Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+shaft

  • 1 shaft

    /ʃɑ:ft/ * danh từ - cán (giáo, mác...), tay cầm - càng xe - mũi tên (đen & bóng) =the shaft of satire+ những mũi tên nhọn của sự châm biếm - tia sáng; đường chớp - thân (cột, lông chim...) cọng, cuống - (kỹ thuật) trục - (ngành mỏ) hầm, lò =ventilating shaft+ hầm thông gió - ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)

    English-Vietnamese dictionary > shaft

  • 2 shaft-horse

    /ʃɑ:fthɔ:s/ * danh từ - ngựa đóng vào trong càng xe

    English-Vietnamese dictionary > shaft-horse

  • 3 air-shaft

    /'eəʃɑ:ft/ * danh từ - hầm mỏ thông gió

    English-Vietnamese dictionary > air-shaft

  • 4 cam-shaft

    /'kæmʃɑ:ft/ * danh từ - (kỹ thuật) trục phân phối, trục cam

    English-Vietnamese dictionary > cam-shaft

  • 5 escape-shaft

    /is'keip'ʃɑ:ft/ * danh từ - (ngành mỏ) hầm thoát (để cứu nguy khi hầm khác bị sập)

    English-Vietnamese dictionary > escape-shaft

  • 6 tumbling-shaft

    /'tʌmbliɳʃɑ:ft/ * danh từ - (kỹ thuật) trục cam (trong ô tô)

    English-Vietnamese dictionary > tumbling-shaft

  • 7 der Wellenstumpf

    - {shaft end; stub shaft}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wellenstumpf

  • 8 der Füllort

    - {shaft station}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Füllort

  • 9 der Schaft

    - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông - {shank} chân, cẳng, xương ống chân, chân chim, ống chân tất dài, thân cột, cuống hoa, chuôi dao, tay chèo - {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc - biên chế, bộ phận, khuông nhạc stave) - {stem} thân, cọng, ống, thân từ, dòng họ, tấm sống mũi, mũi, bộ phận lên dây - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = der Schaft (Botanik) {scape}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schaft

  • 10 die Antriebswelle

    - {axle-drive shaft; driven shaft}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Antriebswelle

  • 11 der Luftschacht

    - {funnel} cái phễu, ống khói, phần dưới ống khói - {well} điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, giếng, nguồn, lồng cầu thang, lọ, khoang cá, buồng máy bm, chỗ ngồi của các luật sư, chỗ phi công ngồi, nguồn nước, suối nước, hầm, lò = der Luftschacht (Bergbau) {upcast shaft; ventilating shaft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Luftschacht

  • 12 die Kardanwelle

    - {cardan shaft} = die Kardanwelle (Auto) {powertrain}+ = die Kardanwelle (Technik) {propeller shaft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kardanwelle

  • 13 der Schacht

    - {duct} ống, ống dẫn - {pit} hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy pifall), cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì, khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, phòng giao dịch mua bán, địa ngục - âm ti the pit of helt) = der Schacht (Bergbau) {shaft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schacht

  • 14 der Fahrstuhlschacht

    - {lift shaft}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fahrstuhlschacht

  • 15 der Speer

    - {javelin} cái lao - {lance} giáo, thương, trường thương - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông - {spear} cái giáo, cái mác, cái thương, cái xiên, spearman

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Speer

  • 16 die Spindel

    - {arbor} cây, trục chính, arbour - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {shaft} tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông - {spindle} = die Spindel (Uhr) {verge}+ = die Spindel (Technik) {mandrel}+ = die Spindel (Botanik) {rachis}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spindel

  • 17 die Gelenkwelle

    - {propeller shaft}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gelenkwelle

  • 18 die Achse

    - {arbor} cây, trục chính, arbour - {axis} trục, tia xuyên, trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô, hươu sao axis deer) - {axle} trục xe - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, hầm, lò, ống thông, đường thông - {spindle} = per Achse {by car; by carriage; by land; by waggon; by wagon}+ = die gefederte Achse {spring axle}+ = auf der Achse sein {to be on the move}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Achse

  • 19 die Exzenterwelle

    - {eccentric shaft}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Exzenterwelle

