Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+staff+of+80+in

  • 1 staff

    /stɑ:f/ * danh từ, số nhiều staves, staffs - gậy, ba toong - gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực) - cán, cột - chỗ dựa, chỗ nương tựa =to be the staff of someone+ là chỗ nương tựa của ai - (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng - (y học) dụng cụ mổ bóng đái - hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa) - (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu =regimental staff+ bộ tham mưu trung đoàn =staff officer+ sĩ quan tham mưu - (số nhiều staffs) ban, bộ =editorial staff of a newspaper+ ban biên tập một tờ báo - (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận =teaching staff+ bộ phận giảng dạy - (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave) !staff of life - bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người) * ngoại động từ - bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan) =to staff an office with capable cadres+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan

    English-Vietnamese dictionary > staff

  • 2 churn-staff

    /'tʃə:n,dæʃə/ Cách viết khác: (churn-staff)/'tʃə:nstɑ:f/ -staff) /'tʃə:nstɑ:f/ * danh từ - dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ)

    English-Vietnamese dictionary > churn-staff

  • 3 air staff

    /'eəstɑ:f/ * danh từ - bộ tham mưu không quân

    English-Vietnamese dictionary > air staff

  • 4 ground staff

    /'graundstɑ:f/ Cách viết khác: (ground_crew) /'graundkru:/ * danh từ - (hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay)

    English-Vietnamese dictionary > ground staff

  • 5 jack-staff

    /'dʤækstɑ:f/ * danh từ (hàng hải) - cột buồm treo cờ - cán cờ trên cột buồm

    English-Vietnamese dictionary > jack-staff

  • 6 jacob's staff

    /'dʤeikəbz'stɑ:f/ * danh từ - (kinh thánh) cái gậy của Gia-cốp - máy đẳng cao

    English-Vietnamese dictionary > jacob's staff

  • 7 joint staff

    /'dʤɔint'stɑ:f/ * danh từ - (quân sự) bộ tổng tham mưu

    English-Vietnamese dictionary > joint staff

  • 8 object-staff

    /'ɔbdʤiktstɑ:f/ * danh từ - cái mia ngắm (của người quan sát địa chất)

    English-Vietnamese dictionary > object-staff

  • 9 der Betriebsausflug

    - {staff outing; works outing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betriebsausflug

  • 10 die Kriegsschule

    - {staff college}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kriegsschule

  • 11 die Angestellten

    - {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc - biên chế, bộ phận, khuông nhạc stave)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angestellten

  • 12 staves

    /stɑ:f/ * danh từ, số nhiều staves, staffs - gậy, ba toong - gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực) - cán, cột - chỗ dựa, chỗ nương tựa =to be the staff of someone+ là chỗ nương tựa của ai - (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng - (y học) dụng cụ mổ bóng đái - hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa) - (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu =regimental staff+ bộ tham mưu trung đoàn =staff officer+ sĩ quan tham mưu - (số nhiều staffs) ban, bộ =editorial staff of a newspaper+ ban biên tập một tờ báo - (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận =teaching staff+ bộ phận giảng dạy - (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave) !staff of life - bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người) * ngoại động từ - bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan) =to staff an office with capable cadres+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan

    English-Vietnamese dictionary > staves

  • 13 das Personal

    - {personnel} toàn thể cán bộ công nhân viên, phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ - {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc - biên chế, bộ phận, khuông nhạc stave) = Personal- {personal}+ = mit zu viel Personal {overstaffed}+ = mit genügend Personal {well staffed}+ = mit Personal versehen {to staff}+ = mit zu wenig Personal versehen {understaffed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Personal

  • 14 churn-dasher

    /'tʃə:n,dæʃə/ Cách viết khác: (churn-staff)/'tʃə:nstɑ:f/ -staff) /'tʃə:nstɑ:f/ * danh từ - dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ)

    English-Vietnamese dictionary > churn-dasher

  • 15 der Dienstwagen

    - {business car; guard's van; official car; staff car}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dienstwagen

  • 16 der Stab

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {baton} dùi cui, gậy chỉ huy, que gỗ truyền tay - {pole} cực, điểm cực, cái sào, sào, cột, cọc, gọng, Pole người Ba lan - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh kéo, tay đòn - {staff} gậy, ba toong, cán, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stick} que củi, dùi, que chỉ huy nhạc, cột buồm, người đần độn, người cứng đờ đờ, đợt bom, miền quê - {wand} đũa thần, gậy phép, que đánh nhịp, quyền trượng = der dünne Stab {slat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stab

