Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+soft

  • 21 die Schmierseife

    - {soft soap} xà phòng mềm, lời nịnh hót, lời phủ dụ, lời xoa dịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schmierseife

  • 22 das Plüschtier

    - {cuddly toy; fluffy toy; soft toy; stuffed animal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Plüschtier

  • 23 das Reh

    - {deer} hươu, nai, những vật nhỏ bé lắt nhắt - {roe} bọc trứng cá hard roe), tinh cá đực soft roe), con hoẵng roe-deer)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Reh

  • 24 verweichlicht

    - {effeminate} yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược - {namby-pamby} nhạt nhẽo vô duyên, màu mè, điệu bộ, đa sầu, đa cảm - {soft} mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm - tình yêu, chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, chờ một tí!, im! câm! - {sybarite} xa hoa uỷ mị - {sybaritic} thích xa hoa hưởng lạc và uỷ mị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verweichlicht

  • 25 regnerisch

    - {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa - {drizzly} có mưa phùn, có mưa bụi - {pluvial} mưa, do mưa - {pluvious} có mưa, nhiều mưa - {rainy} có nhiều mưa, hay mưa - {showery} mưa rào, như mưa rào - {soft} mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm - tình yêu, chuyện trai gái, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, yếu ớt, chờ một tí!, im! câm! - {wet} ẩm, ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, chưa khô, còn ướt, say bí tỉ, sướt mướt, không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu = regnerisch (Tag) {soppy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > regnerisch

  • 26 einwickeln

    - {to envelop} bao, bọc, phủ, tiến hành bao vây - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ôm, ãm, gập lại, gấp nếp lại - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to swathe} băng, quần băng, quần tã lót = einwickeln [in] {to enwrap [in]; to lap [in]; to roll [in]; to wrap [in]; to wrap up [in]}+ = jemanden einwickeln {to soft-soap someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einwickeln

  • 27 verliebt

    - {amatory} yêu đương, biểu lộ tình yêu, ái tình, tình dục - {amorous} đa tình, si tình, say đắm, sự yêu đương - {fond} yêu mến quá đỗi, yêu dấu, trìu mếm, cả tin, ngây thơ - {leer} = verliebt [in] {amorous [of,on]; infatuated [with]; spoony [on]; to be smitten [by,with]}+ = sehr verliebt {deeply in love}+ = verliebt sein [in] {to be enamoured [of]; to be in love [with]; to be mashed [on]; to be nuts [about]}+ = nicht verliebt {heartwhole}+ = schwer verliebt {bung in love}+ = verliebt machen {to enamour}+ = verliebt ansehen {to ogle}+ = verliebt sein in {to be in love with}+ = in jemanden verliebt sein {to be soft on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verliebt

  • 28 nachgiebig

    - {compliant} hay chiều, phục tùng mệnh lệnh - {conformable} hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng, dễ bảo, ngoan ngoãn - {facile} dễ, dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành - {indulgent} hay nuông chiều, hay chiều theo, khoan dung - {mild} nhẹ, êm dịu, không gắt, không xóc, dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, ấm áp, mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối - {pliable} dễ uốn, dẻo, dễ uốn nắn, mềm dẻo, hay nhân nhượng - {soft} dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, không loè loẹt, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái - mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, yếu ớt, chờ một tí!, im! câm! - {supple} luồn cúi, quỵ luỵ, thuần - {yielding} đàn hồi, đang sinh lợi, cong, oằn = nachgiebig gegen sich selbst {selfindulgent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachgiebig

  • 29 leise

    - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, lịch sự, cao quý - {quiet} lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thái bình, yên ổn, thanh bình, thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {soft} mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu - chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, chờ một tí!, im! câm! = leise (Musik) {piano}+ = leise (Stimme) {low}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leise

  • 30 die Schmeichelei

    - {adulation} sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ - {blandishment} sự xu nịnh, số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh lấy lòng - {cajolement} kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ - {cajolery} sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ, lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ - {flattery} sự tâng bốc, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ - {incense} nhang, hương, trầm, khói hương trầm, lời ca ngợi, lời tán tụng - {oiliness} tính chất nhờn, tính chất có dầu, sự trơn tru, sự trôi chảy, tính chất nịnh hót, tính chất bợ đỡ, tính chất ngọt xớt - {palaver} lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, cuộc hội đàm, áp phe, chuyện làm ăn, cọc, cọc rào, giới hạn, vạch dọc giữa - {soft soap} xà phòng mềm, lời phủ dụ, lời xoa dịu - {treacle} nước mật đường molasses) = die grobe Schmeichelei {ballyhoo; hot buttered toast}+ = die plumpe Schmeichelei {slaver}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schmeichelei

