Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+thong

  • 1 thong

    /θɔɳ/ * danh từ - dây da - roi da * ngoại động từ - buộc bằng dây da - đánh bằng roi da

    English-Vietnamese dictionary > thong

  • 2 die Peitschenschnur

    - {thong} dây da, roi da - {whiplash} dây buộc đầu roi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Peitschenschnur

  • 3 go at

    - (thông tục) cự lại, chống lại, đánh lại, xông vào đánh =to go at the eneny+ xông vào đánh kẻ thù =they went at it tooth and nail+ họ chống cự lại kịch liệt điều đó - làm việc hăng hái =he went at it with all his heart+ nó chuyên tâm làm việc đó, nó dốc hết tâm trí vào việc đó

    English-Vietnamese dictionary > go at

  • 4 die Nachricht

    - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {information} sự cung cấp tin tức, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {intelligence} sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh, trí óc, tình báo, sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo, sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo - cơ quan tình báo - {message} thư tín, điện, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo - {notice} thông tri, yết thị, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {tidings} tin - {word} từ, lời nói, lời, lời báo tin, lời nhắn, lời hứa, lệnh, khẩu hiệu, sự cãi nhau, lời qua tiếng lại = Nachricht geben {to send word}+ = die kurze Nachricht {jotting}+ = Nachricht bekommen {to receive word}+ = die Nachricht ist gut. {the news is good.}+ = Nachricht haben von {to have word from}+ = es kam die Nachricht [daß] {word came [that]}+ = eine Nachricht morsen {to send a message in Morse}+ = die Nachricht ist wichtig {the news is important}+ = die chiffrierte Nachricht {message in code}+ = Nachricht hinterlassen [bei] {to leave word [with]}+ = eine wichtige Nachricht {some news of importance}+ = jemandem die Nachricht beibringen {to break the news to someone}+ = die Nachricht machte ihn nachdenklich {the news set him thinking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachricht

  • 5 die Meldung

    - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {despatch} sự gửi đi, sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp, sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp - bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá - {dispatch} - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {message} thư tín, điện, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ - {signal} dấu hiệu, tín hiệu, hiệu lệnh = Meldung machen {to report}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Meldung

  • 6 hang

    /hæɳ/ * danh từ, chỉ số ít - sự cúi xuống, sự gục xuống - dốc, mặt dốc - cách treo (một vật gì) - ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói =to get the hang of something+ hiểu rõ cái gì !not to care a hang - (thông tục) bất chấp, cóc cần * ngoại động từ hung - treo, mắc =to hang a picture+ treo bức tranh - treo cổ (người) =to hang oneself+ treo cổ tự tử =hang him!+ thằng chết tiệt! =hang it!+ đồ chết tiệt! - dán (giấy lên tường) - gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...) * nội động từ - treo, bị treo, bị mắc =the picture hangs up against the wall+ bức tranh (bị) treo trên tường =to hang by a thread+ treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch) - (hanged) bị treo cổ =he will hang for it+ nó sẽ bị treo cổ vì tội đó - cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng =a cloud of smoke hangs over the town+ đám khói lơ lửng trên thành phố =curtain hangs loose+ màn rủ lòng thòng =hair hangs down one's back+ tóc xoã xuống lưng - nghiêng =the mast hangs aft+ cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu !to hang about - đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà - quanh quẩn, quanh quất - sắp đến, đến gần =there's a storm hanging about+ trời sắp có bão !to hang back - do dự, lưỡng lự - có ý muốn lùi lại, chùn lại !to hang behind - tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau !to hang down - rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng - nghiêng, cúi =to hang down one's head+ cúi đầu !to hang off - do dự, lưỡng lự - lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn !to hang on (upon) - dựa vào, tuỳ vào - bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hang on someone's arm+ bám chặt lấy cánh tay ai =to hang upon the left flank of the enemy+ bám chặt lấy cánh trái của địch - (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói) !to hang out - trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi) - thõng xuống, lòng thòng - (từ lóng) ở - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...) !to hang together - đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau - có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận) !to hang up - treo lên - (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm) !to hang fire - nổ chậm (súng) !to hang heavy - trôi đi chậm chạp (thời gian) !to hang on (upon) somebody's lips (words) - lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai !to hang on the line - treo (tranh...) ngang tầm mắt

