Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+hack+work

  • 1 hack-work

    /'hækwə:k/ * danh từ - công việc làm thuê; công việc viết văn thuê

    English-Vietnamese dictionary > hack-work

  • 2 das Gestell

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {cradle} cái nôi, nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, giàn giữ tàu, cái khung gạt, thùng đãi vàng, giá để ống nghe - {easel} giá vẽ, giá bảng đen - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, gọng, ngựa cưỡi - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên - {rack} những đám mây trôi giạt, máng ăn, giá để hành lý luggage rack), giá bom, thanh răng, cơ cấu thanh răng, cái trăn, sự tra tấn, sự hành hạ, sự đau nhói, nỗi đau khổ, nước kiệu - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {trestle} mễ, trụ trestle-work) = das Gestell (Technik) {dog}+ = auf ein Gestell legen {to rack}+ = auf einem Gestell trocknen {to hack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gestell

См. также в других словарях:

  • hack|work — «HAK WURK», noun. commonplace work suitable for, or done by, a hack …   Useful english dictionary

  • hack-work — …   Useful english dictionary

  • hack — hack1 /hak/, v.t. 1. to cut, notch, slice, chop, or sever (something) with or as with heavy, irregular blows (often fol. by up or down): to hack meat; to hack down trees. 2. to break up the surface of (the ground). 3. to clear (a road, path,… …   Universalium

  • hack — I [[t]hæk[/t]] v. t. 1) to cut, notch, slice, chop, or sever with irregular, often heavy blows (often fol. by up or down): to hack down trees[/ex] 2) to clear (a road, path, etc.) by cutting away vines, trees, or other growth 3) to damage or… …   From formal English to slang

  • hack — {{11}}hack (n.1) tool for chopping, early 14c., from HACK (Cf. hack) (v.1); Cf. Dan. hakke mattock, Ger. Hacke pickax, hatchet, hoe. Meaning an act of cutting is from 1836; figurative sense of a try, an attempt is first attested 1898. {{12}}hack… …   Etymology dictionary

  • hack — 1. v. & n. v. 1 tr. cut or chop roughly; mangle. 2 tr. kick the shin of (an opponent at football). 3 intr. (often foll. by at) deliver cutting blows. 4 tr. cut (one s way) through thick foliage etc. 5 tr. colloq. gain unauthorized access to (data …   Useful english dictionary

  • Hack-a-Shaq — is the name commonly ascribed to a basketball defensive strategy initially instituted in the National Basketball Association (NBA) by former Dallas Mavericks coach Don Nelson to hinder the scoring ability of the Chicago Bulls, specifically their… …   Wikipedia

  • .hack//Sign — Tsukasa (front), Aura (right), Subaru (left). Genre Adventure, Fantasy, Mystery, Science fiction …   Wikipedia

  • Hack (comedy) — Hack is a term used primarily in stand up comedy, but also sketch comedy, improv comedy, and comedy writing to refer to a joke or premise for a joke that is considered obvious and/or has been frequently used by comedians in the past, particularly …   Wikipedia

  • Hack writer — is a colloquial, usually pejorative, term used to refer to a writer who is paid to write low quality, quickly put together articles or books to order , often with a short deadline. In a fiction writing context, the term is used to describe… …   Wikipedia

  • hack — hack1 [hak] vt. [ME hacken < OE haccian, akin to Ger hacken < IE base * keg , peg, hook > HOOK, HATCHEL] 1. a) to chop or cut crudely, roughly, or irregularly, as with a hatchet b) to shape, trim, damage, etc. with or as with rough,… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»