Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+bush

  • 21 um etwas herumreden

    - {to beat about the bush}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > um etwas herumreden

  • 22 das Büschel

    - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bush} bụi cây, bụi rậm, rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, ống lót, cái lót trục, ống phát hoả - {clump} lùm, bụi, cục, hòn, khúc, tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót clump sole) - {cluster} đám - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, đám đông, các con chiên, giáo dân - {tuft} tufa, chòm, chòm râu dưới môi dưới - {wisp} nắm, mớ, làn, bầy chim bay = das Büschel (Gras) {tussock}+ = Büschel bilden {to tuft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Büschel

  • 23 die Lagerbuchse

    - {bearing bush}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lagerbuchse

  • 24 das Gebüsch

    - {brush} bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi - {bush} bụi rậm, rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, ống lót, cái lót trục, ống phát hoả - {shrubbery} = das Gebüsch (Botanik) {shrub}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebüsch

  • 25 die Hülse

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {bush} bụi cây, bụi rậm, rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, ống lót, cái lót trục, ống phát hoả - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi - {shell} mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia - {shuck} - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông = die Hülse (Botanik) {capsule; hud; pod; skin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hülse

  • 26 der Rosenstrauch

    - {rose bush; rose tree}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rosenstrauch

  • 27 ohne Umschweife

    - {bluntly} lỗ mãng, không giữ ý tứ, tính thẳng thừng, toạc móng heo - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng = mach keine Umschweife! {stop beating about the bush!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ohne Umschweife

  • 28 beat

    /bi:t/ * danh từ - sự đập; tiếng đập =the beat of a drum+ tiếng trống =heart beats+ trống ngực - khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần =to be on the beat+ đang đi tuần =to be off (out to) one's beat+ ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình - (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn =I've never seen his beat+ tớ chưa thấy ai trôi hơn nó - (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc) - (vật lý) phách - (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ * (bất qui tắc) động từ beat; beaten, beat - đánh đập, nện, đấm =to beat black and blue+ đánh cho thâm tím mình mẩy =to beat at the door+ đập cửa =to beat one's breast+ tự đấm ngực - vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp) =to beat the wings+ vỗ cánh (chim) =to beat time+ (âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp =his pulse began to beat quicker+ mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn - thắng, đánh bại, vượt =to beat somebody ever heard+ cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy - đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống =to beat a charge+ đánh trống ra lệnh tấn công =to beat a retreat+ đánh trống ra lệnh rút lui =to beat a parley+ đánh trống đề nghị thương lượng - (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra) =to beat the bushes+ khua bụi !to beat about - khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra) - (hàng hải) đi vát !to beat down - đánh trống, hạ =to beat down prices+ đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá - làm thất vọng, làm chán nản =he was thoroughly beaten down+ nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời !to beat in - đánh thủng; đánh vỡ !to beat out - đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...) - dập tắt (ngọn lửa...) !to beat up - đánh (trứng, kem...) - đi khắp (một vùng...) - truy lùng, theo dõi (ai...) - (quân sự) bắt, mộ (lính) =to beat up recruits+ mộ lính - (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ - khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra) !to beat about the bush - nói quanh !to beat it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh =beat it!+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay! !to beat one's brains - (xem) brain !to beat somebody hollow (all to prices, to nothing, to ribbands, to smithereens to stricks) - hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời !to beat up the quarters of somebody - (xem) quarter

    English-Vietnamese dictionary > beat

См. также в других словарях:

  • Bush v. Gore — Supreme Court of the United States Argued December 11, 2000 Decided December 12, 2000 …   Wikipedia

  • Bush (Familienname) — Bush ist ein Familienname. Inhaltsverzeichnis 1 Herkunft und Bedeutung 2 Bekannte Namensträger 2.1 USA Präsidentenfamilie 2.2 Namensträger (alphabe …   Deutsch Wikipedia

  • Bush Derangement Syndrome — ( BDS ) is a pejorative political neologism coined by Charles Krauthammer, an American conservative political columnist and former psychiatrist,[1] in a 2003 column. The term has been used in newspaper columns and editorials, on talk radio, by… …   Wikipedia

  • Bush Pioneer — Bush Pioneers are people who gathered $100,000 for George W. Bush s 2000 or 2004 presidential campaign. Two new levels, Bush Rangers and Super Rangers, were bestowed upon supporters who gathered $200,000+ or $300,000+, respectively, for the 2004… …   Wikipedia

  • Bush (Bière) — Pour les articles homonymes, voir Bush. Il existe différents types de Bush, mais la Bush la plus connue est une bière ambrée de haute fermentation au goût de malt prononcé. Également appelée Bush 12, son nom officiel est maintenant Bush Ambrée.… …   Wikipédia en Français

  • Bush (biere) — Bush (bière) Pour les articles homonymes, voir Bush. Il existe différents types de Bush, mais la Bush la plus connue est une bière ambrée de haute fermentation au goût de malt prononcé. Également appelée Bush 12, son nom officiel est maintenant… …   Wikipédia en Français

  • Bush flying — is a term for air operations carried out in remote regions of the world. [cite web |url=http://www.bushair.co.za/school.htm |title=Bush Pilot School |accessdate=2008 07 14 |publisher=Bush Air] EtymologyThe term bush flying most likely came from a …   Wikipedia

  • Bush — ist der Name mehrerer Orte in den Vereinigten Staaten: Bush (Alabama) Bush (Illinois) Bush (Kalifornien) Bush (Kentucky) Bush (Louisiana) Bush (Maryland) Bush (Mississippi) Bush City (Kansas) Bush Corner (New York) Bush Hill Woods (Virginia) Bush …   Deutsch Wikipedia

  • Bush (Paysage) — Pour les articles homonymes, voir Bush. Un paysage de bush, Victoria, Australie Le terme anglo saxon bush …   Wikipédia en Français

  • BUSH, GEORGE WALKER° — (1946– ), 43rd president of the United States (from 2001). Bush was born in New Haven, Connecticut, the oldest son of george herbert walker bush , the nation s 41st president, and Barbara Bush. In 1994, Bush won the election for governor of Texas …   Encyclopedia of Judaism

  • Bush — (b[.u]sh), n. [OE. bosch, busch, buysch, bosk, busk; akin to D. bosch, OHG. busc, G. busch, Icel. b[=u]skr, b[=u]ski, Dan. busk, Sw. buske, and also to LL. boscus, buscus, Pr. bosc, It. bosco, Sp. & Pg. bosque, F. bois, OF. bos. Whether the LL.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»