    English-Vietnamese dictionary > hang

  • 7 hung

    /hæɳ/ * danh từ, chỉ số ít - sự cúi xuống, sự gục xuống - dốc, mặt dốc - cách treo (một vật gì) - ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói =to get the hang of something+ hiểu rõ cái gì !not to care a hang - (thông tục) bất chấp, cóc cần * ngoại động từ hung - treo, mắc =to hang a picture+ treo bức tranh - treo cổ (người) =to hang oneself+ treo cổ tự tử =hang him!+ thằng chết tiệt! =hang it!+ đồ chết tiệt! - dán (giấy lên tường) - gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...) * nội động từ - treo, bị treo, bị mắc =the picture hangs up against the wall+ bức tranh (bị) treo trên tường =to hang by a thread+ treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch) - (hanged) bị treo cổ =he will hang for it+ nó sẽ bị treo cổ vì tội đó - cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng =a cloud of smoke hangs over the town+ đám khói lơ lửng trên thành phố =curtain hangs loose+ màn rủ lòng thòng =hair hangs down one's back+ tóc xoã xuống lưng - nghiêng =the mast hangs aft+ cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu !to hang about - đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà - quanh quẩn, quanh quất - sắp đến, đến gần =there's a storm hanging about+ trời sắp có bão !to hang back - do dự, lưỡng lự - có ý muốn lùi lại, chùn lại !to hang behind - tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau !to hang down - rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng - nghiêng, cúi =to hang down one's head+ cúi đầu !to hang off - do dự, lưỡng lự - lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn !to hang on (upon) - dựa vào, tuỳ vào - bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hang on someone's arm+ bám chặt lấy cánh tay ai =to hang upon the left flank of the enemy+ bám chặt lấy cánh trái của địch - (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói) !to hang out - trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi) - thõng xuống, lòng thòng - (từ lóng) ở - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...) !to hang together - đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau - có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận) !to hang up - treo lên - (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm) !to hang fire - nổ chậm (súng) !to hang heavy - trôi đi chậm chạp (thời gian) !to hang on (upon) somebody's lips (words) - lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai !to hang on the line - treo (tranh...) ngang tầm mắt

    English-Vietnamese dictionary > hung

  • 8 communication

    /kə,mju:ni'keiʃn/ * danh từ - sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo - sự giao thiệp, sự liên lạc =to get into communication with somebody+ liên lạc với ai =to be in secret communication with the enemy+ liên lạc lén lút với địch, tư thông với quân địch - sự giao thông, sự thông nhau =means of communication+ phương tiện giao thông =there's no communication between the two rooms+ hai phòng không thông nhau - (số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận !communication cord - dây báo hãm (trên xe lửa) !communication trench - (xem) trench

