Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

a+long+walk

  • 1 walk

    /wɔ:k/ * danh từ - sự đi bộ; sự bước =to come at a walk+ đi bộ đến - sự dạo chơi =to go for (to take) a walk+ đi dạo chơi, đi dạo một vòng - cách đi, cách bước, dáng đi =to know someone by his walk+ nhận ra một người qua dáng đi - quãng đường (đi bộ) =the station is only a short walk from my house+ ga chỉ cách nhà một quãng ngắn - đường, đường đi dạo chơi =this is my favourite walk+ đây là con đường đi dạo ưa thích của tôi - đường đi, vòng đi thường lệ =the walk of a hawker+ vòng đi thường lệ của người bán hàng rong - (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi - (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động =the different walks of life+ những nghề nghiệp khác nhau; những tầng lớp xã hội khác nhau =the walks of literature+ lĩnh vực văn chương - bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt) * nội động từ - đi, đi bộ =to walk home+ đi bộ về nhà - đi tản bộ =to walk one hour+ đi tản bộ một tiếng đồng hồ - hiện ra, xuất hiện (ma) - (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử =to walk in peace+ sống hoà bình với nhau * ngoại động từ - đi, đi bộ, đi lang thang =to walk the streets+ đi lang thang ngoài phố; làm đĩ - cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi =I'll walk you home+ tôi cùng đi với anh về nhà =the policeman walked off the criminal+ người cảnh sát dẫn tội phạm đi =to walk a horse+ dắt (cưỡi) ngựa đi từng bước =to walk someone off his legs+ bắt ai đi rạc cả cẳng =to walk a baby+ tập đi cho một em bé !to walk about - dạo chơi, đi dạo !to walk along - tiến bước, đi dọc theo !to walk away - đi, bỏ đi - (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng =to walk away from a competitor+ vượt (thắng) địch thủ dễ dàng - (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì) !to walk back - đi trở lại !to walk down - đi xuống !to walk in - đi vào, bước vào =to ask sommeone to walk in+ mời người nào vào !to walk into - đi vào, bước vào trong - đụng phải (vật gì) - (từ lóng) mắng chửi (ai) - (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì) !to walk off - rời bỏ đi - (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì) - to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm !to walk on - (sân khấu) đóng vai phụ !to walk out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công - bỏ đi ra, đi ra khỏi =to walk out on someone+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ ai mà đi - (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai) !to walk over - (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ !to walk up - bước lại gần =to walk up to someone+ bước lại gần ai !to walk the board - là diễn viên sân khấu !to walk one's beat - (quân sự) đi tuần canh gác !to walk the chalk - (xem) chalk !to walk the hospitals - thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa) !to walk the plank - bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

    English-Vietnamese dictionary > walk

  • 2 chalk

    /tʃɔ:k/ * danh từ - đá phấn - phấn (viết) =a piece of chalk+ một viên phấn (viết) - điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi) - (từ lóng) vết sẹo, vết xước !as like as chalk and cheese - căn bản khác nhau !to believe that chalk is cheese - trông gà hoá cuốc !chalks away; by a long chalk; by long chalks - hơn nhiều, bỏ xa =he is the better man by a long chalk+ nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều !not to know chalk from cheese - không biết gì cả, không hiểu gì cả !to walk the chalk - đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...) - (nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn !to walk (stump) one's chalk - (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn * ngoại động từ - viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn - bôi phấn !to chalk out - đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện) !to chalk up - (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ) !to chalk up a victory - ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi

