Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

a+long+purse

  • 1 purse

    /pə:s/ * danh từ - ví tiền, hầu bao - (nghĩa bóng) tiền, vốn =to have a common purse+ có vốn chung =to have a long (heavy) purse+ giàu có, lắm tiền =to have a light purse+ nghèo, ít tiền =the public purse+ ngân quỹ nhà nước =privy purse+ quỹ đen, quỹ riêng (của nhà vua...); người giữ quỹ đen - tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng =to make up a purse+ quyên tiền làm giải thưởng =to give (put up) a purse+ cho tiền làm giải thưởng - (sinh vật học) túi, bìu, bọng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ví tay, túi cầm tay (đàn bà) * ngoại động từ - mắm, mím (môi), nhíu, cau (mày) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ vào túi, bỏ vào hầu bao

    English-Vietnamese dictionary > purse

  • 2 fat

    /fæt/ * tính từ - được vỗ béo (để giết thịt) - béo, mập, béo phì, mũm mĩm - béo, đậm nét (chữ in) - béo, có dầu, có mỡ - béo (than) - dính, nhờn (chất đất...) - màu mỡ, tốt =fat lands+ đất màu mỡ - béo bở, có lợi, có lãi =a fat job+ việc làm béo bở - đầy áp =a fat purse+ túi tiền đầy ắp, túi tiền dầy cộm - chậm chạp, trì độn !to cut up fat - để lại nhiều tiền !a fat chance - (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào =he's a fat chance+ hắn ta đen đủi quá, hắn ta chẳng may mắn chút nào !a fat lot - (từ lóng) nhiều gớm ((thường), (mỉa mai)), rất ít, cóc khô =a fat lot of good it did you+ tưởng bở lắm đấy à =a fat lot you know about it+ cậu thì biết cóc khô gì về chuyện ấy =a fat lot I care+ tớ cóc cần

    English-Vietnamese dictionary > fat

  • 3 relieve

    /ri'li:v/ * ngoại động từ - làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi =to relieve someone's mind+ làm ai an tâm =to feel relieved+ cảm thấy yên lòng - làm nhẹ bớt, giảm bớt (gánh nặng, lo âu, phiền muộn...) =to relieve someone's anxiety+ làm cho ai bớt lo âu =to relieve someone of his load+ làm nhẹ bớt gánh nặng cho ai, cất gánh nặng cho ai =to relieve someone's of his position+ cách chức ai =to relieve one's feelings+ nói hết cho hả dạ, nói hết ý nghĩ của mình cho nhẹ người =to relieve someone of his cash (purse)+(đùa cợt) đỡ nhẹ túi tiền của ai - giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ - giải vây =the town was relieved+ thành phố đã được giải vây - đổi (gác) - (kỹ thuật) khai thông - làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng * ngoại động từ - đắp (khắc, chạm) nổi - nêu bật lên, làm nổi bật lên (trên một cái nền nào đó...)

    English-Vietnamese dictionary > relieve

  • 4 button

    /'bʌtn/ * danh từ - cái khuy, cái cúc (áo) - cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...) - nụ hoa; búp mầm (chưa nở) - (số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons) !not to care a [brass] button - (thông tục) cóc cần * động từ - cái khuy, cái cúc; cài =to button up one's coat+ cài khuy áo lại =this dress buttons down the back+ cái áo này cài ở phía sau - đơm khuy, đôm cúc (áo) - ((thường) + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người) !buttoned up - (quân sự), (từ lóng) tất cả đều đã sẵn sàng đâu vào đấy !to button up one's mouth - (thông tục) im thin thít !to button up one's purse - (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn

    English-Vietnamese dictionary > button

  • 5 dip

    /dip/ * danh từ - sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...) - sự đầm mình, sự tắm (ở biển) =to take (have) a dip in the sea+ đi tắm biển - lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu) - mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...) - nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...) - cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...) - chỗ trũng, chỗ lún xuống - độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời =magnetic dip+ độ từ khuynh - (thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi * ngoại động từ - nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống =to dip one's finger in water+ nhúng ngón tay vào nước =to dip one's pen in ink+ nhúng ngòi bút vào mực, châm ngòi bút vào mực - ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng... - (+ up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu) - hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên =to dip the scale of a balance+ làm cho cán cân thoáng nghiêng đi một chút (xong lại thăng bằng ngay) =to dip the flag+ hạ cờ xuống lại kéo lên ngay * nội động từ - nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...) - hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...) =sun dips below harizon+ mặt trời chìm xuống dưới chân trời =scale dips+ cán cân nghiêng đi =bird dips and rises in the flight+ trong khi bay chim cứ nhào xuống lại bay lên - (thông tục) mắc nợ - nghiêng đi, dốc xuống =magnetic needle dips+ kim nam châm nghiêng đi =strata dip+ vỉa mỏ dốc xuống - (+ into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra) - (+ into) xem lướt qua =to dip into a book+ xem lướt qua một cuốn sách - (+ into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu =to dip deep into the future+ tìm hiểu sâu về tương lai, nhìn sâu vào tương lai !to dip into one's purse - tiêu hoang !to dip one's pen in gall - viết ác, viết cay độc

