Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+hoist

  • 1 hoist

    /hɔist/ * danh từ - sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...) - thang máy - (kỹ thuật) cần trục; tời) * ngoại động từ - kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...) =to hoist a flag+ kéo cờ lên =to hoist a sail+ kéo buồm lên * động tính từ quá khứ - to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông; tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình

    English-Vietnamese dictionary > hoist

  • 2 air hoist

    /'eəhɔist/ * danh từ - (kỹ thuật) thang máy khí động; máy nhấc khí động

    English-Vietnamese dictionary > air hoist

  • 3 der Flaschenzug

    - {hoist} sự kéo lên, sự nhấc bổng lên, thang máy, cần trục, tời) - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {pulley} cái ròng rọc - {tackle} đồ dùng, dụng cụ, dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản = mit einem Flaschenzug heben {to pulley}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flaschenzug

  • 4 heraufziehen

    - {to hoist} kéo lên, nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình = heraufziehen (Gewitter) {to approach; to draw near}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heraufziehen

  • 5 heben

    (hob,gehoben) - {to further} đẩy mạnh, xúc tiến, giúp cho - {to heave (hove,hove) nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên - trào lên, căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy, đi - {to hoist} nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm - {to lift} giơ lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, nhổ, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam - dùng thủ đoạn tước đoạt - {to raise} đỡ dậy, đưa lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, rút bỏ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung - {to uplift} nâng cao = einen heben {to wet one's whistle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heben

  • 6 hochheben

    - {to crane} nâng bằng cần trục, vươn, nghển, vươn cổ, nghển cổ, chùn lại, chùn bước, dừng lại - {to hoist} kéo lên, nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to sling (slung,slung) bắn, quăng, ném, đeo, treo, móc, quàng dây = hochheben (hob hoch,hochgehoben) {to elevate; to heave (hove,hove); to lift up; to raise; to uplift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochheben

  • 7 winden

    (wand,gewunden) - {to crane} nâng bằng cần trục, vươn, nghển, vươn cổ, nghển cổ, chùn lại, chùn bước, dừng lại - {to hoist} kéo lên, nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to loop} thắt lại thành vòng, làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung - {to twine} xoắn, bện, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co - {to twist} vặn, xe, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to windlass} kéo bằng tời - {to writhe} quặn đau, uất ức, bực tức, đau đớn, làm quặn đau, làm quằn quại = winden (wand,gewunden) [um] {to wreathe [round,about]}+ = winden (wand,gewunden) [in,um] {to wind (wound,wound) [into,round]}+ = winden (wand,gewunden) (Marine) {to heave (hove,hove)+ = sich winden {to coil; to meander; to screw; to snake; to squirm; to twist; to wind (wound,wound); to worm; to wreathe; to wriggle}+ = sich winden [vor] {to writhe [with]}+ = sich winden [durch] {to needle [between,through]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > winden

  • 8 patard

    /pe'tɑ:d/ * danh từ - bộc phá - pháo (để đốt) !to be hoist with one's own petard - (xem) hoist

