Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

a+fist

  • 1 fist

    /fist/ * danh từ - nắm tay; quả đấm =to clenth one's fist+ nắm chặt tay lại =to use one's fists+ đấm nhau, thụi nhau -(đùa cợt) bàn tay =give us your fist+ nào bắt tay -(đùa cợt) chữ viết =a good fist+ chữ viết đẹp =I know his fist+ tôi biết chữ nó * ngoại động từ - đấm, thụi - nắm chặt, điều khiển =to fist an oar+ điều khiển mái chèo

    English-Vietnamese dictionary > fist

  • 2 fist

    n. Lub nrig

    English-Hmong dictionary > fist

  • 3 mailed fist

    /'meild'fist/ * danh từ - the mailed_fist vũ lực, bạo lực

    English-Vietnamese dictionary > mailed fist

  • 4 anthropomorphist

    /,ænθrəpə'mɔ:fist/ * danh từ - người theo thuyết hình người

    English-Vietnamese dictionary > anthropomorphist

  • 5 clench

    /klentʃ/ * danh từ - sự đóng gập đầu (đinh) lại - sự ghì chặt, sự siết chặt - lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép - (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo * ngoại động từ - nghiền, siết, mím, nắm chặt =to clench one's teeth+ nghiến răng =to clench one's lips+ mím môi =to clench one's fist+ nắm chặt tay lại - (hàng hải) buộc chặt (dây thừng) - giải quyết, thanh toán =to clench a matter+ giải quyết một vấn đề - xác nhận; làm cho không bác lại được (lý lẽ, luận điểm) * nội động từ - bị đóng gập đầu lại (đinh) - nghiến (răng), siết chặt, nắm chặt (tay) - ôm chặt, ghì chặt

    English-Vietnamese dictionary > clench

  • 6 coffee-stall

    /'kɔfistɔ:l/ * danh từ - xe bán cà phê rong

    English-Vietnamese dictionary > coffee-stall

  • 7 double

    /'dʌbl/ * tính từ - đôi, hai, kép =double chin+ cằm hai ngấn, cằm xị =double bed+ giường đôi =double note+ (âm nhạc) nốt đôi - gập đôi - nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái =to play a double game+ (thể dục,thể thao) đấu một trận kép (quần vợt, bóng bàn); chơi nước đôi, chơi lá mặt, lá trái - gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi =double ale+ xuất bia đôi - (thực vật học) kép (hoa) * danh từ - cái gấp đôi, lượng gấp đôi - bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt (cái khác); người giống hệt (người khác) - (thể dục,thể thao) trận đánh đôi (bóng bàn, quần vợt) =mixed doubles+ trận đánh đôi nam nữ - (sân khấu) người đóng thay thế (một vai) - bóng ma, hồn (người chết hiện hình) - sự chạy ngoặt thình lình (thú bị săn đuổi); khúc ngoặt đột ngột (của dòng sông) - (quân sự), (thể dục,thể thao) bước chạy đều =to advance at the double+ tiến lên theo bước chạy đều * phó từ - đôi, gấp đôi, gấp hai =to ride double+ cưỡi ngựa hai người (chung một ngựa) =to see double+ nhìn hoá hai =to pay double for something+ giả tiền gấp đôi cái gì - gập đôi, còng gập lại =bent double with age+ lưng còng gập lại vì tuổi tác * ngoại động từ - làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi =to double someone's wages+ tăng lương gấp đôi cho ai =to double the work+ làm gấp đôi công việc - ((thường) + up) gập đôi =to double up a sheet of paper+ gập người làm đôi - xếp (một hành khách...) vào cùng phòng với một người khác - (âm nhạc) tăng đôi - (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay thế =to double a part+ đóng thay thế một vai =to double parts+ đóng hai vai trong cùng một vở, đóng hai vai trong cùng một phim - nắm chặt (nắm tay) =to double one's fist+ nắm chặt tay - (hàng hải) đi quanh (mũi biển) * nội động từ - gấp đôi, tăng gấp đôi - ((thường) + up) bị gập đôi (tờ giấy...); gập người làm đôi =to double up with pain+ đau gập người lại - rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo (trong khi chạy trốn...) - (quân sự); (thể dục,thể thao) đi bước rào, chạy bước chạy đều

    English-Vietnamese dictionary > double

  • 8 epigraphist

    /e'pigrəfist/ * danh từ - nhà nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)

    English-Vietnamese dictionary > epigraphist

  • 9 grease

    /gri:s/ * danh từ - mỡ (của súc vật) - dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn =wood in the grease+ lông cừu chưa tẩy nhờn - (thú y học) bệnh thối gót (ngựa) - (dược học) thuốc mỡ !in grease; in pride of grease; in prime of grease - béo giết thịt được rồi * ngoại động từ - bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ - (nghĩa bóng) làm cho trơn tru (công việc) - (thú y học) làm thối gót (ngựa) !to grease the hand (the fist, the wheels) - đút lót !like greased lightning - (từ lóng) nhanh như chớp

