-
41 potty
/'pɔti/ * tính từ - (từ lóng) tầm thường, nhỏ mọn, không nghĩa lý gì =potty little states+ những nước nhỏ bé =potty detáil+ những chi tiết nhỏ mọn vụn vặt -(ngôn ngữ nhà trường) ngon ơ, ngon xớt =potty questions+ những câu hỏi ngon ơ - (+ about) thích mê đi, mê tít, "say" (ai, cái gì) -
42 profit
/profit/ * danh từ - lợi, lợi ích, bổ ích =to do something to one's profit+ làm gì vì có lợi, làm gì vì thấy bổ ích cho mình - tiền lãi, lợi nhuận =to make a good profit on+ kiếm được nhiều lãi trong (việc gì) =a profit and loss account+ bản tính toán lỗ lãi * ngoại động từ - làm lợi, mang lợi, có lợi =it profited him nothing+ cái đó không có lợi gì cho nó cả * nội động từ - (+ by) kiếm lợi, lợi dụng =to profit by (from) something+ lợi dụng cái gì - có lợi, có ích =it profits little to advise him+ khuyên răn nó cũng chẳng ích gì -
43 purpose
/'pə:pəs/ * danh từ - mục đích, ý định =for the purpose of...+ nhằm mục đích... =to serve a purpose+ đáp ứng một mục đích =to what purpose?+ nhằm mục đích (ý định) gì? =to the purpose+ có lợi cho mục đích, có lợi cho ý định; đúng lúc, phải lúc - chủ định, chủ tâm =on purpose+ cố tính, cố ý, có chủ tâm - ý nhất định, tính quả quyết =infirm of purpose+ không quả quyết =of set purpose+ nhất định, quả quyết =wanting in purpose+ không có ý nhất định, thiếu sự quả quyết - kết quả =to some purpose+ được phần nào kết quả =to little purpose+ chẳng được kết quả là bao =to no purpose+ chẳng được kết quả gì, vô ích =to good purpose+ có kết quả tốt * ngoại động từ - có ý định =he purposed coming; he purposed to come+ hắn ta có ý định đến -
44 reck
/rek/ * ngoại động từ - ((thơ ca); (văn học)), ((thường) phủ định) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý =to reck but little of something+ ít lo lắng (ít lo ngại việc gì) =to reck not of danger+ không ngại nguy hiểm -
45 reliance
/ri'laiəns/ * danh từ - sự tin cậy, sự tín nhiệm =to place reliance in (on, uopn) someoen+ tín nhiệm ai =to put little reliance in somebody+ không tin ở ai lắm - nơi nương tựa -
46 rusty
/'rʌsti/ * tính từ - gỉ, han - bạc thành màu gỉ sắt (quần áo đen) - lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn =his English is a little rusty+ tiếng Anh của hắn cùn rồi - khàn, khàn (giọng) - giận dữ, cau có, bực tức =don't get rusty+ đừng giận =to turn rusty+ nổi giận, phát cáu =to cut up rusty+ (từ lóng) nổi giận, phát cáu * tính từ - ôi (mỡ...) -
47 same
/seim/ * tính từ - đều đều, đơn điệu =their jokes are a little same+ những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn điệu như thế - ((thường) + the) giống nhau, như nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế =to say the same thing twice over+ nói đi nói lại một điệu như nhau =to travel in the same direction+ đi về cùng một hướng =he is the same age as I+ anh ấy cùng tuổi với tôi =at the same time+ cùng một lúc =he gave the same answer as before+ anh ta vẫn giả lời như trước * danh từ & đại từ (the gõn - (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy =to the same+ lại gửi người ấy =from the same+ cũng lại do người ấy gửi (tặng...) - cùng một điều ấy, cùng một vật ấy, vật như thế, điều như thế, việc như thế =we would do the same again+ chúng ta sẽ lại làm việc như thế nữa =more of the same+ cứ cho thêm cùng một thứ như vậy, cứ cho uống thêm cùng một thứ thuốc... - (từ cổ,nghĩa cổ), (thương nghiệp); (pháp lý); luộc koảy pốc điều đã nói trên, người đã nói trên; vật đó; điều đó, người đó * phó từ (the gõn - cũng như thế, vẫn như thế, cũng như =I think the same of him+ tôi cũng nghĩ về anh ta như thế =just the same+ vẫn y như thế, vẫn y như thường !all the same - (xem) all -
48 singe
