Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+shop+assistant

  • 1 shop-assistant

    /'ʃɔpə,sistənt/ * danh từ - người bán hàng

    English-Vietnamese dictionary > shop-assistant

  • 2 assistant

    /ə'sistənt/ * danh từ - người giúp đỡ, người phụ tá - trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm - người bán hàng ((cũng) shop assistant) * tính từ - giúp đỡ, phụ, phó =assistant surgeon+ người phụ mổ =assistant manager+ phó giám đốc

    English-Vietnamese dictionary > assistant

  • 3 der Assistent

    - {assistant} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) = der chirurgische Assistent {dresser}+ = der wissenschaftliche Assistent {scientific assistant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Assistent

  • 4 der Mitarbeiter

    - {adjunct} điều thêm vào, cái phụ vào, vật phụ thuộc, người phụ việc, phụ tá, định ngữ, bổ ngữ, tính không bản chất - {assistant} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) - {collaborator} người cộng tác, cộng tác viên - {colleague} bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự - {contributor} người đóng góp, người góp phần - {player} cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ, diễn viên, cầu thủ nhà nghề, người đánh bạc - {yokefellow} bạn nối khố, vợ chồng = der freie Mitarbeiter {freelance}+ = der feste freie Mitarbeiter {stringer}+ = der wissenschaftliche Mitarbeiter {assistant; researcher; scientific assistant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mitarbeiter

  • 5 der Gehilfe

    - {abettor} kẻ xúi giục, kẻ tiếp tay - {adjunct} điều thêm vào, cái phụ vào, vật phụ thuộc, người phụ việc, phụ tá, định ngữ, bổ ngữ, tính không bản chất - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistant} trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) - {caddie} người phục dịch những người đánh gôn, đứa bé vác gậy và nhặt bóng - {factotum} người quản gia, người làm mọi thứ việc - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {helper} người giúp việc - {helpmate} đồng chí, đồng sự, người cộng tác, bạn đời - {journeyman} thợ đã thạo việc đi làm thuê, người làm thuê, người làm công nhật - {mate} nước chiếu tướng, bạn, bạn nghề, con đực, con cái, vợ, chồng, người trợ lực, phó thuyền trưởng - {minister} bộ trưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gehilfe

  • 6 der Mitwirkende

    - {actor} diễn viên, kép, kép hát, người làm - {assistant} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) - {performer} người biểu diễn - {player} cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ, cầu thủ nhà nghề, người đánh bạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mitwirkende

  • 7 die Beihilfe

    - {abetment} sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {assistant} trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước = die staatliche Beihilfe {subsidy; subvention}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beihilfe

  • 8 der Helfer

    - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistant} trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) - {auxiliary} trợ động từ, quân đội nước ngoài sang giúp đỡ, quân đội đồng minh sang giúp đỡ, thiết bị phụ, máy phụ - {backer} người ủng hộ - {curer} người chữa - {helper} người giúp việc - {ministrant} người chăm sóc - {subsidiary} người phụ, vật phụ, người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Helfer

См. также в других словарях:

  • shop assistant — ➔ assistant * * * shop assistant UK US noun [C] COMMERCE ► a person whose job is to sell products in a store: »All our shop assistants receive training in customer care …   Financial and business terms

  • shop assistant — shop assistants N COUNT A shop assistant is a person who works in a shop selling things to customers. [BRIT] (in AM, use sales clerk) …   English dictionary

  • shop assistant — UK / US noun [countable] Word forms shop assistant : singular shop assistant plural shop assistants British someone whose job is to serve people in a shop …   English dictionary

  • Shop-Assistant — Verkäufer, auch Detailshandelfachmänner, Detailshandelfachfrauen genannt, sind mit der Akquisition (Kundengewinnung) beauftragte Fachkräfte und haben je nach dem Grad ihrer Spezialisierung und handelsrechtlichen Stellung verschiedene… …   Deutsch Wikipedia

  • Shop Assistant — Verkäufer, auch Detailshandelfachmänner, Detailshandelfachfrauen genannt, sind mit der Akquisition (Kundengewinnung) beauftragte Fachkräfte und haben je nach dem Grad ihrer Spezialisierung und handelsrechtlichen Stellung verschiedene… …   Deutsch Wikipedia

  • Shop assistant — Verkäufer, auch Detailshandelfachmänner, Detailshandelfachfrauen genannt, sind mit der Akquisition (Kundengewinnung) beauftragte Fachkräfte und haben je nach dem Grad ihrer Spezialisierung und handelsrechtlichen Stellung verschiedene… …   Deutsch Wikipedia

  • shop assistant — shop as.sistant n BrE someone whose job is to help customers in a shop American Equivalent: sales clerk …   Dictionary of contemporary English

  • shop assistant — shop as,sistant noun count BRITISH a SALES CLERK …   Usage of the words and phrases in modern English

  • shop assistant — /ˈʃɒp əsɪstənt/ (say shop uhsistuhnt) noun someone who sells goods in a retail shop. Also, sales assistant …  

  • shop assistant — noun a salesperson in a store • Syn: ↑salesclerk, ↑shop clerk, ↑clerk • Derivationally related forms: ↑clerkship (for: ↑clerk) • Usage Domain: ↑ …   Useful english dictionary

  • shop assistant — noun An employee in a shop …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»