Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+ship

  • 61 das Kielwasser

    - {wash} sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa, sự giặt, sự giặt giũ, quần áo giặt, nơi giặt, nước rửa, nước gội, nước rửa bát, nước vo gạo, nước lã, nước ốc, lớp tráng, lớp thiếp, nước vôi - phù sa, đất bồi, lớp màu nước, sóng, tiếng sóng = das Kielwasser (Marine) {backwash; wake}+ = im Kielwasser (Marine) {in the wake of the ship}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kielwasser

  • 62 das Schiff legte in Dover an

    - {the ship called in Dover}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schiff legte in Dover an

  • 63 das Schulschiff

    - {training ship}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schulschiff

  • 64 verfrachten

    - {to ship} xếp xuống tàu, cho xuống tàu, gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ, gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa, gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay, thuê làm trên tàu thuỷ, gắn vào tàu - lắp vào thuyền, đuổi đi, tống khứ, đi tàu, xuống tàu, làm việc trên tàu = verfrachten [in] {to bundle [into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfrachten

  • 65 die Ladung

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {cargo} hàng hoá - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {citation} sự dẫn, sự trích dẫn, câu trích dẫn, đoạn trích dẫn, trát đòi hầu toà, sự biểu dương, sự tuyên dương - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, việc chuyên chở hàng hoá, tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở - {freightage} chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá - {input} cái cho vào, lực truyền vào, dòng điện truyền vào, tài liệu viết bằng ký hiệu, sự cung cấp tài liệu, số tiền cúng - {lading} sự chất hàng - {load} vậy nặng, gánh nặng, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, trọng tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống - {stowage} sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng, kho xếp hàng, hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào, cước xếp hàng hoá - {summons} sự gọi đến, sự triệu đến - {volley} loạt, tràng, chuỗi, quả vôlê = die lose Ladung {bulk}+ = Ladung nehmen {to load up}+ = die Ladung löschen {to land}+ = die Ladung löschen (Marine) {to clear a ship}+ = Ladung einnehmen [nach] {to take in freight [for]}+ = die elektrische Ladung {electric charge}+ = die gute Verstauung der Ladung (Marine) {trimming}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ladung

  • 66 affectation

    /,æfek'teiʃn/ * danh từ - sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên - sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì) =all ship whatever their affectation+ tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì

    English-Vietnamese dictionary > affectation

  • 67 afloat

    /ə'flout/ * tính từ & phó từ - nổi lênh đênh (trên mặt nước), lơ lửng (trên) không) - trên biển, trên tàu thuỷ =life afloat+ cuộc sống trên biển - ngập nước =the ship sank slowly until the decks were afloat+ con tàu chìm dần cho tới khi ngập nước - lan truyền đi (tin đồn) =there is a rumour afloat that+ có tin đồn rằng - thịnh vượng, hoạt động sôi nổi =concern is now fairly afloat+ công việc kinh doanh hiện nay rất thịnh vượng - hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai - đang lưu hành - không ổn định, trôi nổi

    English-Vietnamese dictionary > afloat

  • 68 after

    /'ɑ:ftə/ * phó từ - sau, đằng sau =three days after+ ba ngày sau =soon after+ ngay sau đó =to follow after+ theo sau * giới từ - sau, sau khi =after dinner+ sau bữa cơm - ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau =Summer comes after Srping+ mùa hạ đến liền sau mùa xuân - theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong muốn, sự trông nom săn sóc) =to be after something+ đuổi theo cái gì, tìm kiếm cái gì =to thirst after knowledge+ khao khát sự hiểu biết =to look after somebody+ trông nom săn sóc ai - phỏng theo, theo =a pictures after Rubens+ một bức tranh theo kiểu Ruben =after the Russian fashion+ theo mốt Nga - với, do, vì =after a cool reception+ với một sự tiếp đãi lạnh nhạt - mặc dù, bất chấp =after all the threats+ bất chấp tất cả những sự doạ nạt !after all - cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng !after one's heart - (xem) heart !after a manner (fashion) - tàm tạm, tạm được !after that - (xem) that !after you! - xin mời đi trước! !after you with - sau anh thì đến lượt tôi đấy nhé !day after day - (xem) day !the day after - ngày hôm sau !time after time - (xem) time * liên từ - sau khi =I went immediately after I had received the information+ sau khi nhận được tin tôi đi ngay * tính từ - sau này, sau đây, tiếp sau =in after years+ trong những năm sau này; trong tương lai - (hàng hải) ở đằng sau, ở phía sau =the after part of the ship+ phía sau tàu

    English-Vietnamese dictionary > after

  • 69 ahoy

    /ə'hɔi/ * thán từ - (hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ thủ dùng để gọi thuyền, tàu) =ship ahoy!+ ới thuyền! =all hands ahoy!+ tất cả lên boong!