    English-Vietnamese dictionary > chalk

  • 3 grass

    /grɑ:s/ * danh từ - cỏ - bâi cỏ, đồng cỏ - bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên) =please, keep off the grass; do not walk on the grass+ xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ - (số nhiều) cây thân cỏ - (ngành mỏ) mặt đất =to bring ore to grass+ đưa quặng lên mặt đất - (từ lóng) măng tây - (thông tục) mùa xuân =she will be two years old next grass+ mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai !to be at grass - đang gặm cỏ - (nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc !to cut the grass under somebody's feet - phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai !to go to grass - ra đồng ăn cỏ (súc vật) - (từ lóng) ngã sóng soài (người) - (từ lóng) chết !to go grass! - chết quách đi cho rồi !to bear the grass grow - rất thính tai !not to let grass under one's feet - không để mất thì giờ (khi làm một việc gì) !to send to grass - cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ - (từ lóng) đánh ngã sóng soài * ngoại động từ - để cỏ mọc; trồng cỏ - đánh ngã sóng soài - bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất - căng (vải...) trên cỏ để phơi

    English-Vietnamese dictionary > grass

  • 4 for

    /fɔ:,fə/ * giới từ - thay cho, thế cho, đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (ở quốc hội...) =to stand for a noun+ (ngôn ngữ học) thay cho một danh từ (đại từ) =he signed it for me+ anh ta ký cái đó thay tôi - ủng hộ, về phe, về phía =to be for peace+ ủng hộ hoà bình =hurrah for Vietnam+ hoan hô Việt nam, ủng hộ Việt nam - để, với mục đích là =for sale+ để bán =for example; for instance+ ví dụ, chẳng hạn - để lấy, để được =to go for a car+ đi (để) gọi xe, đi (để) lấy xe =to send for a doctor+ cho đi mời bác sĩ =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập =to hunger for knowledge+ khao khát sự hiểu biết - đến, đi đến =to leave for Haiphong+ đi đến Hải Phòng =to make for shelter+ chạy ra chỗ trú ẩn =it's getting on for two o'clock+ sắp đến hai giờ - cho =to buy something for somebody+ mua cái gì cho ai =I can shift for myself+ tôi có thể tự xoay sở lấy - vì, bởi vì =for want of money+ vì thiếu tiền =to live for each other+ sống vì nhau =please do it for my sake+ vì tôi mong anh làm cho điều đó =to avoid something for fear of accidents+ tránh cái gì vì sợ tai nạn =for many reasons+ vì nhiều lẽ =fomous for something+ nổi tiếng vì cái gì - mặc dù =for all that+ mặc dù tất cả những cái đó =for all you say+ mặc dù những điều anh nói =for all their mordern weapons, the imperialism will be defeated+ mặc dù có vũ khí tối tân, bọn đế quốc sẽ bị đánh bại - đối với, về phần =respect one's teachers+ lòng kính trọng đối với các bậc thầy giáo =it's too easy for him+ đối với hắn cái đó dễ quá =for my part; as for me+ về phần tôi - so với, đối với, theo tỷ lệ =very tall for one's age+ rất cao lớn so với tuổi - trong (thời gian), được (mức là...) =to last for an hour+ kéo dài trong một tiếng đồng hồ =to walk for three kilometers+ đi bộ được ba kilômét !alas for him! - thương thay cho nó! !to be for it - (từ lóng) phải bị trừng phạt !to be not long for this world - gần đất xa trời !fie for shame! - thẹn quá! nhục quá! !for all (aught) I know - trong chừng mực mà tôi biết !for all the world - đúng như, hệt như =to look for all the world like a monkey+ trông hệt như một con khỉ =for good+ mãi mãi, vĩnh viễn !for certain - (xem) certain !for the life of one - (xem) life !not for the world! - không đời nào! không khi nào! !once for all - (xem) once !there as nothing for it but - (xem) nothing !too beautiful for words - đẹp không tả được !were it not (but, except) for your help, I could not finish it - nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được !what... for? - để làm gì? =what do you want it for?+ anh cần cái đó để làm gì? * liên từ - vì, bởi vì, tại vì

