Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+statement

  • 1 statement

    /'steitmənt/ * danh từ - sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu =to require clearer statement+ cần được trình bày rõ ràng hơn nữa - lời tuyên bố; bản tuyên bố =a well-founded statement+ lời tuyên bố có cơ sở =joint statement+ bản tuyên bố chung

    English-Vietnamese dictionary > statement

  • 2 statement

    n. Sob lus tshaj tawm; nyiaj tshuav

    English-Hmong dictionary > statement

  • 3 average statement

    /'ævəndʤ'steitmənt/ * danh từ - văn bản điều tra thiệt hại trên mặt biển

    English-Vietnamese dictionary > average statement

  • 4 mis-statement

    /'mis'steitmənt/ * danh từ - sự phát biểu sai, sự trình bày sai, sự tuyên bố sai

    English-Vietnamese dictionary > mis-statement

  • 5 die Preisangabe

    - {statement of prices} = die Preisangabe (Kommerz) {quotation}+ = mit Preisangabe versehen {to price}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Preisangabe

  • 6 die Bankabrechnung

    - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bankabrechnung

  • 7 die Angabe

    - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố = die Angabe (Sport) {serve}+ = die Angabe (Tennis) {service}+ = die genaue Angabe {specification}+ = nach eigener Angabe {professedly}+ = es ist alles nur Angabe {it's just for swank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angabe

  • 8 der Kontoauszug

    - {abstract of accounts; bank statement; extract of account; statement of account}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kontoauszug

  • 9 die Erklärung

    - {assertion} sự đòi, sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {avowal} sự nhận, sự thừa nhận, sự thú nhận - {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {declaration} sự tuyên bố, lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai, tờ khai, sự xướng lên - {elucidation} sự làm sáng tỏ, sự giải thích - {enunciation} sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu, đề, sự phát âm - {explanation} sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh - {exposition} sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra, sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng, cuộc triển lãm, sự trình bày, sự mô tả, bài bình luận, sự vứt bỏ ra ngoài đường - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {illustration} sự minh hoạ, tranh minh hoạ, thí dụ minh hoạ, câu chuyện minh hoạ - {interpretation} sự hiểu, cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được, sự thể hiện, sự phiên dịch - {legend} truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc, lời ghi chú, câu chú giải - {pronouncement} - {solution} sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải, phép giải, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước - {statement} sự bày tỏ, bản tuyên bố = zur Erklärung {in explanation}+ = die beeidigte Erklärung {affidavit}+ = die öffentliche Erklärung {manifesto}+ = eine Erklärung abgeben {to explain; to make a declaration; to make a statement; to make some explanation}+ = das bedarf keiner Erklärung {this needs no comment}+ = die eidesstattliche Erklärung {affidavit; affirmation; statutory declaration}+ = Ich warte auf Ihre Erklärung. {I'm waiting to hear your explanation.}+ = eine fadenscheinige Erklärung {a thin excuse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erklärung

  • 10 das Protokoll

    - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn - {protocol} nghi thức ngoại giao, lễ tân, vụ lễ tân, nghị định thư - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {register} sổ, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò - {report} bản báo cáo, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ = das Protokoll führen {to keep the minutes}+ = zu Protokoll geben {to make a statement}+ = zu Protokoll nehmen {to record}+ = das Protokoll aufnehmen {to put on record}+ = das batchverarbeitende Protokoll {batch protocol}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Protokoll

  • 11 der Bankkontoauszug

    - {bank account statement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bankkontoauszug

  • 12 die Darstellung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {blazon} huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi - {depiction} thuật vẽ, hoạ, sự tả - {description} sự diễn tả, sự mô tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác - {embodiment} hiện thân, sự biểu hiện - {impersonation} sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân, sự đóng vai, sự thủ vai, sự nhại để làm trò, sự mạo nhận danh nghĩa người khác - {interpretation} sự làm sáng tỏ, sự hiểu, cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được, sự thể hiện, sự phiên dịch - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt, hình ảnh hạnh phúc tương lai, điển hình, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc - {portraiture} cách vẽ chân dung, tập chân dung, sự miêu tả sinh động - {portrayal} sự vẽ chân dung, bức chân dung - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự hình dung, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, lịch sử, sử học, storey - {version} bản dịch, bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, thủ thuật xoay thai = die Darstellung [von] {narrative [of]}+ = die Darstellung (Chemie) {preparation}+ = die Darstellung (Theater) {enactment; presentment}+ = die falsche Darstellung {misstatement}+ = die erneute Darstellung {restatement}+ = die gedrängte Darstellung {compendium; precis}+ = die bildliche Darstellung {portayal}+ = die pomphafte Darstellung {blazonry}+ = die grafische Darstellung {chart; diagram; graph; plotting}+ = die graphische Darstellung {diagram; graph; isotype}+ = die possenhafte Darstellung {burlesque}+ = die sinnbildliche Darstellung {symbolism}+ = die tabellarische Darstellung {tabulation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Darstellung

  • 13 die Wertangabe

    - {declaration of value; statement of value}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wertangabe

  • 14 der Auszug

    - {abridgement} sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt, bài tóm tắt sách, sách tóm tắt, sự hạn chế, sự giảm bớt - {departure} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự đi trệch, sự lạc, sự chệch hướng, sự đổi hướng, khởi hành, xuất phát - {distillation} sự cất, sản phẩm cất - {epitome} bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ - {exodus} sự rời đi, sự rời khỏi Ai-cập - {extract} đoạn trích, phần chiết, cao - {extraction} sự trích, sự chép, sự nhổ, sự bòn rút, sự moi, sự hút, sự bóp, sự nặn, sự rút ra, phép khai, sự chiết, dòng giống, nguồn gốc - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc, sự cắt bỏ - {summary} bài tóm tắt = der Auszug [aus] {excerpt [from]; excerption [from]}+ = der Auszug (Musik) {arrangement}+ = der Auszug (Konto) {statement}+ = der Auszug (Literatur) {digest}+ = der Auszug (Übersicht) {abstract}+ = im Auszug bringen {to epitomize}+ = einen Auszug machen {to extract}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Auszug

