-
1 class
/klɑ:s/ * danh từ - giai cấp =the working class+ giai cấp công nhân =the peasant class+ giai cấp nông dân - hạng, loại =to travel first class+ đi vé hạng nhất - (sinh vật học) lớp =scientists divide animals and plants into classes+ các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp - lớp học =first-year class+ lớp năm thứ nhất =second-year class+ lớp năm thứ hai =the top of the class+ học sinh nhất lớp - giờ học, buổi học =what time does the class begin?+ giờ học bắt đầu lúc nào? - (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học) - tính ưu tú, tính tuyệt vời - sự thanh nhã, sự thanh cao !class prize - phần thưởng hạng ưu !in a class by itself - khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả !it is no class - (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được !to take a class - giành được vinh dự -
2 class-felow
/'klɑ:s,felou/ Cách viết khác: (class-mate)/'klɑ:smeit/ -mate) /'klɑ:smeit/ * danh từ - bạn cùng lớp -
3 class-mate
/'klɑ:s,felou/ Cách viết khác: (class-mate)/'klɑ:smeit/ -mate) /'klɑ:smeit/ * danh từ - bạn cùng lớp -
4 class war
/'klɑ:s'strʌgl/ Cách viết khác: (class_war)/'klɑ:s'wɔ:/ (class_warfare)/'klɑ:s'wɔ:feə/ * danh từ - đấu tranh giai cấp -
5 class warfare
/'klɑ:s'strʌgl/ Cách viết khác: (class_war)/'klɑ:s'wɔ:/ (class_warfare)/'klɑ:s'wɔ:feə/ * danh từ - đấu tranh giai cấp -
6 class-book
/klɑ:sbuk/ * danh từ - sách học, sách giáo khoa -
7 class-consciousness
/klɑ:s'kɔnʃəsnis/ * danh từ - ý thức giai cấp - sự giác ngộ giai cấp -
8 class-room
/'klɑ:srum/ * danh từ - phòng học, lớp học -
9 class-struggle
/'klɑ:s'strʌgl/ Cách viết khác: (class_war)/'klɑ:s'wɔ:/ (class_warfare)/'klɑ:s'wɔ:feə/ * danh từ - đấu tranh giai cấp -
10 first-class
/'fə:st'klɑ:s/ * danh từ - nhóm người hơn hẳn mọi người - số vật tốt hơn cả - hạng nhất (xe lửa...) - hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi) * tính từ - loại một, loại nhất =a first-class hotel+ khách sạn loại nhất * phó từ - bằng vé hạng nhất =to reavel first-class+ đi vé hạng nhất -
11 second-class
/'sekənd'klɑ:s/ * tính từ - loại hai, hạng nhì =second-class passenger+ hành khách đi hạng nhì -
12 cabin-class
/'læbinklɑ:s/ * danh từ - hạng hai (hạng vé trên tàu thuỷ, máy bay) -
13 good-class
/'gudklɑ:s/ * tính từ - có giáo dục, con nhà gia thế (người) - thượng hạng (vật) -
14 high-class
/'hai'klɑ:s/ * tính từ - hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa) -
15 die Gattung
- {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, họ - {genus} phái, giống - {kind} loài giống, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống, cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp - {persuasion} sự làm cho tin, sự thuyết phục, sự tin, sự tin chắc, tín ngưỡng, giáo phái, giới - {race} nòi, nòi người, loài, dòng, giòng giống, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời, đời người - sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {sort} bộ chữ - {stripe} sọc, vằn, quân hàm, lon, con hổ = die Gattung (Literatur) {genre}+ = die Gattung (Botanik,Zoologie) {order}+ -
16 der Unterricht
- {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {education} sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học - {instruction} kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, chỉ thị, lời chỉ dẫn - {school} đàn cá, bầy cá, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, giờ lên lớp, sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi, sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn - {schooling} sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường, tiền học phí ăn ở tại nhà trường, sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật - {teaching} sự giảng dạy, sự dạy bảo, nghề dạy học, lời dạy, bài học, điều giảng dạy, lời giáo huấn - {tuition} sự dạy học, tiền học, học phí = Unterricht geben {to teach (taught,taught)+ = Unterricht haben [bei] {to coach [with]}+ = Unterricht erteilen {to give lessons; to teach (taught,taught)+ -
