Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

SAP

  • 1 SAP

    Deutsch-Englisch Wörterbuch der Elektrotechnik und Elektronik > SAP

  • 2 SAP

    < tele> (OSI-Referenzmodell) ■ service access point (SAP)

    German-english technical dictionary > SAP

  • 3 SAP

    сокр.
    1) воен. (semi-armor-piercing) leichten Panzer brechend, Stabsapotheker
    2) коммер. Systeme Anwendungen Produkte in der Datenverarbeitung (Deutsches Software-Unternehmen; Walldorf)

    Универсальный немецко-русский словарь > SAP

  • 4 SaP

    сокр.
    1) воен. (semi-armor-piercing) leichten Panzer brechend, Stabsapotheker
    2) коммер. Systeme Anwendungen Produkte in der Datenverarbeitung (Deutsches Software-Unternehmen; Walldorf)

    Универсальный немецко-русский словарь > SaP

  • 5 sap

    сокр.
    1) воен. (semi-armor-piercing) leichten Panzer brechend, Stabsapotheker
    2) коммер. Systeme Anwendungen Produkte in der Datenverarbeitung (Deutsches Software-Unternehmen; Walldorf)

    Универсальный немецко-русский словарь > sap

  • 6 SAP AG

    "ЗАП АГ"
    немецкая фирма, акционерное общество, крупнейший производитель программного обеспечения в области экономики и организации производства; штаб-квартира в г. Вальдорфе (земля Баден-Вюртемберг)

    Deutsch-Russisch Wörterbuch der regionalen Studien > SAP AG

  • 7 SAP-SOPS-Anwendungsprogramm

    n
    прикладные программы, обрабатываемые о помощью SOPS ( монитора АИДОС)

    Neue Deutsch-Russische Wörterbuch > SAP-SOPS-Anwendungsprogramm

  • 8 Halm

    sap

    Deutsch-kurdischen Wörterbuch > Halm

  • 9 FHM

    Универсальный немецко-русский словарь > FHM

  • 10 Sappeur

    Sap·peur
    <-s, -e>
    [zaˈpø:ɐ̯]
    m MIL SCHWEIZ sapper

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Sappeur

  • 11 sapperlot

    sap|per|lot [zapɐ'loːt] [zapɐ'mɛnt]
    interj (old)
    stap me (old), upon my soul (old)

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > sapperlot

  • 12 sapperment

    sap|per|lot [zapɐ'loːt] [zapɐ'mɛnt]
    interj (old)
    stap me (old), upon my soul (old)

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > sapperment

  • 13 Sappeur

    Sap·peur <-s, -e> [zaʼpø:ɐ̭] m
    ( SCHWEIZ) sapper

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Sappeur

  • 14 saftgrün

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > saftgrün

  • 15 ordnen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to array} mặc quần áo, diện, trang điểm &), sắp hàng, dàn hàng, dàn trận, lập danh sách - {to classify} phân loại - {to collocate} sắp xếp vào một chỗ, sắp đặt theo thứ tự - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dẹp được, sắp chữ - {to digest} sắp đặt có hệ thống, tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá, hiểu thấu, lĩnh hội, đồng hoá, nhịn, chịu đựng, nuốt, ninh, sắc, tiêu, tiêu hoá được - {to dispose} bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý, vứt bỏ, khử đi - bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to do (did,done) thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, thu xếp ngăn nắp, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ - làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, nêm đồ gia vị, xới - bón phân, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to file} giũa, gọt giũa, đệ trình đưa ra, đưa, cho đi thành hàng, đi thành hàng - {to grade} sắp, xếp, lựa, chia loại, phân hạng, sửa thoai thoải, tăng lên, + up) lai cải tạo, đánh nhạt dần, thay đổi dần dần, sắp xếp theo mức độ tăng - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to range} sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng, được xếp vào loại - bắn xa được - {to regulate} quy định, chỉnh đốn, điều hoà - {to settle} ổn định tư tưởng, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng, làm lắng xuống - làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú - {to sort} lựa chọn, phù hợp, thích hợp - {to trim} sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt, cời, cắt, hớt, tỉa, bào, đẽo..., tô điểm, trang sức, trang điểm, cân bằng trọng tải, xoay theo hướng gió, mắng mỏ, sửa cho một trận, lựa chiều - nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào, tìm cách chiếu lòng cả đôi bên = neu ordnen {to rearrange}+ = sich ordnen {to marshal; to rank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ordnen

