Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+gentleman's+gentleman

  • 1 gentleman

    /'dʤentlmən/ * danh từ - người hào hoa phong nhã =to behave like a gentleman+ cư xử ra người hào hoa phong nhã - người quý phái, người thượng lưu - người đàn ông - người không cần làm việc để kiếm sống (để có thu nhập hàng năm) =to lead a gentleman's life+ sống vào thu nhập hàng năm - (số nhiều) ông, ngài =ladies and fentlemen+ thưa quý bà, quý ông - (số nhiều) nhà vệ sinh đàn ông !gentlemant at large - (xem) large !the gentleman in black velvet - con chuột chũi !gentlemant in waiting - quan thị vệ !gentlemant of the cloth - thầy tu !gentleman of fortune - kẻ cướp - kẻ phiêu lưu mạo hiểm !gentleman of the long robe - quan toà, luật gia !gentleman of the road - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), người đi chào hàng !gentleman's agreement - lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự !gentleman's gentleman - người hầu phòng, người hầu !the old gentleman -(đùa cợt) ma vương

    English-Vietnamese dictionary > gentleman

  • 2 gentleman

    n. Txiv neej; leej yawm dab; leej nus

    English-Hmong dictionary > gentleman

  • 3 gentleman-at-arms

    /'dʤentlmənət'ɑ:mz/ * danh từ - quan ngự lâm

    English-Vietnamese dictionary > gentleman-at-arms

  • 4 der Ehrenmann

    - {gentleman} người hào hoa phong nhã, người quý phái, người thượng lưu, người đàn ông, người không cần làm việc để kiếm sống, ông, ngài, nhà vệ sinh đàn ông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ehrenmann

  • 5 die Bildung

    - {breeding} sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự - {culture} sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự nuôi, sự cấy, số lượng vi khuẩn cấy, mẻ cấy vi khuẩn - {education} sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học - {erudition} học thức, uyên bác, tính uyên bác - {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức, nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng - {literacy} sự biết viết, sự biết đọc = die Bildung (Benehmen) {manners}+ = die hybride Bildung {hybrid}+ = der Mann von Bildung {gentleman}+ = die Fachkraft für Bildung {education officer}+ = die polytechnische Bildung {polytechnical instruction}+ = die wissenschaftliche Bildung {academic education}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bildung

  • 6 Herr

    - {Mr.} = der Herr {gent; gentleman; lord; master; mister; sir}+ = der alte Herr {my old man}+ = der junge Herr {master}+ = der feiner Herr {nob}+ = der ältliche Herr {oldster}+ = Sehr geehrter Herr! {Dear Sir!}+ = sein eigener Herr sein {to stand on one's own feet}+ = einer Sache Herr werden {to master something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Herr

  • 7 die Abmachung

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {fixture} vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định, đồ đạc cố định, người ở lì mãi một chỗ, người ở lì mãi một chức vụ, cuộc đấu, cuộc thi, ngày đấu, ngày thi - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {settlement} sự giải quyết, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa, sự chuyển gia tài - sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân - {stipulation} sự quy định, điều quy định = laut Abmachung {according to agreement}+ = die formlose Abmachung {gentleman's agreement}+ = eine Abmachung treffen {to make an agreement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abmachung

