Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+twisted

  • 1 twisted

    v. Tau rig; tau ntswj
    adj. Raug rig; raug ntswj

    English-Hmong dictionary > twisted

  • 2 twist

    /twist/ * danh từ - sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn =to give the rope a few more twists+ xoắn sợi dây thêm vài dòng nữa - sợi xe, thừng bện - cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu - sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại =to speak with a twist of the lips+ nói cái môi cứ méo đi - khúc cong, khúc lượn quanh co =a twist in a road+ khúc đường quanh co - sự xoáy (quả bóng) =to set a lot of twist on the ball+ đánh quả banh rất xoáy - sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương =to give one's ankle a twist+ bị trật xương mắt cá - (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván) - điệu nhảy tuýt - khuynh hướng; bản tính =most of those errors were owing to a peculiar twist of his mind+ hầu hết những sai lầm đều do ở cái tính hơi lập dị của anh ta - sự bóp méo, sự xuyên tạc =a twist to the truth+ điều bóp méo sự thật - rượu pha trộn (cônhăc, uytky...) - (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn =to have a awful twist+ thèm ăn ghê lắm !twist of the wrist - trò khéo tay; sự khéo léo !a twist on the shorts - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm) !twists and turns - những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách =he knows the twists and turns of the place+ nó biết tất cả những ngóc ngách của nơi đó =to know the twists and turns of the laws+ biết tất cả những chỗ ngoắt ngoéo của luật pháp * ngoại động từ - xoắn, vặn, xe, bện, kết =to twist a thread+ bên một sợi chỉ =to twista garland+ kết một vòng hoa =to twist a wet cloth+ vắt cái khắn ướt =to twist someone's arm+ vặn cánh tay ai - nhăn, làm méo =to twist one's face+ nhăn mặt - làm trẹo, làm cho sái =to twist one's ankle+ làm sái mắt cá chân - (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng) - (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc =to twist the truth+ bóp méo sự thật - lách, len lỏi, đi vòng vèo =to twist one's way throuigh the crowd+ lách (len lỏi) qua đám đông * nội động từ - xoắn lại, cuộn lại =the stng had twisted into a knot+ sợi dây xoắn lại thành một búi - quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình =to twist with pain+ quằn quại đau đớn - trật, sái =my ankle twisted+ xương mắt cá chân tôi bị trật - lượn vòng, uốn khúc quanh co =the road twists and twists+ con đường quanh co khúc khuỷ - len, lách, đi vòng vèo =to twist through the crowd+ lách qua đám đông !to twist off - xoắn đứt, vặn gãy =to twist off a piece of wire+ xoắn đứt sợi dây thép !to twist up - xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc

    English-Vietnamese dictionary > twist

См. также в других словарях:

  • Twisted Metal (série) — Twisted Metal est une série de jeux vidéo de combat motorisé sur PlayStation, PlayStation 2 et PlayStation Portable (un épisode pour PlayStation 3 est en cours de développement). La série est publiée par Sony Computer Entertainment ; elle a… …   Wikipédia en Français

  • Twisted Metal (series) — Twisted Metal is a series of vehicular combat video games currently developed by Eat Sleep Play and published by Sony Computer Entertainment. The series began on the PlayStation in 1995 and currently features seven games, with an eighth… …   Wikipedia

  • Twisted Sister — performing in Manchester in 2006. (l r) Jay Jay French, Eddie Fingers Ojeda and Dee Snider. Background information Also known as …   Wikipedia

  • Twisted Metal: Head-On — Éditeur Sony Computer Entertainment Développeur Incognito Entertainment (PSP) Eat Sleep Play (PS2) Concepteur David Jaffe Date de sortie PSP …   Wikipédia en Français

  • Twisted Metal (серия игр) — Twisted Metal Логотип серии Жанр Гонки на выживание Разработчики SingleTrac 989 Studios Incognito Entertainment Eat Sleep Play Издатели Sony Computer Entertainment …   Википедия

  • Twisted Metal: Black — Éditeur Sony Computer Entertainment Développeur Incognito Entertainment Concepteur David Jaffe Scott Campbell Date de sortie TM:B …   Wikipédia en Français

  • Twisted Metal: Black Online — Twisted Metal: Black Twisted Metal: Black Éditeur Sony Computer Entertainment Développeur Incognito Entertainment Concepteur David Jaffe Scott Campbell Date de sortie TM:B …   Wikipédia en Français

  • Twisted Metal 4 — Éditeur 989 Studios Développeur 989 Studios Date de sortie 31 octobre 1999 Genre Combat motorisé Mode de jeu 1 à 2 joueurs …   Wikipédia en Français

  • Twisted Sister — en 2007 Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Twisted Metal: Head-On — Twisted Metal: Head On …   Википедия

  • Twisted Metal: Black — Twisted Metal: Black …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»