    English-Vietnamese dictionary > communication

  • 9 pass

    /pɑ:s/ * nội động từ - đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua =to pass down the street+ đi xuống phố =to pass along a wall+ đi dọc theo bức tường =to pass across a road+ đi ngang qua đường =to pass over a bridge+ đi qua cầu =pass along!+ đi lên!, đi đi! - (nghĩa bóng) trải qua =to pass through many hardships+ trải qua nhiều khó khăn gian khổ - chuyển qua, truyền, trao, đưa =to pass from mouth to mouth+ truyền từ miệng người này sang miệng người khác - (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành =when Spring passes into Summer+ câu đó đã trở thành tục ngữ - qua đi, biến đi, mất đi; chết =his fit of anger will soon+ cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay =to pass hence; to pass from among us+ đã chết, đã từ trần - trôi đi, trôi qua =time passes rapidly+ thời gian trôi nhanh - được thông qua, được chấp nhận =the bill is sure to pass+ bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua =these theories will not pass now+ những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa - thi đỗ - xảy ra, được làm, được nói đến =I could not hear what was passing+ tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến - bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết =I can't let it pass+ tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được - (+ over, by) bỏ qua, lờ đi =to pass over someone's mistakes+ bỏ qua lỗi của ai - (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài - (pháp lý) được tuyên án =the verdict passed for the plaintiff+ bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng - (+ upon) xét xử, tuyên án - lưu hành, tiêu được (tiền) =this coin will not pass+ đồng tiền này không tiêu được - (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu * ngoại động từ - qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua =to pass the frontier+ vượt qua biên giới =to pass a mountain range+ vượt qua dãy núi - quá, vượt quá, hơn hẳn =he has passed fifty+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi =to pass someone's comprehension+ vượt quá sự biểu biết của ai - thông qua, được đem qua thông qua =to pass a bill+ thông qua một bản dự luật =the bill must pass the parliament+ bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện - qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...) =to pass the examination+ qua được kỳ thi, thi đỗ =to pass muster+ được cho là được, được công nhận là xứng đáng - duyệt =to pass troops+ duyệt binh - đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao =to pass one's hand over one's face+ đưa tay vuốt mặt - (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...) - cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...) - phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...) =to pass remarks upon somebody+ phát biểu những ý kiến nhận xét về ai =to pass a sentence+ tuyên án - hứa (lời...) =to pass one's word+ hứa chắc, đoan chắc !to pass away - trôi qua, đi qua, đi mất - chết, qua đời !to pass by - đi qua, đi ngang qua - bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ !to pass for - được coi là; có tiếng là =to pass for a scholar+ được coi là một học giả !to pass in - chết ((cũng) to pass one's checks) !to pass off - mất đi, biến mất (cảm giác...) - diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành =the whole thing passed off without a hitch+ mọi việc diễn ra không có gì trắc trở - đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...) =he passed it off upon her for a Rubens+ hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben =to pass oneself off+ mạo nhận là =he passes himself off as a doctor+ nó mạo nhận là một bác sĩ - đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì) !to pass on - đi tiếp !to pass out - (thực vật học) chết, qua đời - (thông tục) say không biết trời đất gì - mê đi, bất tỉnh !to pass over - băng qua - chết - làm lơ đi, bỏ qua =to pass it over in silence+ làm lơ đi !to pass round - chuyền tay, chuyền theo vòng - đi vòng quanh - cuộn tròn =to pass a rope round a cask+ cuộn cái dây thừng quanh thúng !to pass through - đi qua - trải qua, kinh qua !to pass up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ !to pass water - đái * danh từ - sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học) - hoàn cảnh gay go, tình thế gay go =things have come to a pass+ sự việc đi đến chỗ gay go - giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...) - (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm) - trò gian dối, trò bài tây - sự đưa tay qua (làm thôi miên...) !to bring to pass - (xem) bring !to come to pass - xảy ra !to make a pass at somebody - (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai * danh từ - đèo, hẽm núi - (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước) - (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được - cửa thông cho cá vào đăng - (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán !to sell the pass - (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh

    English-Vietnamese dictionary > pass

  • 10 die Mitteilung

    - {card} các, thiếp, thẻ, quân bài, bài playing card), sự chơi bài, chương trình, bản yết thị, quảng cáo, hải la bàn mariner's card), người kỳ quặc, thằng cha, gã, bàn chải len, bàn cúi - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự chuyển nhượng, sự sang tên, giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ - {disclosure} sự mở ra, sự vạch trần ra, sự để lộ ra, cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra - {gen} của general information, bản tin - {information} sự cung cấp tin tức, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {message} thư tín, điện, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo = die kurze Mitteilung {memorandum}+ = die vertrauliche Mitteilung {confidence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mitteilung

