Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+la+mía

  • 1 der Sarkasmus

    - {bite} sự cắn, sự ngoạm, miếng cắn, vết cắn, sự châm, sự đốt, nốt đốt, miếng, thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương, sự cắn câu, sự bám chắt, sự ăn sâu, vị cay tê, sự châm biếm, sự chua cay - cỏ cho vật nuôi - {irony} sự mỉa, sự mỉa mai - {mordancy} tính gặm mòm, sức ăn mòn, tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc - {sarcasm} lời chế nhạo, lời mỉa mai, lời chân biếm, ngôn ngữ mỉa mai châm biếm, tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm, sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm - {vitriol} Axit sunfuric, sunfat, bài đả kích, lời nói cay độc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sarkasmus

  • 2 sarcasm

    /'sɑ:kæzm/ * danh từ - lời chế nhạo, lời mỉa mai, lời chân biếm; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm - tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm

    English-Vietnamese dictionary > sarcasm

  • 3 der Spott

    - {derision} sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng, trò cười - {fleer} cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo - {flout} hành động miệt thị, lời nói miệt thị, lời lăng nhục, lời chế giễu, lời chê bai - {gibe} sự chế giếu - {irony} sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm - {jeer} số nhiều) dây kéo trục buồm dưới, lời chế nhạo, lời chế giễu cợt - {jest} lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, đích để mọi người chế giễu - {jibe} - {mock} - {mockery} thói chế nhạo, điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu, lời nhạo báng, trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề, sự nhại - {railing} hàng rào chắn song, tay vịn thang gác, bao lơn, sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, lời chửi rủa, lời xỉ vả - {raillery} sự giễu cợt - {ridicule} sự bông đùa - {scorn} sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, đối tượng bị khinh bỉ - {sneer} cười khinh bỉ, cười chế nhạo, chế nhạo, nói những lời châm chọc, nhạo báng làm tổn thương - {taunt} lời mắng nhiếc, lời quở trách, cái đích để chế giễu = der Spott [über] {scoff [at]}+ = der beißende Spott {sarcasm}+ = seinen Spott treiben [mit] {have one's fling [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spott

  • 4 ironisch

    - {ironic} mỉa, mỉa mai, châm biếm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ironisch

  • 5 die Ironie

    - {irony} sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ironie

  • 6 der Stock

    - {baton} dùi cui, gậy chỉ huy, que gỗ truyền tay - {cane} cây trúc, cây mía sugar cane), cây lau, cây mây, sợi mây, can, ba toong, gậy, roi, thỏi - {ferule} ferula - {floor} sàn, tầng, đáy, phòng họp, quyền phát biểu ý kiến, giá thấp nhất - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), sào, vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh, cần, thanh kéo, tay đòn - {staff} cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế, bộ phận - khuông nhạc stave) - {stick} que củi, dùi, que chỉ huy nhạc, cột buồm, người đần độn, người cứng đờ đờ, đợt bom, miền quê - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = einen Stock höher {on the next floor}+ = Er ist steif wie ein Stock. {He is as stiff as a poker.}+ = jemanden mit einem Stock schlagen {to baton}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stock

  • 7 spöttelnd

    - {ironic} mỉa, mỉa mai, châm biếm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spöttelnd

  • 8 fling

    /fling/ * danh từ - sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc) - sự nhào xuống, sự nhảy bổ - sự lu bù (ăn chơi...) =to have one's fling+ ăn chơi lu bù - lời nói mỉa; lời chế nhạo =to have a fling at somebody+ nói mỉa ai; chế nhạo ai - (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử =to have a fling at something+ thử làm gì, gắng thử gì - điệu múa sôi nổi =the Highland fling+ điệu múa sôi nổi của Ê-cốt * nội động từ flung - chạy vụt, lao nhanh =to fling out of the room+ lao ra khỏi phòng - chửi mắng, nói nặng =to fling out+ chửi mắng ầm ĩ - hất (ngựa) * ngoại động từ - ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống =to fling something away+ ném vật gì đi =to fling troops on enemy (against enemy position)+ lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch) =to fling oneself into a task+ lao mình vào nhiệm vụ =to fling oneself on someone's pity+ phó thác mình vào lòng thương của ai =to fling someone into prison+ tống cổ ai vào tù - hất ngã =horse flings rider+ ngựa hất ngã người cưỡi - đá hậu - vung (tay...); hất (đầu...) - đưa (mắt) nhìn lơ đãng - toà án, phát ra =flowers fling their fragrance around+ hoa toả hương thơm - đẩy tung (cửa) =to fling door open+ mở tung cửa !to fling caution to the wind - liều lĩnh, thục mạng !to fling facts in somebody's teeth - đưa việc ra để máng vào mặt ai !to fling oneself at someone's head - cố chài được ai lấy mình làm vợ

