đâi, đám khách, buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy, con đê - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {reception} sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp, sự đón tiếp, tiệc chiêu đãi, phép thu, sự tiếp thu = der Empfang (Radio) {receiving}+ = bei Empfang {on receipt}+ = in Empfang nehmen {to draw (drew,drawn); to receive}+ = einen Empfang geben {to give a reception; to hold a reception}+ = einen Empfang vorbereiten {to arrange a reception}+ = jemandem einen herzlichen Empfang bereiten {to give someone a warm welcome}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Empfang

  • 4 erregt

    - {aglow} đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, ngời lên, rạng rỡ - {astir} hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động - {boiling} sôi, đang sôi - {excited} bị kích thích, bị kích động, sôi nổi - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả - dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {randy} to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất kham, dâm đảng - {vibrant} rung, rung động, lúc lắc, run run, kêu, ngân vang, mạnh mẽ, đầy khí lực - {violent} dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, quá khích, quá đáng - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng - thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = erregt [vor] {ablaze [with]}+ = erregt [von] {warm [with]}+ = erregt sein [vor] {to tingle [with]}+ = erregt sein [über] {to be in a state [about,over]}+ = sehr erregt sein {to be carried away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erregt

  • 5 der Motor

    - {engine} máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện - {motor} động cơ mô tô, ô tô, cơ vận động, dây thần kinh vận động = den Motor starten {to start the engine}+ = den Motor hochjagen {to rev up the engine}+ = den Motor warmlaufen lassen {to run the engine warm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Motor

  • 6 nice

    /nais/ * tính từ - (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn =a nice day+ một ngày đẹp =nice weather+ tiết trời đẹp =a nice walk+ một cuộc đi chơi thú vị =the room was nice and warm+ căn phòng ấm áp dễ chịu - xinh đẹp - ngoan; tốt, tử tế, chu đáo =how... of you to help me in my work!+ anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá - tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ =don't be too nice about it+ không nên quá câu nệ về cái đó =to be too nice about one's food+ khảnh ăn - sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ =a nice audience+ những người xem sành sõi =to have a nice ear for music+ sành nhạc =a nice question+ một vấn đề tế nhị =a nice shade of meaning+ một ý tế nhị =a nice investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng =a nice observer+ người quan sát tinh tế -(mỉa mai) hay ho =you've got us into a nice mess!+ thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm! - chính xác (cân) =weighed in the nicest scales+ được cân ở cái cân chính xác nhất - (dùng như phó từ) =nice [and]+ rất, lắm, tốt =socialist construction is going nice and fast+ xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh =the way is a nice long one+ con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc

    English-Vietnamese dictionary > nice

См. также в других словарях:

  • Warm — is normally used as a subjective measure of temperature, commonly used to describe a comfortable temperature. It is strongly associated with hot, and its antonym is cool. For the AM radio station, see WARM AM.For example, warm water is often… …   Wikipedia

  • day — n. 1) a chilly, cool; clear, nice; cloudy; cold; foggy; gloomy; hot, stifling; rainy; sunny; warm day 2) an eventful, field, memorable, red letter day (we had a field day criticizing their report) 3) a holy; opening; visiting; wedding; working… …   Combinatory dictionary

  • warm — 1. adjective 1) a warm kitchen Syn: hot, cozy, snug; informal toasty Ant: cold, cool 2) a warm day in spring Syn: balmy, summery, sultry, hot …   Thesaurus of popular words

  • warm — 1. adjective 1) a warm kitchen Syn: hot, cosy, snug 2) a warm day Syn: balmy, summery, sultry, hot, mild, temperate 3) warm water …   Synonyms and antonyms dictionary

  • Warm — Warm, v. i. [AS. wearmian.] [1913 Webster] 1. To become warm, or moderately heated; as, the earth soon warms in a clear day summer. [1913 Webster] There shall not be a coal to warm at. Isa. xlvii. 14. [1913 Webster] 2. To become ardent or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Day One (film) — Day One Directed by Joseph Sargent Written by David W. Rintels (teleplay) Starring Brian Dennehy David Strathairn Michael Tucker …   Wikipedia

  • Day & Age World Tour — Day and Age World Tour Tour by The Killers Associated album Day Age Start date 24 June 2008 End date 4 July 2010 Legs 13 …   Wikipedia

  • Day Of Darkness — Genre metal Lieu Ballylinan (Athy)  Irlande Période Juillet Date de création 2002 Day of Darkness est un f …   Wikipédia en Français

  • Day of darkness — Genre metal Lieu Ballylinan (Athy)  Irlande Période Juillet Date de création 2002 Day of Darkness est un f …   Wikipédia en Français

  • Day of Darkness — Genre metal Lieu Ballylinan (Athy)  Irlande Période Juillet Date de création 2002 Day of Darkness …   Wikipédia en Français

  • Warm-blooded — In biology, a warm blooded animal species is one whose members maintain thermal homeostasis; that is, they keep their body temperature at a roughly constant level, regardless of the ambient temperature. This involves the ability to cool down or… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»