Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

a+trip

  • 1 trip

    /trip/ * danh từ - cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn - (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển =maiden trip+ chuyến đi đầu tiên (của một con tàu) - bước nhẹ - bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân - (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời - sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân - mẻ cá câu được - (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả * nội động từ - bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng =to trip up the stairs+ đi nhẹ bước lên cầu thang - trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp =to trip over a stone+ vấp phải một hòn đá - (nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời * ngoại động từ - ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã - (hàng hải) thả trượt (neo) - (kỹ thuật) nhả (máy) !to trip up - ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã =he tried to trip me up+ nó định ngáng tôi - tóm được (ai) làm sai =the lawyer tripped the witness up+ luật sư tóm được sai sót của nhân chứng

    English-Vietnamese dictionary > trip

  • 2 wedding-trip

    /'wedi tu / Cách viết khác: (wedding-trip) /'wedi trip/ -trip) /'wedi trip/ * danh từ - cuộc du lịch tuần trăng mặt

    English-Vietnamese dictionary > wedding-trip

  • 3 round-trip

    /'raund'trip/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi =round-trip ticket+ vé khứ hồi

    English-Vietnamese dictionary > round-trip

  • 4 round trip ticket

    n. Daim pib mus los

    English-Hmong dictionary > round trip ticket

  • 5 atrip

    /ə'trip/ * phó từ - vừa kéo lên khỏi mặt đất (neo)

    English-Vietnamese dictionary > atrip

  • 6 tripoli

    /'tripəli/ * danh từ - (khoáng chất) Tripoli

    English-Vietnamese dictionary > tripoli

  • 7 tripper

    /'tripə/ * danh từ - người đi chơi - người ngáng, người ngoéo chân

    English-Vietnamese dictionary > tripper

  • 8 trypanosome

    /'tripənəsoum/ * danh từ - (y học) trùng tripanosoma

    English-Vietnamese dictionary > trypanosome

  • 9 wedding-tour

    /'wedi tu / Cách viết khác: (wedding-trip) /'wedi trip/ -trip) /'wedi trip/ * danh từ - cuộc du lịch tuần trăng mặt

    English-Vietnamese dictionary > wedding-tour

  • 10 circular

    /'sə:kjulə/ * tính từ - tròn, vòng, vòng quanh =a circular building+ toà nhà hình tròn =a circular movement+ chuyển động vòng =a circular railway+ đường sắt vòng quanh thành phố =a circular tour (trip)+ chuyến đi vòng quanh =a circular tour (trip)+ chuyến đi vòng quanh =a circular saw+ cưa tròn, cưa đĩa !circular letter - thông tư, thông tin * danh từ - thông tri, thông tư - giấy báo (gửi cho khách hàng)

    English-Vietnamese dictionary > circular

  • 11 cheap

    /tʃi:p/ * tính từ - rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền =cheap seats+ chỗ ngồi rẻ tiền =cheap music+ âm nhạc rẻ tiền =a cheap jest+ trò đùa rẻ tiền =cheap trip+ cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền =cheap tripper+ người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền - ít giá trị, xấu - hời hợt không thành thật =cheap flattery+ sự tâng bốc không thành thật !cheapest is the dearest - (tục ngữ) của rẻ là của ôi !to feel cheap - (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở !to hold someone cheap - khinh ai, coi thường ai !to make oneself cheap - ăn ở không ra gì để cho người ta khinh * phó từ - rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá =to get (buy) something cheap+ mua vật gì rẻ =to sell something cheap+ bán vật gì rẻ * danh từ - on the cheap rẻ, rẻ tiền

    English-Vietnamese dictionary > cheap

  • 12 freshen

    /'freʃn/ * ngoại động từ - làm tươi - làm mát mẻ, làm trong sạch - làm mới - làm ngọt (nước...) * nội động từ - tươi mát, mát ra - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mới đẻ con, lên sữa (bò cái) - ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) + up) tắm rửa thay quần áo =to freshen up after a long trip+ tắm rửa thay quần áo sau một cuộc đi dài