  • 20 der Griff

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clench} sự đóng gập đầu lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, múi dây buộc vào vòng neo - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, kìm, kẹp, gripsack - {gripe} ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, chứng đau bụng quặn, dây cột thuyền, lời kêu ca, lời phàn nàn - {haft} - {handle} móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu - {helve} - {hilt} - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {lug} giun cát lugworm), lá buồm hình thang lugsail), tai, vành tai, quai, cái cam, giá đỡ, giá treo, vấu lồi, sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi, sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu - {pull} sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, khả năng, phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {shank} chân, cẳng, xương ống chân, chân chim, ống chân tất dài, thân cột, cuống hoa, chuôi dao, tay chèo - {stem} thân, cuống, cọng, ống, thân từ, dòng họ, tấm sống mũi, mũi, bộ phận lên dây - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = der Griff (Axt) {shaft}+ = der Griff [nach] {clutch [at]}+ = der Griff (Sport) {hug}+ = der feste Griff {purchase}+ = der schnelle Griff {snatch}+ = der plötzliche Griff {grab}+ = etwas im Griff haben {to have something at one's fingertips}+ = mit einem Griff versehen {to haft}+ = etwas in den Griff bekommen {to get the knack of something; to get to grips with something}+ = dieser Angestellte ist ein guter Griff {this clerk is a real find}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Griff

См. также в других словарях:

  • Shaft — can refer to: Edwin Shaft WhiteLong narrow passages: * Edwin White * Elevator shaft * Ventilation shaft * Pitch (vertical space), a significant underground vertical space in caving terminology * Shaft mining * Shafting, illicit travelling through …   Wikipedia

  • Shaft construction — concerns the building of vertical openings such as Raises and Shafts. Shafts are vertical openings used for supplying equipment, personnel, and support systems to the horizontal tunnel where the pipeline is installed. They can be temporary or… …   Wikipedia

  • Shaft: Les trafiquants d'hommes — Shaft contre les trafiquants d hommes Pour les articles homonymes, voir Shaft. Shaft contre les trafiquants d hommes Titre original Shaft in Africa Réalisation John Guillermin Acteurs principaux Richard Roundtr …   Wikipédia en Français

  • Shaft in Africa — Shaft contre les trafiquants d hommes Pour les articles homonymes, voir Shaft. Shaft contre les trafiquants d hommes Titre original Shaft in Africa Réalisation John Guillermin Acteurs principaux Richard Roundtr …   Wikipédia en Français

  • Shaft collar — to DIN 705 The shaft collar is a simple, yet important, machine component found in many power transmission applications most notably motors and gearboxes. The collars are used as mechanical stops, locating components, and bearing faces. The… …   Wikipedia

  • Shaft, les nuits rouges de Harlem — Pour les articles homonymes, voir Shaft. Shaft, les nuits rouges de Harlem Titre original Shaft Réalisation Gordon Parks Scénario John D.F. Black Ernest Tidyman …   Wikipédia en Français

  • Shaft (film, 2000) — Shaft (film) Pour les articles homonymes, voir Shaft. Shaft Titre original Shaft Scénario Shane Salerno Richard Price John Singleton Musique David Arnold …   Wikipédia en Français

  • Shaft — Shaft, n. [OE. shaft, schaft, AS. sceaft; akin to D. schacht, OHG. scaft, G. schaft, Dan. & Sw. skaft handle, haft, Icel. skapt, and probably to L. scapus, Gr. ????, ????, a staff. Probably originally, a shaven or smoothed rod. Cf. {Scape},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shaft alley — Shaft Shaft, n. [OE. shaft, schaft, AS. sceaft; akin to D. schacht, OHG. scaft, G. schaft, Dan. & Sw. skaft handle, haft, Icel. skapt, and probably to L. scapus, Gr. ????, ????, a staff. Probably originally, a shaven or smoothed rod. Cf. {Scape} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shaft furnace — Shaft Shaft, n. [OE. shaft, schaft, AS. sceaft; akin to D. schacht, OHG. scaft, G. schaft, Dan. & Sw. skaft handle, haft, Icel. skapt, and probably to L. scapus, Gr. ????, ????, a staff. Probably originally, a shaven or smoothed rod. Cf. {Scape} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shaft (película de 1971) — Shaft es una película estadounidense de 1971 dirigida por Gordon Parks y producida por Metro Goldwyn Mayer. Está considerada como uno de los hitos más representativos del género llamado blaxploitation. Contenido 1 Sinopsis 2 Reparto 3 Secuelas y… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»