    English-Vietnamese dictionary > ahoy

  • 70 alongside

    /ə'lɔɳ'said/ * phó từ & giới từ - sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc =alongside the river+ dọc theo con sông =the cars stopped alongside [of] the kerb+ các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường - (hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu =the ship lay alongside [of] each other+ các con tàu đó đỗ sát cạnh nhau =to come alongside+ cặp bến, ghé vào bờ - (nghĩa bóng) song song với, cùng, đồng thời

    English-Vietnamese dictionary > alongside

  • 71 anchor

    /'æɳkə/ * danh từ - (hàng hải) cái neo, mỏ neo =to cast anchor; to drop anchor+ thả neo =to weigh anchor+ nhổ neo =to bring a ship to anchor+ dừng tàu và thả neo - (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo - (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa !to be (lie, ride) at anchor - bỏ neo, đậu (tàu) !to come to [an] anchor - thả neo, bỏ neo (tàu) !to lay (have) an anchor to windward - (nghĩa bóng) có những biện pháp thận trọng; cẩn tắc vô ưu !to swallow the anchor - (hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước * ngoại động từ - (hàng hải) neo (tàu) lại - néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt) =to anchor a tent to the ground+ néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt - (nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt =to anchor one's hope in (on)...+ đặt hy vọng vào... * nội động từ - (hàng hải) bỏ neo, thả neo

    English-Vietnamese dictionary > anchor

  • 72 astern

    /əs'tə:n/ * phó từ - (hàng hải) - ở phía sau tàu, ở phía lái tàu =astern of a ship+ ở đằng sau tàu - về phía sau, ở xa đằng sau =to fall (drop) astern+ tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau - lùi, giật lùi =full speed astern+ phóng giật lùi

    English-Vietnamese dictionary > astern

  • 73 atom

    /'ætəm/ * danh từ - nguyên tử =struck atom+ nguyên tử bị bắn phá =hydrogen-like atom+ nguyên tử kiểu hydrô =excited atom+ nguyên tử bị kích thích =hot atom+ nguyên tử nóng =product (daughter) atom+ nguyên tử con =naturally radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ tự nhiên =light atom+ nguyên tử nhẹ =parent atom+ nguyên tử mẹ =neutral atom+ nguyên tử trung hoà =radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ =free atom+ nguyên tử tự do =heavy atom+ nguyên tử nặng - (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu =to break (snash) into atoms+ đập vụn ra từng mảnh =there is not an atom of evidence+ không một chứng cớ nhỏ nào =not an atom of sense+ không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì - (định ngữ) (thuộc) nguyên tử =atom bomb+ bom nguyên tử =atom ship+ tàu thuỷ nguyên tử

    English-Vietnamese dictionary > atom

  • 74 ballast

    /'bæləst/ * danh từ - bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng) =ship in ballast+ tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng - đá balat - sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn =to have no ballast+ không chắc chắn, không chín chắn =to lose one's ballast+ mất bình tĩnh * ngoại động từ - bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng) - rải đá balat

    English-Vietnamese dictionary > ballast

  • 75 batter

    /'bætə/ * danh từ - (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê * danh từ - tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững) * nội động từ - xây (tường) thoải chân * danh từ - bột nhão (làm bánh) - (ngành in) sự mòn vẹt (chữ in * ngoại động từ - đập, liên hồi, đập vỡ, đập =the heavy waves battered the ship to pieces+ sóng mạnh đập vỡ con tàu - (quân sự) nã pháo vào (thành) - hành hạ, ngược đãi, đánh đập - bóp méo - (ngành in) làm vẹt, làm mòn (chữ in) =battered type+ chữ in bị mòn vẹt * nội động từ - đập liên hồi, đạp =to batter at the door+ đập cửa !to batter about - hành hạ, đánh nhừ tử !to batter down - phá đổ, đập nát !to batter in - đánh bể, đập vỡ

