Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

a+su+gusto

  • 1 der Gusto

    - {taste} vị, vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gusto

  • 2 der Eifer

    - {alacrity} sự sốt sắng, sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu - {eagerness} sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê, tính hám - {earnestness} tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết - {fervency} sự nồng nhiệt, sự nhiệt thành, sự tha thiết, sự sôi sục - {fervour} sự nóng gắt, sự nóng bỏng, sự nhiệt tình, sự hăng hái, sự sôi nổi - {forwardness} sự tiến lên, sự tiến về phía trước, tính chất tiến bộ, sự ngạo mạn, sự xấc xược - {gusto} sự thưởng thức, sự hưởng, sự khoái trá, sự thích thú - {hastiness} sự vội, sự vội vàng, sự vội vã, sự nhanh chóng, sự gấp rút, sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ, sự nóng nảy - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự động đực, sự cố gắng một mạch - sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {industry} công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng industriousness), ngành kinh doanh, nghề làm ăn - {keenness} sự sắc bén, sự sắc nhọn, sự rét buốt, sự buốt thấu xương, sự chói, tính trong và cao, sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía, tính sắc sảo, sự tính, sự thính, sự chua cay - sự gay gắt, sự mãnh liệt, sự ham mê, sự ham thích - {mettle} khí chất, tính khí, dũng khí, khí khái, khí phách, nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm - {zeal} lòng sốt sắng, lòng hăng hái, nhiệt tâm, nhiệt huyết - {zealousness} = der blinde Eifer {zealotry}+ = mit unermüdlichem Eifer {with evergreen zest}+ = blinder Eifer schadet nur {more haste, less speed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eifer

  • 3 der Geschmack

    - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {flavour} vị ngon, mùi thơm, mùi vị, hương vị phảng phất - {gustation} sự nếm, vị giác - {gusto} sự thưởng thức, sự hưởng, sự khoái trá, sự thích thú - {liking} sự ưa thích, sự mến - {palate} vòm miệng, khẩu vị, ý thích - {relish} đồ gia vị, hương vị, vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn, điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị - {savour} vị, hơi hướng, nét, vẻ - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, một chút, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {taste} sự nếm mùi, sự trải qua, khiếu thẩm mỹ - {zest} điều thú vị, điều vui vẻ, chất cho vào cho thêm hương vị, sự say mê, vỏ cam, vỏ chanh = der gute Geschmack {tastefulness}+ = der starke Geschmack {tang}+ = Geschmack finden an {to take a fancy to}+ = nach meinem Geschmack {after my fancy}+ = nicht nach meinem Geschmack {not to my liking}+ = unangenehmen Geschmack geben {to tang}+ = entspricht das Ihrem Geschmack? {does this suit your taste?}+ = einer Sache Geschmack abgewinnen {to get a taste for something}+ = das ist nicht nach unserem Geschmack {that's not to our taste}+ = dies ist nicht nach meinem Geschmack {that's not my cup of tea}+ = über den Geschmack läßt sich nicht streiten {there is no accounting for tastes}+ = einer Sache keinen Geschmack abgewinnen können {to dislike something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geschmack

  • 4 die Vorliebe

    - {bias} độ xiên, dốc, nghiêng, đường chéo, khuynh hướng, sự thiên về, thành kiến, thế hiệu dịch - {craze} tính ham mê, sự say mê, mốt, sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên, vết ran, vân rạn - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fondness} sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến, sự thích, sự ưa thích, sự cả tin, tính ngây thơ - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, độ nghiêng - {passion} cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu, bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu - {weakness} tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt, sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu, tính chất non kém, điểm yếu, nhược điểm, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện = die Vorliebe [für] {affectation [of]; penchant [for]; predilection [for]; preference [to]; taste [for]}+ = mit Vorliebe {by choice; by preference; for choice}+ = mit Vorliebe tun {to affect}+ = die besondere Vorliebe {special liking}+ = die besondere Vorliebe [für] {gusto [for]; partiality [for,to,towards]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorliebe

См. также в других словарях:

  • gusto — (Del lat. gustus). 1. m. Sentido corporal con el que se perciben sustancias químicas disueltas, como las de los alimentos. 2. Sabor que tienen las cosas. 3. Placer o deleite que se experimenta con algún motivo, o se recibe de cualquier cosa. 4.… …   Diccionario de la lengua española

  • gusto — sustantivo masculino 1. (no contable) Sentido corporal que permite percibir los distintos sabores: Estoy acatarrada y tengo el gusto un poco atrofiado. 2. Sabor de las cosas: Compró un helado de dos gustos: fresa y chocolate. Prefiero el gusto a… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Gusto — may mean:*Enthusiasm or energy *Gusto, A saudi fashion line specializing in making the hijjab a more fashionable attribute to the muslim woman. *GUSTO!!, A funk band from Bellingen, NSW, Australia *the fictional character Gusto in Disney s… …   Wikipedia

  • gusto — s.m. [lat. gustus us ]. 1. (fisiol.) a. [senso esercitato attraverso gli organi gustativi: g. delicato ; cibo gradito al g. ] ▶◀ Ⓖ palato. b. [sensazione avvertita col senso del gusto: caramelle al g. di lampone ] ▶◀ aroma, sapore. 2. (estens.) [ …   Enciclopedia Italiana

  • Gusto artístico — puede referirse a: Gusto estético, o sensibilidad en contextos artísticos o estéticos. Los conceptos opuestos de buen gusto y mal gusto. Una teoría del arte (de la que el gusto sería su aplicación individual o social desde un punto de vista… …   Wikipedia Español

  • gusto — m. fisiol. Sentido corporal especializado en captar el sabor que está localizado en la faringe, epiglotis y en los botones gustativos de la lengua; responde a sustancias o moléculas químicas disueltas en un medio acuoso y los estímulos captados… …   Diccionario médico

  • gusto — gȗsto pril. DEFINICIJA na gust način 1. tako da je posljedica gustoća, na način da je što zbijeno u česticama ili dijelovima koji ga čine [gusto tkan; snijeg gusto pada] 2. razg. nezgodno, neugodno, teško, kritično, tako da najavljuje teškoće ili …   Hrvatski jezični portal

  • Gusto Apartman — (Кестхей,Венгрия) Категория отеля: Адрес: 8360 Кестхей, Lovassy utca 23/A, Венгрия …   Каталог отелей

  • Gusto House — (Чиангмай,Таиланд) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: 72 Singharaj Road, T. Sriphum A. M …   Каталог отелей

  • Gusto Tropical Hotel — (Бока Чика,Доминиканская Республика) Категория отеля: Адрес: Calle Duarte 19 …   Каталог отелей

  • Gusto — Sm Neigung, Lust per. Wortschatz fremd. Erkennbar fremd (17. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus it. gusto, zu l. gustāre kosten .    Ebenso ne. gusto. Für die deutsche Verwandtschaft s. kosten; goutieren. ✎ DF 1 (1913), 259. italienisch it …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»