Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

Trang

  • 1 Trang

    Англо-русский географический словарь > Trang

  • 2 ốm (người); tình trạng hư hỏng, tình trạng không tốt (hàng hoá)

    - (nghĩa bóng) tính không lành mạnh; tính không đúng, tính không có căn cứ - (nghĩa bóng) tính không chính đáng, tính không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn) - trạng thái không say (giấc ngủ)

    English-Vietnamese dictionary > ốm (người); tình trạng hư hỏng, tình trạng không tốt (hàng hoá)

  • 3 Nha Trang

    Универсальный англо-русский словарь > Nha Trang

  • 4 Nha Trang

    Англо-русский географический словарь > Nha Trang

  • 5 Soc Trăng

    Англо-русский географический словарь > Soc Trăng

  • 6 Nha Trang

    Нячанг Город и порт в юго-восточной части Вьетнама, на Южно-Китайском м., административный центр пров. Фукхань. 214 тыс. жителей (1989). Торговый центр сельскохозяйственного района. Рыболовство. Океанографический, Пастеровский институты. Морской курорт.

    Англо-русский словарь географических названий > Nha Trang

  • 7 narrow circle

    trång cirkel

    English-Swedish dictionary > narrow circle

  • 8 two-by-four

    trång; oviktig (slang)

    English-Swedish dictionary > two-by-four

  • 9 cramped

    trang

    English-Danish mini dictionary > cramped

  • 10 white

    /wait/ * tính từ - trắng, bạch, bạc =white hair+ tóc bạc - tái mét, xanh nhợt, trắng bệch =to turn (go) white+ tái đi, nhợt nhạt =to bleed white+ lấy máu làm cho (người bệnh) tái đi; (nghĩa bóng) bòn rút hết của, làm cho khánh kiệt =to be as white as a sheet+ xanh như tàu lá - trong, không màu sắc (nước, không khí...) - (nghĩa bóng) ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa bóng) vô tội =to have white hands+ có tay sạch; (nghĩa bóng) vô tội; lưng thiện - (chính trị) (thuộc) phái quân chủ; phn cách mạng, phn động !white elephant - voi trắng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm !to show the white feather - (xem) feather !white light - ánh sáng mặt trời - (nghĩa bóng) nhận xét khách quan !white war - chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế !while witch - thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện * danh từ - màu trắng - sắc tái, sự tái nhợt =her face was a deadly white+ mặt cô ta tái nhợt di như thây ma - vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng =to be dressed in white+ mặc đồ trắng - lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt) =the white of an egg+ lòng trắng trứng =the white of the eye+ tròng trắng mắt - bột trắng (mì, đại mạch...) - người da trắng - (y học) khí hư

    English-Vietnamese dictionary > white

  • 11 intactness

    /in'tæktnis/ * danh từ - tình trạng không bị đụng chạm đến, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng còn nguyên vẹn - tình trạng không bị thay đổi, tình trạng không bị kém - tình trạng không bị ảnh hưởng - tình trạng không bị thiến, tình trạng không bị hoạn - tình trạng còn trinh, tình trạng còn màng trinh

    English-Vietnamese dictionary > intactness

  • 12 looseness

    /'lu:snis/ * danh từ - trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng - trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng (quần áo) - trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra (đất) - tính mơ hồ, tính không chính xác; tính không chặt chẽ, tính phóng (lý luận, lập luận, viết văn...) - tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi... (đạo đức, kỷ luật...) - (y học) bệnh yếu ruột (hay ỉa chảy)

    English-Vietnamese dictionary > looseness

  • 13 decay

    /di'kei/ * danh từ - tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...) - tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...) - tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả) - tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...) - (vật lý) sự rã, sự phân rã =radioactive decay+ sự phân rã phóng xạ !to fall into decay - suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...) - đổ nát, mục nát (nhà cửa...) * nội động từ - suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...) - hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...) - sự suy nhược (sức khoẻ) - thối rữa (quả) - sâu, mục (răng, xương, gỗ...) =a decayed tooth+ răng sâu =decayed wood+ gỗ mục - (vật lý) rã, phân rã * ngoại động từ - làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...)

    English-Vietnamese dictionary > decay

  • 14 lily

    /'lili/ * danh từ - hoa huệ tây; hoa loa kèn - sắc trắng ngần, nước da trắng ngần !lilies and roses - nước da trắng hồng - người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết - (định ngữ) trắng ngần, trắng nõn; trong trắng, thanh khiết =compliexion+ nước da trắng ngần !lity of the valley - cây hoa lan chuông

    English-Vietnamese dictionary > lily

  • 15 distemper

    /dis'tempə/ * danh từ - tình trạng khó ở - tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc - bệnh sốt ho của chó (do nguyên nhân virut) - tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn (về chính trị) * ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thường) chỉ động tính từ quá khứ - làm khó ở - làm rối trí, làm loạn óc =a distempered mind+ trí óc rối loạn * danh từ - (hội họa) thuật vẽ (bằng) màu keo - màu keo =to paint in distemper+ vẽ (bằng) màu keo * ngoại động từ - vẽ (tường...) bằng màu keo

    English-Vietnamese dictionary > distemper

  • 16 intermittence

    /,intə'mitəns/ Cách viết khác: (intermittency) /,intə'mitənsi/ * danh từ - tình trạng thỉnh thoảng lại ngừng, tình trạng lúc có lúc không, tình trạng gián đoạn - (y học) tình trạng từng cơn, tình trạng từng hồi - sự chạy trục trặc (máy) - tình trạng lúc chảy, lúc không, tình trạng có nước theo vụ (suối, hồ...)

