-
1 lodgment
/'lɔdʤmənt/ Cách viết khác: (lodgment) /'lɔdʤmənt/ * danh từ - sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú - (pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi - sự đệ đơn (kiện) - (quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được) - (quân sự) vị trí vững chắc - cặn, vật lắng xuống đáy =a lodgement of dirt in a pipe+ cặn đất kết lại trong ống -
2 lodgement
/'lɔdʤmənt/ Cách viết khác: (lodgment) /'lɔdʤmənt/ * danh từ - sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú - (pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi - sự đệ đơn (kiện) - (quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được) - (quân sự) vị trí vững chắc - cặn, vật lắng xuống đáy =a lodgement of dirt in a pipe+ cặn đất kết lại trong ống
См. также в других словарях:
Mission Albany — Part of Operation Overlord, Battle of Normandy … Wikipedia