  • 8 fine

    /fain/ * tính từ - tốt, nguyên chất (vàng, bạc...) - nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc =a fine pen+ bút đầu nhỏ =fine sand+ cát mịn =fine rain+ mưa bụi =fine thread+ sợi chỉ mảnh =a knife with a fine edge+ con dao lưỡi sắc - tốt, khả quan, hay, giải =a fine idea+ ý kiến hay =a fine teacher+ giáo viên giỏi - lớn, đường bệ =fine potatoes+ những củ khoai to =a man of fine presence+ người trông đường bệ - đẹp, xinh, bảnh =a fine baby+ đứa bé xinh, đứa bé kháu - đẹp, trong sáng =fine weather+ trời đẹp, trời trong sáng - sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt =fine feather+ lông sặc sỡ - cầu kỳ (văn) - có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi =to say fine things about someone+ khen ngợi ai - tế nhị, tinh vi; chính xác =a fine distinction+ sự phân biệt tinh vi =fine mechanics+ cơ học chính xác - cao thượng, cao quý =fine feelings+ những cảm nghĩ cao quý - (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức !fine feathers make birds - người tốt vì lụa !fine gentleman - ông lớn !fine lady - bà lớn * phó từ - hay, khéo =that will suit me fine+ cái đó đối với tôi vừa khéo =to talk fine+ nói hay, nói khéo =to cut it fine+ tính vừa khéo * danh từ - trời đẹp !in rain or fine - dù mưa hay nắng - (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi * ngoại động từ - lọc (bia) cho trong - (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn - làm nhỏ bớt, làm thon * nội động từ - trong ra (nước...) - trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn - thon ra * danh từ - tiền phạt =to impose a fine on someone+ phạt vạ ai - tiền chồng nhà (của người mới thuê) * ngoại động từ - bắt phạt ai, phạt vạ ai * nội động từ - trả tiền chồng nhà (người thuê nhà) * danh từ - in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết

    English-Vietnamese dictionary > fine

  • 9 gent

    /dʤent/ * danh từ - (viết tắt) của gentleman - nhuôi &, ngài -(đùa cợt) người tự cho mình là hào hoa phong nhã

    English-Vietnamese dictionary > gent

  • 10 large

    /lɑ:dʤ/ * tính từ - rộng, lớn, to =a large town+ một thành phố lớn - rộng rãi =to give someone large powers+ cho ai quyền hành rộng rãi - (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng =a large heart+ một tấm lòng rộng lượng, một tấm lòng hào phóng !as larges as life - to như vật thật * danh từ - (+ at) tự do, không bị giam cầm =to be at large+ được tự do =gentleman at large+ người không có nghề nhất định - đầy đủ chi tiết, dài dòng =to talk at large+ nói chuyện dài dòng =to write at large+ viết dài dòng =to scatter imputation at large+ nói đổng - nói chung =the people at large+ nhân dân nói chung =in large+ trên quy mô lớn * phó từ - rộng rãi - huênh hoang, khoác lác =to talk large+ nói huênh hoang !by anf large - (xem) by !sail large - chạy xiên gió (tàu)

    English-Vietnamese dictionary > large

  • 11 pad

    /pæd/ * danh từ - (từ lóng) đường cái =gentleman (knight, squire) of the pad+ kẻ cướp đường - ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag) * động từ - đi chân, cuốc bộ =to pad it; to pad the hoof+ (từ lóng) cuốc bộ * danh từ - cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm - tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ) - lõi hộp mực đóng dấu - cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...) - gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...) * ngoại động từ - đệm, lót, độn (áo...) - ((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...) =to pad a sentence out+ nhồi nhét những thứ thừa đầy câu !padded cell - buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên) * danh từ - giỏ (dùng làm đơn vị đo lường) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút

    English-Vietnamese dictionary > pad

  • 12 school

    /sku:l/ * danh từ - đàn cá, bầy cá =school fish+ loại cá thường đi thành bầy * nội động từ - hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...) * danh từ - trường học, học đường =normal school+ trường sư phạm =primary school+ trường sơ cấp =private school+ trường tư =public school+ trường công =secondary school+ trường trung học =to keep a school+ mở trường tư - trường sở, phòng học =chemistry school+ phòng dạy hoá học - trường (toàn thể học sinh một trường) =the whole school knows it+ toàn trường biết việc đó - (nghĩa bóng) trường, hiện trường =he learnt his generalship in a serve school+ ông ta đã học tập nghệ thuật chỉ huy quân sự trong một hiện trường rất ác liệt - giảng đường (thời Trung cổ) - buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học =there will be no school today+ hôm nay không học - trường phái =school of art+ trường phái nghệ thuật - môn học =the history school+ môn sử học - phòng thi (ở trường đại học); sự thi =to be in the schools+ dự thi, đi thi - môn đệ, môn sinh - (âm nhạc) sách dạy đàn !a gentleman of the old school - một người quân tử theo kiểu cũ !to go to school to somebody - theo đòi ai, học hỏi ai * ngoại động từ - cho đi học; dạy dỗ giáo dục - rèn luyện cho vào khuôn phép =to school one's temper+ rèn luyện tính tình =to school onself to patience+ rèn luyện tính kiên nhẫn