    English-Vietnamese dictionary > for

  • 5 will

    /wil/ * danh từ - ý chí, chí, ý định, lòng =will can conquer habit+ ý chí có thể chế ngự thói quen =strong will+ ý chí mạnh mẽ =lack of will+ sự thiếu ý chí =free will+ tự do ý chí =it is my will that...+ ý tôi muốn rằng... =where there's a will there's a way+ (tục ngữ) có chí thì nên - sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm =to work with a will+ làm việc hăng say =a will that overcomes all difficulties+ quyết tâm khắc phục mọi khó khăn - nguyện vọng, ý muốn; ý thích =against one's will+ trái ý mình =at one's will and pleasure+ tuỳ ý mình =of one's free will+ hoàn toàn do ý muốn của mình =at will+ theo ý muốn, tuỳ ý =to have one's will+ đạt ý muốn, toại nguyện - (pháp lý) tờ di chúc, chúc thư =to make one's will+ làm chúc thư =last will and testament+ di mệnh, di chúc * ngoại động từ willed - tỏ ý chí; có quyết chí - định =Heaven willed it+ trời đ định như thế - buộc, bắt buộc =to will oneself+ tự buộc phi - (pháp lý) để lại bằng chức thư * động từ would - muốn =do as you will+ anh cứ làm theo như ý anh muốn - thuận, bằng lòng =I hope you will sing+ tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát - thường vẫn =he would go for a walk every morning+ nó thường vẫn dạo chi mỗi sáng - nếu, giá mà, ước rằng =would I were in good health+ giá mà tôi khoẻ - phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là =boys will be boys+ con trai thì tất nhiên vẫn là con trai =and that will be his son with him+ hẳn là con ông ta đang đi với ông ta - nhất định sẽ =accident will happen+ tai nạn nhất định sẽ xy ra - sẽ (tưng lai) =I know he will change his mind+ tôi biết rằng nó sẽ thay đổi ý kiến - có thể =the next stop will be Haiduong, I suppose+ tôi cho rằng ga sắp đến có thể là Hi dưng

    English-Vietnamese dictionary > will

  • 6 good

    /gud/ * tính từ better, best - tốt, hay, tuyệt =very good!+ rất tốt!, rất hay!, tuyệt =a good friend+ một người bạn tốt =good men and true+ những người tốt bụng và chân thật =good conduct+ hạnh kiểm tốt =a good story+ một câu chuyện hay =good wine+ rượu ngon =good soil+ đất tốt, đất màu mỡ =a person of good family+ một người xuất thân gia đình khá giả =good to eat+ ngon, ăn được - tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan =to be good to someone+ tốt bụng với ai, tử tế với ai =how good of your!+ anh tử tế quá! =good boy+ đứa bé ngoan - tươi (cá) =fish does not keep good in hot days+ cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức - tốt lành, trong lành, lành; có lợi =doing exercies is good for the health+ tập thể dục có lợi cho sức khoẻ - cừ, giỏi, đảm đang, được việc =a good teacher+ giáo viên dạy giỏi =a good worker+ công nhân lành nghề, công nhân khéo =a good wife+ người vợ đảm đang - vui vẻ, dễ chịu, thoải mái =good news+ tin mừng, tin vui, tin lành !to have a good time - được hưởng một thời gian vui thích =a good joke+ câu nói đùa vui nhộn - hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân =to give somebody a good beating+ đánh một trận nên thân - đúng, phải =it is good to help others+ giúp mọi người là phải =good! good!+ được được!, phải đấy! - tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị =good debts+ món nợ chắc chắn sẽ trả =a good reason+ lý do tin được, lý do chính đáng - khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức =to be good for a ten-mile walk+ đủ sức đi bộ mười dặm =I feel good+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ - thân, nhà (dùng trong câu gọi) =don't do it, my good friend!+(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi! =how's your good man?+ ông nhà có khoẻ không (thưa) bà? =how's your good lady?+ bà nhà có khoẻ không ông? - khá nhiều, khá lớn, khá xa =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good many people+ khá nhiều người =we've come a good long way+ chúng tôi đã từ khá xa tới đây - ít nhất là =we've waited for your for a good hour+ chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi !as good as - hầu như, coi như, gần như =as good as dead+ hầu như chết rồi =the problem is as good as settled+ vấn đề coi như đã được giải quyết =to be as good as one's word+ giữ lời hứa !to do a good turn to - giúp đỡ (ai) ![as] good as pie - rất tốt, rất ngoan ![as] good as wheat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp !good day! - chào (trong ngày); tạm biệt nhé! !good morning! - chào (buổi sáng) !good afternoon! - chào (buổi chiều) !good evening! - chào (buổi tối) !good night! - chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé! !good luck! - chúc may mắn !good money - (thông tục) lương cao !to have a good mind to do something - có ý muốn làm cái gì !in good spirits - vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn !to make good - thực hiện; giữ (lời hứa) !to make good one's promise - giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa - bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa =to make good one's losses+ bù lại những cái đã mất =to make good the casualties+ (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết - xác nhận, chứng thực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ =to make good in a short time+ phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn) =to make good at school+ học tập tiến bộ ở trường (học sinh) !to stand good - vẫn còn giá trị; vẫn đúng !to take something in good part - (xem) part !that's a good one (un)! - (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy! !the good people - các vị tiên * danh từ - điều thiện, điều tốt, điều lành =to do good+ làm việc thiện, làm phúc =to return good for evil+ lấy ân báo oán - lợi, lợi ích =to be some good to+ có lợi phần nào cho =to work for the good of the people+ làm việc vì lợi ích của nhân dân =to do more harm than good+ làm hại nhiều hơn lợi =it will do you good to do physical exercises in the morning+ tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh =what good is it?+ điều ấy có lợi gì? - điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn - những người tốt, những người có đạo đức !to be up to no good; to be after no good - đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì !to come to good - không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì !for good [and all] - mãi mãi, vĩnh viễn =to stay here for good [and all]+ ở lại đây mãi mãi =to be gone for good+ đi mãi mãi không bao giờ trở lại =to refuse for good [and all]+ nhất định từ chối, khăng khăng từ chối !to the good - được lâi, được lời =to be 100dd to the good+ được lời 100dd =it's all to the good+ càng hay, càng lời, càng tốt