    English-Vietnamese dictionary > intermittence

  • 17 ornament

    /'ɔ:nəment/ * danh từ - đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng =a tower rich in ornament+ cái tháp trang hoàng lộng lẫy - niềm vinh dự =to be an ornament to one's country+ là niềm vinh dự cho nước mình; làm vẻ vang cho đất nước mình - (số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ - (số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ * ngoại động từ - trang hoàng, trang trí

    English-Vietnamese dictionary > ornament

  • 18 pink

    /piɳk/ * tính từ - hồng - (chính trị) hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng * danh từ - (thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng - màu hồng - (the pink) tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo; loại tốt nhất, loại hoàn hảo =the pink of health+ tình trạng sung sức nhất =to be in the pink+ (từ lóng) rất sung sức, rất khoẻ - áo choàng đỏ của người săn cáo; vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo; người săn cáo * danh từ - thuốc màu vàng nhạt - (sử học) ghe buồm * ngoại động từ - đâm nhẹ (bằng gươm...) - trang trí (đồ da, hàng dệt...) bằng những lỗ nhỏ; trang trí bằng những đường tua gợn sóng ((cũng) to pink out) - trang trí, trang hoàng * danh từ - (động vật học) cà hồi lưng gù - (tiếng địa phương) cá đục dài * nội động từ - nổ lốp đốp (máy nổ)

    English-Vietnamese dictionary > pink

  • 19 uneasiness

    /ʌn'i:zinis/ * danh từ - trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu - trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm =to feel some uneasiness+ cảm thấy lo lắng =you have nos cause of uneasiness+ không có gì phải lo ngại cả

    English-Vietnamese dictionary > uneasiness

  • 20 change

    /tʃeindʤ/ * danh từ - sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi =to undergo a complete change+ thay đổi hoàn toàn =just for a change+ để thay đổi một chút =change for the better+ sự thay đổi tốt hơn =change for the worse+ sự thay đổi xấu đi =a change of air+ sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường =the changes of life+ những nỗi thăng trầm của cuộc sống =change of mind (heart)+ sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch - trăng non - bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes) - tiền đổi, tiền lẻ - tiền phụ lại (cho khách hàng) - nơi đổi tàu xe - sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange) - (số nhiều) trật tự rung chuông !change of life - (y học) thời kỳ mãn kinh !to get no change out of somebody - không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán) - (thông tục) không móc được của ai cái gì !to ring the changes on a subject - lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau !to take one's (the) change out of somebody - (thông tục) trả thù ai * ngoại động từ - đổi, thay, thay đổi =to change one's coat+ thay áo - đổi, đổi chác =to change something for something+ đổi lấy cái gì =to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai =thing changes hands+ vật thay tay đổi chủ - (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành - đổi ra tiền lẻ =to change a bank-note+ đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ * nội động từ - thay đổi, biến đổi =all things change+ mọi vật đều thay đổi - sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng) =when does the moon change?+ khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non? - thay quần áo =I'll change and come down at once+ tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay - đổi tàu xe =we must change at the next station+ đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu !to change about - trở mặt !to change down - trả số, xuống số (ô tô) !to change colour - (xem) colour !to change one's condition - (xem) condition !to change front - đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...) - (thông tục) thay giày - đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)

    English-Vietnamese dictionary > change

См. также в других словарях:

  • Trang — Hôtel de ville de Trang Administration Pays …   Wikipédia en Français

  • Trang — ( th. ตรัง, also Mueang Thap Thiang เมืองทับเที่ยง) is the capital of Trang Province, Thailand. The city ( thesaban nakhon ) has a population of 59,637 (2005) and covers the whole tambon Thap Thiang of Mueang Trang district.Trang is also a name;… …   Wikipedia

  • Trang — Mueang Trang เมืองตรัง Provinz: Trang Fläche: 548,6 km² Einwohner: 147.034 (2005) Bev.dichte: 268,0 E./km² PLZ: 92000 …   Deutsch Wikipedia

  • trang — I trang 1. trang sb., en, i sms. trangs , fx trangstilfælde, dog trang i trangfølge; have trang til; føle trang til II trang 2. trang adj., t, e; trange kår …   Dansk ordbog

  • Trang — Original name in latin Trang Name in other language Amphoe Muang Trang, Changwat Trang, TST, Trang, Транг State code TH Continent/City Asia/Bangkok longitude 7.55633 latitude 99.61141 altitude 27 Population 66713 Date 2010 01 29 …   Cities with a population over 1000 database

  • Trang — ▪ Thailand       town, southern Thailand, on the Malay Peninsula. Trang is an inland town on the Trang River and is a centre for rubber production. A spur links Trang and the nearby port of Kantang to the Bangkok Singapore railway. Its airport… …   Universalium

  • trång — • ensidig, inskränkt, trång, begränsad • trång, smal, knapp, stramande …   Svensk synonymlexikon

  • Trang — Admin ASC 1 Code Orig. name Trang Country and Admin Code TH.65 TH …   World countries Adminstrative division ASC I-II

  • Trang (Provinz) — Trang ตรัง Statistik Hauptstadt: Trang Tel.vorwahl …   Deutsch Wikipedia

  • Trang (disambiguation) — Trang may refer to *the town Trang *Trang Province *Mueang Trang district *Trang River *Trang Airport *Trang (commune), a commune in Cambodia *A common name in Vietnam [Trang] for women [Tran] for men *Trang, a village in Lum Choar, Cambodia …   Wikipedia

  • Trảng Bàng dew-wetted rice paper — (Vietnamese language: Bánh tráng phơi sương Trảng Bàng) is a speciality of Lộc Du, Trang Bang district, Tây Ninh province, Vietnam. This is a flexible two layer rice paper. There is a saying: Ai về xứ ấy Trảng Bàng, Whoever comes to that land,… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»