Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+crab

  • 1 crab

    /kræb/ * danh từ - quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree) - người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu - con cua - can rận ((cũng) crab louse) - (kỹ thuật) cái tời - (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại * động từ - cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng) - công kích chê bai, chỉ trích (ai)

    English-Vietnamese dictionary > crab

  • 2 crab-pot

    /'kræbpɔt/ * danh từ - vết nứt, vết rạn, vết nẻ - tiếng kêu răng rắc; tiếng nổ giòn (súng, sấm...); tiếng đét đét (roi da...) - quả đấm mạnh =a crab-pot on the head+ một quả đấm mạnh vào đầu - lát, thoáng =in a crab-pot+ chỉ một thoáng - cuộc nói chuyện vui, cuộc nói chuyện phiếm - tay giỏi, tay cừ khôi (cưỡi ngựa, đánh bài, chèo thuyền...) - (từ lóng) kẻ trộm; vụ nạy cửa ăn trộm, vụ đào ngạch ăn trộm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giọng vỡ tiếng - (số nhiều) tin tức - (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác

    English-Vietnamese dictionary > crab-pot

  • 3 crab

    v. Thuam
    n. Tus roob ris

    English-Hmong dictionary > crab

  • 4 hermit-crab

    /'hə:mit'kræb/ * danh từ - (động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm ở nhờ

    English-Vietnamese dictionary > hermit-crab

  • 5 king-crab

    /'kiɳkræb/ * danh từ - (động vật học) con sam

    English-Vietnamese dictionary > king-crab

  • 6 spider-crab

    /'spaidəkræb/ * danh từ - (động vật học) cua nhện

    English-Vietnamese dictionary > spider-crab

  • 7 der Miesmacher

    - {crab} quả táo dại crab apple), cây táo dại crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can rận crab louse), cái tời, hai số một, sự thất bại - {defeatist} người theo chủ nghĩa thất bại - {killjoy} người làm mất vui, người phá đám - {scaremonger} người phao tin đồn làm hốt hoảng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Miesmacher

  • 8 die Krabbe

    - {crab} quả táo dại crab apple), cây táo dại crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can rận crab louse), cái tời, hai số một, sự thất bại = die Krabbe (Kind) {brat}+ = die Krabbe (Zoologie) {shrimp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krabbe

  • 9 die Filzlaus

    - {crab louse}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Filzlaus

  • 10 der Tadel

    - {animadversion} sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình - {blame} lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {censure} lời phê bình, lời khiển trách - {check} cheque, sự cản trở, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra - sự kiểm soát, sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {crab} quả táo dại crab apple), cây táo dại crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can rận crab louse), cái tời, hai số một, sự thất bại - {criticism} sự phê phán, sự bình phẩm, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích - {inculpation} sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ - {objurgation} sự trách móc, sự quở trách, sự mắng nhiếc - {rating} sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại, loại, cấp bậc, cương vị, chuyên môn, thuỷ thủ, điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ - {rebuke} lời quở trách - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {reprehension} sự mắng m - {reprimand} - {reproof} sự mắng mỏ, lời mắng mỏ - {slur} điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu, sự nói líu nhíu, sự nói lắp, hát nhịu, luyến âm - {talking-to} lời xạc, lời chỉnh = der Tadel (Schule) {black mark}+ = ohne Tadel {fleckless}+ = der scharfe Tadel {rap}+ = ohne Fehl und Tadel {without a blemish}+ = über jeden Tadel erhaben {beyond all blame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tadel

  • 11 herb

    - {abrasive} làm trầy, để cọ xơ ra, để mài mòn - {acid} Axit, thử thách gay go, chua, chua cay, gay gắt, gắt gỏng - {austere} nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, mộc mạc, chân phương, khắc khổ, khổ hạnh, giản dị một cách khắc khổ, chát - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {crab} - {dry} khô, cạn, ráo, khô nứt, khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa, khan, nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt, khô khan, vô vị, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt - lạnh lùng, cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc, tỉnh khô, phớt lạnh, không thêm bớt, rành rành, khô cứng, sắc cạnh, sắc nét, cấm rượu, khách quan, không thành kiến, vô tư - {harsh} thô, ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn - {sour} bị chua, lên men, ẩm, ướt, ấm là lạnh, hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, tồi, kém - {stern} nghiêm nghị - {tartish} hơi chua, hơi chát = herb (Wein) {rough}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herb

  • 12 der Taschenkrebs

    - {common crab}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Taschenkrebs

  • 13 die Winde

    - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {tackle} đồ dùng, dụng cụ, dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản - {winch} tời, ống cuộn dây câu - {windlass} = die Winde (Technik) {crab; gin}+ = die Winde (Botanik) {binding weed; morning glory}+ = unter dem Winde {under the lee}+ = vom Winde abkommen {to fall to leeward}+ = dem Winde entgegen {in the teeth of the wind; in the wind's eye}+ = vor dem Winde wenden (Marine) {to wear (wore,wore)+ = in alle Winde verweht {scattered to the four winds}+ = vom Winde aufgehalten (Marine) {windbound}+ = in alle Winde zerstreut {scattered to the four winds}+ = sich vom Winde durchwehen lassen {to get a blow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Winde