  • 17 die Stütze

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {buttress} trụ ốp tường, trụ tường, núi ngang, hoành sơn, chỗ tựa, sự ủng hộ - {factotum} người quản gia, người làm mọi thứ việc - {foothold} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {keystone} đá đỉnh vòm, nguyên tắc cơ bản, yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pillar} cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cẳng chân - {reliance} sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {shore} bờ, bờ biển, phần đất giữa hai nước triều - {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cán, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, cái chống đỡ, corset - {strut} dáng đi khệnh khạng, thanh chống - {subsidiary} người phụ, vật phụ, người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng = die Stütze (Technik) {console; rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stütze

  • 18 der Verbesserungsvorschlag

    - {improvement proposal; rationalization proposal; staff suggestion}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verbesserungsvorschlag

  • 19 den Personalbestand verringern

    - {to downsize staff}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > den Personalbestand verringern

  • 20 die Belegschaft

    - {following} sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, những người sau đây, những thứ sau đây - {personnel} toàn thể cán bộ công nhân viên, phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ - {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình, sự thăng trầm, sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, sự trượt nghiêng, tầng trượt nghiêng - sự thay đổi cách phát âm, sự thay đổi vị trí bàn tay, sự di chuyển vị trí, sự thay quần áo, áo sơ mi nữ - {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc - biên chế, bộ phận, khuông nhạc stave) = die Belegschaft (Bergbau) {gang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belegschaft

См. также в других словарях:

  • Staff (military) — Staff office redirects here. For the ceremonial weapon, see staff of office. Not to be confused with Staff Corps Officer. Warfare Military history Eras …   Wikipedia

  • Staff college — Staff colleges (also command and staff colleges or war colleges) train military officers in the administrative, staff and policy aspects of their profession. It is usual for such training to occur at several levels in a career. For example, an… …   Wikipedia

  • Staff College, Camberley — Staff College, Camberley, Surrey, is a training college for the British Army.OriginsIn 1799 Colonel John Gaspard Le Marchant, 7th Hussars, submitted a proposal to the Commander in Chief of the British Army for a Royal Military College in three… …   Wikipedia

  • Staff — (st[.a]f), n.; pl. {Staves} (st[=a]vz or st[aum]vz; 277) or {Staffs} (st[.a]fs) in senses 1 9, {Staffs} in senses 10, 11. [AS. st[ae]f a staff; akin to LG. & D. staf, OFries. stef, G. stab, Icel. stafr, Sw. staf, Dan. stav, Goth. stabs element,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Staff angle — Staff Staff (st[.a]f), n.; pl. {Staves} (st[=a]vz or st[aum]vz; 277) or {Staffs} (st[.a]fs) in senses 1 9, {Staffs} in senses 10, 11. [AS. st[ae]f a staff; akin to LG. & D. staf, OFries. stef, G. stab, Icel. stafr, Sw. staf, Dan. stav, Goth.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Staff tree — Staff Staff (st[.a]f), n.; pl. {Staves} (st[=a]vz or st[aum]vz; 277) or {Staffs} (st[.a]fs) in senses 1 9, {Staffs} in senses 10, 11. [AS. st[ae]f a staff; akin to LG. & D. staf, OFries. stef, G. stab, Icel. stafr, Sw. staf, Dan. stav, Goth.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Staff&Line — Staff Line Logo de Staff Line Création 1988 Fondateur(s) Sylvain Gauthier (PDG) Jamal Labed (DG) …   Wikipédia en Français

  • Staff — may refer to: * Staff (stick), a stick or pole to assist with walking, or sometimes used as a weapon * Staff (building material), artificial stone product used as ornament * Staff (music), a set of horizontal lines upon which notes are placed in… …   Wikipedia

  • Staff augmentation — is an outsourcing strategy which is used to quickly staff a project and to bring better efficiency and effectiveness in the work process. The technique consists of evaluating the existing staff and then determining which additional skills are… …   Wikipedia

  • Staff benda bilili — est un orchestre originaire de Kinshasa, en République démocratique du Congo, composé de personnes handicapées. Atteints de poliomyélite dans leur jeunesse, les membres du groupe se déplacent en fauteuil roulant et vivent dans la rue, entourés… …   Wikipédia en Français

  • Staff — ist der Familienname folgender Personen: Alois Staff (1866–1931), böhmisch österreichischer Techniker Curt Staff (1901–1976), deutscher Jurist und Präsident des OLG Frankfurt am Main Hanne Staff (* 1972), norwegische Orientierungsläuferin Ilse… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»