Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

a+pole

  • 1 pole

    /poul/ * danh từ - cực =north pole+ bắc cực =south pole+ nam cực =magmetic pole+ cực từ =negative pole+ cực âm =positive pole+ cực dương - (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau) - điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...) !to be poles asunder !to be as wide as the poles apart - hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau * danh từ - cái sào - sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét) - cột (để chăng lều...) - cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa) !under bare poles - (hàng hải) không giương buồm - xơ xác dạc dài !up the pole - (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc - say * ngoại động từ - đẩy bằng sào - cắm cột, chống bằng cột * danh từ - Pole người Ba lan

    English-Vietnamese dictionary > pole

  • 2 pole-ax

    /'poulæks/ Cách viết khác: (pole-axe) /'poulæks/ -axe) /'poulæks/ * danh từ - rìu giết thịt (ở lò mổ) - (sử học) rìu chiến * ngoại động từ - giết bằng rìu

    English-Vietnamese dictionary > pole-ax

  • 3 pole-jump

    /'pouldʤʌmp/ Cách viết khác: (pole-vault) /'poulvɔ:lt/ -vault) /'poulvɔ:lt/ * nội động từ - (thể dục,thể thao) nhảy sào

    English-Vietnamese dictionary > pole-jump

  • 4 pole-jumping

    /'poul,dʤʌmpiɳ/ Cách viết khác: (pole-vaulting) /'poul,vɔ:ltiɳ/ -vaulting) /'poul,vɔ:ltiɳ/ * danh từ - sự nhảy sào

    English-Vietnamese dictionary > pole-jumping

  • 5 pole-vault

    /'pouldʤʌmp/ Cách viết khác: (pole-vault) /'poulvɔ:lt/ -vault) /'poulvɔ:lt/ * nội động từ - (thể dục,thể thao) nhảy sào

    English-Vietnamese dictionary > pole-vault

  • 6 pole-vaulting

    /'poul,dʤʌmpiɳ/ Cách viết khác: (pole-vaulting) /'poul,vɔ:ltiɳ/ -vaulting) /'poul,vɔ:ltiɳ/ * danh từ - sự nhảy sào

    English-Vietnamese dictionary > pole-vaulting

  • 7 pole-star

    /'poulstɑ:/ * danh từ - sao Bắc đẩu - (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo; điều hướng dẫn, vật hướng dẫn

    English-Vietnamese dictionary > pole-star

  • 8 ridge-pole

    /'ridɔbi:m/ Cách viết khác: (ridge-piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ -piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ * danh từ - (kiến trúc) xà nóc, thượng lương

    English-Vietnamese dictionary > ridge-pole

  • 9 barge-pole

    /'bɑ:dʤpoul/ * danh từ - con sào (để đẩy thuyền) !not fit to be touched with a barge-pole - đến nỗi không ai dám đụng vào (vì bẩn, đáng tởm...)

    English-Vietnamese dictionary > barge-pole

  • 10 bean pole

    /'bi:npoul/ * danh từ - cọc cho đậu leo - (thông tục) người gầy cà khẳng cà kheo, người cao và gầy

    English-Vietnamese dictionary > bean pole

  • 11 fish-pole

    /'fiʃpoul/ * danh từ - cần câu

    English-Vietnamese dictionary > fish-pole

  • 12 hope-pole

    /'hɔppoul/ * danh từ - cọc leo cho hublông

    English-Vietnamese dictionary > hope-pole

  • 13 scaffolding-pole

    /'skæfəldiɳ,poul/ * danh từ - cột cái (đỡ giàn)

    English-Vietnamese dictionary > scaffolding-pole

  • 14 trolley-pole

    /'trɔlipoul/ * danh từ - cần xe ô tô điện

    English-Vietnamese dictionary > trolley-pole

  • 15 vaulting-pole

    /'vɔ:ltiɳpoul/ * danh từ - sào nhảy

    English-Vietnamese dictionary > vaulting-pole

  • 16 ridge-beam

    /'ridɔbi:m/ Cách viết khác: (ridge-piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ -piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ * danh từ - (kiến trúc) xà nóc, thượng lương

    English-Vietnamese dictionary > ridge-beam

  • 17 ridge-piece

    /'ridɔbi:m/ Cách viết khác: (ridge-piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ -piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ * danh từ - (kiến trúc) xà nóc, thượng lương

    English-Vietnamese dictionary > ridge-piece

  • 18 antarctic

    /ænt'ɑ:ktik/ * tính từ - (thuộc) Nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía Nam cực =Antarctic Pole+ Nam cực =Antarctic Circle+ đường vĩ 66o32' nam