    English-Vietnamese dictionary > good

  • 7 run upon

    - nghĩ xoay quanh, nghĩ miên man (vấn đề gì...) - bất chợt gặp; ngẫu nhiên gặp !to run errands - chạy việc vặt !to run like a lamplighter (like a deer, like a rabbit) - chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết !to try to run before one can walk - chưa đủ lông đủ cánh đã đòi bay bổng !to run counter to something - đi ngược lại cái gì, làm ngược lại với cái gì !to run foul of - (xem) foul !to run in one's head (mind) - xoay lộn trong đầu óc; ám ảnh, vương vấn trong óc !to run high - lên cao (giá cả, thuỷ triều); động mạnh (biển); nổi lên đùng đùng (cơn giận) !to run in the blood - di truyền !to run it close (fine) - còn vừa đủ, còn vừa đúng (tiền...) !to run somebody close (hard) - bám sát ai, đuổi sát ai - là đối thủ đáng gờm của ai !to run low [of] - hết, cạn !to run riot - (xem) riot !to run straight - ngay thẳng, thẳng thắn, chính trực !to run the streets - sống cầu bơ cầu bấc, sống lang thang đầu đường xó chợ !to run wild - mọc bừa bâi, mọc lung tung (cây, cỏ...) - sống lêu lổng; lớn lên không dạy dỗ trông nom