    English-Vietnamese dictionary > school

  • 13 walking

    /'wɔ:kiɳ/ * danh từ - sự đi, sự đi bộ - sự đi dạo * tính từ - đi bộ - đi dạo !walking delegate - đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...) !walking gentleman (lady) - diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)

    English-Vietnamese dictionary > walking

См. также в других словарях:

  • gentleman — [ ʒɑ̃tləman; dʒɛntləman ] n. m. • 1698; gentilleman 1558; angl. gentleman, d apr. gentilhomme 1 ♦ Homme distingué, d une parfaite éducation. ⇒ gentilhomme (2o). Se comporter en gentleman. Arsène Lupin, le gentleman cambrioleur. Des gentlemans ou… …   Encyclopédie Universelle

  • Gentleman & the Far East Band — Gentleman im März 2005 nach einem Konzert in Stuttgart Gentleman (bürgerlich: Tilmann Otto; * 19. April 1975 in Osnabrück) ist ein deutscher Roots Reggae , Conscious Reggae , und Dancehall Musiker. Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

  • Gentleman (Sänger) — Gentleman im März 2005 nach einem Konzert in Stuttgart Gentleman (bürgerlich: Tilmann Otto; * 19. April 1975 in Osnabrück) ist ein deutscher Roots Reggae , Conscious Reggae , und Dancehall Musiker. Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

  • Gentleman Usher — is a title for some officers of the Royal Household of the United Kingdom. See List of Gentlemen Ushers for a list of office holders.Gentlemen Ushers as servantsHistoricalGentlemen Ushers were originally a class of servants found not only in the… …   Wikipedia

  • Gentleman (Musiker) — Gentleman im März 2005 nach einem Konzert in Stuttgart Gentleman (bürgerlich: Tilmann Otto; * 19. April 1974 in Osnabrück) ist ein deutscher Reggae Musiker. Inhaltsverzeichnis 1 Familie …   Deutsch Wikipedia

  • Gentleman Reg — Birth name Reg Vermue Origin Trenton, Ontario, Canada Genres Indie rock, folk rock, lo fi Instruments Guitar Vocals …   Wikipedia

  • gentleman-farmer — [ ʒɑ̃tləmanfarmɶr; dʒɛntləmanfarmɶr ] n. m. • 1801; mot angl. « gentilhomme fermier » ♦ Anglic. Propriétaire foncier qui vit sur ses terres et s occupe de leur exploitation. Des gentlemans farmers ou des gentlemen farmers. ● gentleman farmer,… …   Encyclopédie Universelle

  • Gentleman-cambrioleur — Dans la fiction, le gentleman cambrioleur est un genre de cambrioleur se distinguant par sa double vie de personne mondaine d un côté et sa vie de cambrioleur de l autre, agissant avec élégance et raffinement. Il faut cependant préciser que l… …   Wikipédia en Français

  • Gentleman Cambrioleur — Dans la fiction, le gentleman cambrioleur est un genre de cambrioleur se distinguant par sa double vie de personne mondaine d un côté et sa vie de cambrioleur de l autre, agissant avec élégance et raffinement. Il faut cependant préciser que l… …   Wikipédia en Français

  • Gentleman Jim — est un film américain réalisé par Raoul Walsh en 1942 inspiré de la vie du boxeur James J. Corbett. Sommaire 1 Synopsis 2 Analyse 3 Références 4 …   Wikipédia en Français

  • Gentleman — en 2005. Tilmann Otto (19 de abril de 1975 en Osnabrück, Alemania), mejor conocido por su nombre artístico Gentleman, es un Músico del Reggae. Contenido 1 …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»