Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+succession+of+es

  • 1 succession

    /sək'seʃn/ * danh từ - sự kế tiếp; sự liên tiếp =three great victories in succession+ ba thắng lợi to lớn liên tiếp - sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị =to claim the succession+ đòi quyền kế vị - sự thừa kế, sự ăn thừa tự =right of succession+ quyền thừa kế, quyền ăn thừa tự - tràng, dãy, chuỗi =a succession of disasters+ một chuỗi tai hoạ

    English-Vietnamese dictionary > succession

  • 2 die Nachfolge

    - {succession} sự kế tiếp, sự liên tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị, quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự, tràng, dãy, chuỗi = die direkte Nachfolge {lineal succession}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachfolge

  • 3 die Thronfolge

    - {succession to the throne}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Thronfolge

  • 4 die Erbschaft

    - {heirdom} sự thừa kế, tài sản kế thừa, di sản - {heirship} tư cách thừa kế, quyền thừa kế - {inheritance} của thừa kế, gia tài - {legacy} - {succession} sự kế tiếp, sự liên tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị, quyền kế vị, sự ăn thừa tự, tràng, dãy, chuỗi = eine Erbschaft machen {to come into an inheritance; to inherit}+ = eine Erbschaft antreten {to come into an inheritance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erbschaft

  • 5 hintereinander

    - {at a stretch; in a row; in succession} = hintereinander gehen {to file; to walk one after another}+ = zehnmal hintereinander {ten times over}+ = dreimal hintereinander {three times running}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hintereinander

  • 6 das Erbrecht

    - {law of succession}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Erbrecht

  • 7 die Folge

    - {consecution} sự, sự phối hợp - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {continuation} sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài - {fruit} quả, trái cây, thành quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {outcome} kết luận lôgic - {result} đáp số - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu - hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder), phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequel} đoạn tiếp, cuốn tiếp theo, ảnh hưởng, kết luận, sự suy diễn lôgic - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {series} chuỗi, đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} dây, băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {subsequence} sự đến sau, sự xảy ra sau - {succession} sự kế tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị, quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, dòng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, bộ truyền động = in der Folge {in the sequel}+ = als Folge von {incidentally}+ = die logische Folge {sequence}+ = zur Folge haben {involving; to bring in one's wake; to entail; to implicate; to involve}+ = die ununterbrochene Folge {continuity}+ = einer Aufforderung Folge leisten {to accept an invitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Folge

  • 8 die Reihenfolge

    - {gradation} sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ, sự sắp đặt theo mức độ tăng dần, bậc, cấp, mức độ, giai đoạn, phép vẽ màu nhạt dần - {order} thứ, ngôi, hàng, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {procession} đám rước, cuộc diễu hành, đoàn diễu hành, cuộc chạy đua không hào hứng - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {series} loạt, chuỗi, đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {succession} sự kế tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị, quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự, tràng - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = die richtige Reihenfolge {the correct order}+ = die absteigende Reihenfolge {descending order}+ = in richtiger Reihenfolge {in true order}+ = in umgekehrter Reihenfolge {in reverse order}+ = in alphabetischer Reihenfolge {in alphabetical order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reihenfolge

  • 9 renounce

    /ri'nauns/ * ngoại động từ - bỏ, từ bỏ, không thừa nhận =to renounce the right of succession+ từ bỏ quyền kế thừa =to renounce one's faith+ bỏ đức tin =to renounce the world+ không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn * nội động từ - (đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa * danh từ - (đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa

    English-Vietnamese dictionary > renounce

  • 10 renunciation

    /ri,nʌnsi'eiʃn/ * danh từ - sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ =renunciation of a succession+ sự từ bỏ quyền thừa kế - sự hy sinh, sự quên mình

    English-Vietnamese dictionary > renunciation

См. также в других словарях:

  • succession — [ syksesjɔ̃ ] n. f. • 1200; lat. successio « fait de venir à la place » → succéder I ♦ 1 ♦ Dr. Transmission du patrimoine laissé par une personne décédée (l auteur) à une ou plusieurs personnes vivantes (les ayants cause); manière dont se fait… …   Encyclopédie Universelle

  • Succession to the British throne — is governed both by common law and statute. Under common law the crown is passed on by male preference primogeniture.Bogdanor, p. 42] In other words, an individual s male children are preferred over his or her female children, and an older child… …   Wikipedia

  • Succession au trône d'Espagne — Succession d Espagne (1701 1883) Cet article couvre les années de 1701 à 1883 (Début de la Guerre de succession d Espagne à la prétention au trône de France du Comte de Paris le 24 août 1883. Pour les années de 1680 à 1701 : Voir Succession… …   Wikipédia en Français

  • Succession au trône de France — Succession d Espagne (1701 1883) Cet article couvre les années de 1701 à 1883 (Début de la Guerre de succession d Espagne à la prétention au trône de France du Comte de Paris le 24 août 1883. Pour les années de 1680 à 1701 : Voir Succession… …   Wikipédia en Français

  • Succession d'espagne (1701-1883) — Cet article couvre les années de 1701 à 1883 (Début de la Guerre de succession d Espagne à la prétention au trône de France du Comte de Paris le 24 août 1883. Pour les années de 1680 à 1701 : Voir Succession d Espagne (1680 1701) Pour la… …   Wikipédia en Français

  • Succession ecologique — Succession écologique La recolonisation d un milieu perturbé passe par différents stades, du stade pionnier au stade théorique du climax. Ici, le boisement par des essences pionnières commence à gagner sur la strate herbacée. Une succession… …   Wikipédia en Français

  • Succession primaire — Succession écologique La recolonisation d un milieu perturbé passe par différents stades, du stade pionnier au stade théorique du climax. Ici, le boisement par des essences pionnières commence à gagner sur la strate herbacée. Une succession… …   Wikipédia en Français

  • Succession secondaire — Succession écologique La recolonisation d un milieu perturbé passe par différents stades, du stade pionnier au stade théorique du climax. Ici, le boisement par des essences pionnières commence à gagner sur la strate herbacée. Une succession… …   Wikipédia en Français

  • succession — suc·ces·sion /sək se shən/ n 1 a: the order in which or the conditions under which one person after another succeeds to a property, dignity, position, title, or throne the sequence of succession to the presidency b: the right of a person or line… …   Law dictionary

  • Succession d'espagne (1680-1701) — Cet article couvre la période 1680 1701, de la spéculation des puissances européennes pendant le règne de Charles II au début de la Guerre de Succession d Espagne. La succession d Espagne est la grande préoccupation des cours européennes à la fin …   Wikipédia en Français

  • Succession hiérarchique — Succession apostolique La succession apostolique désigne la transmission, par les apôtres, à des successeurs, de l’autorité et des pouvoirs reçus de Jésus de Nazareth. De ce fait, ces successeurs s estiment seuls habilités à enseigner et à… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»