  • 31 mild

    - {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, làm dịu, làm khỏi, gàn dở, điên rồ - {benign} lành, tốt, nhân từ, ôn hoà, nhẹ - {benignant} - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {clement} khoan dung - {forgiving} sãn sàng tha thứ - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ấm áp, thiên tài, cằm - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, lịch sự, cao quý - {indulgent} hay nuông chiều, hay chiều theo - {lenient} nhân hậu, hiền hậu - {meek} nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn - {mellow} chín, ngọt lịm, êm, ngọt giong, xốp, dễ cày, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, xuất sắc - {mild} không gắt, không xóc, mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, trần, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu - ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm - chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông - {placid} điềm tĩnh - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, nhịp nhàng uyển chuyển, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {soft} dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, không loè loẹt, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt - ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, yếu ớt, chờ một tí!, im! câm! - {tender} non, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, êm ái, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mild

  • 32 die Milch

    - {milk} sữa, nhựa mủ, nước = die Milch (Fisch) {soft roe}+ = die dicke Milch {curdled milk}+ = die saure Milch {curdled milk}+ = der Kaffee mit Milch {white coffee}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Milch

  • 33 matt

    - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, hoàn toàn, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, mờ đục, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {exhausted} đã rút hết không khí, kiệt sức, mệt lử, bạc màu - {faint} lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {languid} lừ đừ, yếu đuối, thiếu sinh động - {languishing} ốm mòn, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, lờ đờ - {languorous} ẻo lả, nặng nề - {lifeless} không có sự sống, bất động, không có sinh khí, không sinh động - {lustreless} không sáng - {mat} - {obscure} tối, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {pale} tái, nhợt nhạt, xanh xám, nhợt, lờ mờ - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, làm buồn nôn, uỷ mị, ốm yếu - {soft} mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, nhẽo, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái - mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, chờ một tí!, im! câm! - {strengthless} không có sức lực, yếu - {wan} mệt mỏi, không thần sắc - {weak} thiếu nghị lực, mềm yếu, nhu nhược, kém, non, thiếu quá, loãng, nhạt - {weary} mệt, rã rời, chán, ngấy = matt (Glas) {clouded; frosted}+ = matt (Schach) {mate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > matt

  • 34 das Getränk

    - {beverage} đồ uống - {drink} thức uống, rượu mạnh strong drink), hớp, ngụm, cốc, ly, thói rượu chè, thói nghiện rượu, biển - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm = das dünne Getränk {slop; wash; wishing wash}+ = das harte Getränk {short drink}+ = das starke Getränk {tipple}+ = das süßliche Getränk {julep}+ = das alkoholfreie Getränk {soft drink; temperance drink}+ = das alkoholische Getränk {liquor; spirit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Getränk

  • 35 der Vogel

    - {bird} con chim, gã, thằng cha, cô gái - {fowl} gà, thịt gà, chim, thịt chim = der junge Vogel {squab}+ = der eßbare Vogel {ortolan}+ = der kleine Vogel {tit}+ = der Vogel abschießen {to bring home the bacon}+ = einen Vogel haben {to be cuckoo; to have a soft place in one's head}+ = er hat einen Vogel {he has a bee in his bonnet}+ = Er hat einen Vogel. {He has bats in the belfry.}+ = den Vogel abschießen {to carry off the prize; to take the bun}+ = Vogel friß oder stirb. {It's sink or swim.}+ = der eben flügge gewordene Vogel {fledgeling}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vogel

  • 36 weichlich

    - {effeminate} yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược - {milky} sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa, trắng đục, hiền lành, nhu mì - {soft} mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm - tình yêu, chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, chờ một tí!, im! câm! - {weak} yếu, thiếu nghị lực, mềm yếu, kém, non, thiếu quá, loãng, nhạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weichlich

  • 37 alkoholfrei

    - {nonalcoholic} = alkoholfrei (Getränk) {soft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > alkoholfrei

  • 38 unmännlich

    - {effeminate} yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược - {feminine} đàn bà, như đàn bà, yểu điệu dịu dàng, giống cái, cái, mái - {soft} mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm - tình yêu, chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, chờ một tí!, im! câm!