  • 15 die Verlautbarung

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố = die offizielle Verlautbarung {statement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verlautbarung

  • 16 die Blocksteueranweisung

    - {block statement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Blocksteueranweisung

  • 17 das Verzeichnis

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {calendar} lịch, lịch công tác, danh sách các vị thánh, danh sách những vụ án được đem ra xét xử, sổ hằng năm, chương trình nghị sự - {catalogue} bản liệt kê mục lục - {directory} sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu, Hội đồng Đốc chính, ban giám đốc - {enrolment} sự tuyển, sự kết nạp, sự ghi tên cho vào, sự ghi vào - {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, kim, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ - {memorandum} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {schedule} bản danh mục, bảng liệt kê, bản phụ lục, bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {table} cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bảng, bản, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = das Verzeichnis (Computer) {directory}+ = das amtliche Verzeichnis {indenture; register; roll}+ = ein Verzeichnis anlegen {to make a list up}+ = das übergeordnete Verzeichnis {parent directory}+ = ein Verzeichnis aufstellen {to draw out a list; to make a list}+ = etwas in ein Verzeichnis aufnehmen {to list something}+ = in einem Verzeichnis zusammenstellen {to catalog; to catalogue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verzeichnis

  • 18 die Zwischenbilanz

    - {interim statement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zwischenbilanz

  • 19 der Bericht

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {bulletin} thông cáo, thông báo, tập san - {chronicle} sử biên niên, ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự - {commentary} bài bình luận, lời chú thích, lời dẫn giải - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {narrative} chuyện kể, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật - {recital} sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể, chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình, cuộc biểu diễn độc tấu, đoạn văn kiện kể lại sự kiện - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {tale} truyện, truyện ngắn, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, số lượng - {write-up} bản báo cáo, bản tường thuật = der Bericht [über] {report [of,on]}+ = Bericht erstatten {to give an account; to make a report}+ = Bericht erstatten [wegen,über] {to report [for,on]}+ = der authentische Bericht {record}+ = der zusammenfassende Bericht {compilation}+ = ein nicht den Tatsachen entsprechender Bericht {an unfactual report}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bericht

  • 20 die Aussage

    - {allegation} sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu, lý để vin vào, cớ để vin vào - {assertion} sự đòi, sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {declaration} sự tuyên bố, lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai, tờ khai, sự xướng lên - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu, chứng chỉ - {predicate} vị ngữ, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, tính chất, thuộc tính - {predication} hiện tượng vị ngữ hoá - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, bản tuyên bố = die Aussage (Jura) {deposition}+ = die Aussage (Botschaft) {message}+ = die Aussage verweigern {to refuse to testify}+ = die eidesstattliche Aussage {loyalty oath}+ = eine falsche Aussage machen {to give false evidence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aussage

См. также в других словарях:

  • Statement analysis — is a learned technique, utilised to examine a person s words todetect for concealed information, missing information and whether the information that person provided is true or false. Anytime someone who is lying or withholding sensitive… …   Wikipedia

  • statement — state·ment n 1 a: an official or formal report or declaration a statement of policy b: an oral or written assertion (as by a witness) or conduct intended as an assertion see also hearsay, prior consistent statement …   Law dictionary

  • statement of principles — ˌstatement of ˈprinciples noun statements of principles PLURALFORM 1. [countable] a statement by an organization of the moral or political beliefs which the organization s actions will be based on: • The statement of principles of the Federation… …   Financial and business terms

  • Statement — may refer to:*Press statement, a statement issued to the news media *statement (logic) that is either true or false *Sentence (linguistics), a type of sentence *Statement (programming), an instruction to execute something that will not return a… …   Wikipedia

  • statement of claim — ˌstatement of ˈclaim noun statements of claim PLURALFORM [countable] LAW a document in which the person bringing a legal action states the facts of a case and the reasons why the accused person should be punished: • Paragraph four of the… …   Financial and business terms

  • statement of cash flows — USA statement of cash flows, Also known as cash flow statement. In financial accounting, a financial statement that shows a company s incoming and outgoing money (sources and uses of cash) during a time period (often quarterly or annually). The… …   Law dictionary

  • statement of operations — USA income statement, Also known as a profit and loss statement or a statement of operations. A financial statement for companies that indicates how revenue (money received from the sale of products and services before expenses are taken out) is… …   Law dictionary

  • statement of affairs — ˌstatement of afˈfairs noun statements of affairs PLURALFORM [countable] ACCOUNTING LAW a document showing a company s assets and liabilities at a certain date. A statement of affairs is usually prepared when a company is about to go bankrupt * * …   Financial and business terms

  • statement of purpose — ˌstatement of ˈpurpose noun [countable] another name for mission statement * * * statement of purpose UK }} US }} noun [C] (plural statements of purpose) ► MISSION STATEMENT(Cf. ↑mission statement) …   Financial and business terms

  • statement of account — ˌstatement of acˈcount noun statements of account PLURALFORM [countable] ACCOUNTING a document sent regularly to a buyer who has an account with a particular seller, showing the dates of invoice S sent to the buyer, the dates and amounts of… …   Financial and business terms

  • statement of truth — A statement to be included in any claim form, application notice or witness statement that confirms that the facts stated therein are true. The statement of truth must be signed by the litigant, or his litigation friend or legal representative or …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»