Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+forlorn

  • 1 forlorn

    /fə'lɔ:n/ * tính từ - đau khổ, tuyệt vọng - bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc - đìu hiu, hoang vắng - (thơ ca) bị mất, bị tước mất - đáng thương, có vẻ khổ ải =a forlorn appearance+ vẻ đáng thương, vẻ khổ s

    English-Vietnamese dictionary > forlorn

  • 2 forlorn hope

    /fə'lɔ:n'houp/ * danh từ - việc tuyệt vọng, việc chắc chắn thất bại; việc nguy hiểm - hy vọng hão - (quân sự) đội xung kích, đội cảm t

    English-Vietnamese dictionary > forlorn hope

  • 3 der Posten

    - {berth} giường ngủ, chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, địa vị, việc làm - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {job} việc, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn - {sentinel} lính canh - {sentry} sự canh gác = der Posten (Ware) {parcel}+ = der Posten (Militär) {post}+ = auf Posten {on sentry}+ = Posten stehen (Militär) {to watch}+ = der verlorene Posten (Militär) {forlorn hope}+ = für einen Posten ernennen {to post}+ = auf verlorenem Posten stehen {to fight a losing battle}+ = nicht ganz auf dem Posten sein {to be out of sorts}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Posten

  • 4 hoffnungslos

    - {despairing} hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng - {desperate} liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm - {forlorn} đau khổ, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, đìu hiu, hoang vắng, bị mất, bị tước mất, đáng thương, có vẻ khổ ải - {gone} đã đi, đã đi khỏi, đã trôi qua, đã qua, mất hết, chết - {hopeless} không hy vọng, thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hoffnungslos

  • 5 elend

    - {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn - {calamitous} tai hại, gây thiệt hại, gây tai hoạ - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, đìu hiu, hoang vắng, bị mất, bị tước mất, có vẻ khổ ải - {miserable} cực khổ, khổ sở, cùng khổ, tồi tàn, nghèo nàn - {poor} nghèo, bần cùng, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát - {poverty-stricken} nghèo nàn &) - {sad} buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sorrowful} buồn phiền, âu sầu, ảo não, đau đớn - {stinking} thối tha, hôi hám, không ai chịu được - {unhappy} không có hạnh phúc, không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay - {woeful} thiểu não, đáng buồn, thống khổ, đầy tai ương - {wretched} đáng chê, thảm hại, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > elend

  • 6 das Unternehmen

    - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} đoàn thể, liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh - việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch - {undertaking} sự quyết làm, sự định làm, sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác, sự kinh doanh, nghề lo liệu đám ma = das törichte Unternehmen {folly}+ = das Unternehmen gefährden {to rock the boat}+ = das mißlungene Unternehmen {fizzle}+ = das staatliche Unternehmen {national enterprise}+ = das kriegerische Unternehmen {expedition}+ = das aussichtslose Unternehmen {forlorn hope}+ = das mittelständische Unternehmen {middle class enterprise}+ = das richtungsweisende Produkt oder Unternehmen {trend-setter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unternehmen

  • 7 hilflos

    - {adrift} lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt &), không buộc, lênh đênh, trôi giạt - {defenceless} không được bảo vệ, không được phòng thủ, không có khả năng tự vệ - {destitute} thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực, thiếu, không có - {forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, đìu hiu, hoang vắng, bị mất, bị tước mất, đáng thương, có vẻ khổ ải - {helpless} không tự lo liệu được, không tự lực được, không được sự giúp đỡ, không nơi nương tựa, bơ vơ - {impotent} bất lực, yếu đuối, lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương - {powerless} không có sức mạnh, không có quyền lực, không có quyền thế, hoàn toàn không có khả năng - {resistless} không chống lại được, không cưỡng lại được - {rudderless} không có bánh lái - {shiftless} lười, nhác, hèn kém, vụng về, khờ dại, không biết xoay xở, vô hiệu quả - {stranded} bị mắc cạn, bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh không biết xoay xở ra sao, bị bỏ lại đằng sau = hilflos sein {to be lost}+ = völlig hilflos sein {to fuck around}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hilflos

  • 8 verloren

    - {forfeit} bị mất, bị thiệt - {forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, đìu hiu, hoang vắng, bị tước mất, đáng thương, có vẻ khổ ải - {gone} đã đi, đã đi khỏi, đã trôi qua, đã qua, mất hết, hết hy vọng, chết - {lost} = verloren geben {to give up for lost}+ = als verloren ansehen {to count for lost}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verloren

  • 9 öde

    - {blank} để trống, để trắng, trống rỗng, ngây ra, không có thần, không nạp chì, giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, hoàn toàn, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {desert} hiu quạnh, quạnh quẽ, vắng vẻ, không người ở, bỏ hoang, hoang phế - {deserted} bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi - {desolate} bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, tiêu điều, lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, buồn phiền, sầu não - {dreary} tồi tàn, buồn thảm, thê lương - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, mờ đục, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám - {forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, trơ trọi, đìu hiu, bị mất, bị tước mất, đáng thương, có vẻ khổ ải - {gaunt} gầy, hốc hác, cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ - {waste} hoang vu, bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > öde

