-
101 denude
/di'nju:d/ * ngoại động từ - lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá - (+ of) tước đoạt, lấy đi =to denude somebody of something+ tước đoạt của ai cái gì -
102 despoil
/dis'pɔil/ * ngoại động từ - cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột -
103 despoiler
/dis'pɔlə/ * danh từ - kẻ cướp đoạt, kẻ tước đoạt, kẻ chiếm đoạt; kẻ bóc lột -
104 despoiliation
/dis'pɔilmənt/ Cách viết khác: (despoiliation)/dis,pouli'eiʃn/ * danh từ - sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột -
105 despoilment
/dis'pɔilmənt/ Cách viết khác: (despoiliation)/dis,pouli'eiʃn/ * danh từ - sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột -
106 disarm
/dis'ɑ:m/ * ngoại động từ - lột vũ khí, tước vũ khí - đánh bật gươm, đánh bật kiếm (ra khỏi tay ai) - tháo dỡ hết vũ khí (trên tàu chiến...) - tước hết khả năng tác hại - làm mất hết giận, làm nguôi giận, làm hết bực tức; làm tiêu tan sự nghi ngờ (của ai) * nội động từ - giảm quân bị, giải trừ quân bị -
107 dismantle
/dis'mæntl/ * ngoại động từ - dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài - tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu) - tháo dỡ (máy móc) - phá huỷ, triệt phá (thành luỹ) -
108 dismantlement
/dis'mæntlmənt/ * danh từ - sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài - sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên tàu) - sự tháo dỡ (máy móc) - sự phá huỷ, sự triệt phá (thành luỹ) -
109 disrobe
/dis'roub/ * ngoại động từ - cởi áo dài cho, cởi quần dài cho - (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần - động từ phãn thân cởi quần áo * nội động từ - cởi quần áo -
110 divest
/dai'vest/ * ngoại động từ - cởi quần áo; lột quần áo - (+ of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ =to divest somebody of his right+ tước đoạt quyền lợi của ai =to divest oneself of an idea+ gạt bỏ một ý nghĩ -
111 divestiture
/dai'vestitʃə/ Cách viết khác: (divestment) /dai'vestmənt/ * danh từ - sự cởi quần áo; sự lột quần áo - sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ -
112 divestment
/dai'vestitʃə/ Cách viết khác: (divestment) /dai'vestmənt/ * danh từ - sự cởi quần áo; sự lột quần áo - sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ -
113 doily
/'dɔili/ * danh từ - khăn lót (để ở dưới bát ăn, cốc...) -
114 doublure
/du:'blə:/ * danh từ - miếng lót bìa sách (bằng da...) -
115 dream-hole
/'dri:mhoul/ * danh từ - lỗ sáng (lỗ hổng để lọt ánh sáng trên tháp, tháp chuông...) -
116 drown
/draun/ * nội động từ - chết đuối * ngoại động từ - dìm chết, làm chết đuối =to be drowned+ bị chết đuối (vì tai nạn...) =to drown oneself+ nhảy xuống (sông) tự tử, đâm đầu xuống (sông...) tự tử - pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...) - làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa =drowned in tears+ đầm đìa nước mắt =like a drowned rat+ ướt như chuột lột - làm chìn đắm, làm lấp, làm át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...) =to be drowned in sleep+ chìm đắm trong giấc ngủ, ngủ say mê mệt =to drown someone's voice+ làm át tiếng nói của ai =to drown one's sorrow in drink+ uống rượu tiêu sầu !to be drowned out - bị lụt lội phải lánh khỏi nhà !to drowing man will catch at a straw - (xem) catch -
117 dunnage
/'dʌnidʤ/ * danh từ - (hàng hải) vật lót hàng (rơm bện, vỏ bào... cho hàng khỏi bị ẩm hoặc bị xây xát) -
118 enclave
/'enkleiv/ * danh từ - vùng đất lọt vào giữa (đất đai của nước khác) -
119 excoriate
/eks'kɔ:rieit/ * ngoại động từ - làm tuột da, làm sầy da - bóc, lột (da) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình gắt gao, chỉ trích ai -
120 excoriation
/eks,kɔ:ri'eiʃn/ * danh từ - sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da - sự bóc, sự lột da - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phê bình gắt gao, sự chỉ trích gắt gao; lời phê bình gắt gao; lời chỉ trích gắt gao
См. также в других словарях:
Lot-Et-Garonne — Administration … Wikipédia en Français
Lot-et-Garonne — Administration Pays … Wikipédia en Français
Lot-et-garonne — Administration … Wikipédia en Français
Lot et Garonne — Administration … Wikipédia en Français
LOT — L Dernier grand affluent de la Garonne, sur sa rive droite, le Lot se compare naturellement à son voisin, le Tarn: même origine, le mont Lozère (ici le versant nord); même direction est ouest; longueur, bassin et alimentation de même ordre: 481… … Encyclopédie Universelle
LOT — (Heb. לוֹט), son of Haran, grandson of Terah, and nephew of abraham (Gen. 11:27). Upon Haran s death in Ur, Terah took Lot with him when, with Abraham and Sarah, he left the city for the land of Canaan. After Terah s death in Haran (11:32),… … Encyclopedia of Judaism
LOT — (lo:t) steht für: beim Löten das Lötmittel, siehe Lot (Metall) eine alte Masseeinheit, siehe Lot (Einheit) in der Geometrie eine gerade Linie, die auf einer anderen Geraden oder einer Ebene rechtwinklig steht, siehe Lot (Mathematik) in der… … Deutsch Wikipedia
Lot (departement) — Lot (département) Pour les articles homonymes, voir Lot. Lot … Wikipédia en Français
Lot — • Nephew of Abraham Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Lot Lot † Catholic Encyclopedia … Catholic encyclopedia
Lot — (lo:t) steht für: beim Löten das Lötmittel, siehe Lot (Metall) eine alte Masseeinheit, siehe Lot (Einheit) ein Maß für den Feingehalt von Metall, siehe Lot (Feingehalt) in der Geometrie eine gerade Linie, die auf einer anderen Geraden oder einer… … Deutsch Wikipedia
Lot Polish Airlines — Pour les articles homonymes, voir Lot. AITA LO … Wikipédia en Français