Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

Xia

  • 1 XIA

    2) Фирменный знак: X-Ray Instrumentation Associates

    Универсальный англо-русский словарь > XIA

  • 2 xia

    2) Фирменный знак: X-Ray Instrumentation Associates

    Универсальный англо-русский словарь > xia

  • 3 XIA

    X-band interferometer antenna - интерферометрическая антенна X-диапазона

    Англо-русский словарь технических аббревиатур > XIA

  • 4 XIA SUBMARINE

    English-Arabic military dictionary > XIA SUBMARINE

  • 5 account

    /ə'kaunt/ * danh từ - sự tính toán =to cast account+ tính toán - sự kế toán; sổ sách, kế toán =to keep accounts+ giữ sổ sách kế toán =profit and loss account+ mục tính lỗ lãi - bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả =account of expenses+ bản kê khai các khoảng chi tiêu =to make out an account of articles+ làm bản kê khai mặt hàng =to send in an account with the goods+ gửi hàng kèm theo hoá đơn thanh toán tiền - sự thanh toán =to render (settle) an account+ thanh toán một khoản tiền (một món nợ) - sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ =to pay a sum on account+ trả dần một số tiền =sale for the account+ bán trả dần - tài khoản, số tiền gửi =to have an account in the bank+ có tiền gửi ngân hàng =account current+ số tiền hiện gửi - lợi, lợi ích =to turn something to account+ sử dụng cái gì làm cho có lợi, lợi dụng cái gì =to find one's in...+ tìm thấy điều lợi ở...; được hưởng lợi ở... - lý do, nguyên nhân, sự giải thích =to give an account of something+ giải thích cái gì =on no account+ không vì một lý do gì =on account of+ vì - báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả =to give an account of something+ thuật lại chuyện gì =a detailed account of a football match+ bài tường thuật chi tiết về một trận bóng đá - sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm =to take into account+ để ý tới, lưu tâm tới, đếm xỉa tới =to make little account of+ coi thường, không kể đến, không đếm xỉa đến, đánh giá thấp - tầm quan trọng, giá trị =of much account+ đáng kể =of small account+ không có gì đáng kể lắm !according to all accounts - theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung !to balance the accounts - (xem) balance !by all accounts - (như) according to all accounts !to be called (to go) to one's account - (xem) go !to call (bring) to account - bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...) !to cast up accounts -(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa !to cook (doctor) an account - giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản !to demand an account - đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...) !to give a good account of oneself - gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt !the great account - (tôn giáo) ngày tận thế !to hand in one's accounts - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoát nợ đời; chết !to hold of much account - đánh giá cao, coi trọng !to lay [one's] account for (on, with) something - mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì !to leave out of account - không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến !on one's own account - vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình - tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra !on somebody's account - vì ai !to settle (square, balance) accounts with somebody - thanh toán với ai - trả thù ai, thanh toán mối thù với ai * ngoại động từ - coi, coi như, coi là, cho là =to be accounted incocent+ được coi là vô tội * nội động từ - (+ for) giải thích (cho) =this accounts for his behaviour+ điều đó giải thích thái độ đối xử của hắn - giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong) =has that sum been accounted for?+ số tiền đó đã được giải thích là đem sử dụng vào việc gì chưa? - (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được =he alone accounted for a score of pheasants+ mình hắn cũng đã bắn được hai mươi con gà lôi

    English-Vietnamese dictionary > account

  • 6 disregard

    /'disri'gɑ:d/ * danh từ ((thường) + of, for) - sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ =in disregard of+ bất chấp không đếm xỉa (cái gì) * ngoại động từ - không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ

    English-Vietnamese dictionary > disregard

  • 7 pick

    /pik/ * danh từ - sự chọn lọc, sự chọn lựa - người được chọn, cái được chọn - phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất =the pick of the army+ phần tinh nhuệ trong quân đội * danh từ - cuốc chim - dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi) * ngoại động từ - cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...) - xỉa (răng...) - hái (hoa, quả) - mổ, nhặt (thóc...) - lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương) - nhổ (lông gà, vịt...) - ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn - mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi) =to pick someone's pocket+ móc túi của ai, ăn cắp của ai =to pick a lock+ mở khoá bằng móc - xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra =to pick oakum+ tước dây thừng lấy xơ gai =to pick something to pieces+ xé tơi cái gì ra - búng (đàn ghita...) - chọn, chon lựa kỹ càng =to pick one's words+ nói năng cẩn thận, chọn từng lời =to pick one's way (steps)+ đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước - gây, kiếm (chuyện...) =to pick a quarred with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai * nội động từ - mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn - móc túi, ăn cắp =to pick and steal+ ăn cắp vặt - chọn lựa kỹ lưỡng =to pick and choose+ kén cá chọn canh !to pick at - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai) - chế nhạo, chế giễu (ai) !to pick off - tước đi, vặt đi, nhổ đi - lần lượt bắn gục (từng người...) !to pick on !mỹ, nh to pick at !to pick out - nhổ ra - chọn cử, chọn ra, phân biệt ra - làm nổi bật ra =to pick out a ground-colour with another+ làm nổi bật màu nền bằng một màu khác - hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn) - gõ pianô (một khúc nhạc) !to pick up - cuốc, vỡ (đất) - nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được =to pick up a stone+ nhặt một hòn đá =to pick up information+ vớ được tin, nhặt được tin =to pick up livelihood+ kiếm sống lần hồi =to pick up profit+ vớ được món lãi =to pick up passengers+ nhặt khách, lấy khách (xe buýt...) - tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai) - vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...) - lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc) - rọi thấy (máy bay...) (đèn pha) =to pick up an airplane+ rọi thấy một máy bay - bắt được (một tin,) (đài thu) - tăng tốc độ (động cơ) - (thể dục,thể thao) chọn bên !to pick oneself up - đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã) !to have a bone to pick with somebody - (xem) bone !to pick somebody's brains - (xem) brain !to pick holes in - (xem) hole !to pick somebody to pieces - (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt

    English-Vietnamese dictionary > pick

  • 8 curse

    /kə:s/ * danh từ - sự nguyền rủa, sự chửi rủa =to call down curses upon someone+ nguyền rủa ai - tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa - lời thề độc - (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội - (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse) !curses come home to road - ác giả ác báo !don't care a curse - không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến !not worth a curse - không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi !under a curse - bị nguyền; bị bùa, bị chài * động từ - nguyền rủa, chửi rủa - báng bổ - ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn =to be cursed with rheumation+ bị khổ sở vì bệnh thấp khớp - (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội !to curse up hill and down dale - (xem) dale

    English-Vietnamese dictionary > curse

  • 9 discount

    /'diskaunt/ * danh từ - sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt) - tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu - sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...) =to tkae a story at a due discount+ nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức !at a discount - hạ giá, giảm giá; không được chuộng * ngoại động từ - thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định) - giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt) - bản hạ giá; dạm bán hạ giá - trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...) - không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của - sớm làm mất tác dụng (một tin tức...) !such an unfortunate eventuality had been discounted - trường hợp không may đó đã được dự tính trước

    English-Vietnamese dictionary > discount

  • 10 discountable

    /'diskauntəbl/ * tính từ - có thể thanh toán trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định) - có thể giảm bớt, có thể hạ bớt, có thể chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt - đáng trừ hao (câu chuyện) - có thể không đếm xỉa đến; có thể bị coi nhẹ

    English-Vietnamese dictionary > discountable

  • 11 disregardful

    /,disri'gɑ:dful/ * tính từ - không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ

    English-Vietnamese dictionary > disregardful

  • 12 etui

    /e'twi:/ Cách viết khác: (etwee) /e'twi:/ * danh từ - túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...)

    English-Vietnamese dictionary > etui

  • 13 etwee

    /e'twi:/ Cách viết khác: (etwee) /e'twi:/ * danh từ - túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...)

    English-Vietnamese dictionary > etwee

  • 14 overpass

    /'ouvəpɑ:s/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s] * ngoại động từ - đi qua - vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới hạn...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kinh qua - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến

    English-Vietnamese dictionary > overpass

  • 15 overridden

    /,ouvə'raid/ * ngoại động từ overrode, overridden - cưỡi (ngựa) đến kiệt lực - cho quân đội tràn qua (đất địch) - cho ngựa giày xéo - (nghĩa bóng) giày xéo - (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn =to override someone's pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai =to override one's commission+ lạm quyền của mình - (y học) gối lên (xương gãy)

    English-Vietnamese dictionary > overridden

  • 16 override

    /,ouvə'raid/ * ngoại động từ overrode, overridden - cưỡi (ngựa) đến kiệt lực - cho quân đội tràn qua (đất địch) - cho ngựa giày xéo - (nghĩa bóng) giày xéo - (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn =to override someone's pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai =to override one's commission+ lạm quyền của mình - (y học) gối lên (xương gãy)

    English-Vietnamese dictionary > override

  • 17 overrode

    /,ouvə'raid/ * ngoại động từ overrode, overridden - cưỡi (ngựa) đến kiệt lực - cho quân đội tràn qua (đất địch) - cho ngựa giày xéo - (nghĩa bóng) giày xéo - (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn =to override someone's pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai =to override one's commission+ lạm quyền của mình - (y học) gối lên (xương gãy)