  • 16 Saft

    m; -(e)s, Säfte; (Obst-, Fleisch-, Körpersaft) juice; von Bäumen etc.: sap; umg. (Strom etc.) juice; frisch gepresster Saft freshly pressed juice; im vollen Saft stehen Baum etc.: be full of sap; im eigenen Saft schmoren GASTR. braise (in its own juices); jemanden im eigenen Saft schmoren lassen umg., fig. let s.o. stew in his ( oder her) own juice; ohne Saft und Kraft saftlos 2
    * * *
    der Saft
    juice; sap
    * * *
    Sạft [zaft]
    m -(e)s, -e
    ['zɛftə] (= Obstsaft) (fruit) juice; (= Pflanzensaft) sap; (= Bratensaft, Fleischsaft) juice; (= Flüssigkeit) liquid; (= Hustensaft etc) syrup; (= Magensaft) juices pl; (old = Körpersaft) humour (Brit old humor (US oldinf = Strom, Benzin) juice (inf); (sl = Sperma) spunk (vulg)

    voll im Saft stehento be full of sap

    die Säfte der Natur (liter)the vital forces of nature

    von Saft und Kraft (fig) — dynamic, vital, vibrant

    ohne Saft und Kraft (fig)wishy-washy (inf), effete

    See:
    * * *
    der
    1) (the liquid part of fruits or vegetables: She squeezed the juice out of the orange; tomato juice.) juice
    2) ((often in plural) the fluid contained in meat: Roasting meat in tin foil helps to preserve the juices.) juice
    3) ((in plural) fluid contained in the organs of the body, eg to help digestion: digestive/gastric juices.) juice
    4) (the liquid in trees, plants etc: The sap flowed out when he broke the stem of the flower.) sap
    * * *
    <-[e]s, Säfte>
    [zaft, pl ˈzɛftə]
    m
    1. (Fruchtsaft) [fruit] juice no pl
    ohne \Saft und Kraft (fig: von Rede) wishy-washy, insipid; (von Mensch: lustlos) listless
    3. (fam: Strom) juice fam
    4.
    im eigenen \Saft schmoren (fig fam) to be up against a brick wall
    jdn im eigenen \Saft schmoren lassen (fam) to let sb stew in their own juice
    * * *
    der; Saft[e]s, Säfte

    ohne Saft und Kraft(abwertend) weak and lifeless

    3) (salopp): (Elektrizität) juice (sl.)
    * * *
    Saft m; -(e)s, Säfte; (Obst-, Fleisch-, Körpersaft) juice; von Bäumen etc: sap; umg (Strom etc) juice;
    frisch gepresster Saft freshly pressed juice;
    im vollen Saft stehen Baum etc: be full of sap;
    im eigenen Saft schmoren GASTR braise (in its own juices);
    jemanden im eigenen Saft schmoren lassen umg, fig let sb stew in his ( oder her) own juice;
    * * *
    der; Saft[e]s, Säfte

    ohne Saft und Kraft (abwertend) weak and lifeless

    3) (salopp): (Elektrizität) juice (sl.)
    * * *
    ¨-e m.
    juice n.
    sap n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Saft