    English-Vietnamese dictionary > freshen

  • 13 round

    /raund/ * tính từ - tròn =round cheeks+ má tròn trĩnh, má phính =round hand+ chữ rộng, chữ viết tròn - tròn, chẵn =a round dozen+ một tá tròn =in round figures+ tính theo số tròn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi =a round trip+ một cuộc hành trình khứ hồi - theo vòng tròn, vòng quanh =a round voyage+ một cuộc đi biển vòng quanh - thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở =to be round with someone+ (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai =a round unvarnished tale+ sự thật nói thẳng ra không che đậy - sang sảng, vang (giọng) =a round voice+ giọng sang sảng - lưu loát, trôi chảy (văn) =a round style+ văn phong lưu loát - nhanh, mạnh =at a round pace+ đi nhanh - khá lớn, đáng kể =a good round gun+ một số tiền khá lớn * danh từ - vật hình tròn, khoanh =a round of toast+ khoanh bánh mì nướng - vòng tròn =to dance in a round+ nhảy vòng tròn - vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ =the earth's yearly round+ sự quay vòng hằng năm của trái đất =the daily round+ công việc lập đi lập lại hằng ngày - (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực =in all the round of knowledge+ trong mọi lĩnh vực hiểu biết - sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra =to go the rounds+ đi tuần tra; đi kinh lý =visiting rounds+ (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính =the story goes the round+ câu chuyện lan khắp cả - tuần chầu (mời rượu...) =to stand a round of drinks+ thế một chầu rượu - (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội =a fight of ten rounds+ trận đấu mười hiệp - tràng, loạt =round of applause+ tràng vỗ tay =a round of ten shots+ một loạt mười phát súng - thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder) - (quân sự) phát (súng); viên đạn =to have but ten rounds left each+ mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn =he had not fired a single round+ nó không bắn một phát nào - (âm nhạc) canông !to show something in the round - nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì * phó từ - quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn =the wheel turns round+ bánh xe quay tròn =round and round+ quanh quanh =round about+ quanh =to go round+ đi vòng quanh =all the year round+ quanh năm =to sleep the clock round+ ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm =tea was served round+ người ta đưa mời một vòng quanh bàn =there's not enough to go round+ không co đủ để mời khắp lượt - trở lại, quay trở lại =spring comes round+ xuân về, mùa xuân trở lại =the other way round+ xoay trở lại - khắp cả =round with paintings+ gian phòng treo tranh tất cả !to win somebody round - thuyết phục được ai theo ý kiến mình * danh từ - quanh, xung quanh, vòng quanh =to sit round the table+ ngồi quanh bàn =to travel round the world+ đi du lịch vòng quanh thế giới =to discuss round a subject+ thảo luận xung quanh một vấn đề =to argue round anh round the subject+ lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề * ngoại động từ - làm tròn =to round [off] the angles+ làm tròn các gốc - cắt tròn, cắt cụt =to round the dog's ears+ cắt cụt tai chó - đi vòng quanh mũi đất - ((thường) + off) gọt giũa (một câu) =to round [off] a sentence+ gọt giũa câu văn - đọc tròn môi =to round a vowel+ đọc tròn môi một nguyên âm - ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...) =to round [off] one's estate+ làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi * nội động từ - thành tròn, trở nên tròn =one's form is rounding+ thân hình tròn trĩnh ra !to round off - làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối =to round off the evening with a dance+ kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy - gọt giũa (câu văn) - xây dựng thành cơ ngơi !to round on - (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại =to round on one's heel to look at somebody+ quay gót lại nhìn ai - bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai) - (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác !to round out - tròn ra, mập ra, béo ra !to round to - (hàng hải) lái theo chiều gió !to round up - chạy vòng quanh để dồn (súc vật) - vây bắt, bố ráp

