Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

a+free

  • 1 das Freizeichen

    - {free line signal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Freizeichen

  • 2 das Freimaß

    - {free size}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Freimaß

  • 3 der Freihafen

    - {free port} cảng tự do

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Freihafen

  • 4 der Freiraum

    - {free zone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Freiraum

  • 5 unentgeltlich

    - {free} tự do, không mất tiền, không phải trả tiền, được miễn, không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã, xấc láo - tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại, dễ dàng, rộng rãi, hào phóng, phong phú, nhiều, thông, thông suốt, tự nguyện, tự ý, được đặc quyền, được quyền sử dụng và ra vào, xiên gió - {gratis} không lấy tiền, biếu không, cho không - {gratuitous} không có lý do, vô cớ, vu vơ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unentgeltlich

  • 6 zinslos

    - {free of interest}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zinslos

  • 7 der Freihandel

    - {free trade} sự buôn bán tự do, mậu dịch tự do, sự buôn lậu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Freihandel

  • 8 offenherzig

    - {free} tự do, không mất tiền, không phải trả tiền, được miễn, không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã, xấc láo - tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại, dễ dàng, rộng rãi, hào phóng, phong phú, nhiều, thông, thông suốt, tự nguyện, tự ý, được đặc quyền, được quyền sử dụng và ra vào, xiên gió - {ingenuous} chân thật, ngây thơ - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, trần, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu - ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm - chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông = offenherzig sein {to wear one's heart upon one's sleeve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > offenherzig

  • 9 der Freischlag

    - {free hit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Freischlag

  • 10 unabhängig

    - {free} tự do, không mất tiền, không phải trả tiền, được miễn, không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã, xấc láo - tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại, dễ dàng, rộng rãi, hào phóng, phong phú, nhiều, thông, thông suốt, tự nguyện, tự ý, được đặc quyền, được quyền sử dụng và ra vào, xiên gió - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, trọng yếu, lớn lao, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {unattached} không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc, không bi tịch biên để trả nợ, không ở phiên chế của đại đoàn, không ở đại học nào = unabhängig [von] {independent [of]; irrespective [of]}+ = unabhängig (Technik) {selfcontained}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unabhängig

  • 11 die Freistunde

    - {free period}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Freistunde

  • 12 gebührenfrei

    - {free of charge; nonchargeable}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gebührenfrei

  • 13 ungebunden

    - {free} tự do, không mất tiền, không phải trả tiền, được miễn, không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã, xấc láo - tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại, dễ dàng, rộng rãi, hào phóng, phong phú, nhiều, thông, thông suốt, tự nguyện, tự ý, được đặc quyền, được quyền sử dụng và ra vào, xiên gió - {latitudinarian} trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng - {loose} không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {unattached} không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc, không bi tịch biên để trả nợ, không ở phiên chế của đại đoàn, không ở đại học nào - {unbound} được cởi trói, được cởi ra, được tháo ra, đóng tạm - {untied} đ được cởi dây, đ được tháo dây, đ được cởi nút, đ được cởi trói

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungebunden

  • 14 die Kastenmöbel

    - {free standing cabinets}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kastenmöbel

  • 15 der Freistoß

    - {free kick}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Freistoß

  • 16 die Lernmittelfreiheit

    - {free provision of books}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lernmittelfreiheit

  • 17 freiberuflich

    - {freelance} = freiberuflich arbeiten {to freelance; to work free-lance}+ = freiberuflich tätig sein {free lanced}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freiberuflich

  • 18 die Zone

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {zone} đới, miền, dây nịt, dây dưng = die kalte Zone {the frigid zone}+ = die heiße Zone {torrid zone}+ = die gemäßigte Zone {temperate zone}+ = die atomwaffenfreie Zone {nuclear-free zone}+ = die kernwaffenfreie Zone {nuclear-free zone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zone

  • 19 davonkommen

    (kam davon,davongekommen) - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra = heil davonkommen {to break even; to save one's neck}+ = gerade so davonkommen {to have a narrow escape}+ = glimpflich davonkommen {to get off scot-free}+ = ungestraft davonkommen {to go free}+ = ungeschoren davonkommen {to escape unmolested}+ = gerade noch davonkommen {to escape by the skin of one's teeth; to have a narrow shave}+ = noch leidlich davonkommen {to get off pretty well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > davonkommen