  • 14 drücken

    - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống - đẩy xuống, hạ xuống - {to gripe} - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được - tới, mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót - {to squeeze} vắt, nén, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua = drücken (Kommerz) {to raid}+ = drücken auf {to bear hard on}+ = sich drücken {to crab; to goldbrick; to hedge; to hop it; to scrimshank; to scuttle off; to shirk; to skulk}+ = an sich drücken {to snuggle}+ = sich drücken von {to funk}+ = sich vor etwas drücken {to wriggle out of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drücken

  • 15 nörgeln

    - {to crab} cào xé, vồ, quắp, công kích chê bai, chỉ trích - {to grizzle} khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên - {to grouch} gắt gỏng, càu nhàu, cằn nhằn - {to grouse} - {to kick} đá, đá hậu, giật, chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng, tỏ ý khó chịu với, sút ghi - {to nag} mè nheo, rầy la = nörgeln [an] {to cavil [at]}+ = nörgeln [über] {to grumble [at,about]}+ = nörgeln [wegen] {to niggle [about]}+ = nörgeln [über,an] {to carp [at]}+ = nörgeln an {to peck at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nörgeln

  • 16 sauer

    - {acid} Axit, thử thách gay go, chua, chua cay, gay gắt, gắt gỏng - {crab} - {sour} bị chua, lên men, ẩm, ướt, ấm là lạnh, hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, tồi, kém - {sulky} hay hờn dỗi, sưng sỉa, tối tăm ảm đạm - {tart} chát, chua chát, hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính - {vinegary} khó chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sauer

  • 17 fiddler

    /'fidlə/ * danh từ - (động vật học) cua uca, cua kéo đàn (cg fiddler crab) !if you dance you must pay the fiddler - muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun

    English-Vietnamese dictionary > fiddler

См. также в других словарях:

  • Crab meat — or Crabmeat is the meat found within a crab. It is used in many cuisines across the world, prized for its soft, delicate taste. Brown crab (Cancer pagurus), blue crabs (Callinectus sapidus), blue swimming crabs (Portunus pelagicus), red swimming… …   Wikipedia

  • Crab Pulsar — The Crab Nebula, which contains the Crab Pulsar. Image combines optical data from Hubble (in red) and X ray images from Chandra (in blue). NASA/CXC/ASU/J. Hester et al.[1] …   Wikipedia

  • Crab — (kr[a^]b), n. [AS. crabba; akin to D. krab, G. krabbe, krebs, Icel. krabbi, Sw. krabba, Dan. krabbe, and perh. to E. cramp. Cf. {Crawfish}.] 1. (Zo[ o]l.) One of the brachyuran Crustacea. They are mostly marine, and usually have a broad, short… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crab apple — Crab Crab (kr[a^]b), n. [AS. crabba; akin to D. krab, G. krabbe, krebs, Icel. krabbi, Sw. krabba, Dan. krabbe, and perh. to E. cramp. Cf. {Crawfish}.] 1. (Zo[ o]l.) One of the brachyuran Crustacea. They are mostly marine, and usually have a broad …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crab grass — Crab Crab (kr[a^]b), n. [AS. crabba; akin to D. krab, G. krabbe, krebs, Icel. krabbi, Sw. krabba, Dan. krabbe, and perh. to E. cramp. Cf. {Crawfish}.] 1. (Zo[ o]l.) One of the brachyuran Crustacea. They are mostly marine, and usually have a broad …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crab louse — Crab Crab (kr[a^]b), n. [AS. crabba; akin to D. krab, G. krabbe, krebs, Icel. krabbi, Sw. krabba, Dan. krabbe, and perh. to E. cramp. Cf. {Crawfish}.] 1. (Zo[ o]l.) One of the brachyuran Crustacea. They are mostly marine, and usually have a broad …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crab plover — Crab Crab (kr[a^]b), n. [AS. crabba; akin to D. krab, G. krabbe, krebs, Icel. krabbi, Sw. krabba, Dan. krabbe, and perh. to E. cramp. Cf. {Crawfish}.] 1. (Zo[ o]l.) One of the brachyuran Crustacea. They are mostly marine, and usually have a broad …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crab spider — Crab Crab (kr[a^]b), n. [AS. crabba; akin to D. krab, G. krabbe, krebs, Icel. krabbi, Sw. krabba, Dan. krabbe, and perh. to E. cramp. Cf. {Crawfish}.] 1. (Zo[ o]l.) One of the brachyuran Crustacea. They are mostly marine, and usually have a broad …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crab tree — Crab Crab (kr[a^]b), n. [AS. crabba; akin to D. krab, G. krabbe, krebs, Icel. krabbi, Sw. krabba, Dan. krabbe, and perh. to E. cramp. Cf. {Crawfish}.] 1. (Zo[ o]l.) One of the brachyuran Crustacea. They are mostly marine, and usually have a broad …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crab wood — Crab Crab (kr[a^]b), n. [AS. crabba; akin to D. krab, G. krabbe, krebs, Icel. krabbi, Sw. krabba, Dan. krabbe, and perh. to E. cramp. Cf. {Crawfish}.] 1. (Zo[ o]l.) One of the brachyuran Crustacea. They are mostly marine, and usually have a broad …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crab's eyes — Crab Crab (kr[a^]b), n. [AS. crabba; akin to D. krab, G. krabbe, krebs, Icel. krabbi, Sw. krabba, Dan. krabbe, and perh. to E. cramp. Cf. {Crawfish}.] 1. (Zo[ o]l.) One of the brachyuran Crustacea. They are mostly marine, and usually have a broad …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»