Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

Soc

  • 1 SOC

    Универсальный немецко-русский словарь > SOC

  • 2 SoC

    Универсальный немецко-русский словарь > SoC

  • 3 Mag rer soc oec

    Универсальный немецко-русский словарь > Mag rer soc oec

  • 4 Mag.rer.soc.oec.

    Универсальный немецко-русский словарь > Mag.rer.soc.oec.

  • 5 Dr. rer. soc. oec.

    сокр doctor rerum socialium oeconomicarumque лат доктор общественных и экономических наук

    Универсальный немецко-русский словарь > Dr. rer. soc. oec.

  • 6 die Pflege

    - {attendance} sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch, sự theo hầu - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {cultivation} sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá, sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng - {fosterage} sự nhận làm con nuôi, thân phận con nuôi, tục thuê vú nuôi - {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {nurture} đồ ăn, sự giáo dục - {tutelage} sự giám hộ, thời gian giám hộ = in Pflege sein {to be at nurse}+ = in Pflege geben {to farm out; to put to nurse}+ = in Pflege geben [zu] {to park [with]}+ = gute Pflege haben {to be well looked after}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pflege

  • 7 vernachlässigt

    - {unattended} không có người đi theo, không chăm sóc, bỏ mặc - {uncared-for} lôi thôi, lếch thếch, không ai chăm sóc, bỏ bơ vơ, bị coi thường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernachlässigt

  • 8 rasen

    - {to career} chạy nhanh, lao nhanh, chạy lung tung - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to race} chạy đua với, chạy thi với, phóng thật nhanh, cho phi, cho đua với, cho chạy hết tốc độ, lôi chạy, lôi đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, quạt nhanh, chạy quá nhanh, ham mê đua ngựa - {to rage} nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội, hoành hành, diễn ra ác liệt - {to rave} nói sảng, mê sảng, nói say sưa, nói như điên như dại, nổi giận, nổi điên, nổi sóng dữ dội, thổi mạnh dữ dội, rít lên - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã - tăng lên đột ngột - {to scorch} thiêu, đốt, làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém, mở hết tốc lực - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to speed (sped,sped) làm cho đi mau, tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh, điều chỉnh tốc độ, làm cho đi theo một tốc độ nhất định, bắn mạnh, giúp thành công, đi nhanh, đi quá tốc độ quy định - thành công, phát đạt - {to streak} làm cho có đường sọc, làm cho có vệt, thành sọc, thành vệt, thành vỉa, đi nhanh như chớp - {to sweep (swept,swept) lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét, vét, chèo bằng chèo dài - {to tear (tore,torn) xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách - {to whip} xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, cởi phắt, đánh, quấn chặt, đánh bại, thắng = rasen [gegen,über] {to rage [against,at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasen

  • 9 der Schutz

    - {buckler} cái mộc, cái khiên, sự che chở, người che chở - {coverture} nơi ẩn núp, hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng - {custody} sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm - {defence} cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ, công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ, lời cãi, lời biện hộ, sự bào chữa, sự biện hộ - {defense} defence - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự giúp đỡ, sự ủng hộ, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - vẻ mặt - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {lee} chỗ che, chỗ tránh gió, mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu - {patronage} sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ, quyền bổ nhiệm, vẻ kẻ cả, vẻ bề trên, vẻ hạ cố - {protection} sự bảo hộ, vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, tiền trả cho bọn tống tiền, tiền hối lộ - {rampart} sự phòng vệ - {safeguard} cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn - {safety} sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn - {shelter} chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin - {shield} tấm chắn, lưới chắn, bộ phận hình khiên, miếng độn = der Schutz [vor] {cover [from]}+ = der Schutz (Politik) {umbrella}+ = der Schutz [gegen,vor] {security [against,from]}+ = Schutz- {defensive}+ = zum Schutz {protectively}+ = als Schutz {protectively}+ = Schutz suchen {to take sanctuary}+ = Schutz suchen [vor] {to shelter [from]; to take shelter [from]}+ = Schutz gewähren {to harbour}+ = der doppelte Schutz {dual custody}+ = Schutz suchen vor {to seek shelter from}+ = jemanden in Schutz nehmen {to come to someone's defence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schutz

