Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+flag

  • 21 die Steinplatte

    - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Steinplatte

  • 22 die Fliese

    - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fliese

  • 23 das Flaggenzeremoniell

    - {flag ceremony}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Flaggenzeremoniell

  • 24 der Fahnenappell

    - {flag ceremony}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fahnenappell

  • 25 die Fahne

    - {banner} ngọn cờ, biểu ngữ, đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {standard} cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = die Fahne (Feder) {web}+ = die Fahne (Militär) {colours}+ = die Fahne (Typographie) {galley}+ = die rote Fahne (Politik) {red flag}+ = die weiße Fahne (Militär) {flag of truce}+ = eine Fahne haben {to smell of the bottle}+ = die Fahne hochhalten {to keep the flag flying}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahne

  • 26 die Flagge

    - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {standard} cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = die Flagge (Marine) {jack}+ = die Flagge hissen {to hoist the flag}+ = die Flagge streichen {to strike (struck,struck)+ = unter falscher Flagge segeln {to sail under false colours}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flagge

  • 27 die Schwertlilie

    (Botanik) - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {fleur-de-lis} hoa irit, huy hiệu các vua Pháp, hoàng gia Pháp, nước Pháp - {fleur-de-luce} - {iris} mống mắt, tròng đen, đá ngũ sắc, cầu vòng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwertlilie

  • 28 die Schwungfeder

    (Zoologie) - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwungfeder

  • 29 das Kennzeichen

    - {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {criterion} tiêu chuẩn - {earmark} dấu đánh ở tai, dấu riêng - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {hallmark} dấu xác nhận tiêu chuẩn, dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ, sự chỉ dẫn - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {mark} đồng Mác, dấu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, danh vọng, mức, trình độ, điểm, điểm số - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt = das Kennzeichen (Auto) {license number; registration number}+ = das besondere Kennzeichen {distinguishing characters; special features}+ = das polizeiliche Kennzeichen (Auto) {index}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kennzeichen

  • 30 die Signalflagge

    - {signal flag} = die rote Signalflagge {red flag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Signalflagge

  • 31 der Kalmus

    - {sweet flag} = der Kalmus (Botanik) {myrtle flag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kalmus

  • 32 die Eckfahne

    (Sport) - {corner flag}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eckfahne

  • 33 mit Fliesen belegen

    - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo = den Boden mit Fliesen auslegen {to tile the floor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Fliesen belegen

  • 34 das Reizwort

    - {waving red flag}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Reizwort

  • 35 beflaggen

    - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo = beflaggen (Marine) {to dress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beflaggen

  • 36 kacheln

    - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to tile} lợp ngói, lát đá, lát gạch vuông, bắt phải giữ bí mật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kacheln

  • 37 die Billigflagge

    (Marine) - {flag of convenience} = das Schiff unter Billigflagge (Marine) {convenience ship}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Billigflagge

  • 38 kennzeichnen

    - {to blaze} - {to characterize} biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm, định rõ đặc điểm - {to designate} chỉ rõ, định rõ, chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to distinguish} phân biệt, nghe ra, nhận ra, chia thành, xếp thành, nhận định sự khác nhau - {to earmark} đánh dấu ở tai, đánh dấu riêng, dành - {to feature} là nét đặc biệt của, mô tả những nét nổi bật của, vẽ những nét nổi bật của, đề cao, chiếu, có đóng vai chính), tưởng tượng - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to hallmark} đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất, đảm bảo phẩm chất - {to label} dán nhãn, ghi nhãn, liệt vào loại, gán cho là - {to landmark} - {to mark} đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ, biểu lộ, biểu thị, chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý - {to sign} làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu - {to signify} biểu hiện, báo hiệu, nghĩa là, có nghĩa, tuyên bố, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, tỏ rõ, in vào, giậm chân = kennzeichnen [als] {to define [as]}+ = kennzeichnen [durch] {to denote [by]}+ = kennzeichnen als {to bespeak (bespoke,bespoken)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kennzeichnen

  • 39 halbmast flaggen

    - {to halfmast; to hoist the flag at half-mast}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > halbmast flaggen

  • 40 die Nationalflagge

    - {national flag}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nationalflagge

См. также в других словарях:

  • Flag of Germany — Name Bundesflagge und Handelsflagge Use Civil and state flag and civil ensign …   Wikipedia

  • Flag of Japan — Name Nisshōki[1] or Hinomaru[2] Use …   Wikipedia

  • Flag of Denmark — Name Dannebrog Use Civil and state flag and civil ensign …   Wikipedia

  • Flag of France — Name Tricolore Use National flag …   Wikipedia

  • Flag of Chile — Use National flag and ensign Proportion …   Wikipedia

  • Flag of England — Use Civil and state flag Proportion …   Wikipedia

  • Flag of New Zealand — Use National flag and state ensign …   Wikipedia

  • Flag of Brazil — Use National flag and ensign …   Wikipedia

  • Flag Football — ist eine Ballsportart, die aus dem American Football entstanden ist und damit eine Gridiron Football Variante darstellt. Wesentlicher Unterschied zum American Football ist, dass statt durch ein körperliches Tackling die Verteidigung den… …   Deutsch Wikipedia

  • Flag of the Soviet Union — Flag of the USSR redirects here. For other uses, see Flag of the USSR (disambiguation). Flag of the Soviet Union Name The Red Banner[1] …   Wikipedia

  • Flag of Newfoundland and Labrador — Use Civil and state flag …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»