    English-Vietnamese dictionary > patard

  • 9 die Höhe

    - {altitude} độ cao so với mặt biển), nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, độ cao, đường cao - {amount} số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {depth} chiều sâu, bề sâu, độ sâu, độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm, tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, vực thẳm - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {height} chiều cao, bề cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất - {highness} mức cao, sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả, hoàng thân, hoàng tử, công chúa, điện hạ - {hill} đồi, cồn, gò, đống, đụn, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực, mặt, vị trí, cấp, mức ngang nhau - {loftiness} tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo, tính cao thượng, tính cao quý - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {summit} chỏm, chóp, hội nghị cấp cao nhất, cấp cao nhất - {tallness} tầm vóc cao - {top} con cù, con quay, ngọn, đầu, mui, vung, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {zenith} thiên đỉnh, điểm cao nhất, cực điểm = die Höhe (Marine) {latitude}+ = in die Höhe {high; up}+ = die lichte Höhe {clear height; clearance; headroom}+ = in Höhe von (Betrag) {to the amount of}+ = das ist die Höhe. {that's the limit.}+ = das ist die Höhe! {that beats all!; that's the last straw!; that's the limit!}+ = auf der Höhe sein {to be up to the mark; to feel fit}+ = auf gleicher Höhe {level; on a level; on the groundfloor}+ = auf gleicher Höhe [mit] {on a level [with]}+ = in die Höhe gehen (Preise) {to soar}+ = in die Höhe bringen {to work up}+ = in die Höhe treiben {to bull; to puff; to push up}+ = in die Höhe richten {to cock}+ = in die Höhe kurbeln {to wind up}+ = in die Höhe treiben (Preise) {to boost; to drive up; to force up; to run up; to skyrocket}+ = in die Höhe schießen {to shoot up; to spring up}+ = in die Höhe gerichtet {upcast}+ = etwas in die Höhe winden {to hoist something up}+ = Kurse in die Höhe treiben {to balloon}+ = Er ist nicht auf der Höhe. {He fells nohow.}+ = ich bin nicht auf der Höhe {I don't feel up to the mark}+ = er ist nicht ganz auf der Höhe {he is out of sorts}+ = in die Höhe geschleudert werden {to jump}+ = durch Bieten in die Höhe treiben {to bid up}+ = schnell und senkrecht in die Höhe fliegen {to rocket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höhe

  • 10 halbmast flaggen

    - {to halfmast; to hoist the flag at half-mast}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > halbmast flaggen

  • 11 die Flagge

    - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {standard} cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = die Flagge (Marine) {jack}+ = die Flagge hissen {to hoist the flag}+ = die Flagge streichen {to strike (struck,struck)+ = unter falscher Flagge segeln {to sail under false colours}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flagge

  • 12 hissen

    - {to pull up} = hissen (Segel) {to set (set,set)+ = hissen (Flagge) {to hoist; to run up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hissen

  • 13 das Aufziehen

    - {fosterage} sự nuôi dưỡng, sự nhận làm con nuôi, thân phận con nuôi, tục thuê vú nuôi - {hoist} sự kéo lên, sự nhấc bổng lên, thang máy, cần trục, tời) - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung - {upbringing} sự giáo dục, sự dạy dỗ = das Aufziehen (Unwetter) {brewage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufziehen

  • 14 hochziehen

    - {to lift} giơ lên, nhấc lên, nâng lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, nhổ, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to raise} đỡ dậy, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, rút bỏ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung - {to sling (slung,slung) bắn, quăng, ném, đeo, treo, móc, quàng dây - {to winch} kéo bằng tời = hochziehen (zog hoch,hochgezogen) {to hoist; to pull up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochziehen

  • 15 der Aufzug

    - {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {elevator} máy nâng, máy trục, thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao - {hoist} sự kéo lên, sự nhấc bổng lên, cần trục, tời) - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift - {procession} đám rước, cuộc diễu hành, đoàn diễu hành, cuộc chạy đua không hào hứng = der Aufzug (Kleidung) {get-up}+ = den Aufzug nehmen {to take the lift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufzug

  • 16 flag

    /'flæg/ * danh từ - (thực vật học) cây irit * danh từ - phiến đá lát đường ((cũng) flag stone) - (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến * ngoại động từ - lát bằng đá phiến * danh từ - lông cánh (chin) ((cũng) flag feather) * danh từ - cờ =to hoist the flag+ kéo cờ trên đất mới khám phá - (hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc) - đuôi cờ (của một loại chó săn) !to boist one's flag - nhận quyền chỉ huy !to strike one's flag - từ bỏ quyền chỉ huy - hạ cờ đầu hàng * ngoại động từ - trang hoàng bằng cờ; treo cờ - ra hiệu bằng cờ - đánh dấu bằng cờ * nội động từ - yếu đi, giảm sút; héo đi =never flagging enthusiasm+ nhiệt tình không bao giờ giảm sút - lả đi - trở nên nhạt nhẽo =conversation is flagging+ câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc

    English-Vietnamese dictionary > flag

  • 17 sail

    /seil/ * danh từ - buồm =to hoist a sail+ kéo buồm lên - tàu, thuyền =a fleet of twenty sails+ một đội tàu gồm 20 chiếc =sail ho!+ tàu kia rồi! - bản hứng gió (ở cánh cối xay gió) - quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ) - chuyến đi bằng thuyền buồm !to make sail - (xem) make !to set sail - (xem) set !to take in sail - cuốn buồm lại - (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu, bớt tham vọng !to take the wind out of someone's sails - (xem) wind * nội động từ - chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu) - đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi) - bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy...) - đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...) * ngoại động từ - đi trên, chạy trên (biển...) =he had sailed the sea for many years+ anh ta đã đi biển nhiều năm - điều khiển, lái (thuyền buồm) !to sail into - (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái - tấn công dữ dội; mắng nhiếc thậm tệ, chỉ trích thậm tệ !to sail close (near) the wind - (xem) wind

    English-Vietnamese dictionary > sail

См. также в других словарях:

  • Hoist (Transformers) — Hoist is the name of two fictional characters in the Transformers universes. Transformers: Generation 1Transformers character name =Hoist caption =Hoist box art affiliation =Autobot subgroup =Autobot Cars function =Maintenance partner = motto =… …   Wikipedia

  • Hoist (album) — Hoist Studio album by Phish Released March 29, 1994 (US) …   Wikipedia

  • Hoist — may refer to: *Hoist (device), a machine for lifting loads *hoist controller, a machine for raising and lowering goods or personnel by means of a cable *Hydraulic hooklift hoist, another machine *Hoist (flag), the half of a flag nearer to the… …   Wikipedia

  • hoist — [hɔɪst] verb [transitive] to increase something quickly or suddenly: • The state is getting ready to hoist its sales tax next week. hoist noun [countable] : • High Street banks raised their lending rates by 2% following the Government s initial… …   Financial and business terms

  • Hoist (álbum) — Hoist Álbum de Phish Publicación 29 de marzo de 1994 Grabación Octubre noviembre de 1993 Género(s) Rock Dur …   Wikipedia Español

  • hoist´er — hoist «hoyst», verb, noun. –v.t. to raise on high; lift up, often with ropes and pulleys: »to hoist a flag, to hoist sails, to hoist blocks of stone in building. –n. 1. the act of hoisting; lift; boost: »He gave me a hoist up the wall. 2 …   Useful english dictionary

  • hoist — ► VERB 1) raise by means of ropes and pulleys. 2) haul or lift up. ► NOUN 1) an act of hoisting. 2) an apparatus for hoisting. 3) the part of a flag nearest the staff. 4) a group of flags raised as a signal …   English terms dictionary

  • Hoist — Hoist, v. t. [imp. & p. p. {Hoisted}; p. pr. & vb. n. {Hoisting}.] [OE. hoise, hyse, OD. hyssen, D. hijshen; akin to LG. hissen, Dan. hisse, Sw. hissa.] To raise; to lift; to elevate; esp., to raise or lift to a desired elevation, by means of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hoist — (v.) 1540s, to raise, earlier hoise (c.1500), probably originally past tense of M.E. hysse (late 15c.), which is probably from M.Du. hyssen (Du. hijsen) to hoist, related to Low Ger. hissen and O.N. hissa upp raise. A nautical word found in most… …   Etymology dictionary

  • hoist by/on/with your own petard — see ↑petard • • • Main Entry: ↑hoist hoist by/on/with your own petard : hurt by something that you have done or planned yourself : harmed by your own trick or scheme a politican who has been hoist by his own petard • • • Main Entry: ↑petard …   Useful english dictionary

  • hoist with one's own petard — {adj. phr.} Caught in your own trap or trick. * /Jack carried office gossip to the boss until he was hoisted by his own petard./ (From Shakespeare; literally, blown up with one s own bomb.) …   Dictionary of American idioms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»