    English-Vietnamese dictionary > dip

  • 6 drain

    /drein/ * danh từ - ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng - (y học) ống dẫn lưu - sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ =a drain on someone's purse+ sự bòn rút tiền của ai - (từ lóng) hớp nhỏ (rượu) * ngoại động từ - ((thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa) =to drain off the water+ tháo nước - uống cạn (nước, rượu) =to drain dry; to drain to the dregs+ uống cạn - (y học) dẫn lưu - rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ =to drain the wealth of a country+ bòn rút hết của cải của một nước =to drain someone of his property+ lấy hết của cải của ai, bòn rút hết tài sản của ai * nội động từ - ((thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...) - ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa) - (+ through) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...)

    English-Vietnamese dictionary > drain

  • 7 lift

    /lift/ * danh từ - sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao - máy nhấc - thang máy - sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ =to give someone a lift+ cho ai đi nhờ xe; (nghĩa bóng) nâng đỡ ai - chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà) - (hàng không) sức nâng (của không khí) - trọng lượng nâng - (hàng không), (như) air-lift * ngoại động từ - giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao =to lift [up] one's hand's+ giơ tay lên (để cầu khẩn...) - đỡ lên, dựng lên, kéo dậy - đào, bới =to lift potatoes+ đào khoai tây - (thông tục) ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn) =to lift cattle+ ăn trộm trâu bò =to lift someone's purse+ móc ví ai =to lift many long passages from other authors+ ăn cắp nhiều đoạn văn dài của các tác giả khác - nhổ (trại) - chấm dứt (sự phong toả...); bâi bỏ (sự cấm đoán...) * nội động từ - nhấc lên được, nâng lên được =this window won't lift+ cái cửa sổ này không nhấc lên được - tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...) =mist lifts+ sương mù tan đi - cưỡi sóng (tàu) =ship lifts+ con tàu cưỡi sóng - gồ lên (sàn nhà) =floor lifts+ sàn nhà gồ lên !to lift a hand to do something - mó tay làm việc gì !to lift one's hand - đưa tay lên thề !to lift one's hand against somebody - giơ tay đánh ai !to lift up one's eyes - ngước nhìn, nhìn lên !to lift up one's head - ngóc đầu dậy - hồi phục lại !to lift up another's head - (kinh thánh) trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai !to lift up one's horn - có nhiều tham vọng - tự hào !to lift up one's voice - (xem) voice !to be lifted up with pride - dương dương tự đắc

    English-Vietnamese dictionary > lift

  • 8 line

    /lain/ * danh từ - dây, dây thép =to hang the clothes on the line+ phơi quần áo ra dây thép - vạch đường, đường kẻ =to draw a line+ kẻ một đường =a carved line+ đường cong - đường, tuyến =line of sight+ đường ngắm (súng) =line of communication+ đường giao thông =a telephone line+ đường dây điện thoại - hàng, dòng (chữ); câu (thơ) =to begin a new line+ xuống dòng =just a line to let someone know that+ mấy chữ để báo cho ai biết là =there are some beautiful lines in his poem+ trong bài thơ của anh ta có một vài câu hay - hàng, bậc, lối, dãy =to be on a line with+ ở cùng hàng với, ngang hàng với =to stand in a line+ đứng sắp hàng - (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn =the lines of a ship+ hình nét của một con tàu - (quân sự) tuyến, phòng tuyến =the front line+ chiến tuyến, tuyến đầu =a defence line+ tuyến phòng thủ =line of battle+ hàng ngũ, đội ngũ; thế trận =to go up the line+ đi ra mặt trận - ranh giới, giới hạn =to draw the line somewhere+ vạch ra một giới hạn nào đó - dòng, dòng dõi, dòng giống =to come of a good line+ con dòng cháu giống =a line of scholars+ một dòng học giả - phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... =line of conduct+ cách ăn ở, cách cư xử - ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường =to be in the banking line+ ở trong ngành ngân hàng =history is his particular line+ lịch sử là một môn sở trường của ông ta - (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm =ground-nuts are one pf our export lines+ lạc là một trong những mặt hàng xuất khẩu của ta - (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành =on the party's lines+ theo đường lối của đảng =I can't go on with the work on such lines+ tôi không thể tiếp tục làm việc trong hoàn cảnh thế này - (the line) đường xích đạo =to cross the Line+ vượt qua đường xích đạo - lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ) - (quân sự) (the line) quân đội chính quy - (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines) - (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai !on the line - mập mờ ở giữa !to bring into line [with] - làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với) !to come into line [with] - đồng ý công tác (với) !to give someone line enough - tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt) !to read between the lines - (xem) read !to toe the line - (xem) toe !hook, line and sinker - (xem) sinker * ngoại động từ - vạch, kẻ thành dòng =to line a sheet of paper+ kẻ một tờ giấy =to line out a stone (a piece of wood)+ vạch một đường trên phiến đá (trên tấm gỗ) (để cưa) =to line through+ gạch đi, xoá đi - làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch =face line d with care+ mặt có vết nhăn vì lo lắng - sắp thành hàng dàn hàng =to line up troops+ sắp quân lính thành hàng ngũ =to line out men+ dàn quân ra * nội động từ - sắp hàng, đứng thành hàng ngũ =to line up+ đứng thành hàng ngũ =to line out+ dàn hàng * ngoại động từ - lót =to line a garment+ lót một cái áo - (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét =to line one's stomach+ nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy =to line one's purse+ nhét đầy ví * ngoại động từ - phủ, đi tơ (chó)

