Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+un+cargo

  • 1 cargo

    n. Fij khoom

    English-Hmong dictionary > cargo

  • 2 cargo

    /'kɑ:gou/ * danh từ - hàng hoá (chở trên tàu thuỷ)

    English-Vietnamese dictionary > cargo

  • 3 deck-cargo

    /'dek'kɑ:gou/ * danh từ - hàng hoá trên boong

    English-Vietnamese dictionary > deck-cargo

  • 4 die Ladeluke

    - {cargo hatch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ladeluke

  • 5 das Frachtgut

    - {cargo} hàng hoá - {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, việc chuyên chở hàng hoá, tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Frachtgut

  • 6 die Fracht

    - {cargo} hàng hoá - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, việc chuyên chở hàng hoá, tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở - {freightage} chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá - {goods} của cải, động sản, hàng, hàng hoá chở - {lading} sự chất hàng - {load} vậy nặng, gánh nặng, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, trọng tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống - {porterage} công việc khuân vác, nghề khuân vác, tiền công khuân vác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fracht

  • 7 die Schiffsladung

    - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {cargo} - {shipload} hàng hoá trên tàu - {shipment} sự xếp xuống tàu, sự gửi hàng bằng đường biển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schiffsladung

  • 8 die Luftfracht

    - {air cargo}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luftfracht

  • 9 die Ladung

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {cargo} hàng hoá - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {citation} sự dẫn, sự trích dẫn, câu trích dẫn, đoạn trích dẫn, trát đòi hầu toà, sự biểu dương, sự tuyên dương - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, việc chuyên chở hàng hoá, tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở - {freightage} chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá - {input} cái cho vào, lực truyền vào, dòng điện truyền vào, tài liệu viết bằng ký hiệu, sự cung cấp tài liệu, số tiền cúng - {lading} sự chất hàng - {load} vậy nặng, gánh nặng, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, trọng tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống - {stowage} sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng, kho xếp hàng, hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào, cước xếp hàng hoá - {summons} sự gọi đến, sự triệu đến - {volley} loạt, tràng, chuỗi, quả vôlê = die lose Ladung {bulk}+ = Ladung nehmen {to load up}+ = die Ladung löschen {to land}+ = die Ladung löschen (Marine) {to clear a ship}+ = Ladung einnehmen [nach] {to take in freight [for]}+ = die elektrische Ladung {electric charge}+ = die gute Verstauung der Ladung (Marine) {trimming}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ladung

  • 10 beladen

    - {to burden} chất nặng lên, đè nặng lên &) - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích - bắc đặt ngang - {to encumber} làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu, đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn - {to fraught} - {to freight} chất hàng xuống, thuê chuyên chở - {to prime} mồi nước, bơm xăng vào cacbuaratơ, cho ăn đầy, cho uống thoả thích, chỉ dẫn, cung cấp tài liệu, bồi dưỡng, sơn lót, nhồi thuốc nổ = beladen [mit] {to cargo [with]; to load [with]}+ = beladen (belud,beladen) [mit] {laden [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beladen

  • 11 lade

    /leid/ * ngoại động từ laded; laded; laden - chất hàng (lên tàu) =to lade a ship with cargo+ chất hàng lên tàu

    English-Vietnamese dictionary > lade

  • 12 unload

    /'ʌn'loud/ * ngoại động từ - cất gánh nặng, dỡ hàng =to unload a ship+ dỡ hàng ở tàu xuống =to unload cargo+ dỡ hàng - tháo đạn (ở súng) ra - bán tống hết (chứng khoán) - (nghĩa bóng) làm cho khuây, an ủi; thổ lộ =to unload one's heart+ thổ lộ tâm tình; làm cho khuây nỗi lòng * nội động từ - dỡ hàng

    English-Vietnamese dictionary > unload

См. также в других словарях:

  • Cargo planes bomb plot — Location United States of America (target); East Midlands Airport and Dubai International Airport (discovered) Date October 29, 2010 (discovered) Target 2 planes Attack …   Wikipedia

  • Cargo airline — Cargo airlines (or airfreight carriers, and derivatives of these names) are airlines dedicated to the transport of cargo. Some cargo airlines are divisions or subsidiaries of larger passenger airlines.LogisticsAir transport is a vital component… …   Wikipedia

  • cargo — [ kargo ] n. m. • 1906; cargo boat 1887; mot angl. « navire de charge », de cargo, empr. à l esp. cargo « charge » et boat « bateau » ♦ Navire destiné surtout au transport des marchandises. Cargo sans horaire ni parcours fixe (⇒ tramping) . Cargo …   Encyclopédie Universelle

  • Cargo — (or freight) refers to goods or produce transported, generally for commercial gain, by ship, aircraft, train, van or truck. In modern times, containers are used in most intermodal long haul cargo transport. Marine Cargo Types There is a wide… …   Wikipedia

  • Cargo — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Cargo Polyvalent — Pour les articles homonymes, voir Cargo. Un cargo polyvalent, aussi appelé cargo de divers, est un navire destiné au transport de marchandises. Contrairement aux porte conteneurs ou aux vraquiers par exemple, ils sont peu spécialisés et sont… …   Wikipédia en Français

  • Cargo de divers — Cargo polyvalent Pour les articles homonymes, voir Cargo. Un cargo polyvalent, aussi appelé cargo de divers, est un navire destiné au transport de marchandises. Contrairement aux porte conteneurs ou aux vraquiers par exemple, ils sont peu… …   Wikipédia en Français

  • Cargo mixte — Cargo polyvalent Pour les articles homonymes, voir Cargo. Un cargo polyvalent, aussi appelé cargo de divers, est un navire destiné au transport de marchandises. Contrairement aux porte conteneurs ou aux vraquiers par exemple, ils sont peu… …   Wikipédia en Français

  • cargo — sustantivo masculino 1. Empleo o puesto que uno ocupa en un trabajo: En esta empresa no tendrás un buen cargo al principio, pero podrás mejorar. 2. Puesto o dignidad que tiene una persona: Joaquín tiene un buen cargo en el ministerio. No me… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • cargo-boat — ⇒CARGO, CARGO BOAT, subst. masc. Bâtiment de commerce servant au transport des marchandises. Des cargos transporteurs de vrac (A. PERPILLOU, L Industr. des constructions navales, 1967, p. 8) : • 1. ... Elle [la source] clapotera à petits coups… …   Encyclopédie Universelle

  • Cargo cult programming — is a style of computer programming that is characterized by the ritual inclusion of code or program structures that serve no real purpose. Cargo cult programming is typically symptomatic of a programmer not understanding either the bug they were… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»