    English-Vietnamese dictionary > antarctic

  • 19 jump

    /dʤʌmp/ * danh từ - sự nhảy, bước nhảy =long (broad) jump+ (thể dục,thể thao) nhảy xa =high jump+ (thể dục,thể thao) nhảy cao =pole jump+ (thể dục,thể thao) nhảy sào =running jump+ nhảy có chạy lấy đà =standing jump+ nhảy không chạy lấy đà - sự giật mình; cái giật mình =to give someone the jumps+ làm cho ai giật mình - (the jumps) mê sảng rượu - sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...) - sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy) - vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân (cờ đam) - dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn) !to get (have) the jump on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn !on the jump - (thông tục) hối hả bận rộn * nội động từ - nhảy =to jump for joy+ nhảy lên vì vui sướng =to jump from one subject to another+ nhảy từ vấn đề này sang vấn đề kia - giật mình, giật nảy người =my heart jumps+ tim tôi giật nảy lên (vì sợ...) - nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...) - (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...) =to jump at an opportunity+ chớp lấy cơ hội =to jump at an offer+ vội chấp nhận một đề nghị =to jump at (to) a conclusion+ vội đi tới một kết luận - (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...) * ngoại động từ - nhảy qua =to jump a fence+ nhảy qua hàng rào - bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất =to jump a chapter in a book+ bỏ cách quãng mất một chương trong sách - trật (bánh ra khỏi đường ray) =to jump the rails+ trật đường ray - làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua =to jump the horse across the ditch+ bắt con ngựa nhảy qua cái hào =to jump a child down+ đỡ cho một em nhỏ nhảy xuống - làm giật mình, làm giật nảy người lên - đào lật (khoai rán trong chão...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào =to jump a train+ nhảy lên xe lửa - nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì) - lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt) =to jump a queue+ lấn chỗ khi xếp hàng - nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm =to jump a mining claim+ chiếm mất quyền khai thác mỏ (của ai) - làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn) - khoan đá bằng choòng - tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác - chặt, ăn (quân cờ đam) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn !to jump off - (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công !to jump on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh !to jump together; to jump with - phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau !to jump the gun - (từ lóng) - (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát - bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định !to jump down somebody's throat - chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói - trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai !to jump someone into doing something - lừa phỉnh ai làm gì !to jump out of one's skin - giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...

    English-Vietnamese dictionary > jump

  • 20 magnetic

    /mæg'netik/ * tính từ - (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ =magnetic force+ lực từ =magnetic pole+ cực từ - (nghĩa bóng) có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ =a magnetic smile+ nụ cười quyến rũ

    English-Vietnamese dictionary > magnetic

См. также в других словарях:

  • pôle — [ pol ] n. m. • 1230; lat. polus, gr. polos, de polein « tourner » 1 ♦ Astron. Chacun des deux points de la sphère céleste formant les extrémités de l axe autour duquel elle semble tourner. « Le ciel paraît tourner sur deux points fixes, nommés… …   Encyclopédie Universelle

  • Pole dance — Pole dancer performing Chinese pole acrobats perform …   Wikipedia

  • Pole Nord — Pôle Nord Pour les articles homonymes, voir Pôle Nord (homonymie). 90° N 0° W / …   Wikipédia en Français

  • Pole nord — Pôle Nord Pour les articles homonymes, voir Pôle Nord (homonymie). 90° N 0° W / …   Wikipédia en Français

  • Pôle nord — Pour les articles homonymes, voir Pôle Nord (homonymie). 90° N 0° W / …   Wikipédia en Français

  • Pole vault — Pole vaulting is an athletic field event in which a person uses a long, flexible pole (which today is usually made either of fiberglass or carbon fiber) as an aid to leap over a bar. Pole jumping competitions were known to the ancient Greeks, as… …   Wikipedia

  • Pole — may refer to:Cylindrical object*A solid cylindrical object with length greater than its diameter e.g: **Barber s pole, advertising a barber shop **Danish pole, a circus prop **Firemen s pole, a wooden pole or a metal tube or pipe installed… …   Wikipedia

  • Pole Sud — Pôle Sud Pour les articles homonymes, voir Pôle (homonymie). Carte de l Antarctique indiquant la position du pôle Sud. Le pôle Sud est le point le plus au sud de la surface de la Terre …   Wikipédia en Français

  • Pôle Sud géographique — Pôle Sud Pour les articles homonymes, voir Pôle (homonymie). Carte de l Antarctique indiquant la position du pôle Sud. Le pôle Sud est le point le plus au sud de la surface de la Terre …   Wikipédia en Français

  • Pôle sud — Pour les articles homonymes, voir Pôle (homonymie). Carte de l Antarctique indiquant la position du pôle Sud. Le pôle Sud est le point le plus au sud de la surface de la Terre …   Wikipédia en Français

  • Pole splitting — is a type of frequency compensation used in an electronic amplifier in which a capacitor is introduced between the input and output sides of the amplifier with the intention of moving the pole lowest in frequency (usually an input pole) to lower… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»