Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

a+heavily

  • 1 schwerlich

    - {hardly} khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn, khó khăn, chật vật, vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu như không - {heavily} nặng, nặng nề &) - {little (less,least) nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {well} tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào - sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = ich konnte schwerlich ablehnen {I could not well refuse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwerlich

  • 2 zugunsten

    - {for} thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, vì, bởi vì, mặc dù, đối với, về phần, so với, theo tỷ lệ, trong, được, tại vì = zugunsten von {behalf; in favour of}+ = stark einseitig zugunsten von {heavily weighted in favour of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zugunsten

  • 3 drückend

    - {grievous} đau, đau khổ, trầm trọng, nặng, tai hại, đau đớn, đau thương, trắng trợn, ghê tởm - {heavily} nặng nề &) - {heavy} chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, rậm rạp, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi - tối dạ, chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, nặng nề, chậm chạp - {nightmarish} như một cơn ác mộng - {onerous} khó nhọc, phiền hà - {oppressive} đàn áp, áp bức, ngột ngạt, đè nặng - {pressing} thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép - {sultry} oi bức, nóng nảy = drückend (Wetter) {languorous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drückend

  • 4 schwer

    - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {difficult} khó, khó tính, khó làm vừa lòng - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, hắc búa - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn, chật vật - sát, gần, sát cạnh - {heavily} nặng nề &) - {heavy} chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, dữ dội, kịch liệt, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi, tối dạ - chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, chậm chạp - {laborious} cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, không thanh thoát - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì - {massive} to lớn, đồ sộ, chắc nặng, ồ ạt - {massy} - {ponderous} có trọng lượng - {pregnant} có thai, có mang thai, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chồng chất = schwer (Getränk) {strong}+ = schwer (Versehen) {grievous}+ = schwer (Krankheit) {severe}+ = schwer atmen {to gasp for breath}+ = schwer gehen {to stump; to tramp}+ = es fällt mir schwer {I find it hard; it's hard for me}+ = er lernt sehr schwer {he is backward in learning}+ = das läßt sich schwer sagen {that's a poser}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwer

См. также в других словарях:

  • Heavily — Heav i*ly, adv. [From 2d {Heavy}.] 1. In a heavy manner; with great weight; as, to bear heavily on a thing; to be heavily loaded. [1913 Webster] Heavily interested in those schemes of emigration. The Century. [1913 Webster] 2. As if burdened with …   The Collaborative International Dictionary of English

  • heavily — [hev′ə lē] adv. in a heavy manner; specif., a) with a heavy weight [heavily burdened] b) as if with a heavy weight; slowly; clumsily; laboriously [to rise heavily from one s seat] c) oppressively; severely [heavily taxed] d) abundantly [heavily… …   English World dictionary

  • heavily — UK US /ˈhevɪli/ adverb ► a lot or to a large degree: »In France and Switzerland, the agriculture sector is heavily subsidised. »China is heavily dependent on coal, which currently accounts for about 68% of its energy. »We are looking to invest… …   Financial and business terms

  • heavily mortgaged — ► used to describe a person who has borrowed a lot of money to buy property, or the property itself: »Heavily mortgaged families are unlikely to take on new challenges. »heavily mortgaged properties/homes Main Entry: ↑mortgaged …   Financial and business terms

  • heavily built — phrase a heavily built person is big and strong but not fat Thesaurus: describing a person s muscles and general shapehyponym Main entry: heavily …   Useful english dictionary

  • heavily pregnant — phrase a heavily pregnant woman has a very large stomach because her baby will be born soon Thesaurus: pregnant and be pregnantsynonym sexual activityhyponym Main entry: heavily …   Useful english dictionary

  • heavily upon — (lit and figurative) ▪ To press heavily on ▪ To oppress, afflict ● bear …   Useful english dictionary

  • heavily armed — phrase carrying a lot of weapons Thesaurus: supplying and using weapons and explosiveshyponym Main entry: heavily …   Useful english dictionary

  • heavily guarded — phrase guarded by a lot of people, usually with weapons Thesaurus: safe and harmlesssynonym Main entry: heavily …   Useful english dictionary

  • heavily — O.E. hefiglice violently, intensely; sorrowfully; sluggishly, from hefig (see HEAVY (Cf. heavy)) + LY (Cf. ly) (2) …   Etymology dictionary

  • heavily — heav|i|ly [ hevıli ] adverb *** ▸ 1 in large amounts ▸ 2 very ▸ 3 to a large degree ▸ 4 with a lot of force ▸ 5 in uncomfortable way ▸ 6 slowly and sadly ▸ 7 slowly and loudly ▸ + PHRASES 1. ) in large amounts: They had borrowed heavily to buy… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»