    English-Vietnamese dictionary > batter

  • 76 bound

    /baund/ * danh từ - biên giới - (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ =out of bounds+ ngoài phạm vi, ngoài giới hạn (đã được quy định) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực) =to put bounds to+ quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho * ngoại động từ - giáp giới với; là biên giới của - vạch biên giới - quy định giới hạn cho - (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế * danh từ - sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên - cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên =to advance by leaps and bound+ tiến nhảy vọt * nội động từ - nảy bật lên; nhảy lên * tính từ - sắp đi, đi, đi hướng về =this ship is bound for China+ tàu này (sắp) đi Trung quốc =homeward bound+ trở về nước (tàu thuỷ) !to be bound up with - gắn bó với =the peasantry is bound up with the working class+ giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân !to be bound to - nhất định, chắc chắn !to be bound to win - nhất định thắng =to be bound to succeed+ chắc chắn thành công * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bind

    English-Vietnamese dictionary > bound

  • 77 bring

    /briɳ/ * (bất qui tắc) ngoại động từ brought /brɔ:t/ - cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại =bring me a cup of tea+ đem lại cho tôi một tách trà =bring him with you to see me+ đưa anh ta lại thăm tôi - đưa ra =to bring a charge+ đưa ra lời buộc tội =to bring an argument+ đưa ra một lý lẽ - làm cho, gây cho =to bring tears to someone's eyes+ làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt =to bring someone to see something+ làm cho ai thấy được cái gì !to bring about - làm xảy ra, dẫn đến, gây ra !to bring back - đem trả lại, mang trả lại - làm nhớ lại, gợi lại !to bring down - đem xuống, đưa xuống, mang xuông - hạ xuống, làm tụt xuống =to bring down the prices of goods+ hạ giá hàng hoá - hạ, bắn rơi (máy bay, chim) - hạ bệ, làm nhục (ai) - mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai) =to bring down ruin on somebody+ mang lại lụn bại cho ai !to bring forth - sản ra, sinh ra, gây ra !to bring forward - đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra =can you bring forward any proofs of what you say?+ anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không? =bring the matter forward at the next meeting!+ cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra! - (kế toán) chuyển sang !to bring in - đưa vào, đem vào, mang vào - thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen) !to bring off - cứu =to bring off the passengers on a wrecked ship+ cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn - (thông tục) đưa đến thành công !to bring on - dẫn đến, gây ra - làm cho phải bàn cãi !to bring out - đưa ra, mang ra, đem ra - nói lên - xuất bản =to bring out a book+ xuất bản một cuốn sách - làm nổi bật, làm lộ rõ ra =to bring out the meaning more clearly+ làm nổi bật nghĩa - giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...) !to bring over - làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục !to bring round - làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại =to bring round to+ làm cho thay đổi ý kiến theo !to bring through - giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo !to bring to - dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho =to bring to terms+ đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện =to bring to light+ đưa ra ánh sáng; khám phá =to bring to pass+ làm cho xảy ra =to bring to an end+ kết thúc, chấm dứt =to someone to his senses+ làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều - (hàng hải) dừng lại, đỗ lại !to bring together - gom lại; nhóm lại, họp lại - kết thân (hai người với nhau) !to bring under - làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng !to bring up - đem lên, mang lên, đưa ra - nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ !to be brought up in the spirit of communism - được giáo dục theo tinh thần cộng sản - làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo - lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề) - làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu - đưa ra toà !to bring down the house - làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt !to bring home to - làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu =to bring home a truth to someone+ làm cho ai hiểu một sự thật !to bring into play - phát huy !to bring to bear on - dùng, sử dụng =to bring presure to bear on someone+ dùng sức ép đối với ai - hướng về, chĩa về =to bring guns to bear on the enemy+ chĩa đại bác về phía quân thù

