Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+man+of+sixty

  • 1 winter

    /'wint / * danh từ - mùa đông =in winter+ về mùa đông - (th ca) năm, tuổi =a man of sixty winters+ một người sáu mưi tuổi - (th ca) lúc tuổi già =to stand on winter's verge+ sắp về già * tính từ - (thuộc) mùa đông =winter season+ mùa đông =winter life+ cuộc sống về mùa đông =winter quarters+ ni đóng quân mùa đông =winter sleep+ sự ngủ đông * nội động từ - trú đông, tránh rét =to winter in the south+ tránh rét ở miền nam - qua đông (cây cỏ...) * ngoại động từ - đưa đi trú đông; đưa đi ăn cỏ để tránh rét =to winter the cattle+ đưa vật nuôi đi tránh rét

    English-Vietnamese dictionary > winter

  • 2 cover

    /'kʌvə/ * danh từ - vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì =under the same cover+ trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì - vung, nắp =the cover of a pan+ vung chão, vung xoong - lùm cây, bụi rậm - chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú - màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)) =under the cover of religion+ đội lốt tôn giáo, giả danh tôn giáo - bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn) - (thương nghiệp) tiền bảo chứng !air cover - lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân) !to break cover - ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng) !to read a book from cover to cover - đọc một quyển sách từ đầu đến cuối !to take cover - (quân sự) ẩn núp =under [the] cover of+ giả danh, đội lốt - dưới sự yểm trợ của =under cover of the night+ thừa lúc đêm tối * ngoại động từ - che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc =to cover a wall with paper+ dán giấy phủ lên tường =to cover one's face with one's hands+ lấy tay che mặt =to cover someone with disgrace+ (nghĩa bóng) ghẻ lạnh ai, bỏ rơi ai =to cover oneself with glory+ được vẻ vang - mặc quần áo, đội mũ =cover yourself up, it's cold today+ hôm nay trời lạnh đấy mắc quần áo ấm vào =to stand covered; to remain covered+ cứ đội mũ, cứ để nguyên mũ trên đầu, không bỏ ra - (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát =to cover the retreat+ yểm hộ cuộc rút lui =to cover an area+ khống chế cả một vùng (pháo đài, ổ pháo...), kiểm soát cả một vùng - giấu, che giấu, che đậy =to cover one's confusion+ che dấu sự bối rối =to cover one's tracks+ làm mất dấu vết - bao gồm, bao hàm, gồm =the definition does not cover all the meanings of the word+ định nghĩa đó không bao hàm được tất cả ý của từ =the book covers the whole subject+ cuốn sách bao hàm toàn bộ vấn đề - trải ra =the city covers ten square miles+ thành phố trải ra trên mười dặm vuông - đi được =to cover sixty kilometres in three hours+ đi được sáu kilômét trong ba tiếng đồng hồ - đủ để bù đắp lại được, đủ để trả =this must be enough to cover your expenses+ số tiền này ắt là đủ để trả các khoản chi tiêu của anh =to cover a loss+ đủ để bù đắp lại chỗ mất mát - nhằm, chĩa vào (ai) =to cover someone with a revolver+ chĩa súng lục vào ai - ấp (trứng) - (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái) - theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo =to cover a conference+ theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên - bảo hiểm =a covered house+ một toà nhà có bảo hiểm !to cover in - che phủ, phủ kín - phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...) !to cover up - bọc kỹ, bọc kín - giấu giếm, che đậy

    English-Vietnamese dictionary > cover

См. также в других словарях:

  • Sixty Million Dollar Man — est un film hong kongais réalisé par Wong Jing et Raymond Yip, sorti le 19 août 1995. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 …   Wikipédia en Français

  • Man-Made — Studio album by Teenage Fanclub Released May 2005 Recorded February 2004 June 200 …   Wikipedia

  • Man (journal) — Man   Abbreviated title (ISO) Man (Lond.) Discipline anthropology Language …   Wikipedia

  • Sixty Minute Man — Song infobox Name = Sixty Minute Man Caption = Type = Artist = The Dominoes alt Artist = Album = Published = Released = May 1951 track no = Recorded = December 30, 1950 Genre = Rhythm and blues Beach music Length = 2:31 Writer = Billy Ward, Rose… …   Wikipedia

  • Sixty Rayburn — Infobox State Senator name= Benjamin Burras Sixty Rayburn, Sr. caption= B. B. Sixty Rayburn office= Louisiana State Senate District 12 (St. Helena, St. Tammany, Washington, and Tangipahoa parishes) term start=1951 term end=1996 preceded=H. H.… …   Wikipedia

  • Sixty Million Dollar Man — Infobox Film name = Sixty Million Dollar Man image size = caption = director = Wai Man Yip producer = Wong Jing writer = Wai Man Yip narrator = starring = Stephen Chow Ng Man Tat Gigi Leung Paulyn Sun Charles Shen Joe Cheng music = Marco Wan Lee… …   Wikipedia

  • Man Down — Man Down …   Wikipedia

  • Sixty Six — Filmdaten Deutscher Titel Sixty Six Eine fast wahre Geschichte Originaltitel Sixty Six …   Deutsch Wikipedia

  • Sixty Years On — Infobox Song Name = Sixty Years On Type = Song Artist = Elton John Album = Elton John track no = 6 Released = April 10, 1970 (UK) July 22, 1970 (USA) Recorded = January 1970 Genre = Pop, Rock, Symphonic rock Length = 4:35 Label = DJM (UK/world)… …   Wikipedia

  • Man Ray — For other uses, see Man Ray (disambiguation). Man Ray Man Ray, photographed at Gaite Montparnasse exhibition in Paris by Carl Van Vechten on June 16, 1934 Birth name Emmanuel Radnitzky …   Wikipedia

  • Sixty Lights — infobox Book | name = Sixty Lights title orig = translator = image caption = author = Gail Jones illustrator = cover artist = country = Australia language = English series = genre = Novel publisher = Harvill Press, London release date = 2004… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»