    English-Vietnamese dictionary > fling

  • 9 flung

    /flung/ * danh từ - sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc) - sự nhào xuống, sự nhảy bổ - sự lu bù (ăn chơi...) =to have one's fling+ ăn chơi lu bù - lời nói mỉa; lời chế nhạo =to have a fling at somebody+ nói mỉa ai; chế nhạo ai - (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử =to have a fling at something+ thử làm gì, gắng thử gì - điệu múa sôi nổi =the Highland fling+ điệu múa sôi nổi của Ê-cốt * nội động từ flung - chạy vụt, lao nhanh =to fling out of the room+ lao ra khỏi phòng - chửi mắng, nói nặng =to fling out+ chửi mắng ầm ĩ - hất (ngựa) * ngoại động từ - ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống =to fling something away+ ném vật gì đi =to fling troops on enemy (against enemy position)+ lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch) =to fling oneself into a task+ lao mình vào nhiệm vụ =to fling oneself on someone's pity+ phó thác mình vào lòng thương của ai =to fling someone into prison+ tống cổ ai vào tù - hất ngã =horse flings rider+ ngựa hất ngã người cưỡi - đá hậu - vung (tay...); hất (đầu...) - đưa (mắt) nhìn lơ đãng - toà án, phát ra =flowers fling their fragrance around+ hoa toả hương thơm - đẩy tung (cửa) =to fling door open+ mở tung cửa !to fling caution to the wind - liều lĩnh, thục mạng !to fling facts in somebody's teeth - đưa việc ra để máng vào mặt ai !to fling oneself at someone's head - cố chài được ai lấy mình làm vợ

    English-Vietnamese dictionary > flung

  • 10 ironic

    /ai'rɔnik/ Cách viết khác: (ironical) /ai'rɔnikəl/ * tính từ - mỉa, mỉa mai, châm biếm

    English-Vietnamese dictionary > ironic

  • 11 ironical

    /ai'rɔnik/ Cách viết khác: (ironical) /ai'rɔnikəl/ * tính từ - mỉa, mỉa mai, châm biếm

    English-Vietnamese dictionary > ironical

  • 12 ironicalness

    /ai'rɔnikəlnis/ * danh từ - sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm

    English-Vietnamese dictionary > ironicalness

  • 13 ironist

    /'aiərənist/ * danh từ - người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm biếm

    English-Vietnamese dictionary > ironist

  • 14 ironize

    /'aiərənaiz/ * động từ - mỉa, mỉa mai, châm biếm

    English-Vietnamese dictionary > ironize

  • 15 irony

    /'aiəni/ * tính từ - giống thép, giống gang * danh từ - sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm !Socratic irony - Socratic