  • 17 zehren

    v/i
    1. (schwächen) sap one’s energy; zehren an (+ Dat) take its toll on; der Gesundheit: auch undermine; an Person: auch take it out of s.o.; an Kraft: auch sap, drain; an Nerven: auch fray; der Kummer zehrt an ihr grief is taking its toll on her, she is being worn out with grief; eine zehrende Krankheit / Leidenschaft a wasting disease / consuming passion; Nerv
    2. zehren von live on; von Erspartem: live off; von Vorräten: draw on; von der Erinnerung zehren fig. live on one’s memories
    * * *
    zeh|ren ['tseːrən]
    vi
    1)

    von etw zéhren (lit) — to live off or on sth; (fig) to feed on sth

    2)

    an jdm/etw zéhren — to wear sb/sth out; an Kraft auch to sap sth; an Nerven to ruin sth; (Anstrengung) am Herzen to weaken sth; (Kummer) to gnaw at sth; an Gesundheit to undermine sth

    * * *
    * * *
    zeh·ren
    [ˈtse:rən]
    vi
    1. (erschöpfen, schwächen)
    an jdm/etw \zehren to wear sb/sth out
    an jds Nerven/Gesundheit \zehren to ruin sb's nerves/health
    von etw dat \zehren to live on [or off] sth
    von seinen Erinnerungen \zehren (fig) to live in the past
    * * *
    1)

    von etwas zehrenlive on or off something

    von Erinnerungen usw. zehren — (fig.) sustain oneself on memories etc.

    2)

    an jemandem/jemandes Kräften zehren — wear somebody down/sap somebody's strength

    * * *
    zehren v/i
    1. (schwächen) sap one’s energy;
    zehren an (+dat) take its toll on; der Gesundheit: auch undermine; an Person: auch take it out of sb; an Kraft: auch sap, drain; an Nerven: auch fray;
    der Kummer zehrt an ihr grief is taking its toll on her, she is being worn out with grief;
    eine zehrende Krankheit/Leidenschaft a wasting disease/consuming passion; Nerv
    2.
    zehren von live on; von Erspartem: live off; von Vorräten: draw on;
    von der Erinnerung zehren fig live on one’s memories
    * * *
    1)

    von etwas zehrenlive on or off something

    von Erinnerungen usw. zehren — (fig.) sustain oneself on memories etc.

    2)

    an jemandem/jemandes Kräften zehren — wear somebody down/sap somebody's strength

    * * *
    v.
    to sap one's energy expr.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > zehren

  • 18 die Einteilung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {classification} sự phân loại - {disposition} cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán - sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {distribution} sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự xếp loại, bỏ chữ - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {graduation} sự chia độ, sự tăng dần dần, sự sắp xếp theo mức độ, sự cô đặc dần, sự cấp bằng tốt nghiệp, sự tốt nghiệp, lễ trao bằng tốt nghiệp - {regimentation} sự tổ chức thành trung đoàn, sự tổ chức thành từng đoàn - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ, tỷ lệ - quy mô, phạm vi - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einteilung

  • 19 anordnen

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, công bố, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to command} hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được, bắt phải, khiến phải, bao quát - {to direct} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, cai quản, chỉ thị - {to dispose} bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý, giải quyết, vứt bỏ - khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to ordain} định xếp sắp, ban hành, phong chức - {to order} chỉ dẫn, cho, cho dùng, gọi, bảo người hầu đưa, đặt, định đoạt - {to posture} đặt trong tư thế nhất định, lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b - {to programme} đặt chương trình, lập chương trình - {to range} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng - được xếp vào loại, bắn xa được - {to regulate} điều chỉnh, sửa lại cho đúng, chỉnh lý, chỉnh đốn, điều hoà - {to rule} cai trị, trị vì, thống trị, dạng bị động) chỉ dẫn, khuyên bảo, kẻ bằng thước, cầm quyền, thể hiện = neu anordnen {to recompose; to resettle; to restructure}+ = versetzt anordnen {to stagger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anordnen