/sindʤ/ * danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) - sự cháy sém - chỗ cháy sém * ngoại động từ - làm cháy sém (ngoài mặt), đốt sém (mặt ngoài), thui =to singe a pig+ thui lợn - làm tổn thương, làm tổn hại =his reputation is a little singed+ danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương * nội động từ - cháy sém !to singe one's feathers (wings) - bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ -
49 sleepy
/'sli:pi/ * tính từ - buồn ngủ, ngái ngủ - làm buồn ngủ - uể oải, kém hoạt động =sleepy little town+ thành phố nhỏ không nhộn nhịp - héo nẫu (quả, nhất là quả lê) -
50 slumberous
/'slʌmbərəs/ Cách viết khác: (slumbrous) /'slʌmbrəs/ * tính từ - vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng - làm buồn ngủ - lặng lẽ, êm đềm, bình lặng =a slumberous little village+ một làng nhỏ bình lặng -
51 slumbrous
/'slʌmbərəs/ Cách viết khác: (slumbrous) /'slʌmbrəs/ * tính từ - vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng - làm buồn ngủ - lặng lẽ, êm đềm, bình lặng =a slumberous little village+ một làng nhỏ bình lặng -
52 storey
/'stɔ:ri/ * danh từ - tầng, tầng gác !the upper storey - (nghĩa bóng) bộ óc =to be a little wrong in the upper storey+ dở hơi -
53 stranger
/'streindʤə/ * danh từ - người lạ mặt, người xa lạ =to make a stranger of somebody+ đối đãi với ai như người xa lạ =I am a stranger here+ tôi không quen biết vùng này =he is no stranger to me+ tôi quen anh ta lắm =he is a stranger to me+ tôi không quen anh ta =he is a stranger to fear+ sợ là một điều xa lạ đối với anh ta =the little stranger+ đứa trẻ mới đẻ - người nước ngoài -
54 substance
/'sʌbstəns/ * danh từ - chất, vật chất - thực chất, căn bản, bản chất =the substance of religion+ thực chất của tôn giáo =I agree with you in substance+ tôi đồng ý với anh về căn bản - nội dung, đại ý =the substance is good+ nội dung thì tốt - tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị =an argument of little substance+ một lý lẽ không chắc - của cải; tài sản =a man of substance+ người có của =to waste one's substance+ phung phí tiền của - (triết học) thực thể !to throw away the substance for the shadow - thả mồi bắt bóng -
55 talker
/'tɔ:kə/ * danh từ - người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên - người hay nói, người nói nhiều; người lắm đều, người ba hoa =good talkers are little doers+ những kẻ nói nhiều thường làm ít - (thông tục) người hay nói phét -
56 then
/ðen/ * phó từ - lúc đó, hồi ấy, khi ấy =he was a little boy then+ hồi ấy nó còn là một cậu bé - rồi, rồi thì, sau đó =what then?+ rồi sau đó thì sao?, rồi sao nữa? - vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy =then why did you do it?+ vậy thì tại sao anh làm điều ấy? =but then+ nhưng trong trường hợp đó, nhưng như vậy !now and then - (xem) now !now...then - (xem) now * liên từ - vậy, vậy thì, thế thì =is it rainning? then we had better stay at home+ trời mưa à? thế thì chúng ta nên ở nhà là hơn !and then - hơn nữa, vả lại, thêm vào đó * tính từ - ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó =the then rulers+ bọn thống trị thời đó * danh từ - lúc đó, hồi ấy, khi ấy =before then+ trước lúc đó =by then+ lúc đó =from then onwards+ từ đó trở đi; từ lúc đó trở đi =until then+ đến lúc ấy !every now and then - (xem) every -
57 thing
/θiɳ/ * danh từ - cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món =expensive things+ những thứ đắt tiền - đồ dùng, dụng cụ =the things+ bộ đồ trà - đồ đạc, quần áo... =put your things on and come for a walk+ anh hãy mặc quần áo vào rồi đi chơi - vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện =there's another thing I want to ask you about+ còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh =that only makes things worse+ cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn, cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn =you take things too seriously+ anh quá quan hoá vấn đề =the best thing to do is...