Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+comic

  • 1 comic

    /'kɔmik/ * tính từ - hài hước, khôi hài =a comic song+ bài hát hài hước =comic strip+ trang tranh chuyện vui (ở báo) - (thuộc) kịch vui =a comic writer+ nhà soạn kịch vui * danh từ - (thông tục) diễn viên kịch vui - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui

    English-Vietnamese dictionary > comic

  • 2 heroi-comic

    /hi'roui'kɔmik/ * tính từ - nửa hùng tráng nửa hài hước

    English-Vietnamese dictionary > heroi-comic

  • 3 serio-comic

    /'siəriou'kɔmik/ * tính từ - nửa nghiêm trang nửa hài hước; nửa đùa nửa thật, nửa nạc nửa mỡ

    English-Vietnamese dictionary > serio-comic

  • 4 der Komiker

    - {comedian} diễn viên kịch vui, người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui - {comic} số nhiều) trang tranh chuyện vui, báo tranh chuyện vui = der Komiker (Theater) {comic actor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Komiker

  • 5 komisch

    - {amusing} vui, làm cho buồn cười, giải trí, tiêu khiển - {antic} - {batty} điên dại, gàn - {buffoon} - {comic} hài hước, khôi hài, kịch vui - {dickey} - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, là lạ, khang khác - {humorous} hóm hỉnh - {laughable} tức cười, nực cười - {ludicrous} đáng cười, lố lăng, lố bịch - {nondescript} khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại, không có đặc tính rõ rệt - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {quaint} có vẻ cổ cổ là lạ, nhìn hay hay là lạ, có duyên, xinh đẹp - {queer} lạ lùng, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {quizzical} hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo - {ridiculous} - {rum} kỳ dị, nguy hiểm, khó chơi = das kommt mir komisch vor {that seems funny to me; that sounds funny to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > komisch

  • 6 heiter

    - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {cheery} hân hoan - {chirpy} vui tính - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra - ra rời, xa ra, ở xa - {comic} hài hước, khôi hài, kịch vui - {debonair} hoà nhã, phóng khoáng - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {festal} thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui - {gay} sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {genial} tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {glad} - {gleeful} vui sướng - {hilarious} vui nhộn - {jocose} đùa bỡn, vui đùa - {jolly} chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {jovial} - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh nhã, nhẹ dạ, lông bông - {mirthful} cười đùa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, hồng hào, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sanguineous} có màu đỏ như máu, nhiều máu - {serene} quang tạnh, yên lặng, không sóng gió, trầm lặng, thanh bình, thanh thản, Ngài, Đức, Tướng công - {smiling} mỉm cười - {sprightly} nhanh nhảu - {sunny} nắng, có nhiều ánh nắng, tươi sáng - {unclouded} không có mây, quang, quang đãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heiter

  • 7 relief

    /ri'li:f/ * danh từ - sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu) =treatment gives relief+ sự điều trị làm giảm bệnh - sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện =to go someone's relief+ cứu giúp ai =to provide relief for the earthquake victims+ cứu tế những người bị hạn động đất - sự giải vây (một thành phố...) - sự thay phiên, sự đổi gác - sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công...) - cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳng =a comic scene follows by way of relief+ tiếp sau là một màn hài kịch cốt để đỡ căng thẳng * danh từ - (như) relievo - (nghĩa bóng) sự nổi bật lên =to stand out in relief+ nổi bật lên =to bring (throw) something into relief+ nêu bật vấn đề gì - (địa lý,địa chất) địa hình

    English-Vietnamese dictionary > relief

См. также в других словарях:

  • Comic — ist der gängige Begriff für eine Form der sequenziellen Kunst, die in einer Folge von Bildern einen Vorgang beschreibt oder eine Geschichte erzählt. In der Regel sind die Bilder gezeichnet und werden mit erzählendem Text und/oder wörtlicher Rede… …   Deutsch Wikipedia

  • Comic-Strip — Comic ist der gängige Begriff für eine Form der sequenziellen Kunst, die in einer Folge von Bildern einen Vorgang beschreibt oder eine Geschichte erzählt. In der Regel sind die Bilder gezeichnet und werden mit erzählendem Text und/oder wörtlicher …   Deutsch Wikipedia

  • Comic Strip — Comic ist der gängige Begriff für eine Form der sequenziellen Kunst, die in einer Folge von Bildern einen Vorgang beschreibt oder eine Geschichte erzählt. In der Regel sind die Bilder gezeichnet und werden mit erzählendem Text und/oder wörtlicher …   Deutsch Wikipedia

  • Comic Jumper: The Adventures of Captain Smiley — Comic Jumper Xbox Live Arcade cover art Developer(s) Twisted Pixel Games Publisher(s) Twisted Pixel Games, Microsoft …   Wikipedia

  • Comic Sans — MS Category Script (typefaces) Designer(s) Vincent Connare Foundry Microsoft …   Wikipedia

  • Comic Party — Original Comic Party logo COMIC PARTY (こみっくパーティー) (Komikku Pātī) Genre …   Wikipedia

  • Comic Art Convention — Program book for the 1969 inaugural Comic Art Convention. Cover art by Hal Foster. Status Defunct Genre Comics Location New York City (196 …   Wikipedia

  • Comic Book Resources — Screenshot of CBR main page, 5/21/2008 URL Comic Book Resources.com Type of zine comic book Avai …   Wikipedia

  • Comic Geek Speak — logo Hosting Bryan Deemer Shane Kelly Jamie D Adam Murd Murdough Brian Pants Christman Matt Keener Kevin Moyer M …   Wikipedia

  • Comic book price guide — Comic book price guides are generally monthly, quarterly, or yearly publications which detail the changes in the resale value of a comic over a period of time. Price guides are also important tools for collectors looking to sell their collection… …   Wikipedia

  • Comic Relief Does The Apprentice — Genre Reality Created by Mark Burnett Starring …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»