Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+raft+of+es

  • 1 raft

    /rɑ:ft/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn - đám đông - (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ * danh từ - bè (gỗ, nứa...); mảng - đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi * ngoại động từ - thả bè (gỗ, nứa...) =to raft timber+ thả bè gỗ - chở (vật gì) trên bè (mảng) - sang (sông) trên bè (mảng) - kết thành bè (mảng) * nội động từ - đi bè, đi mảng - lái bè; lái mảng

    English-Vietnamese dictionary > raft

  • 2 raft

    v. Caij phuaj; txua phuaj
    n. Lub phuaj

    English-Hmong dictionary > raft

  • 3 die Unmenge

    - {raft} số lượng lớn, đám đông, tình trạng có nhiều vợ, bè, mảng, đám gỗ củi trôi trên sông, đám băng trôi - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, số đông, đàn cá - {world} thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời, xã hội, cuộc sống xã hội, giới, nhiều, một số lớn a world of) = die Unmenge [an,von] {heaps [of]; hosts [of]; lots [of]}+ = eine Unmenge von {a world of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unmenge

  • 4 das Floß

    - {float} cái phao, phao cứu đắm, bè, mảng trôi, bong bóng, xe ngựa, xe rước, xe diễu hành, số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh, cái bay, cái giũa có đường khía một chiều, sự nổi - {raft} số lượng lớn, đám đông, tình trạng có nhiều vợ, mảng, đám gỗ củi trôi trên sông, đám băng trôi = auf einem Floß durchqueren {to raft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Floß

  • 5 flößen

    - {to float} nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông, sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền - bắt đầu khởi công, cổ động tuyên truyền cho - {to raft} thả bè, chở trên bè, sang trên bè, kết thành bè, đi bè, đi mảng, lái bè, lái mảng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flößen

  • 6 mit Flößen fahren

    - {to raft} thả bè, chở trên bè, sang trên bè, kết thành bè, đi bè, đi mảng, lái bè, lái mảng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Flößen fahren

  • 7 float

    /float/ * danh từ - cái phao; phao cứu đắm - bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...) - bong bóng (cá) - xe ngựa (chở hàng nặng) - xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành) - (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu - cánh (guồng, nước) - cái bay - cái giũa có đường khía một chiều - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi =on the float+ nổi * nội động từ - nổi, trôi lềnh bềnh =wood floats on water+ gỗ nổi trên mặt nước - lơ lửng =dust floats in the air+ bụi lơ lửng trong không khí - đỡ cho nổi (nước) - (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự - (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả - thoáng qua, phảng phất =ideas float through mind+ ý nghĩ thoáng qua trong trí óc =visions float before the eyes+ những ảo ảnh phảng phất trước mắt * ngoại động từ - thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi =to float a raft of logs down a river+ thả bè gỗ trôi sông =to float a ship+ làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn) - làm ngập nước - truyền (tin đồn) - (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...) - (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho =to float a loan+ cổ động tuyên truyền gọi người cho vay

    English-Vietnamese dictionary > float

См. также в других словарях:

  • Raft (disambiguation) — Raft may refer to:*Raft, a flat floating structure for travel over water *Raft (novel), a Stephen Baxter science fiction novel *RAFT (chemistry), reversible addition–fragmentation chain transfer *The Raft (comics), a fictional prison facility in… …   Wikipedia

  • Raft of Dead Monkeys — was a rock band from Seattle, WA, USA, known for their controversy within the Christian punk scene. Described as a hypothetical band mocking rock culture, their early stage shows consisted of vulgar lyrics, male strippers and bloody nurses. They… …   Wikipedia

  • Raft (groupe) — RafT est un groupe français des années 1980. Leur titre le plus connu est Yaka Dansé (l aborigène) , un tube de 1987. Sommaire 1 Biographie 2 Discographie 2.1 RafT 2.2 Christian Fougeron …   Wikipédia en Français

  • raft — raft1 [raft, räft] n. [ME rafte, beam, rafter < ON raptr, log: see RAFTER1] 1. a flat, buoyant structure of logs, boards, barrels, etc. fastened together; specif., one used like a boat as in an emergency or in shallow water 2. a similar… …   English World dictionary

  • Raft — Raft, n. [Originally, a rafter, spar, and fr. Icel. raptr a rafter; akin to Dan. raft, Prov. G. raff a rafter, spar; cf. OHG. r[=a]fo, r[=a]vo, a beam, rafter, Icel. r[=a]f roof. Cf. {Rafter}, n.] 1. A collection of logs, boards, pieces of timber …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Raft bridge — Raft Raft, n. [Originally, a rafter, spar, and fr. Icel. raptr a rafter; akin to Dan. raft, Prov. G. raff a rafter, spar; cf. OHG. r[=a]fo, r[=a]vo, a beam, rafter, Icel. r[=a]f roof. Cf. {Rafter}, n.] 1. A collection of logs, boards, pieces of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Raft duck — Raft Raft, n. [Originally, a rafter, spar, and fr. Icel. raptr a rafter; akin to Dan. raft, Prov. G. raff a rafter, spar; cf. OHG. r[=a]fo, r[=a]vo, a beam, rafter, Icel. r[=a]f roof. Cf. {Rafter}, n.] 1. A collection of logs, boards, pieces of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Raft port — Raft Raft, n. [Originally, a rafter, spar, and fr. Icel. raptr a rafter; akin to Dan. raft, Prov. G. raff a rafter, spar; cf. OHG. r[=a]fo, r[=a]vo, a beam, rafter, Icel. r[=a]f roof. Cf. {Rafter}, n.] 1. A collection of logs, boards, pieces of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Raft spider — Female with juvenile spiders Scientific classification Kingdom: Animalia …   Wikipedia

  • raft — [ raft ] n. m. • 1985; mot angl. ♦ Embarcation gonflable insubmersible manœuvrée à la pagaie et utilisée pour la descente des rapides (⇒ rafting). ● raft nom masculin (mot anglais) Radeau pneumatique pour la pratique du rafting. raft n. m.… …   Encyclopédie Universelle

  • raft — [rɑːft ǁ ræft] noun a raft of something a large number of things: • There has been a raft of new laws aimed at giving better protection to children in the past few years. * * * raft UK US /rɑːft/ US  /ræft/ noun [C] ● a raft of sth Cf. a raft of… …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»