Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+monster

  • 1 monster

    /'mɔnstə/ * danh từ - quái vật, yêu quái - con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử) - (nghĩa bóng) người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc =a monster of cruelty+ một người vô cùng tàn bạo, một con quỷ độc ác - quái thai * tính từ - to lớn, khổng lồ =a monster ship+ một chiếc tàu khổng l

    English-Vietnamese dictionary > monster

  • 2 monster

    n. Tus dab qus

    English-Hmong dictionary > monster

  • 3 das Monster

    - {freak} tính đồng bóng, tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {monster} yêu quái, con vật khổng lồ, người tàn bạo, người quái ác, người gớm guốc, quái thai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Monster

  • 4 sea monster

    /'si:'mɔnstə/ * danh từ - loài thuỷ quái

    English-Vietnamese dictionary > sea monster

  • 5 das Ungeheuer

    - {monster} quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ, người tàn bạo, người quái ác, người gớm guốc, quái thai - {ogre} yêu tinh, quỷ ăn thịt người, người xấu như quỷ, người tàn ác = das biblische Ungeheuer {behemoth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ungeheuer

  • 6 Riesen-

    - {monster} to lớn, khổng lồ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Riesen-

  • 7 der Unhold

    - {monster} quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ, người tàn bạo, người quái ác, người gớm guốc, quái thai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unhold

  • 8 das Ungetüm

    - {monster} quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ, người tàn bạo, người quái ác, người gớm guốc, quái thai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ungetüm

  • 9 das Untier

    - {monster} quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ, người tàn bạo, người quái ác, người gớm guốc, quái thai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Untier

  • 10 der Unmensch

    - {monster} quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ, người tàn bạo, người quái ác, người gớm guốc, quái thai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unmensch

  • 11 Pokemon

    <B>Pocket Monster:</B><BR>n. Tsiaj khwj lwb

    English-Hmong dictionary > Pokemon

  • 12 die Mißgeburt

    - {freak} tính đồng bóng, tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {monster} yêu quái, con vật khổng lồ, người tàn bạo, người quái ác, người gớm guốc, quái thai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mißgeburt

  • 13 das Monstrum

    - {freak} tính đồng bóng, tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {monster} yêu quái, con vật khổng lồ, người tàn bạo, người quái ác, người gớm guốc, quái thai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Monstrum

  • 14 das Wundertier

    - {four-headed monster}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wundertier

  • 15 riesig

    - {awful} đáng kinh sợ, uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng khiếp, lạ lùng, phi thường, hết sức, vô cùng, thật là, đáng tôn kính - {colossal} khổng lồ, to lớn - {gargantuan} to lớn phi thường - {giant} - {gigantic} - {huge} đồ sộ - {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, lắm, quá - {mammoth} - {mightily} mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ - {monster} - {monstrous} kỳ quái, quái dị, gớm guốc, tàn ác, ghê gớm, hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai - {thumping} hết mức, quá chừng - {thundering} vang như sấm, to, mạnh, nạt nộ - {tremendous} kinh khủng, kỳ lạ - {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la, to lớn &) - {walloping} lớn vô cùng, cừ, cừ khôi - {whopping} to lớn khác thường = er freut sich riesig {he is tickled pink}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > riesig

  • 16 ungeheuer

    - {colossal} khổng lồ, to lớn - {gigantic} - {huge} đồ sộ - {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, rất tốt, rất cừ, chiến lắm - {infinite} không bờ bến, vô tận, vô vàn không đếm được, hằng hà sa số, vô hạn - {mighty} mạnh, hùng cường, hùng mạnh, vĩ đại, hùng vĩ, phi thường, cực kỳ, hết sức, rất, lắm - {monster} - {monstrous} kỳ quái, quái dị, gớm guốc, tàn ác, ghê gớm, hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai - {prodigious} kỳ lạ, lớn lao - {roaring} ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt, sôi nổi, nhộn nhịp, thịnh vượng - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn - {thumping} quá chừng - {tremendous} dữ dội - {vast} to lớn &) = ungeheuer (Fehler) {gross}+ = ungeheuer groß {astronomical}+ = ungeheuer schnell {by leaps and bounds}+ = das ist ihm ungeheuer wichtig {that is all in all to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungeheuer

  • 17 green-eyed

    /'gri:naid/ * tính từ - ghen !green-eyed monster - sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông

    English-Vietnamese dictionary > green-eyed

  • 18 shape

    /ʃeip/ * danh từ - hình, hình dạng, hình thù =spherical in shape+ có dáng hình cầu =a monster in human shape+ con quỷ hình người - sự thể hiện cụ thể =intention took shape in action+ ý định thể hiện bằng hành động - loại, kiểu, hình thức =a reward in the shape of a sum of money+ sự thưởng công dưới hình thức một món tiền - sự sắp xếp, sự sắp đặt =to get one's ideas into shape+ sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ - bóng, bóng ma =a shape loomend through the mist+ có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù - khuôn, mẫu - thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn - các (đê) đôn !to be in good shape - dư sức, sung sức !go get out of shape !to lose shape - trở thành méo mó; không còn ra hình thù gì !to lick into shape - nặn thành hình - (nghĩa bóng) làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được * động từ - nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình =to shape clay into a pot+ nặn đất thành một cái lọ - uốn nắn =to shape somebody's character+ uốn nắn tính nết ai - đặt ra, thảo ra (kế hoạch) - định đường, định hướng =to shape one's course+ định hướng đi của mình, (nghĩa bóng) làm chủ vận mệnh mình - hình thành, thành hình =an idea shapes in his mind+ một ý kiến hình thành trong óc anh ta - có triển vọng =to shape well+ có triển vọng phát triển tốt, có chiều phát triển tốt

    English-Vietnamese dictionary > shape

См. также в других словарях:

  • Monster Manual —   Monster Manual for the D D 4th Edition Rules Genre(s) …   Wikipedia

  • Monster (manga) — Monster Promotional image of Monster anime series モンスター (Monsutā) Genre Psychologi …   Wikipedia

  • Monster Energy — Type Energy drink Manufacturer I Eat squares Company[cita …   Wikipedia

  • Monster.com — URL www.monster.com Slogan Your calling is calling Commercial? Yes …   Wikipedia

  • Monster Hunter Tri — Developer(s) Capcom Production Studio 1 Publisher(s) Capcom …   Wikipedia

  • Monster Hunter — Entwickler Capcom Publisher …   Deutsch Wikipedia

  • Monster (Lady Gaga song) — Monster Song by Lady Gaga from the album The Fame Monster Released November 18, 2009 Recorded 2009; Record Plant Studios, Los Angeles, California Genre Syn …   Wikipedia

  • Monster (R.E.M. album) — Monster …   Wikipedia

  • Monster Rancher 2 — Developer(s) Tecmo Publisher(s) Tecmo …   Wikipedia

  • Monster Rancher 4 — Developer(s) Tecmo Publisher(s) Tecmo …   Wikipedia

  • Monster (The Automatic song) — Monster Single by The Automatic from the album Not Accepted Anywhere …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»