  • 11 die Verbindung

    - {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {combination} sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {compound} từ ghép, khoảng đất rào kín - {concourse} đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội, sự trùng hợp của nhiều sự kiện, ngã ba, ngã tư, phòng đợi lớn, phòng lớn - {conflation} sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một - {conjunction} sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp, sự kiện kết hợp, liên từ, sự giao hội - {conjuncture} tình thế, cảnh ngộ - {connection} sự liên quan, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật nối, chỗ nối - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {copulation} sự nối, sự giao cấu, sự giao hợp - {correspondence} sự xứng nhau, sự tương ứng, sự phù hợp, thư từ, quan hệ thư từ - {coupling} sự hợp lại, móc nối, sự mắc, cách mắc - {interconnection} quan hệ nối liền với nhau - {join} điểm nối, đường nối - {joint} mối nối, đầu nối, khớp, mấu, đốt, khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép, khớp nối, bản lề, ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút, hắc điếm - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {liaison} liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, vật để nối - {linkage} sự nối lại với nhau - {rapport} quan hệ - {relationship} mối liên hệ, tình thân thuộc, tình họ hàng - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối - {tie-up} sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng, tình trạng khó khăn bế tắc - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, sự thử thách, sự thử - đá thử - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = die Verbindung (Chemie) {compound body}+ = die Verbindung (Biologie) {conjugation}+ = in Verbindung [mit] {in touch [with]}+ = ohne Verbindung {relationless}+ = in Verbindung mit {in conjunction with}+ = die binäre Verbindung (Chemie) {binary compound}+ = in Verbindung treten {to connect}+ = in Verbindung stehen {to communicate}+ = die chemische Verbindung {chemical compound}+ = in Verbindung kommen [mit] {to get into touch [with]}+ = in Verbindung stehen [mit] {to connect [with]; to relate [to,with]}+ = in Verbindung bleiben {to keep in touch}+ = eine Verbindung lösen {to cut the painter}+ = in Verbindung bringen [mit] {to relate [to,with]}+ = der Aufbau einer Verbindung (Chemie) {synthesis}+ = in Verbindung treten mit {to contact}+ = in Verbindung stehen mit {to be connected with}+ = eine Verbindung herstellen {to liaise; to put a call through}+ = sich in Verbindung setzen mit {to get in touch with}+ = ich bekommen keine Verbindung {I can't get a line}+ = telefonische Verbindung haben {to be through}+ = mit jemandem in Verbindung treten {to get into touch with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbindung

  • 12 der Verkehr

    - {commerce} sự buôn bán, thương mại, thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {communion} sự cùng chia sẻ, quan hệ, sự cảm thông, nhóm đạo, Communion lễ ban thánh thể - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {frequentation} sự hay lui tới, sự năng đi lại giao du - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {traffic} sự vận tải, sự chuyên chở, sự thương mại, sự đổi chác - {transport} phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân troop-transport), sự cảm kích mạnh mẽ, mối xúc cảm mãnh liệt, người bị đầy, người bị tội phát vãng = der Verkehr [mit] {intercourse [with]; society [with]}+ = der starke Verkehr {heavy traffic}+ = der ruhende Verkehr {stationary vehicles}+ = der flüssige Verkehr {freely flowing traffic}+ = der bargeldlose Verkehr {payment by cheque}+ = aus dem Verkehr ziehen {to phase out}+ = die Schroffheit im Verkehr {surliness}+ = aus dem Verkehr ziehen (Geld) {to immobilize}+ = Münzen aus dem Verkehr ziehen {to withdraw coins from circulation}+ = den Verkehr mit jemandem abbrechen {to send someone to Coventry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verkehr