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unmännlich

  • 39 einseifen

    - {to dupe} bịp, lừa bịp - {to lather} xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt, đánh quật, sùi bọt, có bọt, đổ mồ hôi - {to soap} vò xà phòng, giặt bằng xà phòng = jemanden einseifen {to soft-soap someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einseifen

  • 40 die Landung

    - {debarkation} sự bốc dở hàng hoá lên bờ, sự cho hành khách lên bờ - {landfall} sự trông thấy đất liền, đất liền, sự cập bến, sự hạ cánh - {landing} sự đổ bộ, sự ghé vào bờ, bến, nơi đổ, đầu cầu thang = die Landung (Luftfahrt) {touchdown}+ = die weiche Landung {a soft landing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Landung

См. также в других словарях:

  • Soft drink naming conventions — Soft drinks are called by many names in different places of the world. Africa Ethiopia Soft drinks are generally known in Ethiopia by the Amharic word leslassa , meaning literally smooth . The popular brand names Koka (Coke) and Mirinda (Orange… …   Wikipedia

  • soft — W2S2 [sɔft US so:ft] adj comparative softer superlative softest ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(not hard)¦ 2¦(not rough)¦ 3¦(not loud)¦ 4¦(colour/light)¦ 5¦(no hard edges)¦ 6¦(rain/wind)¦ 7¦(not strict)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • Soft — (s[o^]ft; 115), a. [Compar. {Softer} (s[o^]ft [ e]r); superl. {Softest}.] [OE. softe, AS. s[=o]fte, properly adv. of s[=e]fte, adj.; akin to OS. s[=a]fto, adv., D. zacht, OHG. samfto, adv., semfti, adj., G. sanft, LG. sacht; of uncertain origin.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soft clam — Soft Soft (s[o^]ft; 115), a. [Compar. {Softer} (s[o^]ft [ e]r); superl. {Softest}.] [OE. softe, AS. s[=o]fte, properly adv. of s[=e]fte, adj.; akin to OS. s[=a]fto, adv., D. zacht, OHG. samfto, adv., semfti, adj., G. sanft, LG. sacht; of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soft coal — Soft Soft (s[o^]ft; 115), a. [Compar. {Softer} (s[o^]ft [ e]r); superl. {Softest}.] [OE. softe, AS. s[=o]fte, properly adv. of s[=e]fte, adj.; akin to OS. s[=a]fto, adv., D. zacht, OHG. samfto, adv., semfti, adj., G. sanft, LG. sacht; of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soft crab — Soft Soft (s[o^]ft; 115), a. [Compar. {Softer} (s[o^]ft [ e]r); superl. {Softest}.] [OE. softe, AS. s[=o]fte, properly adv. of s[=e]fte, adj.; akin to OS. s[=a]fto, adv., D. zacht, OHG. samfto, adv., semfti, adj., G. sanft, LG. sacht; of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soft dorsal — Soft Soft (s[o^]ft; 115), a. [Compar. {Softer} (s[o^]ft [ e]r); superl. {Softest}.] [OE. softe, AS. s[=o]fte, properly adv. of s[=e]fte, adj.; akin to OS. s[=a]fto, adv., D. zacht, OHG. samfto, adv., semfti, adj., G. sanft, LG. sacht; of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soft grass — Soft Soft (s[o^]ft; 115), a. [Compar. {Softer} (s[o^]ft [ e]r); superl. {Softest}.] [OE. softe, AS. s[=o]fte, properly adv. of s[=e]fte, adj.; akin to OS. s[=a]fto, adv., D. zacht, OHG. samfto, adv., semfti, adj., G. sanft, LG. sacht; of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soft money — Soft Soft (s[o^]ft; 115), a. [Compar. {Softer} (s[o^]ft [ e]r); superl. {Softest}.] [OE. softe, AS. s[=o]fte, properly adv. of s[=e]fte, adj.; akin to OS. s[=a]fto, adv., D. zacht, OHG. samfto, adv., semfti, adj., G. sanft, LG. sacht; of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soft mute — Soft Soft (s[o^]ft; 115), a. [Compar. {Softer} (s[o^]ft [ e]r); superl. {Softest}.] [OE. softe, AS. s[=o]fte, properly adv. of s[=e]fte, adj.; akin to OS. s[=a]fto, adv., D. zacht, OHG. samfto, adv., semfti, adj., G. sanft, LG. sacht; of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soft palate — Soft Soft (s[o^]ft; 115), a. [Compar. {Softer} (s[o^]ft [ e]r); superl. {Softest}.] [OE. softe, AS. s[=o]fte, properly adv. of s[=e]fte, adj.; akin to OS. s[=a]fto, adv., D. zacht, OHG. samfto, adv., semfti, adj., G. sanft, LG. sacht; of… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»