    English-Vietnamese dictionary > grease

  • 10 hagiographer

    /,hægi'ɔgrəfist/ Cách viết khác: (hagiographer) /,hægi'ɔgrəfə/ * danh từ - người viết tiểu sử các vị thánh

    English-Vietnamese dictionary > hagiographer

  • 11 hagiographist

    /,hægi'ɔgrəfist/ Cách viết khác: (hagiographer) /,hægi'ɔgrəfə/ * danh từ - người viết tiểu sử các vị thánh

    English-Vietnamese dictionary > hagiographist

  • 12 hand

    /hænd/ * danh từ - tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) =hand in hand+ tay nắm tay =to shake hands+ bắt tay =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! =hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...) - quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát =to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay =to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình =in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) =to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) =to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai) - sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì - sự hứa hôn =to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) - ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ =all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong! - người làm (một việc gì), một tay =a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi - nguồn =to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy =to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác) - sự khéo léo, sự khéo tay =to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay - chữ viết tay; chữ ký =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp =a very clear hand+ chữ viết rất rõ =under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai - kim (đồng hồ) =long hand+ kim dài (kim phút) =short hand+ kim ngắn (kim giờ) - nải (chuối) =a hand of bananas+ nải chuối - (một) buộc, (một) nắm =a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá - (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ) - phía, bên, hướng =on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi =on the right hand+ ở phía tay phải =on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác... - (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài =to take a hand at cards+ đánh một ván bài - (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô =big hand+ tiếng vỗ tay vang lên !at hand - gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay - sắp đến, sắp tới !at somebody's hands - ở tay ai, từ tay ai =to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai !to bear (give, lend) a hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to be hand in glove with - (xem) glove !to bite the hand that feeds you - (tục ngữ) ăn cháo đái bát !brough up by hand - nuôi bằng sữa bò (trẻ con) !with a high hand - hống hách; kiêu căng, ngạo mạn !to chuck one's hand in - đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc) !to clean hand wants no washing - (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh !to clean hand - (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội !to come to hand(s) - đến tay đã nhận (thư từ...) !to do a hand's turn - làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định) !to figh for one's own hand - chiến đấu vì lợi ích của bản thân !to gain (get, have) the upper hand !to have the better hand - thắng thế, chiếm ưu thế !to get something off one's hands - gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì - giũ trách nhiệm về một việc gì !to have the whip hand of someone - (xem) whip_hand !to give the glad hand to somebody - (xem) glad !to gop hand in hand with - đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !hand over hand !hand over fist - tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) - (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh !hands down - dễ dàng, không khó khăn gì =to win hands down+ thắng một cách dễ dàng =to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian) !to have a free hand - được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình !to have a hand like a foot - lóng ngóng, hậu đậu !to have an open hand - hào phóng, rộng rãi !his hand is out - anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập !to have (hold, keep) in hand (well in hand) - nắm chắc trong tay !to have one's hands full - bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi !to have one's hands tied - bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !heavy hand - bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế !a helping hand - sự giúp đỡ !to join hands - (xem) join !to keep a tigh hand on somebody - khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ !to keep (have) one's hands in - vẫn tập luyện đều !to lay hands on - đặt tay vào, để tay vào, sờ vào - chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) - hành hung !to live from hand to mouth - (xem) live !on one's hands - trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng !out of hand - ngay lập tức, không chậm trễ - không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng - không nắm được, không kiểm soát được nữa !don't put your hand between the bark and the tree - đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to serve (wait on) somebody hand and foot - tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai !a show of hands - sự giơ tay biểu quyết (bầu) !to sit on one's hands - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt - ngồi khoanh tay không làm gì !to stay somebody's hand - chặn tay ai lại (không cho làm gì) !to take in hand - nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng !to take one's fate into one's hands - tự mình nắm lấy vận mệnh của mình !to throw up one's hand - bỏ cuộc !to hand - đã nhận được, đã đến tay (thư) =your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) !to wash one's hands - (xem) wash * ngoại động từ - đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho =to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng =to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai =to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế - đưa tay đỡ =to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe - (hàng hải) cuộn (buồm) lại !to hand in one's check - (xem) check

    English-Vietnamese dictionary > hand

  • 13 monographer

    /mɔ'nɔgrəfə/ Cách viết khác: (monographist) /mɔ'nɔgrəfist/ * danh từ - người viết chuyên khảo