    English-Vietnamese dictionary > irony

  • 16 die Härte

    - {bitterness} vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót, sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt, tính ác liệt, sự rét buốt - {cruelty} sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {hardship} sự gian khổ, sự thử thách gay go - {harshness} tính thô ráp, tính xù xì, sự chói, tính khàn khàn, vị chát, tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn, tính gay gắt, tính khe khắt, tính cay nghiệt, tính nhẫn tâm - tính tàn nhẫn - {rigour} tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt, tính khắc khổ, tính chính xác, những biện pháp khắt khe, sự khó khăn gian khổ, cảnh đói kém hoạn nạn - {roughness} sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ, sự động, sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn, sự thô bạo, sự tàn tệ, sự hỗn độn, sự làm chói tai - {severity} tính nghiêm nghị, sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm, giọng mỉa mai, sự đối đãi khắc nghiệt, sự trừng phạt khắc nghiệt - {stoniness} vẻ chằm chằm, tính lạnh lùng, tính vô tình, tính chai đá - {straitness} tính chật hẹp, tính khắt khe, tính câu nệ - {temper} tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {toughness} tính dai, tính bền, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính cố chấp, tính ngoan cố, tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go - {unfeelingness} = die Härte [gegen] {severity [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Härte

  • 17 höhnisch

    - {cynical} khuyến nho, hoài nghi, yếm thế, hay chỉ trích cay độc, hay nhạo báng, hay giễu cợt, bất chấp đạo lý - {derisive} chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, làm trò cười - {sarcastic} mỉa mai, chân biếm - {sneering} giễu cợt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > höhnisch

  • 18 das Schafleder

    - {sheep} con cừu, số nhiều & mỉa) con chiên, da cừu, người hay e thẹn, người nhút nhát - {sheepskin} quần áo da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu, bằng, văn bằng = das weich gegerbte Schafleder {roan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schafleder

  • 19 hänseln

    - {to chaff} băm, nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt - {to fool} lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, lừa, lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to guy} buộc bằng dây, xích lại, bêu hình nộm, chuồn - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to rot} mục rữa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm hỏng, làm đảo lộn, nói dối - {to tease} chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải = hänseln [mit] {to joke [about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hänseln

  • 20 das Ausschlagen

    (Pferd) - {fling} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo, sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù, lời nói mỉa, lời chế nhạo, sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ausschlagen

См. также в других словарях:

  • Mia Jones (Degrassi: The Next Generation) — Mia Jones Degrassi: The Next Generation character Nina Dobrev First appearance Can t Hardly Wait (6.0 …   Wikipedia

  • Mia Wasikowska — Wasikowska in March 2010 at the Film Independent Spirit Awards in Los Angeles Born 14 October 1989 (1989 10 14) (age 22) …   Wikipedia

  • Mia. — MIA. MIA. in Berlin 2006; von links: Katz, Puls, Spies, Schütze, Penn Gründung 1997 Genre Pop Rock/Elektropop Website …   Deutsch Wikipedia

  • Mia Farrow — im Mai 2008 als UNICEF Botschafterin in Bangui Mia Farrow (* 9. Februar 1945 als Maria de Lourdes Villiers Farrow in Los Angeles, Kalifornien) ist eine US amerikanische Schauspielerin. Sie wurde berühmt durch ihre Rolle in Rosemaries Baby sow …   Deutsch Wikipedia

  • Mia Farrow — en 2008 Données clés Nom de naissance Maria de Lourdes Villiers Farrow Naissance …   Wikipédia en Français

  • Mia (nombre) — Mia 220px Mia Farrow Origen Múltiples orígenes Género Femenino Significado La forma latina tiene igual significado que el pronombre mía …   Wikipedia Español

  • Mia Hamm — Personal information Full name Mariel Margaret Hamm …   Wikipedia

  • Mia Farrow — Farrow in 2008 Born Maria de Lourdes Villiers Farrow February 9, 1945 (1945 02 09) (age 66) Los Angeles, California, U.S …   Wikipedia

  • Mia electric — car at the 2011 Frankfurt Motor Show The Mia electric is a city electric car produced by the Franco German company Mia Electric in Cerizay, France. The standard Mia has a 13 hp (9.7 kW) electric motor with a 8 kWh lithium iron phosphate …   Wikipedia

  • Mia (voiture électrique) — Mia Constructeur Mia electric (de) …   Wikipédia en Français

  • Mia Tyler — Born Mia Abagale Tallarico December 22, 1978 (1978 12 22) (age 32) Lebanon, New Hampshire Occupation Plus size model, actress Spouse Dave Buckner (2002 2005) Mia A …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»