17 der Klassenkampf
- {class-struggle} đấu tranh giai cấp -
18 die Klassengesellschaft
- {class society} -
19 das Klassentreffen
- {class reunion} -
20 die Vorlesung
- {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {discourse} bài thuyết trình, bài diễn thuyết, bài nghị luận, bài luận văn, bài giảng đạo, cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận - {lecture} bài lên lớp, bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách - {reading} sự đọc, sự xem, sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua, buổi đọc truyện, những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện, sách đọc, sự đoán, cách giải thích - ý kiến, cách diễn xuất, cách đóng, cách lột tả, số ghi = eine Vorlesung halten {to give a lecture}+ = eine Vorlesung besuchen {to attend a lecture}+ = eine Vorlesung schwänzen {to cut a lecture; to shirk a lecture}+ = eine Vorlesung mitschreiben {to take notes of a lecture}+
См. также в других словарях:
class action — n: an action in which a representative plaintiff sues or a representative defendant is sued on behalf of a class of plaintiffs or defendants who have the same interests in the litigation as their representative and whose rights or liabilities can … Law dictionary
Class 98 — may refer to: British Rail Class 98 DRG or DR Class 98, a German steam locomotive class which included ex Länderbahn, branch line and other miscellaneous locomotives in the Deutsche Reichsbahn comprising the following sub classes: Class 98.0:… … Wikipedia
Class 55 — may refer to: British Rail Class 55, a British diesel locomotive DRG Class 55, a German freight locomotive class with an 0 8 0 wheel arrangement run by the Deutsche Reichsbahn and comprising the following sub classes: Class 55.0 6: Prussian G 7.1 … Wikipedia
Class I railroad — Class I redirects here. For other uses, see Appliance classes. Class I Railroads in North America. (2006) A Class I railroad in the United States and Mexico, or a Class I rail carrier in Canada, is a large freight railroad company, as classified… … Wikipedia
class — n: a group of persons or things having characteristics in common: as a: a group of persons who have some common relationship to a person making a will and are designated to receive a gift under the will but whose identities will not be determined … Law dictionary
Class 53 — may refer to: British Rail Class 53, a British diesel electric locomotive DRB Class 53, a planned, but not completed, oversize, German war locomotive (Kriegslokomotive) DRG Class 53, a class of German freight locomotives with a 0 6 0 wheel… … Wikipedia
Class 89 — may refer to: British Rail Class 89, a British electric locomotive prototype design German Class 89 tank locomotives with an 0 6 0T wheel arrangement operated by the Deutsche Reichsbahn and its successor administrations, comprising: Class 89.0:… … Wikipedia
Class 92 — may refer to: British Rail Class 92, a British electric locomotive DRG or DR Class 92 a German 0 8 0T passenger train tank locomotive with the Deutsche Reichsbahn: Class 92.0: Württemberg T 6 Class 92.1: Württemberg T 4 Class 92.2 3: Baden X b… … Wikipedia
Class — may refer to: Contents 1 General 2 Media and entertainment 3 Computing 4 Railroads General Class ( … Wikipedia
Class Action Fairness Act of 2005 — Full title An Act to amend the procedures that apply to consideration of interstate class actions to assure fairer outcomes for class members and defendants, and for other purposes. Enacted by the 109th United States Congress … Wikipedia
Class stratification — is a form of social stratification in which a society tends to divide into separate classes whose members have differential access to resources and power. An economic and cultural rift usually exists between different classes. People are usually… … Wikipedia