+ điều đó tốt nhất là... =that is quite a different thing+ đó là một việc hoàn toàn khác =I have a lot of things to do+ tôi có một lô công việc phải làm - người, sinh vật =poor little thing!+ tội nghiệp thằng bé! =you silly thing!+ cậu thật là ngốc =dumb things+ thú vật, súc vật - (pháp lý) của cải, tài sản =things personal+ động sản - mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu =it is the newest thing out+ đây là kiểu (thứ) mới nhất =it's quite the thing+ thật đúng kiểu, thật đúng mốt !above all things - trên hết !as a general thing - thường thường, nói chung !to know a thing or two - có kinh nghiệm, láu !to look (feel) quite the thing - trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh !to make a good thing out of something - kiếm chác được ở cái gì -
58 thingamy
/'θiɳəmi/ Cách viết khác: (thingumajig) /'θiɳəmədʤig/ (thingumbob) /'θiɳəmbɔb/ (thingummy) /'θiɳəmi/ * danh từ - (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào) =my watch has a little thingamy that shows the time+ chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ -
59 thingumajig
/'θiɳəmi/ Cách viết khác: (thingumajig) /'θiɳəmədʤig/ (thingumbob) /'θiɳəmbɔb/ (thingummy) /'θiɳəmi/ * danh từ - (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào) =my watch has a little thingamy that shows the time+ chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ -
60 thingumbob
/'θiɳəmi/ Cách viết khác: (thingumajig) /'θiɳəmədʤig/ (thingumbob) /'θiɳəmbɔb/ (thingummy) /'θiɳəmi/ * danh từ - (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào) =my watch has a little thingamy that shows the time+ chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ
См. также в других словарях:
Little Rock, Arkansas — Little Rock redirects here. For other uses, see Little Rock (disambiguation). City of Little Rock, Arkansas City … Wikipedia
Little League Baseball — is the name of a non profit organization in the United States which organizes local children s leagues of baseball and softball throughout the USA and the rest of the world.The Little League was founded by Carl Stotz in 1939 as a three team… … Wikipedia
Little Richard — auf dem Forty Acres Festival der Universität Texas 2007 Little Richard (* 5. Dezember 1932 als Richard Wayne Penniman in Macon, Georgia) ist ein amerikanischer Rock ’n’ Roll Sänger, Pianist, Songwriter und Schauspieler. Der afroamerikanische… … Deutsch Wikipedia
Little Busters! — リトルバスターズ! (Ritoru Basutazu!) Жанр фэнтези, гарем … Википедия
Little Busters! — リトルバスターズ! (Ritoru Basutāzu!) Type Visual novel Genre Fantasy, harem Manga : Little Busters! The 4 koma Type Seinen Auteurs … Wikipédia en Français
Little Red Riding Hood — is a famous fairy tale about a young girl s encounter with a wolf. The story has changed considerably in its history, and been subject to numerous modern adaptations and readings.This story is number 333 in the Aarne Thompson classification… … Wikipedia
Little Miss Sunshine — Título Pequeña Miss Sunshine Pequeña señorita Sunshine Ficha técnica Dirección Jonathan Dayton Valerie Faris Dirección artística Alan E. Muraoka … Wikipedia Español
Little Nemo — is the main fictional character in a series of weekly comic strips by Winsor McCay (1871 1934) that appeared in the New York Herald and William Randolph Hearst s New York American newspapers from October 15, 1905 ndash; April 23, 1911 and April… … Wikipedia
Little River — may refer to:In Australia* Little River, Victoria, a township ** Little River Earth Sanctuary * Little River (New South Wales)In Canada*Little River (Shuswap), a short connecting waterway between Shuswap Lake and Little Shuswap Lake, and… … Wikipedia
Little Rock — Spitzname: Rocktown, The Rock, Capital City Skyline von Little Rock … Deutsch Wikipedia
Little Nemo — in Slumberland Pour l’article homonyme, voir Little Nemo (groupe) pour le groupe de rock. Little Nemo in Slumberland Série … Wikipédia en Français