  • 20 die Ordnung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {category} hạng, loại, phạm trù - {class} giai cấp, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {collocation} sự sắp xếp vào một chỗ, sự sắp đặt theo thứ tự - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy - sự ghép, sự thiết lập - {order} thứ, ngôi, hàng, thứ tự, trật tự, nội quy - {orderliness} sự thứ tự, sự ngăn nắp, sự phục tùng kỷ luật - {regularity} tính đều đều, tính đều đặn, tính cân đối, tính quy củ, tính đúng mực, tính hợp thức, tính quy tắc - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {tidiness} sự sạch sẽ, sự gọn gàng - {trim} trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió = in Ordnung {all right; alright; okay; well}+ = die gute Ordnung {trimness}+ = gut in Ordnung {trim}+ = der Ordnung halber {for order's sake}+ = nicht in Ordnung {amiss; out of square; wrong}+ = in Ordnung halten {to maintain}+ = Recht und Ordnung {law and order}+ = zur Ordnung rufen {to call to order}+ = in bester Ordnung {in apple pie order}+ = die sittliche Ordnung {order}+ = in Ordnung bringen {to clean up; to fix up; to make straight; to order; to put in order; to righten; to set right; to settle; to straighten; to tidy up; to trim}+ = er hält gut Ordnung {he is a good disciplinarian}+ = in schönster Ordnung {as right as a rivet; as right as a trivet; in apple pie order}+ = nicht in Ordnung sein {to be out of order}+ = vollständig in Ordnung {right as nails}+ = es ist alles in Ordnung {It is all hunky-dory; all's well}+ = etwas in Ordnung bringen {to get something right; to put something right; to set something right}+ = die Sache in Ordnung bringen {to fix it}+ = wieder in Ordnung bringen {to readjust; to retrieve}+ = die Bücher in Ordnung bringen (Kommerz) {to post}+ = seine Angelegenheiten in Ordnung bringen {to order one's affairs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ordnung

См. также в других словарях:

  • SAP — AG Rechtsform Aktiengesellschaft[1] ISIN DE0007164600 …   Deutsch Wikipedia

  • SAP AG — Logo de SAP AG Dates clés 1972 (Création) Fondateur(s) Dietmar Hopp, Hasso Plattner, Hans Werner Hector et Claus Wellenreut …   Wikipédia en Français

  • SAP R/3 — SAP ERP ist das Hauptprodukt des deutschen Software Unternehmens SAP AG, das es seit 1993 vertreibt. ERP steht für Enterprise Resource Planning oder Unternehmens Informationssystem, womit alle geschäftsrelevanten Bereiche eines Unternehmens im… …   Deutsch Wikipedia

  • SAP — AG Тип Публичн …   Википедия

  • SAP R/3 — is the former name of the main enterprise resource planning software produced by SAP AG. It is an enterprise wide information system designed to coordinate all the resources, information, and activities needed to complete business processes such… …   Wikipedia

  • SAP AG — Год основания 1972 Ключевые фигуры Хеннинг Кагерманн и Лео Апотекер (содиректора) Тип Публичная компания …   Википедия

  • SAP AG — Saltar a navegación, búsqueda Este artículo trata sobre Sistemas, Aplicaciones y Productos, el software empresarial. Para otros usos de este término, véase SAP (desambiguación). SAP AG (Systeme, Anwendungen und Produkte) (Sistemas, Aplicaciones y …   Wikipedia Español

  • SAP MM — is the materials management module of the SAP ERP software package from SAP AG. Materials management is integrated with other modules such as SD, PP and QM. Materials management is used for procurement and inventory management. The module has two …   Wikipedia

  • SAP BW — SAP Business Information Warehouse SAP Business Information Warehouse (SAP BW) est le nom d une grande solution de business intelligence, ou décisionnel, d analyse et de reporting pour l entreprise, édité par SAP AG. Aujourd hui, son nom a… …   Wikipédia en Français

  • Sap — Sap, n. [AS. s[ae]p; akin to OHG. saf, G. saft, Icel. safi; of uncertain origin; possibly akin to L. sapere to taste, to be wise, sapa must or new wine boiled thick. Cf. {Sapid}, {Sapient}.] 1. The juice of plants of any kind, especially the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sap — steht für: Sap (Slowakei), eine Gemeinde in der Slowakei Le Sap, eine Gemeinde in Frankreich Sap (Album), ein Akustik EP der Band Alice In Chains SAP steht für: SAP, ein DAX Unternehmen, das betriebswirtschaftliche Software entwickelt… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»