    English-Vietnamese dictionary > bring

  • 78 brought

    /briɳ/ * (bất qui tắc) ngoại động từ brought /brɔ:t/ - cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại =bring me a cup of tea+ đem lại cho tôi một tách trà =bring him with you to see me+ đưa anh ta lại thăm tôi - đưa ra =to bring a charge+ đưa ra lời buộc tội =to bring an argument+ đưa ra một lý lẽ - làm cho, gây cho =to bring tears to someone's eyes+ làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt =to bring someone to see something+ làm cho ai thấy được cái gì !to bring about - làm xảy ra, dẫn đến, gây ra !to bring back - đem trả lại, mang trả lại - làm nhớ lại, gợi lại !to bring down - đem xuống, đưa xuống, mang xuông - hạ xuống, làm tụt xuống =to bring down the prices of goods+ hạ giá hàng hoá - hạ, bắn rơi (máy bay, chim) - hạ bệ, làm nhục (ai) - mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai) =to bring down ruin on somebody+ mang lại lụn bại cho ai !to bring forth - sản ra, sinh ra, gây ra !to bring forward - đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra =can you bring forward any proofs of what you say?+ anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không? =bring the matter forward at the next meeting!+ cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra! - (kế toán) chuyển sang !to bring in - đưa vào, đem vào, mang vào - thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen) !to bring off - cứu =to bring off the passengers on a wrecked ship+ cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn - (thông tục) đưa đến thành công !to bring on - dẫn đến, gây ra - làm cho phải bàn cãi !to bring out - đưa ra, mang ra, đem ra - nói lên - xuất bản =to bring out a book+ xuất bản một cuốn sách - làm nổi bật, làm lộ rõ ra =to bring out the meaning more clearly+ làm nổi bật nghĩa - giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...) !to bring over - làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục !to bring round - làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại =to bring round to+ làm cho thay đổi ý kiến theo !to bring through - giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo !to bring to - dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho =to bring to terms+ đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện =to bring to light+ đưa ra ánh sáng; khám phá =to bring to pass+ làm cho xảy ra =to bring to an end+ kết thúc, chấm dứt =to someone to his senses+ làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều - (hàng hải) dừng lại, đỗ lại !to bring together - gom lại; nhóm lại, họp lại - kết thân (hai người với nhau) !to bring under - làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng !to bring up - đem lên, mang lên, đưa ra - nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ !to be brought up in the spirit of communism - được giáo dục theo tinh thần cộng sản - làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo - lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề) - làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu - đưa ra toà !to bring down the house - làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt !to bring home to - làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu =to bring home a truth to someone+ làm cho ai hiểu một sự thật !to bring into play - phát huy !to bring to bear on - dùng, sử dụng =to bring presure to bear on someone+ dùng sức ép đối với ai - hướng về, chĩa về =to bring guns to bear on the enemy+ chĩa đại bác về phía quân thù

    English-Vietnamese dictionary > brought

  • 79 burden

    /'bə:dn/ Cách viết khác: (burthen)/'bə:ðən/ * danh từ - gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to bend beneath the burden+ còng xuống vì gánh nặng =to be a burden to someone+ là gánh nặng cho ai - (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu) =a ship of a thousand tons burden+ tàu sức chở một nghìn tấn - món chi tiêu bắt buộc - đoạn điệp (bài bát) - ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách) !beast of burden - súc vật thồ - (nghĩa bóng) thân trâu ngựa * ngoại động từ - chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be burdened with debts+ nợ nần chồng chất

    English-Vietnamese dictionary > burden

  • 80 burthen

    /'bə:dn/ Cách viết khác: (burthen)/'bə:ðən/ * danh từ - gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to bend beneath the burden+ còng xuống vì gánh nặng =to be a burden to someone+ là gánh nặng cho ai - (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu) =a ship of a thousand tons burden+ tàu sức chở một nghìn tấn - món chi tiêu bắt buộc - đoạn điệp (bài bát) - ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách) !beast of burden - súc vật thồ - (nghĩa bóng) thân trâu ngựa * ngoại động từ - chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be burdened with debts+ nợ nần chồng chất

    English-Vietnamese dictionary > burthen

См. также в других словарях:

  • ship — ship·en·tine; ship·less; ship·man; ship·ment; ship·pa·ble; ship·page; ship·pen; ship·per; ship·pon; show·man·ship; sib·ship; sis·ter·ship; siz·ar·ship; skip·per·ship; sol·dier·ship; so·lic·i·tor·ship; son·ship; space·ship; speak·er·ship;… …   English syllables

  • Ship — Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster] Like… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ship biscuit — Ship Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ship boy — Ship Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ship bread — Ship Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ship breaker — Ship Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ship broker — Ship Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ship canal — Ship Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ship carpenter — Ship Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ship chandler — Ship Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ship chandlery — Ship Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»