    English-Vietnamese dictionary > run upon

  • 8 about

    /ə'baut/ * phó từ - xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác =he is somewhere about+ anh ta ở quanh quẩn đâu đó =rumours are about+ đây đó có tiếng đồn (về việc gì) - đằng sau =about turn!+ đằng sau quay - khoảng chừng, gần =about forty+ khoảng 40 =it is about two o'clock+ bây giờ khoảng chừng hai giờ - vòng =to go a long way about+ đi đường vòng xa !about and about - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau !to be about - bận (làm gì) - đã dậy được (sau khi ốm) - có mặt !about right - đúng, đúng đắn - tốt, được * giới từ - về =to know much about Vietnam+ biết nhiều về Việt Nam =what shall we write about?+ chúng ta sẽ viết về cái gì bây giờ? - quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác =to walk about the garden+ đi quanh quẩn trong vườn - xung quanh =the trees about the pound+ cây cối xung quanh ao - khoảng chừng, vào khoảng =about nightfall+ vào khoảng chập tối - bận, đang làm (gì...) =he is still about it+ hắn hãy còn bận làm việc đó =to go about one's work+ đi làm - ở (ai); trong người (ai), theo với (ai) =I have all the documents about me+ tôi có mang theo đầy đủ tài liệu =there's something nice about him+ ở anh ta có một cái gì đó hay hay !to be about to - sắp, sắp sửa =the train is about to start+ xe lửa sắp khởi hành =man about town+ tay ăn chơi, tay giao thiệp rộng =what are you about?+ anh muốn gì?, anh cần gì? - (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy? !what about? - (xem) what * ngoại động từ - lái (thuyền...) theo hướng khác

    English-Vietnamese dictionary > about

  • 9 backward

    /'bækwəd/ * tính từ - về phía sau, giật lùi - chậm tiến, lạc hậu =a backward country+ nước lạc hậu =a backward child+ đứa trẻ chậm tiêu - muộn, chậm trễ =a backward harvest+ mùa gặt muộn - ngần ngại =to backward in doing something+ ngần ngại làm việc gì * phó từ - về phía sau, lùi =to look backward+ nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ =to walk backward+ đi lùi =his work is going backward+ công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được - ngược =to stroke the cat backward+ vuốt ngược lông con mèo

    English-Vietnamese dictionary > backward

  • 10 cock

    /kɔk/ * danh từ - con gà trống =fighting cock+ gà chọi =cock of the wood+ gà rừng - chim trống (ở những danh từ ghép) =cock robin+ chim cổ đỏ trống - người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ =cock of the walk+ người vai vế nhất =cock of the school+ học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường - chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock) - vòi nước - kim (của cái cân) - cò súng =at fult cock+ sẵn sàng nổ cò (súng) =at half cock+ gần sẵn sàng nổ cò (súng) - (từ lóng), tục cái buồi, con cặc - mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên - cái liếc, cái nháy mắt =to look at somebody with a cock in one's eye+ liếc nhìn ai !as pround as a cock on his own dunghill - (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng !old cock - cố nội, ông tổ (gọi người thân) !that cock won't fight - cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì * ngoại động từ - lên cò súng - vểnh lên, hếch lên, dựng lên =to cock one's ears+ vểnh tay lên (để nghe) =to cock one's nose+ hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ) =to cock one's hat+ đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên - nháy nháy ai; liếc nhìn ai * nội động từ - vểnh lên - vênh váo ra vẻ thách thức !to cock a snook - (xem) snook * danh từ - đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)

    English-Vietnamese dictionary > cock

  • 11 grace

    /greis/ * danh từ - vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển =to speak with grace+ ăn nói có duyên =to dance with grace+ nhảy múa uyển chuyển =to walk with grace+ đi đứng uyển chuyển - (số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã =airs and graces+ diệu màu mè - thái độ (trong khi làm việc gì) =to do something with a good grace+ vui lòng làm việc gì =with a bad (an all) grace+ miễn cưỡng =he had the grace to say that...+ anh ta cũng biết điều mà nói rằng... - ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu cố =to be in somebody's good graces+ được ai trọng đâi, được ai chiếu cố =an act of grace+ hành động chiếu cố, đặc ân - sự gia hạn, sự cho hoãn (có tính chất gia ơn) =to give somebody a week's grace+ cho hạn bảy ngày (phải trả tiền hoặc làm xong việc gì) =last day of grace+ thời hạn cuối cùng - sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung =a measure of grace+ biện pháp khoan dung - ơn trời, ơn Chúa =by God's grace+ nhờ ơn trời, nhờ trời =in the year of grace 1966+ năm 1966 sau công nguyên - lời cầu nguyện (trước hay sau bữa ăn cơm) - ngài (tiếng xưng hô với những người thuộc dòng quý tộc, với các giám mục...) =His (Her, Yours) Grace the Duke+ ngài công tước - (âm nhạc) nét hoa mỹ (trong bản nhạc, bài ca) =a grace note+ nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay - sự cho phép dự thi (ở trường đại học) - (số nhiều) (The Graces) (thần thoại,thần học) thần Mỹ nữ !to take dinner without grace - ăn nằm với nhau trước khi cưới * ngoại động từ - làm cho duyên dáng thêm - làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho =the ceremony was graced by the presence of...+ buổi lễ được vinh dự đón tiếp..., sự có mặt của... là một vinh dự cho buổi lễ

