-
1 vessel
/'vesl/ * danh từ - bình, chậu, lọ, thùng - (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ - (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch !the weaker vessel - (kinh) đàn bà -
2 vessel
n. Txoj hlab ntshav -
3 blood-vessel
/'blʌd,vesl/ * danh từ - mạch máu -
4 seed-vessel
/'si:d,vesl/ * danh từ - (thực vật học) vỏ quả -
5 tank vessel
/'tæθk'ʃip/ Cách viết khác: (tank_vessel) /'tæɳk'vesl/ * danh từ - tàu chở dầu; tàu chở nước -
6 die Gefäßwand
- {vessel wall} -
7 rupture
/'rʌptʃə/ * danh từ - sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn =a rupture of diplomatic relations between two countries+ sự cắt đứt quan hệ ngoại giao giữa hai nước - (y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy, sự nứt, sự rách, sự thủng (ruột) =a blood-vessel rupture+ sự đứt mạch máu - (y học) sự thoát vị * ngoại động từ - đoạn tuyệt, tuyệt giao, cắt đứt; làm gián đoạn =to rupture diplomatic relations with a country+ cắt đứt quan hệ ngoại giao với một nước - (y học) làm vỡ, làm đứt, làm gãy, làm nứt, làm rách, làm thủng =to rupture a blood-vessel+ làm đứt mạch máu - (y học) làm thoát vị * nội động từ - bị cắt đứt; bị gián đoạn - (y học) vỡ, đứt, gãy, nứt, rách, thủng - (y học) thoát vị -
8 das Gefäß
- {container} cái đựng, cái chứa, thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, côngtenơ - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động - {receptacle} đồ đựng, chỗ chứa, đế hoa - {vat} thùng to, bể, chum - {vessel} chậu, thùng, thuyền lớn, tàu thuỷ, ống, mạch = das Gefäß (Biologie) {vas}+ -
9 das Schiff
- {boat} tàu thuyền, đĩa hình thuyền - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {ship} tàu thuỷ, phi cơ, thuyền - {vessel} bình, chậu, lọ, thùng, thuyền lớn, ống, mạch = das Schiff (Marine) {keel}+ = das Schiff (Typographie) {galley}+ = im Schiff {inborad}+ = mit dem Schiff {by ship}+ = ein Schiff heuern {to charter}+ = ein Schiff entern {to board a ship}+ = das holländische Schiff {dutchman}+ = mit dem Schiff befördern {to ship}+ = das Schiff gilt als verloren {the ship is given up for lost}+ = sie ist ein schnelles Schiff {she is a fast sailer}+ = ein Schiff luvwärts überholen (Marine) {to weather}+ -
10 der Behälter
- {bin} thùng, túi vải bạt, thùng đựng rượu, rượu thùng - {box} hộp, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {compartment} gian, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {container} cái đựng, cái chứa, thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, côngtenơ - {drum} cái trống, tiếng trống, tiếng kêu như tiếng trống, người đánh trống, màng nhĩ, thùng hình ống, trống tang, tiệc trà, cá trống drum fish) - {receptacle} đồ đựng, chỗ chứa, đế hoa - {repository} kho, chỗ chứa &), nơi chôn cất, người được ký thác tâm sự, người được ký thác điều bí mật - {reservoir} bể chứa nước, đồ chưa, kho dự trữ, nguồn - {tank} két, bể, xe tăng - {vessel} bình, chậu, lọ, thuyền lớn, tàu thuỷ, ống, mạch = der Behälter (Technik) {receiver}+ -
11 das Kapillargefäß
- {capillary vessel} -
12 das Fahrzeug
- {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, sự chuyển nhượng, sự sang tên, giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {vehicle} xe, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng - {vessel} bình, chậu, lọ, thùng, thuyền lớn, tàu thuỷ, ống, mạch = Fahrzeug- {automotive}+ = das ratternde Fahrzeug {rattletrap}+ = auf ein Fahrzeug auffahren {to bump into a vehicle}+ -
13 contraband
/'kɔntrəbænd/ * danh từ - sự buôn lậu; sự lậu thuế - hàng hoá * tính từ - lậu, lậu thuế =contraband good+ hàng lậu thuế =contraband vessel+ tàu buôn lậu -
14 distillatory
/dis'tilətəri/ * tính từ - để cất =distillatory vessel+ bình cất -
15 empty
/'empti/ * tính từ - trống, rỗng, trống không, không =the car is empty of petrol+ xe không còn xăng, xe đã hết xăng - rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà) - rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa) - (thông tục) đói bụng; rỗng =empty stomach+ bụng rỗng =to feel empty+ thấy đói bụng !the empty vessel makes the greatest sound - (tục ngữ) thùng rỗng kêu to * danh từ - (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...) * ngoại động từ - đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...) - trút, chuyên - chảy vào (đổ ra (sông) =the Red River empties itself into the sea+ sông Hồng đổ ra biển -
16 seagoing
/'si:,gouiɳ/ * tính từ - vượt biển, đi biển =seagoing vessel+ tàu biển -
17 tow
/tou/ * danh từ - xơ (lanh, gai) - sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc) =to take in tow+ dắt, lai, kéo - (như) tow-rope !to have someone in tow - dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai * ngoại động từ - dắt, lai, kéo (tàu, thuyền) =to tow a small boat astern+ dắt một chiếc tàu nhỏ ở phía sau =to tow a vessel into the harbour+ lai một chiếc tàu vào cảng
См. также в других словарях:
Vessel monitoring system — Vessel monitoring systems (VMS) are used in commercial fishing to allow environmental and fisheries regulatory organizations to monitor, minimally, the position, time at a position, and course and speed of fishing vessels. They are a key part of… … Wikipedia
Vessel — may refer to: * a boat, ship or starship * liquid or food vessel, such as a pitcher, bowl, cup or bottle * other kinds of packaging containers * a tubular structure of vascular tissue in plants such as xylem and phloemVessel may also refer to: *… … Wikipedia
Vessel — Ves sel, n. [OF. vessel, veissel, vaissel, vaissiel, F. vascellum, dim. of vasculum, dim. of vas a vessel. Cf. {Vascular}, {Vase}.] 1. A hollow or concave utensil for holding anything; a hollow receptacle of any kind, as a hogshead, a barrel, a… … The Collaborative International Dictionary of English
Vessel Hotel Campana Okinawa — (Chatan,Япония) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: 904 0115 Оки … Каталог отелей
Vessel — concierto de Björk Publicación 2003 Grabación 1994 Royal Theatre, Londres Género … Wikipedia Español
Vessel Hotel Ishigakijima — (Остров Исигаки,Япония) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 907 001 … Каталог отелей
Vessel Inn Hiroshima Ekimae — (Хиросима,Япония) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 732 0804 Хи … Каталог отелей
Vessel Inn Fukuyama Eki Kitaguchi — (Fukuyama,Япония) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 720 0 … Каталог отелей
Vessel Hotel Fukuoka Kaizuka — (Фукуока,Япония) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: 812 0053 Фу … Каталог отелей
Vessel Inn Fukuyama Eki Kitaguchi — (Fukuyama,Япония) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 720 0 … Каталог отелей
Vessel Inn Sapporo Nakajimakoen — (Саппоро,Япония) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 064 0809 … Каталог отелей