  • 10 einsam

    - {alone} một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc, riêng, chỉ có - {deserted} không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi - {desolate} bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, tiêu điều, lẻ loi, bơ vơ, đau buồn, buồn phiền, sầu não - {forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, đìu hiu, bị mất, bị tước mất, đáng thương, có vẻ khổ ải - {lone} bị bỏ, goá bụa - {lonely} cô đơn - {lonesome} - {single} đơn, chỉ một, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật, kiên định - {solitary} = einsam (Poesie) {lorn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsam

  • 11 verlassen

    - {derelict} bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ - {deserted} không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc - {desolate} bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, tiêu điều, lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, buồn phiền, sầu não - {forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, trơ trọi, đìu hiu, bị mất, bị tước mất, đáng thương, có vẻ khổ ải - {forsaken} - {friendless} không có bạn - {lonely} cô đơn - {lonesome} - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to desert} rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi, bỏ mặc, đào ngũ - {to evacuate} rút khỏi, sơ tán, tản cư, chuyển khỏi mặt trận, tháo, làm khỏi tắc, làm bài tiết, thục rửa, làm chân không, rút lui, bài tiết, thải ra - {to forsake (forsook,forsaken) từ bỏ, bỏ - {to quit (quitted,quitted) rời, buông, thôi, ngừng, nghỉ, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được = verlassen (verließ,verlassen) {to check out; to fail; to flee (fled,fled); to leave (left,left); to relinquish}+ = sich verlassen [auf] {to build (built,built) [on]; to calculate [upon]; to confide [in,to]; to depend [on,upon]; to lean (leant,leant) [on]; to reckon [on]; to rely [on,upon]; to trust [to,in,on]}+ = jemanden verlassen {to blow (blew,blown)+ = sich verlassen auf {to bank on; to count on; to draw (drew,drawn)+ = endgültig verlassen {to quit (quitted,quitted)+ = sich darauf verlassen [daß jemand tut] {to rely [on someone to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlassen

См. также в других словарях:

  • Forlorn hope — is a military term that comes from the Dutch verloren hoop , literally lost heap , and adapted as lost troop . [ Oxford English Dictionary : forlorn hope] [cite book last = Kilian first = Cornelius authorlink = :nl:Cornelius Kiliaan coauthors =… …   Wikipedia

  • Forlorn — For*lorn , a. [OE., p. p. of forlesen to lose utterly, AS. forle[ o]san (p. p. forloren); pref. for + le[ o]san (in comp.) to lose; cf. D. verliezen to lose, G. verlieren, Sw. f[ o]rlora, Dan. forloren, Goth. fraliusan to lose. See {For }, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Forlorn — For*lorn , n. 1. A lost, forsaken, or solitary person. [1913 Webster] Forced to live in Scotland a forlorn. Shak. [1913 Webster] 2. A forlorn hope; a vanguard. [Obs.] [1913 Webster] Our forlorn of horse marched within a mile of the enemy. Oliver… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Forlorn Hope — ist ein militärischer Begriff, der sich aus dem niederländischen Begriff „verloren hoop“ ableitet, nicht aus dem Englischen. Gemeint ist damit der sogenannte „verlorene Haufen“, was im weiteren, ins Englische übertragenen Sinne „lost heap“… …   Deutsch Wikipedia

  • forlorn — (adj.) mid 12c., forloren disgraced, depraved, pp. of obsolete forlesan be deprived of, lose, abandon, from O.E. forleosan to lose, abandon, let go; destroy, ruin, from FOR (Cf. for ) completely + leosan to lose (see LOSE (Cf. lose)). In the… …   Etymology dictionary

  • forlorn — ► ADJECTIVE 1) pitifully sad and lonely. 2) unlikely to succeed or be fulfilled. ● forlorn hope Cf. ↑forlorn hope DERIVATIVES forlornly adverb forlornness noun …   English terms dictionary

  • Forlorn River — is a 1927 western novel by Zane Grey. Plot introductionBen Ide spends his time chasing wild horses in Northern California, accompanied by the wanderer, Nevada and his Indian companion, Modoc. Rather than catching horses, he has earned the… …   Wikipedia

  • forlorn hope — ► forlorn hope a persistent or desperate hope that is unlikely to be fulfilled. [ORIGIN: from Dutch verloren hoop lost troop , originally denoting a band of soldiers picked to begin an attack, many of whom would not survive.] Main Entry: ↑forlorn …   English terms dictionary

  • forlorn hope — n. [altered < Du verloren hoop, lit., lost group < verloren, pp. of verliezen, to lose (akin to FORLORN) + hoop, a band, group; akin to HEAP] 1. a group of soldiers detached from the main group for a very dangerous mission 2. a desperate… …   English World dictionary

  • forlorn — index derelict (abandoned), disappointed, disconsolate, lugubrious, pessimistic Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • forlorn hope — index pessimism Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»