  • 13 post

    /poust/ * danh từ - cột trụ - vỉa cát kết dày - (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ) !as deaf as a post - (xem) deaf !to be driven from pillar to post - (xem) pillar * ngoại động từ - ((thường) + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo - dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường) - yết tên (học sinh thi hỏng...) - công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...) * danh từ - bưu điện =to send by post+ gửi qua bưu điện - sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư =to take a letter to the post+ đem thư ra phòng bưu điện, đem thư bỏ vào hòm thư - chuyển thư =the post has come+ chuyến thư vừa về =by return of post+ gửi theo chuyến thư về =the general post+ chuyến thư phát đầu tiên buổi sớm - (sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư - khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm * ngoại động từ - đi du lịch bằng ngựa trạm - đi du lịch vội vã - vội vàng, vội vã * ngoại động từ - gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư - (kế toán) vào sổ cái - ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up); =to be well posted up in a question+ được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì * danh từ - (quân sự) vị trí đứng gác =to be on post+ đang đứng gác - (quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt) - vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt) - vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ =to die at one's post+ chết trong khi đang làm nhiệm vụ =to be given a post abroad+ được giao một chức vụ ở nước ngoài - trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post) - (hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên) !first post - (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm) !last post quân nh first post - kèn đưa đám * ngoại động từ - đặt, bố trí (lính gác) - (hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy

    English-Vietnamese dictionary > post

  • 14 put

    /put/ * ngoại động từ - để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...) =to put a thing in its right place+ để vật gì vào đúng chỗ của nó =to put sugar in tea+ cho đường vào nước trà =to put somebody in prison+ bỏ ai vào tù =to put a child to bed+ đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ - để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải =to put the clock fast+ để đồng hồ nhanh =to put a child to school+ cho em nhỏ đi học =to put a horse at (to) the fence+ cho ngựa vượt rào =to put the matter right+ sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng =to put out of joint+ làm cho long ra, làm jơ (máy...) =to put somebody in fear of...+ làm cho ai sợ... =to put somebody in his guard+ làm cho ai phải cảnh giác đề phòng =to put somebody off his guard+ làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng =to put somebody ay his ease+ làm cho ai thoải mái =to put to shame+ làm xấu hổ =to put to the blush+ làm thẹn đỏ mặt =to put out of countenance+ làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng =to put a stop to+ làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt =to put words to music+ đặt lời vào nhạc =to put a question+ đặt một câu hỏi - đưa, đưa ra, đem ra =to put somebody across the river+ đưa ai qua sông =to put to sale+ đem bán =to put to test+ đem thử thách =to put to trial+ đưa ra xét xử =to put to the torture+ đưa ra tra tấn =to put to death+ đem giết =to put to vote+ đưa ra biểu quyết =to put to express+ đem tiêu - dùng, sử dụng =to put one's money into good use+ dùng tiền vào những việc lợi ích =he is put to mind the furnace+ anh ta được sử dụng vào việc trông nom lò cao =the land was put into (under) potatoes+ đất đai được dùng vào việc trồng khoai, đất được trồng khoai - diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra =to put it in black and white+ diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen =I don't know how to put it+ tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào =put it into English+ anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh =I put it to you that...+ tôi xin nói với anh rằng... =to put something into words+ nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời - đánh giá, ước lượng, cho là =to put much value on+ đánh giá cao (cái gì) =I put the population of the town at 70,000+ tôi ước lượng số dân thành phố là 70 000 - gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...) =to put money on a horse+ đặt cược (đánh cá) vào một con ngựa đua =to put one's money into land+ đầu tư vốn vào đất đai =to put all one's fortune into bank+ gửi hết tiền của vào nhà ngân hàng - cắm vào, đâm vào, bắn =to put a knife into+ cắm con dao vào, đâm con dao vào =to put a bullet through somebody+ bắn một viên đạn vào ai - lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào =to put a horse to the cart+ buộc ngựa vào xe =to put a new handle to a knife+ tra cán mới vào con dao - (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ) - cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống) =to put bull to cow; to put cow to bull+ cho bò đực nhảy bò cái * nội động từ - (hàng hải) đi, đi về phía =to put into harbour+ đi vào bến cảng =to put to sea+ ra khơi !put about - (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền) - làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người) - (Ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng !put across - thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...) =you'll never put that across+ cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận !to put aside - để dành, để dụm - bỏ đi, gạt sang một bên !put away - để dành, để dụm (tiền) - (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử - (từ lóng) bỏ tù - (từ lóng) cấm cố - (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ) !put back - để lại (vào chỗ cũ...) - vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại - (hàng hải) trở lại bến cảng !put by - để sang bên - để dành, dành dụm - lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...) !put down - để xuống - đàn áp (một cuộc nổi dậy...) - tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im - thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém) - ghi, biên chép - cho là =to put somebody down for nine years old+ cho ai là chừng chín tuổi =to put somebody down as (for) a fool+ cho ai là điên - đổ cho,, đổ tại, quy cho, gán cho =I put it down to his pride+ điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn - cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay) - đào (giếng...) !put forth - dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện) - mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm - đem truyền bá (một thuyết...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...) - (hàng hải) ra khỏi bến !put forward - trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...) - văn (đồng hồ) chạy mau hơn =to put oneself forward+ tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật !put in - đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ) - (pháp lý) thi hành =to put in a distress+ thi hành lệnh tịch biên - đưa vào, xen vào =to put in a remark+ xen vào một lời nhận xét - đặt vào (một đại vị, chức vụ...) - làm thực hiện =to put in the attack+ thực hiện cuộc tấn công - phụ, thêm vào (cái gì) - (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển) - (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...) !to put in for - đòi, yêu sách, xin =to put in for a job+ xin (đòi) việc làm =to put in for an election+ ra ứng cử !put off - cởi (quần áo) ra - hoân lại, để chậm lại =never put off till tomorrow what you can do today+ đừng để việc gì sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay - hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...) =to put somebody off with promises+ hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện - (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì) - tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì) - (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai) !put on - mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào... - khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ =to put on an air of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ =her elegance is all put on+ vẻ thanh lịch của cô ta chỉ là giả vờ - lên (cân); nâng (giá) =to put on flesh (weight)+ lên cân, béo ra - tăng thêm; dùng hết =to put on speed+ tăng tốc độ =to put on steam+ (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực =to put the screw on+ gây sức ép - bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) =to put a play on the stage+ đem trình diễn một vở kịch - đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua) - giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì) =to put somebody on doing (to do) something+ giao cho ai làm việc gì =to put on extra trains+ cho chạy thêm những chuyến xe lửa phụ - gán cho, đổ cho =to put the blame on somebody+ đổ tội lên đầu ai - đánh (thuế) =to put a tax on something+ đánh thuế vào cái gì !put out - tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...) - đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...) - móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra - làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu - dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...) - cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành - giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy) - sản xuất ra =to put out 1,000 bales of goods weekly+ mỗi tuần sản xuất ra 1 000 kiện hàng !put over - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo) - giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch) =to put oneself over+ gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe) !put through - hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì) - cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài) =put me through to Mr X+ xin cắm cho tôi nói chuyện với ông X - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu !put to - buộc vào; móc vào =the horses are put to+ những con ngựa đã được buộc vào xe !put together - để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau =to put heads together+ hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !put up - để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...) - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) - xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn) - cầu (kinh) - đưa (kiến nghị) - đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử =to put up for the secretaryship+ ra ứng cử bí thư - công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...) =to put up the bans+ thông báo hôn nhân ở nhà thờ - đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...) =to put up goods for sale+ đưa hàng ra bán - đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi - tra (kiếm vào vỏ) - cho (ai) trọ; trọ lại =to put up at an inn for the night+ trọ lại đêm ở quán trọ - (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...) - (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối) - làm trọn, đạt được =to put up a good fight+ đánh một trận hay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước - dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa) =to put up to+ cho hay, bảo cho biết, báo cho biết =to put someone up the duties he will have to perform+ bảo cho ai biết những nhiệm vụ người đó phải thi hành =to put up with+ chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ =to put up with an annoying person+ kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy !put upon - hành hạ, ngược đãi - lừa bịp, đánh lừa - (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc =don't be put upon by them+ đừng để cho chúng nó vào tròng !to put someone's back up - làm cho ai giận điên lên !to put a good face on a matter - (xem) face !to put one's foot down - kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng) !to put one's best foot forward - rảo bước, đi gấp lên !to put one's foot in it - sai lầm ngớ ngẩn !to put one's hand to - bắt tay vào (làm việc gì) !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to put the lid on - (xem) lid !to put someone in mind of - (xem) mind !to put one's name down for - ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...) !to put someone's nose out of joint - (xem) nose !to put in one's oar - làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu !to put [one's] shoulder to [the] wheel - (xem) shoulder !to put somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai !to put a spoke in someone's wheel - (xem) spoke !to put to it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách - dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề !to put two and two together - rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc) !to put wise - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng !to put words into someone's mouth - (xem) mouth * danh từ - (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...) * danh từ & động từ - (như) putt * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch

    English-Vietnamese dictionary > put

  • 15 rule

    /ru:l/ * danh từ - phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ =the rule of the road+ luật đi đường =standing rules+ điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...) =grammar rules+ những quy tắc ngữ pháp - thói quen, lệ thường =as a rule+ theo thói quen, theo lệ thường =by rule of thumb+ theo kinh nghiệm =to make it a rule to gets up early+ đặt thành cái lệ dậy sớm - quyền lực - sự thống trị =under the rule of...+ dưới sự thống trị cử... - thước (có) chia độ (của thợ mộc) - (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án - (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng =em rule+ gạch đầu dòng =en rule+ gạch ngắn, gạch nối !to do things by rule - làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp !by rule and line - rất đúng, rất chính xác !gag rule - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận !the golden rule - (xem) golden !hard and fast rule - nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch !out of rule - trái quy tắc, sai nguyên tắc !there is no rule without an exception - không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ * ngoại động từ - cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển =to rule a nation+ thống trị một nước - kiềm chế, chế ngự =to rule one's passions+ kiềm chế dục vọng - ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo =to be ruled by someone+ theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai - (pháp lý) quyết định, ra lệnh - kẻ (giấy) bằng thước * nội động từ - cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền =to rule over a nation+ thống trị một nước =to rule by love+ lấy đức mà cai trị - thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó) =prices rule high+ giá cả lên cao =crops rule good+ mùa màng tốt !to ruke off - (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán !to rule out - loại trừ, bác bỏ !to rule the roast (roots) - (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng !to rule with a heavy (high) hand !to rule with a rod of iron - thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán

    English-Vietnamese dictionary > rule

  • 16 die Kommunikation

    - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận = die systemunabhängige Kommunikation (OSI) {open systems interconnection}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kommunikation

  • 17 der Gedankenaustausch

    - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận = der Gedankenaustausch [über] {exchange of views [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gedankenaustausch

  • 18 die Übertragung

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự chia phần, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật - {assignment} sự giao việc, sự phân công, việc được giao, việc được phân công, sự cho là, sự quy cho, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng - {broadcast} sự phát thanh, tin tức được phát thanh, buổi phát thanh - {broadcasting} - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {demise} sự cho thuê, sự cho mướn, sự để lại, sự chuyển nhượng tài sản, sự truyền lại, sự chết, sự qua đời, sự băng hà - {devolution} sự trao cho, sự uỷ thác cho, sự thoái hoá - {endorsement} sự chứng thực đằng sau, lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau, sự xác nhận, sự tán thành - {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước - {recording} sự ghi - {relay} kíp ngựa, ca, kíp, số lượng đồ vật để thay thế, cuộc chạy đua tiếp sức, Rơle, chương trình tiếp âm, tiếp âm - {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi, sự thả, sự phóng thích, sự phát hành, sự đưa ra bàn, giấy biên lai, giấy biên nhận, giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện - sự cắt, sự tháo ra, sự ném, sự mở, sự giải ngũ, sự phục viên, sự bay ra, sự thoát ra - {telecast} sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình - {transcription} sự sao lại, sự chép lại, bản sao, sự phiên, cách phiên, sự chuyển biên, chương trình ghi âm - {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ, sự truyền, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển - {transference} - {translation} sự dịch, bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến - {transmission} sự chuyển giao - {transposition} sự đổi chỗ, sự đặt đảo, sự chuyển vị, sự chuyển vế, sự dịch giọng - {version} bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả, thủ thuật xoay thai = die Übertragung (Jura) {assignment}+ = die modemverwaltete Übertragung {managed modem link}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übertragung

