Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+bearing

  • 1 bearing

    /'beəriɳ/ * danh từ - sự mang - sự chịu đựng =his conceit it past (beyond all) bearing+ không ai chịu được cái tính tự cao tự đại của nó - sự sinh nở, sự sinh đẻ =child bearing+ sự sinh con =to be in full bearing+ đang trong thời kỳ sinh nở (đàn bà); đang ra quả (cây); =to be past bearing quá thời kỳ sinh nở+ thái độ, dáng điệu, bộ dạng, tác phong =modest bearing+ thái độ khiêm tốn - phương diện, mặt (của một vấn đề) =to examine a question in all its bearings+ xem xét một vấn đề trên mọi phương diện - sự liên quan, mối quan hệ =this remark has no bearing on the question+ lời nhận xết ấy không có liên quan gì tới vấn đề - ý nghĩa, nghĩa =the precise bearing of the word+ nghĩa chính xác của từ đó - (kỹ thuật) cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê =ball bearings+ vòng bi, ổ bi (xe đạp...) - (hàng hải); (hàng không) quân... vị trí phương hướng =to take one's bearings+ xác định vị trí, định rõ phương hướng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) =to lose one's bearings+ lạc mất phương hướng không biết mình ở đâu (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) - (số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)

    English-Vietnamese dictionary > bearing

  • 2 bearing

    v. Tab tom yug me nyuam
    n. Cwj pwm

    English-Hmong dictionary > bearing

  • 3 child-bearing

    /'tʃaild,beəriɳ/ * danh từ - sự sinh đẻ =to be past child-bearing+ quá thời kỳ sinh đẻ

    English-Vietnamese dictionary > child-bearing

  • 4 axle-bearing

    /'æksl,beəriɳ/ * danh từ - (kỹ thuật) ổ trục

    English-Vietnamese dictionary > axle-bearing

  • 5 ball-bearing

    /'bɔ:l'beəriɳ/ * danh từ - (kỹ thuật) ổ bi

    English-Vietnamese dictionary > ball-bearing

  • 6 diamond-bearing

    /'daiəmənd,beəriɳ/ Cách viết khác: (diamond-yielding) /'daiəmənd,ju:ldiɳ/ -yielding) /'daiəmənd,ju:ldiɳ/ * tính từ - có kim cương

    English-Vietnamese dictionary > diamond-bearing

  • 7 needle-bearing

    /'ni:dl,beəriɳ/ * danh từ - (kỹ thuật) ổ kim

    English-Vietnamese dictionary > needle-bearing

  • 8 roller-bearing

    /'roulə,beəriɳ/ * danh từ - (kỹ thuật) ổ đũa

    English-Vietnamese dictionary > roller-bearing

  • 9 tale-bearing

    /'teil,beəriɳ/ Cách viết khác: (tale-telling) /'teil,teliɳ/ -telling) /'teil,teliɳ/ * danh từ - sự mách lẻo, sự bịa đặt chuyện

    English-Vietnamese dictionary > tale-bearing

  • 10 tin-bearing

    /'tin,beəriɳ/ * tính từ - có chứa thiếc

    English-Vietnamese dictionary > tin-bearing

  • 11 das Lagergehäuse

    - {bearing housing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lagergehäuse

  • 12 die Auflagefläche

    - {bearing surface}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auflagefläche

  • 13 das Ertragen

    - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {endurance} khả năng chịu đựng, tính nhẫn nại, sự kéo dài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ertragen

  • 14 der Lagerhaltering

    - {bearing retainer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lagerhaltering

  • 15 die Spannweite

    - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {span} gang tay, chiều dài, nhịp cầu, khoảng cách ngắn, khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây hai mái, cặp, sải cánh, nút thòng lọng - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang = die Spannweite (Luftfahrt) {wingspan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spannweite

  • 16 das Betragen

    - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {behaviour} thái độ, cách đối xử, cách cư xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức, cách chạy, tác động - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {demeanour} cách xử sự, cử chỉ - {deportment} cách đi đứng, phản ứng hoá học = das schlechte Betragen {misbehaviour}+ = das aufgeregte Betragen {carryings-on}+ = das flegelhafte Betragen {boorishness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Betragen

  • 17 die Zwischenmauer

    - {bearing wall}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zwischenmauer

  • 18 das Auflager

    - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề = das Auflager (Technik) {trunnion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Auflager

  • 19 die Ortung

    - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {location} vị trí, sự xác định vị trí, sự định vị, khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, hiện trường, trường quay ngoài trời, ấp trại, đồn điền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ortung

  • 20 das Stützen

    - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề = mit Stützen versehen {to stanchion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stützen

См. также в других словарях:

  • Bearing — Bear ing (b[^a]r [i^]ng), n. 1. The manner in which one bears or conducts one s self; mien; behavior; carriage. [1913 Webster] I know him by his bearing. Shak. [1913 Webster] 2. Patient endurance; suffering without complaint. [1913 Webster] 3.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bearing — n Bearing, deportment, demeanor, mien, port, presence are comparable when they denote the way in which or the quality by which a person outwardly manifests his personality and breeding. Bearing is the most general of these words; it may imply… …   New Dictionary of Synonyms

  • Bearing Specialists Association — (BSA) is an industry trade group of distributors of bearings. It is based in Glen Ellyn, Illinois and is managed by CM Services, an association management company.It publishes a self study guide and a number of technical publications, and… …   Wikipedia

  • bearing — [ber′iŋ] n. 1. way of carrying and conducting oneself; carriage; manner; mien 2. a support or supporting part 3. a) the act, power, or period of producing young, fruit, etc. b) ability to produce c) anything borne or produced, as a crop, fruit,… …   English World dictionary

  • Bearing Island — Geography Location Antarctica Coordinates 64°33′S 62°02′W …   Wikipedia

  • Bearing — may refer to: * Bearing (navigation), a term for direction * Bearing (mechanical), a component that separates moving parts and takes a load …   Wikipedia

  • bearing — [n1] person’s conduct, posture address, air, aspect, attitude, behavior, carriage, comportment, demeanor, deportment, display, front, look, manner, mien, poise, port, pose, presence, set, stand; concepts 411,633 bearing [n2] significance… …   New thesaurus

  • Bearing Witness (Film) — Bearing Witness is a 2005 film by documentary filmmaker Barbara Kopple. It follows five women reporters and the challenges they face as they work in Iraq during the Second Gulf War. Molly Bingham is an experienced photographer who was held for… …   Wikipedia

  • bearing — ► NOUN 1) a person s way of standing, moving, or behaving. 2) relation; relevance: the case has no bearing on the issues. 3) (bearings) a device that allows two parts to rotate or move in contact with each other. 4) direction or position relative …   English terms dictionary

  • Bearing cloth — Bear ing cloth (b[^a]r [i^]ng kl[o^]th ; 115). A cloth with which a child is covered when carried to be baptized. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bearing rein — Bear ing rein A short rein looped over the check hook or the hames to keep the horse s head up; called in the United States a checkrein. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»