  • 10 der Gewahrsam

    - {custody} sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm - {ward} sự bảo trợ, sự giam giữ, khu, khu vực, phòng, phòng giam, khe răng chìa khoá, thế đỡ = unter Gewahrsam {under restraint}+ = der sichere Gewahrsam {safekeeping}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gewahrsam

  • 11 die Schichtung

    - {bedding} bộ đồ giường, ổ rơm, nền, lớp dưới cùng, sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp - {striation} sự có vằn, sự có sọc, sự kẻ sọc = die Schichtung (Geologie) {stratification}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schichtung

  • 12 aufziehen

    - {to banter} - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to educate} cho ăn học, dạy, rèn luyện - {to foster} nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to kid} đẻ, lừa phỉnh, chơi khăm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to nurture} - {to razz} trêu chòng, chọc ghẹo, chế giễu - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, dựng, xây dựng, nuôi dạy, trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải = aufziehen (Uhr) {to wind up}+ = aufziehen (Saite) {to put on}+ = aufziehen (Knoten) {to untie}+ = aufziehen (Truppen) {to march up}+ = aufziehen (Vorhang) {to furl}+ = aufziehen (Gardine) {to draw up}+ = aufziehen (Gewitter) {to come up; to gather}+ = aufziehen (zog auf,aufgezogen) {to mount; to raise}+ = neu aufziehen (Karten) {to remount}+ = warm aufziehen (Technik) {to shrink on}+ = jemanden aufziehen {to pull someone's leg; to twit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufziehen

  • 13 hüten

    - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì - bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì - làm bền bỉ - {to shepherd} chăn, trông nom săn sóc, hướng dẫn, xua, dẫn, đuổi - {to treasure} tích luỹ, trữ, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn = hüten (Vieh) {to herd}+ = hüten (Tiere) {to tend; to watch}+ = sich hüten {to take care}+ = sich hüten [vor] {to beware [of]; to guard [against]}+ = sich hüten vor {to be tender [of]; to mind; to ware}+ = ich werde mich hüten, das zu tun {I will take good care not to do that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hüten

  • 14 abzielen [auf]

    - {to aim [at]} nhắm, chĩa, giáng, nện, ném, hướng vào, tập trung vào, xoáy vào, nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi, định, cố gắng - {to drive (drove,driven) [at]} dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho - làm cho, bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa - đánh xe, lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to tend [to]} trông nom, săn sóc, chăm sóc, chăm nom, giữ gìn, theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ, quay về, xoay về, hướng về, đi về, hướng tới, nhắm tới, có khuynh hướng = abzielen auf {to have something in view}+ = auf etwas abzielen {to aim at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abzielen [auf]

  • 15 betreuen

    - {to nurse} cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), nuôi dưỡng, ấp ủ, ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to tend} chăm sóc, chăm nom, giữ gìn, theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ, quay về, xoay về, hướng về, đi về, hướng tới, nhắm tới, có khuynh hướng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betreuen

  • 16 streifig

    - {sodden} đẫm nước, đầy nước, ẩm, ỉu, đần độn, u mê, có vẻ đần độn, có vẻ u mê - {streaky} có đường sọc, có vệt, có vỉa - {striped} có sọc, có vằn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streifig

  • 17 streifen

    - {to brush} chải, quét, vẽ lên, chạm qua, lướt qua, chạm nhẹ phải, lướt phải - {to graze} sượt qua, làm sầy da, làm xước da, sạt qua - {to roam} đi chơi rong, đi lang thang - {to shave (shaved,shaved) cạo, bào sơ qua, cắt sát, đi lướt sát, hút, suýt, cạo râu, cạo mặt, khó mặc cả, khó chơi - {to streak} làm cho có đường sọc, làm cho có vệt, thành sọc, thành vệt, thành vỉa, đi nhanh như chớp - {to stripe} - {to verge} nghiêng, xế, tiến sát gần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streifen

  • 18 die Vorsicht

    - {attention} sự chú ý, sự chăm sóc, sự ân cần, sự chu đáo với ai, tư thế đứng nghiêm - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {caution} lời cảnh cáo, lời quở trách, người kỳ quái, vật kỳ lạ, người xấu như quỷ - {cautiousness} tính thận trọng, tính cẩn thận - {discretion} sự tự do làm theo ý mình, sự suy xét khôn ngoan - {foresight} sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước, sự lo xa, đầu ruồi - {precaution} sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước - {prudence} sự khôn ngoan, tính khôn ngoan - {wariness} tính cảnh giác = Vorsicht! {be careful!; nix}+ = Vorsicht walten lassen {to exercise caution}+ = jemanden zur Vorsicht mahnen {to admonish someone to be careful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorsicht

  • 19 der Fleiß

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {assiduity} tính siêng năng, tính chuyên cần, sự chăm sóc ân cần, sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã - {assiduousness} - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {diligence} sự siêng năng, sự cần cù, xe ngựa chở khách - {industriousness} sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng industry) - {industry} công nghiệp, tính siêng năng industriousness), ngành kinh doanh, nghề làm ăn - {sedulity} tính cần mẫn, tính kiên trì = mit Fleiß {purposefully}+ = ein Wunder an Fleiß {a portent of industry}+ = er ist ein Ausbund an Fleiß {he is a model of industry}+ = sein Ziel durch Fleiß erreichen {to reach one's aim by diligence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fleiß

  • 20 die Verwahrung

    - {custody} sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự quản lý, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {trust} sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, sự mua chịu, sự bán chịu, tơrơt = in Verwahrung haben {to hold in trust}+ = in Verwahrung geben {to deliver in trust; to entrust}+ = in Verwahrung geben [bei] {to lodge [with]}+ = in Verwahrung nehmen {to take for safe keeping}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwahrung

См. также в других словарях:

  • soc — soc …   Dictionnaire des rimes

  • soc — [ sɔk ] n. m. • v. 1170; gaul. °succos; cf. irland. socc « ruisseau » ♦ Pièce de charrue composée d une lame métallique triangulaire qui tranche horizontalement la terre. Soc de charrue. « le soc et le coutre détachaient avec peine la bande qu… …   Encyclopédie Universelle

  • şoc — ŞOC, şocuri, s.n. 1. Ciocnire, izbire bruscă şi violentă între două corpuri. ♢ loc. adj. De şoc = (despre unităţi militare) destinat să îndeplinească o misiune grea în lupta ofensivă. ♦ Şoc termic = procedeu tehnologic în procesul de fabricaţie a …   Dicționar Român

  • soc — SOC. s. m. Instrument de fer, faisant partie d une charruë, & servant à fendre, & à renverser la terre. Le bec d un soc. l oreille du soc. ce soc est usé. il faut reforger le coutre & le soc ces terres estoient en friche, c estoient des landes,… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Soc. — Soc. Soc. written abbreviation for society * * * Soc. UK US noun ► WRITTEN ABBREVIATION for Society: used in the name of some organizations: »Manchester Building Soc …   Financial and business terms

  • soc — SOC, soci, s.m. Nume dat mai multor specii de arbuşti de dimensiuni mici, cu flori hermafrodite grupate în inflorescenţe, care au proprietăţi sudorifice, şi cu fructe (boabe negre sau roşii), scoarţă şi rădăcini cu proprietăţi laxative şi… …   Dicționar Român

  • Soc — (s[o^]k), n. [AS. s[=o]c the power of holding court, sway, domain, properly, the right of investigating or seeking; akin to E. sake, seek. {Sake}, {Seek}, and cf. {Sac}, and {Soke}.] [Written also {sock}, and {soke}.] 1. (O. Eng. Law) (a) The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • SOC — or SoC may refer to:;Science and Technology * Security Operation Center (computing) * Self organized criticality, a property of dynamical systems in physics * Separation of concerns, a program design principle in computer science * Service… …   Wikipedia

  • soc|ag|er — or soc|cag|er «SOK uh juhr», noun. a person who held land by socage …   Useful english dictionary

  • Soc — (Sock), 1) in Siam Längenmaß, gleich einer halben Kobida od. Elle, wird in 2 Keub getheilt; 2) nach Einigen die große Platte im Schaftgesimse …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Soc. — Soc.     † Catholic Encyclopedia ► Ecclesiastical Abbreviations     ► Abbreviation in general use, chiefly Ecclesiastical     Socius, Socii ( Companion , Companions Breviary) The Catholic Encyclopedia, Volume VIII. New York: Robert Appleton… …   Catholic encyclopedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»