  • 19 ankündigen

    - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to annunciate} - {to bespeak (bespoke,bespoken) đặt trước, giữ trước, đặt, chứng tỏ, tỏ ra, cho biết, nói với - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to forebode} báo điềm, có linh tính, đoán trước, tiên đoán - {to harbinger} báo hiệu - {to herald} - {to intimate} gợi cho biết, gợi ý - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện - bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), bố trí, bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến - bổ nhiệm làm chỉ huy - {to pronounce} phát âm, đọc, tỏ ý - {to threaten} doạ, hăm doạ &) - {to usher} đưa, dẫn, mở ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ankündigen

  • 20 die Verkehrsverbindung

    - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verkehrsverbindung

См. также в других словарях:

  • Thong Girl — is the comic book creation of writer and filmmaker Glen Weiss. What started out as an independent comic book has blossomed into a franchise that includes movies, video games, action figures, posters, tee shirts and more. DescriptionThong Girl is… …   Wikipedia

  • Thong Lo — (or Thong Lor or Thonglor , th. ทองหล่อ) a.k.a. Sukhumvit Soi 55, is a road in Watthana district, Bangkok, Thailand. It is becoming famous for varieties of multi national restaurants as well as trendy shopping malls, international shops, bars and …   Wikipedia

  • Thong Pha Phum — ทองผาภูมิ Provinz: Kanchanaburi Fläche: 3655,2 km² Einwohner: 64.784 (2007) Bev.dichte: 18 E./km² PLZ: 71180 …   Deutsch Wikipedia

  • Thong Chan — Thong Lan (Thai: พระบาทสมเด็จพระเจ้าทองจันทร์, alternativer Name: Thong Chan; * 1371; † 1388) war im Jahr 1388 (C.S. 750) der vierte König des siamesischen Reiches von Ayutthaya. [1] Andere Chroniken legen seine kurze Regierungszeit in das Jahr… …   Deutsch Wikipedia

  • Thong Saen Khan — ทองแสนขัน Provinz: Uttaradit Fläche: 745,4 km² Einwohner: 33.042 (2005) Bev.dichte: 44,3 E./km² PLZ: 53230 …   Deutsch Wikipedia

  • Thong Lan — (Thai: พระบาทสมเด็จพระเจ้าทองจันทร์, alternativer Name: Thong Chan; * 1371; † 1388) war im Jahr 1388 (C.S. 750) der vierte König des siamesischen Reiches von Ayutthaya. [1] Andere Chroniken legen seine kurze Regierungszeit in das Jahr 1382 (C.S.… …   Deutsch Wikipedia

  • Thong — Thong, n. [OE. thong, [thorn]wong, thwang, AS. [thorn]wang; akin to Icel. [thorn]vengr a thong, latchet. [root]57. Cf. {Twinge}.] A strap of leather; especially, one used for fastening anything. [1913 Webster] And nails for loosened spears, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Thong seal — Thong Thong, n. [OE. thong, [thorn]wong, thwang, AS. [thorn]wang; akin to Icel. [thorn]vengr a thong, latchet. [root]57. Cf. {Twinge}.] A strap of leather; especially, one used for fastening anything. [1913 Webster] And nails for loosened spears …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Thong — may refer to:*Thong (clothing) an item of underwear or swim wear *Thong sandal or flip flop , a type of sandal held to the foot by a thin strap *Thong, England, an English village in Kent *a Vietnamese name, Thông *a common Laotian surname …   Wikipedia

  • Thong (Kent) — Thong Thong street sign.jpg Rue dans Thong Administration Pays …   Wikipédia en Français

  • Thong Ta Resort And Spa (Suvarnabhumi Airport) — (Лат Крабанг,Таиланд) Категория отеля: 3 звездочный отель Адре …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»