    English-Vietnamese dictionary > overrode

  • 18 reckoning

    /'rekniɳ/ * danh từ - sự tính, sự đếm, sự tính toán =by my reckoning+ theo sự tính toán của tôi =to be good at reckoning+ tính đúng =to be out in one's reckoning+ tính sai (bóng) - giấy tính tiền (khách sạn, nhà trọ...) - sự thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =day of reckoning+ ngày thanh toán; (nghĩa bóng) ngày đền tội - sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến =to make no reckoning of something+ không kể đến cái gì - (hàng hải) điểm đoán định (vị trí của tàu) ((cũng) dead reckoning) !short reckonings make long friend - (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài

    English-Vietnamese dictionary > reckoning

  • 19 regardless

    /ri'gɑ:dlis/ * tính từ - không kể, không đếm xỉa tới, không chú ý tới; bất chấp =he just went ahead regardless of consequences+ hắn cứ tiến hành bất chấp hậu quả =regardless of danger+ bất chấp nguy hiểm

    English-Vietnamese dictionary > regardless

  • 20 toothpick

    /'tu:θpik/ * danh từ - tăm (xỉa răng)

    English-Vietnamese dictionary > toothpick

См. также в других словарях:

  • Xia — (Chinesisch: 夏) ist die Bezeichnung einer chinesischen Dynastie, siehe Xia Dynastie eins der Sechzehnkönigreiche, siehe Xia (Königreich) die Westliche Xia Dynastie von 1032 1227 ein Kreis Xia (夏县; Pinyin : Xià Xiàn) der bezirksfreien Stadt… …   Deutsch Wikipedia

  • Xia — may refer to: *Xia (philosophy), a Chinese philosophy similar (but not identical) to the chivalrous code of European knights. *Xia (surname), a Chinese family name *Xia Dynasty, Chinese dynasty, ca. 2070 BC–1600 BC *Huaxia, the majority ethnic… …   Wikipedia

  • XIA — [HIA] Dynastie légendaire de la Chine ancienne, qui aurait été fondée par Yu le Grand en XIA 2205. Yu instaura la première dynastie héréditaire. Les données que les historiographes chinois nous ont transmises à propos de cette dynastie sont… …   Encyclopédie Universelle

  • Xia Yu — (Chinese: 夏雨; Pinyin: Xià Yǔ; born October 6, 1978) is a Chinese actor.BiographyHe was born in Qingdao, Shandong Province. He was initially discovered by Jiang Wen during his semi autobiographical film In the Heat of the Sun (1994). Xia was… …   Wikipedia

  • Xia (Ся) — «Xia» («Ся») подводная лодка (Китай) Тип: подводная лодка (Китай). Водоизмещение: 8128 тонн (подводное). Размеры: 120 м х 10 м х 8 м. Силовая установка: одновальная, ядерный реактор, охлаждаемый водой под давлением. Максимальная скорость: 22 узла …   Энциклопедия кораблей

  • Xia Yi — (zh cp|c=夏禕|p=Xià Yī; born 1970) is a Chinese singer and actress currently working in Taiwan.She allegedly had an affair with Ni Min jan, which is said to have led to the latter s suicide.External links* …   Wikipedia

  • Xia Li — is a scientist based at the Monell Chemical Senses Center. She is known for determining why cats cannot taste sweets. She, along with Dr. Joseph Brand, have concluded that modern cats have lost function in an obsolete taste receptor, therefore no …   Wikipedia

  • Xia —   [ɕi̯a], Hsia, nach der traditionellen Chronologie die älteste chinesische Dynastie (2205 1766 v. Chr.), angeblich von dem Urkaiser Yu gegründet (China, Geschichte).   Hier finden Sie in Überblicksartikeln weiterführende Informationen:   Chinas… …   Universal-Lexikon

  • Xia Qi — Qǐ (chinesisch 啓 / 启), Sippenname Sì (chinesisch 姒), in die Geschichtswerke eingegangen unter dem Namen Xia Qi (chinesisch 夏啓), herrschte der Legende nach als der zweite König der Xia Dynastie im 2. oder 3. Jahrtausend… …   Deutsch Wikipedia

  • Xia — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. La dynastie Xia (夏) aurait été la première de l histoire de la Chine, de 2205 à 1767. Le royaume de Xia (407 431) est un royaume chinois de la période des …   Wikipédia en Français

  • Xia — Chin. /shyah/, n. Pinyin. Hsia. * * * (as used in expressions) Xi Xia Xia dynasty Xia Gui * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»