Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+sucker

  • 1 sucker

    n. Tus neeg nqus; ntsej muag tuag

    English-Hmong dictionary > sucker

  • 2 sucker

    /'sʌkə/ * danh từ - người mút, người hút - ống hút - lợn sữa - cá voi mới đẻ - (động vật học) giác (mút) - (thực vật học) rể mút - (động vật học) cá mút - (thực vật học) chồi bên - (kỹ thuật) Pittông bơm hút - (từ lóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dễ bịp * ngoại động từ - (thực vật học) ngắt chồi bên (của cây) * nội động từ - (thực vật học) nảy chồi bên

    English-Vietnamese dictionary > sucker

  • 3 blood-sucker

    /'blʌd,sʌkə/ * danh từ - con đỉa - (nghĩa bóng) kẻ hút máu hút mủ; kẻ bóc lột

    English-Vietnamese dictionary > blood-sucker

  • 4 goat-sucker

    /'gout,sʌkə/ * danh từ - (động vật học) cú muỗi

    English-Vietnamese dictionary > goat-sucker

  • 5 honey sucker

    /'hʌni'i:tə/ Cách viết khác: (honey_sucker) /'hʌni'sʌkə/ * danh từ - (động vật học) chim hút mật

    English-Vietnamese dictionary > honey sucker

  • 6 sap-sucker

    /'sæp,sʌkə/ * danh từ - (động vật học) chim gõ kiến Mỹ

    English-Vietnamese dictionary > sap-sucker

  • 7 das Saugrohr

    - {sucker} người mút, người hút, ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, giác, rể mút, cá mút, chồi bên, Pittông bơm hút, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm, người dễ bịp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Saugrohr

  • 8 Sprößlinge treiben

    (Pflanze) - {to sucker} ngắt chồi bên, nảy chồi bên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Sprößlinge treiben

  • 9 von Sprößlingen befreien

    (Pflanze) - {to sucker} ngắt chồi bên, nảy chồi bên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > von Sprößlingen befreien

  • 10 verarschen slang

    - {to mess around; to muck around; to take the piss out of} = jemanden verarschen {to play someone for a sucker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verarschen slang

  • 11 der Schößling

    - {sapling} cây nhỏ, người thanh niên, chó săn con - {shoot} cành non, chồi cây, cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng, cuộc tập bắn, cuộc săn bắn, đất để săn bắn, cú đá, cú sút, cơ đau nhói = der Schößling (Botanik) {flagellum; sprig; stole; stolon; sucker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schößling

  • 12 der Säugling

    - {baby} đứa bé mới sinh, trẻ thơ, người tính trẻ con, nhỏ, xinh xinh, người yêu, con gái - {child} đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con - {nursling} trẻ con còn bú, con thơ, người được nâng niu chăm chút, vật được nâng niu, cây con - {sucker} người mút, người hút, ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, giác, rể mút, cá mút, chồi bên, Pittông bơm hút, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm, người dễ bịp - {suckling} sự cho bú, đứa bé còn bú, con vật còn bú = als Säugling behandeln {to baby}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Säugling

  • 13 das Spanferkel

    - {roaster} người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn quay nướng được, lò nung - {sucker} người mút, người hút, ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, giác, rể mút, cá mút, chồi bên, Pittông bơm hút, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm, người dễ bịp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Spanferkel

  • 14 der Trottel

    - {cretin} người mắc chứng độn, người ngu si, người ngu ngốc - {dolt} người ngu đần, người đần độn - {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng - người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc - {fool} món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh - {jerk} cái giật mạnh thình lình, cái xốc mạnh thình lình, cú đẩy mạnh thình lình, cú xoắn mạnh thình lình, cú thúc mạnh thình lình, cú ném mạnh thình lình, sự co giật, phản xạ - sự giật tạ - {noodle} cái đầu, mì dẹt - {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi - {sap} nhựa cây, nhựa sống, gỗ dác, hầm, hào, sự phá hoại, sự siêng năng, người cần cù, công việc vất vả, công việc mệt nhọc, người khù khờ - {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh - {sucker} người mút, người hút, ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, giác, rể mút, cá mút, chồi bên, Pittông bơm hút, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm, người dễ bịp = der Trottel {slang} {idiot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trottel

См. также в других словарях:

  • Sucker Punch — Título Sucker Punch Ficha técnica Dirección Zack Snyder Producción Deborah Snyder Zack Snyder …   Wikipedia Español

  • Sucker Free — The opening logo of the series Format Music Video Series Starring DJ Envy Country of origin Uni …   Wikipedia

  • Sucker — Suck er (s[u^]k [ e]r), n. 1. One who, or that which, sucks; esp., one of the organs by which certain animals, as the octopus and remora, adhere to other bodies. [1913 Webster] 2. A suckling; a sucking animal. Beau. & Fl. [1913 Webster] 3. The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sucker fish — Sucker Suck er (s[u^]k [ e]r), n. 1. One who, or that which, sucks; esp., one of the organs by which certain animals, as the octopus and remora, adhere to other bodies. [1913 Webster] 2. A suckling; a sucking animal. Beau. & Fl. [1913 Webster] 3 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sucker foot — Sucker Suck er (s[u^]k [ e]r), n. 1. One who, or that which, sucks; esp., one of the organs by which certain animals, as the octopus and remora, adhere to other bodies. [1913 Webster] 2. A suckling; a sucking animal. Beau. & Fl. [1913 Webster] 3 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sucker rod — Sucker Suck er (s[u^]k [ e]r), n. 1. One who, or that which, sucks; esp., one of the organs by which certain animals, as the octopus and remora, adhere to other bodies. [1913 Webster] 2. A suckling; a sucking animal. Beau. & Fl. [1913 Webster] 3 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sucker tube — Sucker Suck er (s[u^]k [ e]r), n. 1. One who, or that which, sucks; esp., one of the organs by which certain animals, as the octopus and remora, adhere to other bodies. [1913 Webster] 2. A suckling; a sucking animal. Beau. & Fl. [1913 Webster] 3 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sucker — may refer to: * Lollipop or sucker, a type of confection * Basal shoot or sucker, a shoot or cane that grows from the base of a tree or shrub * Sucker (fish) or Catostomidae, a family of fish of the order Cypriniformes * Suckers, cup shaped parts …   Wikipedia

  • Sucker Punch Productions — Sucker Punch Productions. Тип Дочерняя компания Sony Computer Entertainment Год основания 1997 …   Википедия

  • Sucker Bait — Author Isaac Asimov Country United States Language English Series Troas …   Wikipedia

  • Sucker — Suck er, v. t. [imp. & p. p. {Suckered}; p. pr. & vb. n. {Suckering}.] 1. To strip off the suckers or shoots from; to deprive of suckers; as, to sucker maize. [1913 Webster] 2. To cheat or deceive (a gullible person); to make a sucker of… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»