  • 20 befreien

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to disrobe} cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần áo - {to emancipate} giải phóng - {to enfranchise} cho tự do, ban quyền, cho được quyền bầu cử - {to extricate} gỡ, gỡ thoát, giải thoát, tách ra, cho thoát ra - {to loosen} nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, buông lỏng, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to privilege} cho đặc quyền, ban đặc ân, miễn khỏi chịu - {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, bảo lưu - {to unbind (unbound,unbound) mở, cởi, thả, tháo, cởi băng, bó băng = befreien [von] {to acquit [of]; to deliver [from]; to disburden [from]; to disenchant [of]; to disengage [from]; to disentangle [from]; to dispense [from]; to dispossess [of]; to ease [of]; to empty [of]; to exempt [from]; to free (freed,freed) [from,of]; to let loose [from]; to liberate [from]; to loose [from]; to prune [of]; to release [from]; to relieve [from]; to rescue [from]; to rid (rid,rid) [of]; to unload [of]}+ = befreien [aus,von] {to recover [from]}+ = befreien (von Zwang) {to liberalize}+ = befreien (vom Irrtum) {to retrieve}+ = sich befreien {to break a tie}+ = sich befreien [von] {to free oneself [from]}+ = sich befreien von {to throw off; to unlearn (unlearnt,unlearnt)+ = sich von etwas befreien {to get rid of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befreien

См. также в других словарях:

  • Free software — or software libre is software that can be used, studied, and modified without restriction, and which can be copied and redistributed in modified or unmodified form either without restriction, or with minimal restrictions only to ensure that… …   Wikipedia

  • Free-tailed bat — Free tailed Bats Temporal range: Late Eocene to Recent Unidentified molossid. Note that the tail extends beyond the uropatagium Scientific classification Kingdom …   Wikipedia

  • Free trade debate — Free trade is one of the most debated topics in economics of the 20th and 21st century Fact|date=December 2007. Arguments over free trade can be divided into economic, moral, and socio political arguments. The academic debate among economists is… …   Wikipedia

  • Free — (fr[=e]), a. [Compar. {Freer} ( [ e]r); superl. {Freest} ( [e^]st).] [OE. fre, freo, AS. fre[ o], fr[=i]; akin to D. vrij, OS. & OHG. fr[=i], G. frei, Icel. fr[=i], Sw. & Dan. fri, Goth. freis, and also to Skr. prija beloved, dear, fr. pr[=i] to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Free agency — Free Free (fr[=e]), a. [Compar. {Freer} ( [ e]r); superl. {Freest} ( [e^]st).] [OE. fre, freo, AS. fre[ o], fr[=i]; akin to D. vrij, OS. & OHG. fr[=i], G. frei, Icel. fr[=i], Sw. & Dan. fri, Goth. freis, and also to Skr. prija beloved, dear, fr.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Free and easy — Free Free (fr[=e]), a. [Compar. {Freer} ( [ e]r); superl. {Freest} ( [e^]st).] [OE. fre, freo, AS. fre[ o], fr[=i]; akin to D. vrij, OS. & OHG. fr[=i], G. frei, Icel. fr[=i], Sw. & Dan. fri, Goth. freis, and also to Skr. prija beloved, dear, fr.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Free bench — Free Free (fr[=e]), a. [Compar. {Freer} ( [ e]r); superl. {Freest} ( [e^]st).] [OE. fre, freo, AS. fre[ o], fr[=i]; akin to D. vrij, OS. & OHG. fr[=i], G. frei, Icel. fr[=i], Sw. & Dan. fri, Goth. freis, and also to Skr. prija beloved, dear, fr.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Free board — Free Free (fr[=e]), a. [Compar. {Freer} ( [ e]r); superl. {Freest} ( [e^]st).] [OE. fre, freo, AS. fre[ o], fr[=i]; akin to D. vrij, OS. & OHG. fr[=i], G. frei, Icel. fr[=i], Sw. & Dan. fri, Goth. freis, and also to Skr. prija beloved, dear, fr.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Free bond — Free Free (fr[=e]), a. [Compar. {Freer} ( [ e]r); superl. {Freest} ( [e^]st).] [OE. fre, freo, AS. fre[ o], fr[=i]; akin to D. vrij, OS. & OHG. fr[=i], G. frei, Icel. fr[=i], Sw. & Dan. fri, Goth. freis, and also to Skr. prija beloved, dear, fr.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Free chapel — Free Free (fr[=e]), a. [Compar. {Freer} ( [ e]r); superl. {Freest} ( [e^]st).] [OE. fre, freo, AS. fre[ o], fr[=i]; akin to D. vrij, OS. & OHG. fr[=i], G. frei, Icel. fr[=i], Sw. & Dan. fri, Goth. freis, and also to Skr. prija beloved, dear, fr.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Free charge — Free Free (fr[=e]), a. [Compar. {Freer} ( [ e]r); superl. {Freest} ( [e^]st).] [OE. fre, freo, AS. fre[ o], fr[=i]; akin to D. vrij, OS. & OHG. fr[=i], G. frei, Icel. fr[=i], Sw. & Dan. fri, Goth. freis, and also to Skr. prija beloved, dear, fr.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»