Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+stinger

  • 1 stinger

    /'stiɳə/ * danh từ - người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi) - vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...) - cú đấm đau - lời nói chua cay - (từ lóng) Uytky pha xôđa

    English-Vietnamese dictionary > stinger

  • 2 der Schlag

    - {bang} tóc cắt ngang trán, tiếng sập mạnh, tiếng nổ lớn - {bash} cú đánh mạnh - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ, cái vỗ, tiếng vỗ tay - {click} tiếng lách cách, con cóc, cái ngàm, tật đá chân vào nhau, sự đá chân vào nhau - {clout} mảnh vải, khăn lau, giẻ lau, cá sắt, đinh đầu to clout nail), cổ đích - {dash} sự va chạm, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít, ít, chút xíu - vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {fib} điều nói dối nhỏ, chuyện bịa, cú đấm - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {kidney} quả cật, quả bầu dục, tính tình, bản chất, tính khí, loại, hạng, khoai tây củ bầu dục kidney potato) - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {percussion} sự đánh, sự gõ, sự chạm vào - {punch} cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {slap} cái đập - {slog} cú đánh vong mạng, + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả, làm việc hăm hở, làm việc say mê - {strike} cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {whack} đòn đau, phần = der Schlag (Art) {feather}+ = der Schlag (Webstuhl) {batten}+ = der k.o. Schlag (Boxen) {outer}+ = der derbe Schlag {rattler; settler; stinger; thwack}+ = der harte Schlag {sock}+ = der dumpfe Schlag {thud; thump}+ = der sanfte Schlag {chuck}+ = der leichte Schlag {flick; flip; pat; rap; smack; spank; tap}+ = der schwere Schlag {purler; smasher}+ = der heftige Schlag {floorer; wallop}+ = der scharfe Schlag {bat}+ = mit einem Schlag {at one stroke}+ = ein böser Schlag {a nasty one}+ = ein harter Schlag {a cruel blow}+ = zum Schlag ausholen {to strike out}+ = der vernichtende Schlag {finisher}+ = der regelwidrige Schlag {foul}+ = der entscheidende Schlag (Boxen) {sockdolager}+ = einen Schlag versetzen {to deal a blow at; to fib}+ = einem Schlag ausweichen {to dodge a blow}+ = den ersten Schlag geben {to bully}+ = er versetzte ihm einen Schlag {he struck him a blow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlag

  • 3 die Bemerkung

    - {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {observation} sự quan sát, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời = die Bemerkung [gegen] {dig [at]}+ = die Bemerkung [von jemandem,über] {remark [by someone,on]}+ = die witzige Bemerkung {quip; sally; wheeze}+ = die bissige Bemerkung {lash}+ = die beißende Bemerkung {stinger}+ = die abfällige Bemerkung {aspersion}+ = die treffende Bemerkung {quip}+ = die kritische Bemerkung [über] {stricture [on,upon]}+ = die abfällige Bemerkung [über] {reflection [on]}+ = die spöttische Bemerkung {sneer}+ = die geistreiche Bemerkung {witticism}+ = eine Bemerkung machen [über] {to observe [on,upon]; to remark [on]}+ = eine beißende Bemerkung {a pungent remark}+ = eine gehässige Bemerkung {a malicious remark}+ = die treffende, witzige Bemerkung {wisecrack}+ = eine taktlose Bemerkung machen {to drop a brick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bemerkung

См. также в других словарях:

  • Stinger (disambiguation) — Stinger may refer to:Biology* Stinger, an organ or body part found in various animals that usually delivers some kind of venom * Stinger (medicine), a minor neurological injury suffered by athletesports and entertainment* Stinger (radio), a short …   Wikipedia

  • Stinger — puede referirse a: Armamento FIM 92 Stinger, misil tierra aire diseñado en Estados Unidos AIM 92 Stinger, misil aire aire diseñado en Estados Unidos Videojuegos Stinger (videojuego de 1983), videojuego arcade publicado por Seibu Denshi en 1983.… …   Wikipedia Español

  • Stinger (coktail) — Stinger (cocktail) Pour les articles homonymes, voir Stinger. Le Stinger est un cocktail composé de brandy, de crème de menthe et de glace d eau. Composition Inclure deux parts de brandy pour une part de crème de menthe. Mélanger avec de la glace …   Wikipédia en Français

  • Stinger (videojuego de 1983) — Stinger Desarrolladora(s) Seibu Denshi Distribuidora(s) Seibu Denshi Diseñador(es) Seibu Denshi Plataforma(s) Arcade …   Wikipedia Español

  • Stinger —   [ stɪȖə(r), englisch, zu to sting »stechen«] der, (s)/ , von nur einem Mann zu bedienendes Flugabwehrraketensystem zur Bekämpfung von Luftfahrzeugen in niedrigen Höhen (bis 500 m); 1981 bei den US Streitkräften eingeführt, seit 1992 bei… …   Universal-Lexikon

  • Stinger — Sting er, n. One who, or that which, stings. [1913 Webster] Professor E. Forbes states that only a small minority of the medus[ae] of our seas are stingers. Owen. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stinger — 1550s, agent noun from STING (Cf. sting) …   Etymology dictionary

  • Stinger — (izg. stȉndžer) m DEFINICIJA vojn. ručni protuzrakoplovni raketni bacač, vrlo efikasan u napadima na niskoleteće avione ETIMOLOGIJA engl …   Hrvatski jezični portal

  • stinger — [stiŋ′ər] n. 1. a person or thing that stings; specif., a) an animal or plant that stings b) a sharp pointed organ used for stinging; sting c) Informal a blow, reply, etc. that stings 2. a cocktail made with white crème de menthe, brandy, and ice …   English World dictionary

  • Stinger (comics) — Superherobox| caption=Stinger, art by James Brock. character name=Stinger real name=Unknown species=Human Mutant publisher=Marvel Comics debut= X Factor #5 (June 1986) creators=Bob Layton alliances=Alliance of Evil aliases= powers=Able to… …   Wikipedia

  • Stinger (video game) — For other uses, see Stinger (disambiguation). Stinger (Moero! Twinbee: Cinnamon Hakushi wo Sukue) Front cover of the North American NES version. Developer(s) …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»