    English-Vietnamese dictionary > grace

  • 12 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

  • 13 leg

    /leg/ * danh từ - chân, cẳng (người, thú...) - chân (bàn ghế...) - ống (quần, giày...) - nhánh com-pa - cạnh bên (của tam giác) - đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn =the first leg of a flight+ chặng đầu trong chuyến bay - (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu) - (từ lóng) kẻ lừa đảo !to be all legs - cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng !to be on one's last legs - kiệt sức, sắp chết !to feet one's legs - (xem) feel !to get on one's legs - (xem) get !to give someone a leg up - đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên - giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn !to have the legs of someone - đi (chạy) nhanh hơn ai !to keep one's legs - (xem) keep !to make a leg - cúi đầu chào !not to have a leg to stand on - không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình !to pull someone's leg - (thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai !to put one's best leg foremost - (xem) best !to run someone off his legs - bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên !to shake a leg - (thông tục) nhảy, khiêu vũ !to show a leg - (thông tục) ra khỏi giường !to stand on one's own legs - tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ !to take to one's leg - chạy đi, bỏ chạy =to walk someone off his lefs+ bắt ai đi rạc cả cẳng * ngoại động từ - đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm) * nội động từ - to leg it đi mau, chạy mau

    English-Vietnamese dictionary > leg

  • 14 nice

    /nais/ * tính từ - (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn =a nice day+ một ngày đẹp =nice weather+ tiết trời đẹp =a nice walk+ một cuộc đi chơi thú vị =the room was nice and warm+ căn phòng ấm áp dễ chịu - xinh đẹp - ngoan; tốt, tử tế, chu đáo =how... of you to help me in my work!+ anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá - tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ =don't be too nice about it+ không nên quá câu nệ về cái đó =to be too nice about one's food+ khảnh ăn - sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ =a nice audience+ những người xem sành sõi =to have a nice ear for music+ sành nhạc =a nice question+ một vấn đề tế nhị =a nice shade of meaning+ một ý tế nhị =a nice investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng =a nice observer+ người quan sát tinh tế -(mỉa mai) hay ho =you've got us into a nice mess!+ thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm! - chính xác (cân) =weighed in the nicest scales+ được cân ở cái cân chính xác nhất - (dùng như phó từ) =nice [and]+ rất, lắm, tốt =socialist construction is going nice and fast+ xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh =the way is a nice long one+ con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc

    English-Vietnamese dictionary > nice

  • 15 sharp

    /ʃɑ:p/ * tính từ - sắt, nhọn, bén =a sharp knife+ dao sắc =a sharp summit+ đỉnh nhọn - rõ ràng, rõ rệt, sắc nét =sharp distinction+ sự phân biệt rõ ràng - thình lình, đột ngột =sharp turn+ chỗ ngoặt đột ngột - hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói); cay nghiệt, độc địa, gay gắt (lời nói); ác liệt (cuộc đấu tranh); dữ dội (sự đau đớn); lạnh buốt (gió...); chói (tia sáng) - tinh, thính, thông minh =sharp eyes+ mắt tinh =sharp ears+ tai thính =a sharp child+ đứa trẻ thông minh - láu lỉnh, ma mảnh, bất chính =sharp practices+ thủ đoạn bất lương - nhanh, mạnh =to take a sharp walk+ đi bộ rảo bước - (ngôn ngữ học) điếc, không kêu - (âm nhạc) thăng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) diện, bảnh, đẹp; đẹp trai !as sharp as a needle - thông minh sắc sảo !sharp's the word! - nhanh lên! chóng lên! !to keep a sharp look-out - (xem) look-out * danh từ - kim khâu mũi thật nhọn - (ngôn ngữ học) phụ âm điếc - (âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng - (thông tục) người lừa đảo, người cờ gian bạc lận -(đùa cợt) chuyên gia, người thạo (về cái gì) - (số nhiều) (nông nghiệp) tấm, hạt tấm * phó từ - sắc cạnh, sắc nhọn - đúng =at six o'clock sharp+ (lúc) đúng sáu giờ - thình lình, đột ngột =to turn sharp round+ quay lại đột ngột - (âm nhạc) cao =ti subg sharp+ hát cao !to look sharp - (xem) look

    English-Vietnamese dictionary > sharp

См. также в других словарях:

  • Long Walk Home (disambiguation) — Long Walk Home is a Bruce Springsteen song.Long Walk Home may also refer to:* , the third soundtrack and twelfth album overall released by Peter Gabriel * The Long Walk Home , an American historical drama filmee also* Long Ride Home * Long Walk… …   Wikipedia

  • Long Walk to Freedom — may refer to:* Long Walk to Freedom (book) , an autobiography by Nelson Mandela * Long Walk to Freedom (album) , an album by the South African chorus Ladysmith Black Mambazo …   Wikipedia

  • Long Walk to Forever — EP de Pencey Prep Publicación 2001 Género(s) Post hardcore Emo Indie rock Duración 6:16 Discográfi …   Wikipedia Español

  • Long Walk Home — (titre complet : Long Walk Home : Music from the Rabbit Proof Fence) est le troisième album de musique de film composé par Peter Gabriel, c est la bande originale du film australien Le Chemin de la liberté (titre original Rabbit Proof… …   Wikipédia en Français

  • Long Walk to Forever (short film) — Long Walk to Forever is 1987 short film starring Denis Leary and Dana Nathan. It written by Kurt Vonnegut Jr. and John A. Gallagher and directed by John A. Gallagher. It is longer about 20 minutes and it was shot in Clayton, Georgia, USA. Plot… …   Wikipedia

  • Long Walk of the Navajo — The Long Walk of the Navajo, also called the Long Walk to Bosque Redondo, was a journey many Navajos made in 1863 to and from a reservation in southeastern New Mexico. The trip lasted about 20 days. Sometimes the Long Walk includes all the time… …   Wikipedia

  • Long Walk — The Long Walk may refer to: *The Long Walk of the Navajo * Long Walk to Freedom (book) , an autobiographical book by Nelson Mandela * by Slavomir Rawicz * The Long Walk , a straight tree lined avenue in Windsor Great Park, running for 2.5 miles… …   Wikipedia

  • Long Walk to Freedom (book) — Infobox Book name = Long Walk to Freedom title orig = translator = image caption = author = Nelson Mandela illustrator = cover artist = Allan Tannenbaum country = South Africa language = English series = subject = Autobiography genre = Non… …   Wikipedia

  • Long Walk Home — Filmdaten Deutscher Titel Long Walk Home Originaltitel Rabbit Proof Fence …   Deutsch Wikipedia

  • Long Walk to Freedom (album) — Infobox Album | Name = Long Walk to Freedom Type = Album Artist = Ladysmith Black Mambazo Released = January 242006 Recorded = July and August 2005 Genre = Isicathamiya Length = 55:09 Label = Headsup International Producer = Joseph Shabalala… …   Wikipedia

  • Long Walk to Freedom (South African release) — Infobox Album | Name = Long Walk to Freedom Type = Album Artist = Ladysmith Black Mambazo Released = January 24, 2006 Recorded = July August 2005 Genre = Isicathamiya Length = 55:09 Label = Gallo Record Company Producer = Joseph Shabalala Reviews …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»