    English-Vietnamese dictionary > line

  • 9 silk

    /silk/ * danh từ - tơ, chỉ tơ - tơ nhện - lụa - (số nhiều) quần áo lụa - (thông tục) luật sư hoàng gia (Anh) =to take silk+ được phong làm luật sư hoàng gia - nước ngọc (độ óng ánh của ngọc) - (định ngữ) (bằng) tơ =silk stockings+ bít tất tơ !to hit the silk - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay !to make a silk purse out of a sow's ear - ít bột vẫn gột nên hồ

    English-Vietnamese dictionary > silk

См. также в других словарях:

  • Long purse — Purse Purse, n. [OE. purs, pors, OF. burse, borse, bourse, F. bourse, LL. bursa, fr. Gr. ? hide, skin, leather. Cf. {Bourse}, {Bursch}, {Bursar}, {Buskin}.] 1. A small bag or pouch, the opening of which is made to draw together closely, used to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • a long purse — Abundance of money • • • Main Entry: ↑long …   Useful english dictionary

  • long purse — n. (British) riches, great deal of money, wealth …   English contemporary dictionary

  • Purse — Purse, n. [OE. purs, pors, OF. burse, borse, bourse, F. bourse, LL. bursa, fr. Gr. ? hide, skin, leather. Cf. {Bourse}, {Bursch}, {Bursar}, {Buskin}.] 1. A small bag or pouch, the opening of which is made to draw together closely, used to carry… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Purse crab — Purse Purse, n. [OE. purs, pors, OF. burse, borse, bourse, F. bourse, LL. bursa, fr. Gr. ? hide, skin, leather. Cf. {Bourse}, {Bursch}, {Bursar}, {Buskin}.] 1. A small bag or pouch, the opening of which is made to draw together closely, used to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Purse net — Purse Purse, n. [OE. purs, pors, OF. burse, borse, bourse, F. bourse, LL. bursa, fr. Gr. ? hide, skin, leather. Cf. {Bourse}, {Bursch}, {Bursar}, {Buskin}.] 1. A small bag or pouch, the opening of which is made to draw together closely, used to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Purse pride — Purse Purse, n. [OE. purs, pors, OF. burse, borse, bourse, F. bourse, LL. bursa, fr. Gr. ? hide, skin, leather. Cf. {Bourse}, {Bursch}, {Bursar}, {Buskin}.] 1. A small bag or pouch, the opening of which is made to draw together closely, used to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Purse rat — Purse Purse, n. [OE. purs, pors, OF. burse, borse, bourse, F. bourse, LL. bursa, fr. Gr. ? hide, skin, leather. Cf. {Bourse}, {Bursch}, {Bursar}, {Buskin}.] 1. A small bag or pouch, the opening of which is made to draw together closely, used to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Purse — In American English, a purse is a small bag, also called a handbag or a pocketbook. In British English, a purse is a small money container similar to a wallet, but typically used by women and including a compartment for coins, with a handbag… …   Wikipedia

  • Purse distribution — In horse racing, the term purse distribution may refer to the total amount of money paid out to the owners of horses racing at a particular track over a given period of time, or to the percentages of a race s total purse that are awarded to each… …   Wikipedia

  • Empty purse — Purse Purse, n. [OE. purs, pors, OF. burse, borse, bourse, F. bourse, LL. bursa, fr. Gr. ? hide, skin, leather. Cf. {Bourse}, {Bursch}, {Bursar}, {Buskin}.] 1. A small bag or pouch, the opening of which is made to draw together closely, used to… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»