    English-Vietnamese dictionary > monographer

  • 14 monographist

    /mɔ'nɔgrəfə/ Cách viết khác: (monographist) /mɔ'nɔgrəfist/ * danh từ - người viết chuyên khảo

    English-Vietnamese dictionary > monographist

  • 15 paragrapher

    /'pærəgrɑ:fə/ Cách viết khác: (paragraphist) /'pærəgrəfist/ * danh từ - người chuyên viết mẫu tin (trên báo)

    English-Vietnamese dictionary > paragrapher

  • 16 paragraphist

    /'pærəgrɑ:fə/ Cách viết khác: (paragraphist) /'pærəgrəfist/ * danh từ - người chuyên viết mẫu tin (trên báo)

    English-Vietnamese dictionary > paragraphist

  • 17 phonographer

    /fou'nɔgrəfə/ Cách viết khác: (phonographist) /fou'nɔgrəfist/ * danh từ - người viết tốc ký (theo phương pháp Pit-man)

    English-Vietnamese dictionary > phonographer

  • 18 phonographist

    /fou'nɔgrəfə/ Cách viết khác: (phonographist) /fou'nɔgrəfist/ * danh từ - người viết tốc ký (theo phương pháp Pit-man)

    English-Vietnamese dictionary > phonographist

  • 19 sophist

    /'sɔfist/ * danh từ - nhà nguỵ biện - giáo sự triết học (cổ Hy lạp)

    English-Vietnamese dictionary > sophist

  • 20 sophister

    /'sɔfistə/ * danh từ - (sử học) học sinh đại học lớp trên, sinh viên lớp trên (ở một vài trường đại học Anh, Mỹ)

    English-Vietnamese dictionary > sophister

См. также в других словарях:

  • Fist of Legend — Hong Kong film poster Traditional 精武英雄 Simplified …   Wikipedia

  • Fist of Fury II — (aka Chinese Connection 2) Region 1 DVD Cover Directed by Siu Fung Starring …   Wikipedia

  • Fist — fucking  Ne doit pas être confondu avec F.I.S.T.. Le fist fucking ou fisting, est une pratique sexuelle consistant à pénétrer le vagin ou le rectum de sa (ou de son) partenaire avec la main (ou plutôt le poing, fist en anglais). La sexologie …   Wikipédia en Français

  • Fist-Fucking —  Ne doit pas être confondu avec F.I.S.T.. Le fist fucking ou fisting, est une pratique sexuelle consistant à pénétrer le vagin ou le rectum de sa (ou de son) partenaire avec la main (ou plutôt le poing, fist en anglais). La sexologie utilise …   Wikipédia en Français

  • Fist fucking —  Ne doit pas être confondu avec F.I.S.T.. Le fist fucking ou fisting, est une pratique sexuelle consistant à pénétrer le vagin ou le rectum de sa (ou de son) partenaire avec la main (ou plutôt le poing, fist en anglais). La sexologie utilise …   Wikipédia en Français

  • fist — [fıst] n [: Old English; Origin: fyst] 1.) the hand when it is tightly closed, so that the fingers are curled in towards the ↑palm. People close their hand in a fist when they are angry or are going to hit someone ▪ She held the money tightly in… …   Dictionary of contemporary English

  • Fist — (f[i^]st), n. [OE. fist, fust, AS. f[=y]st; akin to D. vuist, OHG. f[=u]st, G. faust, and prob. to L. pugnus, Gr. pygmh fist, py x with the fist. Cf. {Pugnacious}, {Pigmy}.] 1. The hand with the fingers doubled into the palm; the closed hand,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fist Of Legend — (Chinois: 《精武英雄》; pinyin: Jīng Wǔ Yīngxióng; Hero of Jing Wu) est un film hongkongais réalisé par Gordon Chan, avec Jet Li en acteur principal, sorti le 22 décembre 1994. Il est dirigé par Gordon Chan et chorégraphié par Yuen Woo ping. Ce film… …   Wikipédia en Français

  • Fist of legend — (Chinois: 《精武英雄》; pinyin: Jīng Wǔ Yīngxióng; Hero of Jing Wu) est un film hongkongais réalisé par Gordon Chan, avec Jet Li en acteur principal, sorti le 22 décembre 1994. Il est dirigé par Gordon Chan et chorégraphié par Yuen Woo ping. Ce film… …   Wikipédia en Français

  • Fist to Fist — Directed by Jimmy L. Pascual Produced by Jimmy L. Pascual Written by Jimmy L. Pascual Starring Jackie Chan …   Wikipedia

  • Fist of Legend — Données clés Titre original 《精武英雄》 Jīng Wǔ Yīngxióng Réalisation Gordon Chan Scénario Gordon Chan Lan Kay Toa Lam Kee to Yip Kwong kim Acteurs principaux Jet Li Société …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»