Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+song+by+rem

  • 1 das Gitter

    - {grate} vỉ lò, ghi lò, lò sưởi, lưới sàng quặng - {grating} lưới sắt, con cách, tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt, cảm giác khó chịu, cảm giác gai người - {grid} hệ thống đường dây, đường kẻ ô, vỉ, chấn song sắt, lưới điều khiển - {lattice} lưới, rèm, hàng rào mắt cáo - {trellis} lưới mắt cáo, rèm mắt cáo, hàng rào mắt cáo trellis-work), giàn mắt cao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gitter

  • 2 down

    /daun/ * phó từ - xuống =to go down+ đi xuống =to fall down+ ngã xuống =to throw down+ ném xuống =to look down+ nhìn xuống =food goes down+ thức ăn trôi xuống - xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới =to be not down yet+ chưa dậy, chưa ở buồng ngủ xuống =the sun is down+ mặt trời đã lặn =the blinds are down+ rèm cửa đã buông xuống =the ship is down+ tàu chìm nghỉm =to be down with malaria+ bị ốm liệt vì sốt rét - xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo =to sail down with the wind+ căng buồm xuôi theo chiều gió =from the XVIIIth century down to the present time+ từ thế kỷ 18 cho đến tận ngày nay - hạ bớt, giảm bớt, dần =to cut down prices+ hạ giá =to cool down+ nguôi đi; bình tĩnh lại =rice is down+ giá gạo hạ, gạo hơn - ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...) =to go down to the country+ về miền quê =to live somewhere down in Bacthai+ ở đâu đây trên Bắc thái =to go down to Brighton+ về Brai-tơn (ở Luân-đôn về) - gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...) =to hunt down a deer+ săn đuổi một con hươu đến cùng đường =to run down a horse+ bắt ngựa chạy kiệt sức =the clock has run down+ đồng hồ chết vì không lên dây cót =to hiss down+ la ó (huýt sáo) bắt (một diễn giả...) im =to put down a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn - ngay mặt tiền (trả tiền) =to pay down+ trả tiền mặt =money (cash) down+ tiền mặt - ghi chép (trên giấy...) =to have something down on one's notebook+ ghi chép cái gì vào sổ tay - xông vào, lăn xả vào, đánh đập =to be down upon somebody+ lăn xả vào đánh ai !to be down at heels - vẹt gót (giày) - đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người) !to be down !to be down in (at) health - sức khoẻ giảm sút !to be down in the mouth - ỉu xìu, chán nản, thất vọng !to be down on one's luck - (xem) luck !down to the ground - hoàn toàn =that suits me down to the ground+ cái đó hoàn toàn thích hợp với tôi !down with! - đả đảo! =down with imperialism!+ đả đảo chủ nghĩa đế quốc! !down and out - (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh) - cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc) !down on the nail - ngay lập tức !up and down - (xem) up * giới từ - xuống, xuôi, xuôi dọc theo =down the hill+ xuống đồi =to go down town+ xuống phố =down the river+ xuôi dòng sông =down the wind+ xuôi gió =to go down the road+ đi xuôi dọc theo con đường - ở phía thấp, ở dưới =to live somewhere down the street+ ở đâu đó dưới phố !to let go down the wind - (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi * tính từ - xuống, xuôi =down leap+ cái nhảy xuống =down look+ cái nhìn xuống =down grade+ (ngành đường sắt) dốc xuống; (nghĩa bóng) sự sút kém, sự tồi tệ =down train+ (ngành đường sắt) chuyến xe xuôi (từ Luân-đôn hoặc một thủ đô, một thành phố lớn đến) - chán nản, nản lòng, thất vọng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương) =he is one down+ anh ta kém một điểm * ngoại động từ - đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống - đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay) !to down a glass of wine - nốc một cốc rượu !to down tools - bãi công - ngừng việc * danh từ - ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận) =to have a down on somebody+ ghét ai chỉ muốn nện cho một trận * danh từ - lông tơ chim (để nhồi gối...) - lông tơ (ở trái cây, ở má...) * danh từ - vùng cao nguyên, vùng đồi - (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh) - cồn cát, đụn cát

    English-Vietnamese dictionary > down

См. также в других словарях:

  • Rem Koolhaas — Présentation Naissance 17 novembre 1944 (1944 11 17) (66 ans) Rotterdam …   Wikipédia en Français

  • Fight song — A fight song is primarily an American and Canadian sports term, referring to a song associated with a team. In both professional and amateur sports, fight songs are a popular way for fans to cheer for their team. Although the term fight song is… …   Wikipedia

  • Dream Police (song) — Dream Police Single by Cheap Trick from the album Dream Police …   Wikipedia

  • Radio Free Europe (song) — Infobox Single Name = Radio Free Europe Artist = R.E.M. from Album = Released = July 1981 Format = Recorded = 1981 Genre = Alternative rock Length = 3:46 Label = Hib Tone Producer = Mitch Easter Last single = This single = Radio Free Europe (Hib… …   Wikipedia

  • Bad Day (R.E.M. song) — Infobox Single Name = Bad Day |225px Artist = R.E.M. from Album = Released = October 2003 Format = CD and DVD Recorded = 2003 Genre = Alternative rock Length = 3:57 Label = Warner Bros. Records Producer = Pat McCarthy, R.E.M. Last single = I ll… …   Wikipedia

  • Sasori - Grudge Song — Filmdaten Deutscher Titel: Sasori – Grudge Song Originaltitel: 女囚さそり 701号怨み節 Produktionsland: Japan Erscheinungsjahr: 1973 Länge: 88 Minuten Originalsprache: Japanisch …   Deutsch Wikipedia

  • Sasori – Grudge Song — Filmdaten Deutscher Titel: Sasori – Grudge Song Originaltitel: 女囚さそり 701号怨み節 Produktionsland: Japan Erscheinungsjahr: 1973 Länge: 88 Minuten Originalsprache: Japanisch …   Deutsch Wikipedia

  • Arue (song) — Arue アルエ Single by Bump of Chicken from the album Flame Vein B side Ever Lasting Lie (Acoustic Version) …   Wikipedia

  • Begin the Begin — Song infobox Name = Begin the Begin Type = Song Artist = R.E.M. alt Artist = Album = Lifes Rich Pageant Published = Released = 28 July 1986 track no = 1 Recorded = Genre = Alternative rock Length = 3:28 Writer = Composer = Label = I.R.S. Records… …   Wikipedia

  • Koolhaas — Rem Koolhaas Rem Koolhaas …   Wikipédia en Français

  • Collapse into Now — Studio album by …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»