    English-Vietnamese dictionary > round

  • 14 trial

    /'traiəl/ * danh từ - sự thử =to give something a trial+ đưa một vật ra thử =to make the trial+ làm thử, làm thí nghiệm =to proceed by trial and error+ tiến hành bằng cách mò mẫm =trial of strenght+ sự thử sức mạnh =on trial+ để thử; làm thử; khi thử =trial flight+ cuộc bay thử =trial trip+ cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới) - (pháp lý) việc xét xử, sự xử án =to commit a prisoner for trial+ đem một tội nhân ra xét xử =to bring to trial+ đưa ra toà, đưa ra xử - điều thử thách; nỗi gian nan =a life full of trials+ một cuộc đời lắm nỗi gian nan =the radio next door is a real trial+ cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ =trials of love+ những thử thách của tình yêu - (tài chính) =trial balance+ kết toán kiểm tra - (hàng không) =trial balloon+ bóng thăm dò

    English-Vietnamese dictionary > trial

См. также в других словарях:

  • Trip (Familie) — Trip ist der Familienname eines Geschlechts niederländischer Kaufleute, Regenten und Verwalter aus dem Goldenen Zeitalter und dem darauffolgenden 18. Jahrhundert. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte 2 Trippenhuis 3 Stammliste …   Deutsch Wikipedia

  • Trip hop — Orígenes musicales Hip Hop, hip hop británico, downtempo, dub, rock experimental, acid jazz, rock psicodélico, ambient, post punk, lounge, rock Orígenes culturales …   Wikipedia Español

  • Trip generation — is the first step in the conventional four step transportation forecasting process (followed by trip distribution, mode choice, and route assignment), widely used for forecasting travel demands. It predicts the number of trips originating in or… …   Wikipedia

  • Trip distribution — (or destination choice or zonal interchange analysis), is the second component (after trip generation, but before mode choice and route assignment) in the traditional four step transportation forecasting model. This step matches tripmakers’… …   Wikipedia

  • trip — [ trip ] n. m. • 1966; « voyage » 1865; mot angl. « voyage » ♦ Anglic., fam. 1 ♦ État qui résulte de l absorption de substances hallucinogènes (notamment de L. S. D.). ⇒aussi défonce. Être en plein trip d acide. 2 ♦ (v. 1975) Aventure intérieure …   Encyclopédie Universelle

  • Trip — may refer to:* Trip (drink), Finnish brand of juice. * Trip (song), a song by Hedley * Trip (Power Rangers), the Green Time Force Ranger on Time Force Power Rangers * TRIPs Agreement, the Agreement on Trade Related Aspects of Intellectual… …   Wikipedia

  • TRIP Linhas Aéreas — …   Википедия

  • Trip sitter — is a term used by recreational or spiritual drug users to describe a person who remains sober to ensure the safety of the drug user while he or she is under the influence of a drug; they are especially common with first time experiences or when… …   Wikipedia

  • Trip Shakespeare — was a Minneapolis based alternative rock of the late 1980s/early 1990s. OriginsThe band originated when Harvard University English concentrator Matt Wilson (guitar/vocals) teamed up with Elaine Harris (drums), a Harvard grad student in biological …   Wikipedia

  • Trip-hop — ist ein elektronischer Musikstil, für den langsame, dem Hip Hop ähnliche Rhythmen charakteristisch sind (meist zwischen 80 und 90 BPM). Er enthält Samples und oft einen weiblichen Gesang. Trip Hop entstand Anfang der 1990er in der Region um die… …   Deutsch Wikipedia

  • Trip Hop — ist ein elektronischer Musikstil, für den langsame, dem Hip Hop ähnliche Rhythmen charakteristisch sind (meist zwischen 80 und 90 BPM). Er enthält Samples und oft einen weiblichen Gesang. Trip Hop entstand Anfang der 1990er in der Region um die… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»