Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+skim+of

  • 1 skim

    /skim/ * ngoại động từ - hớt bọt, hớt váng - gạn chất kem, gạn chất béo =to skim the fat off the soup+ hớt bớt mỡ ở xúp =to skim the cream off something+ ((thường) (nghĩa bóng)) lấy đi phần tốt nhất của vật gì - làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia - đọc lướt, đọc qua loa - lượm lặt (sự kiện quan trọng) * nội động từ - đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...) =to skim along the ground+ bay là là mặt đất - bay lướt trên không trung - đọc lướt, đọc qua =to skim throught a novel+ đọc lướt một quyển tiểu thuyết

    English-Vietnamese dictionary > skim

  • 2 skim milk

    /'skim'milk/ * danh từ - sữa đã lấy hết kem

    English-Vietnamese dictionary > skim milk

  • 3 skimmer

    /'skimə/ * danh từ - người gạn kem (trong sữa) - người đọc lướt một quyển sách - thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt - thuyền máy nhẹ và nhanh - (động vật học) nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi)

    English-Vietnamese dictionary > skimmer

  • 4 abschöpfen

    - {to absorb} hút, hút thu, hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú, lôi cuốn, thu hút sự chú ý - {to ladle} múc bằng môi - {to skim} hớt bọt, hớt váng, gạn chất kem, gạn chất béo, làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia, đọc lướt, đọc qua loa, lượm lặt, đi lướt qua, đi sát qua, bay là là, bay lướt trên không trung - đọc qua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschöpfen

  • 5 absahnen

    - {to skim} hớt bọt, hớt váng, gạn chất kem, gạn chất béo, làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia, đọc lướt, đọc qua loa, lượm lặt, đi lướt qua, đi sát qua, bay là là, bay lướt trên không trung - đọc qua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absahnen

  • 6 gleiten

    (glitt,geglitten) - {to float} nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông, sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền - bắt đầu khởi công, cổ động tuyên truyền cho - {to glide} - {to lapse} sa vào, sa ngã, + away) trôi đi, qua đi, mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to slide (slid,slid) trượt, chuyển động nhẹ nhàng, lướt qua, đi lướt, đi qua, trôi qua, rơi vào, luyến, bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt - {to slip} đẻ non, đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn, thoát, tuột ra khỏi, tuột, chạy qua, lẻn, lủi, lẩn, lỏn, lỡ lầm, mắc lỗi = gleiten lassen [über] {to pass [over]}+ = schnell gleiten {to skim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gleiten

  • 7 lesen

    (las,gelesen) - {to pluck} nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng, lừa đảo, lừa gạt, bóc lột của cải "vặt lông", kéo, giật, + at) kéo = lesen (las,gelesen) [über] {to lecture [on]}+ = lesen (las,gelesen) (Wein) {to gather; to pick}+ = lesen (las,gelesen) [über,von] {to read (read,read) [about,of]}+ = gern lesen {to be fond of reading}+ = laut lesen {to read aloud}+ = lange lesen {to have a good read}+ = rasch lesen {to skim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lesen

  • 8 durchfliegen

    (Buch) - {to skim through} = durchfliegen (Prüfung) {to fail}+ = durchfliegen (flog durch,durchflogen) {to wing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchfliegen

  • 9 überfliegen

    - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to skim} hớt bọt, hớt váng, gạn chất kem, gạn chất béo, làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia, đọc qua loa, lượm lặt, đi lướt qua, đi sát qua, bay là là, bay lướt trên không trung - đọc qua = überfliegen (Geschriebenes) {to run over}+ = überfliegen (überflog,überflogen) {to read over; to read through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überfliegen

  • 10 berühren

    - {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi,, bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to mention} kể ra, nói đến, đề cập, tuyên dương - {to palm} giấu trong lòng bàn tay, sờ bằng gan bàn tay, hối lộ, đút lót, đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo - {to touch} sờ, mó, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = berühren (Saiten) {to sweep (swept,swept)+ = kurz berühren {to touch on}+ = sich berühren {to meet (met,met); to touch}+ = leicht berühren {to brush; to graze; to kiss; to shave (shaved,shaved); to tap}+ = flüchtig berühren {to skim}+ = peinlich berühren {to repugn}+ = einander berühren {to contact}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berühren

  • 11 abschäumen

    - {to scum} nổi, có váng, hớt - {to skim} hớt bọt, hớt váng, gạn chất kem, gạn chất béo, làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia, đọc lướt, đọc qua loa, lượm lặt, đi lướt qua, đi sát qua, bay là là, bay lướt trên không trung - đọc qua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschäumen

См. также в других словарях:

  • skim — [skım] v past tense and past participle skimmed present participle skimming [Date: 1400 1500; Origin: Perhaps from scum to remove scum (14 19 centuries), from scum (noun)] 1.) [T] to remove something from the surface of a liquid, especially… …   Dictionary of contemporary English

  • skim — skim; skim·mel·ton; skim·mia; skim·ming; skim·ming·ly; skim·ming·ton; skim·mi·ty; skim·ble skam·ble; skim·mer; skim·mer·ton; …   English syllables

  • skim — [skɪm] verb skimmed PTandPPX skimming PRESPARTX [transitive] also skim off to take money illegally, for example by not saying that you have made profits so that you do not have to pay tax: • He was accused of s …   Financial and business terms

  • skim — [ skım ] verb 1. ) intransitive or transitive to move quickly over the surface of something, or to make something do this: We stood on the bridge watching swallows skimming the water. skim across/over: Water skiers skimmed across the bay. a )… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • skim — /skim/, v., skimmed, skimming, n. v.t. 1. to take up or remove (floating matter) from the surface of a liquid, as with a spoon or ladle: to skim the cream from milk. 2. to clear (liquid) thus: to skim milk. 3. to move or glide lightly over or… …   Universalium

  • Skim — (sk[i^]m), v. t. [imp. & p. p. {Skimmed} (sk[i^]md); p. pr. & vb. n. {Skimming}.] [Cf. Sw. skymma to darken. [root]158. See {Scum}.] 1. To clear (a liquid) from scum or substance floating or lying thereon, by means of a utensil that passes just… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Skim — Skim, a. Contraction of {Skimming} and {Skimmed}. [1913 Webster] {Skim coat}, the final or finishing coat of plaster. {Skim colter}, a colter for paring off the surface of land. {Skim milk}, skimmed milk; milk from which the cream has been taken …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Skim coat — Skim Skim, a. Contraction of {Skimming} and {Skimmed}. [1913 Webster] {Skim coat}, the final or finishing coat of plaster. {Skim colter}, a colter for paring off the surface of land. {Skim milk}, skimmed milk; milk from which the cream has been… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Skim colter — Skim Skim, a. Contraction of {Skimming} and {Skimmed}. [1913 Webster] {Skim coat}, the final or finishing coat of plaster. {Skim colter}, a colter for paring off the surface of land. {Skim milk}, skimmed milk; milk from which the cream has been… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Skim milk — Skim Skim, a. Contraction of {Skimming} and {Skimmed}. [1913 Webster] {Skim coat}, the final or finishing coat of plaster. {Skim colter}, a colter for paring off the surface of land. {Skim milk}, skimmed milk; milk from which the cream has been… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Skim — may refer to:*Skimming (reading), a high speed reading process *Skimboarding, a sport which involves riding a board on wet sand or shallow water *Skimming (casinos), a practice in which organized crime took part of the take collected by casinos… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»