Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

Rai

  • 1 RAI

    сокр.

    Универсальный немецко-русский словарь > RAI

  • 2 Raine

    Rai·ne
    [raiˈnə]
    f casserole

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Raine

  • 3 Raine

    Rai·ne [raiʼnə] f
    casserole

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Raine

  • 4 Mandschurei

    f; -; GEOG. Manchuria
    * * *
    Mand|schu|rei [mandZu'rai, mantʃu'rai]
    f -

    die Mandschuréí — Manchuria

    * * *
    Man·dschu·rei
    <->
    [manʤuˈrai, mantʃuˈrai]
    f Manchuria
    * * *
    Mandschurei f; -; GEOG Manchuria

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Mandschurei

  • 5 Schreierei

    f; -, -en; umg. (constant) yelling and screaming; fig. (Empörung) loud complaints Pl.
    * * *
    die Schreierei
    screechiness
    * * *
    Schrei|e|rei [ʃraiə'rai]
    f -, -en (inf)
    bawling (inf) no pl, yelling no pl
    * * *
    Schrei·e·rei
    <-, -en>
    [ʃraiəˈrai]
    f (fam) yelling
    * * *
    Schreierei f; -, -en; umg (constant) yelling and screaming; fig (Empörung) loud complaints pl
    * * *
    f.
    screechiness n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Schreierei

  • 6 beschottern

    - {to ballast} bỏ bì, rải đá balat - {to gravel} rải sỏi, làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào - {to macadamize} đắp bằng đá dăm nện - {to metal} bọc kim loại, rải đá, rải đá sửa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschottern

  • 7 verbreiten

    - {to bandy} ném đi vứt lại, trao đổi qua lại, bàn tán - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, tô điểm, làm hào nhoáng - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to diffuse} truyền, đồn, truyền bá, phổ biến, khuếch tán, tràn, lan - {to disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, tán sắc, tan tác - {to divulge} để lộ ra, tiết lộ - {to dot} chấm, đánh dấu chấm, rải rác, lấm chấm, đánh, nện - {to effuse} tuôn ra, trào ra, toả ra, thổ lộ - {to launch} hạ thuỷ, ném, phóng, quăng, liệng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to noise} loan - {to promulgate} công bố, ban hành - {to propagate} truyền giống, nhân giống, truyền lại, lan truyền, sinh sản, sinh sôi nảy nở - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to sow (sowed,sown) - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to vulgarize} thông tục hoá, tầm thường hoá = verbreiten (Duft) {to shed (shed,shed)+ = verbreiten [unter] {to distribute [among]}+ = verbreiten (Lehre) {to disseminate}+ = verbreiten (Gerücht) {to float}+ = verbreiten (Zoologie) {to naturalize}+ = verbreiten (Gerüchte) {to bruit}+ = sich verbreiten [über] {to enlarge [on,upon]; to expatiate [on]}+ = sich verbreiten [unter] {to permeate [among]}+ = sich verbreiten (Gerücht) {to run (ran,run)+ = sich weitläufig verbreiten [über] {to dilate [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbreiten

  • 8 Anrainer

    m; -s, -
    1. (Nachbar) neighbo(u)r
    2. Anliegerstaat
    * * *
    Ạn|rai|ner ['anrainɐ]
    1. m -s, -, An|rai|ne|rin
    [-ərɪn]
    2. f -, -nen
    1) neighbour (Brit), neighbor (US)

    die Anrainer der Nordsee — the countries bordering (on) the North Sea

    2) (esp Aus = Anwohner) (local) resident
    * * *
    An·rai·ner(in)
    <-s, ->
    [ˈanrainɐ]
    1. (geh: benachbarter Staat) neighbour[ing] [or AM -or[ing]] [country]
    \Anrainer der Nordsee country bordering on the North Sea
    2. bes ÖSTERR (Anlieger) [local] resident
    * * *
    der; Anrainers, Anrainer
    1) (Nachbar) neighbour
    2) (bes. österr.): (Anlieger) resident
    * * *
    Anrainer m; -s, -
    1. (Nachbar) neighbo(u)r
    * * *
    der; Anrainers, Anrainer
    1) (Nachbar) neighbour
    2) (bes. österr.): (Anlieger) resident
    * * *
    - m.
    resident in a street n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Anrainer

  • 9 Serail

    [ze’rai] n; -s, -s: „Die Entführung aus dem Serail“ „The Abduction from the Seraglio“, bekannt als „Il Seraglio“
    * * *
    das Serail
    seraglio
    * * *
    Se|rail [ze'raːj, ze'rai(l)]
    nt -s, -s
    seraglio
    * * *
    Serail [zeˈrai] n; -s, -s:
    „Die Entführung aus dem Serail“ “The Abduction from the Seraglio”, bekannt als “Il Seraglio”

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Serail

  • 10 Sklaverei

    f; -, kein Pl. slavery; fig. auch slavedriving; in die Sklaverei verkaufen sell into slavery; es ist eine oder die reinste Sklaverei fig. it’s sheer slavery ( oder slave labo(u)r)
    * * *
    die Sklaverei
    slavery; servitude
    * * *
    Skla|ve|rei [sklaːvə'rai, sklaːfə'rai]
    f -, no pl (lit, fig)
    slavery no art
    * * *
    die
    1) (the state of being a slave: Their lives were spent in servitude.) servitude
    2) (the state of being a slave.) slavery
    3) (the system of ownership of slaves.) slavery
    * * *
    Skla·ve·rei
    <-, -en>
    [skla:vəˈrai]
    f slavery no art
    jdn in die \Sklaverei führen to enslave sb, to make sb a slave
    jdn in die \Sklaverei verkaufen to sell sb into slavery
    * * *
    die; Sklaverei: slavery no art
    * * *
    Sklaverei f; -, kein pl slavery; fig auch slavedriving;
    in die Sklaverei verkaufen sell into slavery;
    die reinste Sklaverei fig it’s sheer slavery ( oder slave labo(u)r)
    * * *
    die; Sklaverei: slavery no art
    * * *
    f.
    bondage n.
    servitude n.
    slavery n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Sklaverei

  • 11 die Ausdehnung

    - {amplification} sự mở rộng, sự khuếch đại - {breadth} bề ngang, bề rộng, khổ, sự rông rãi, sự phóng khoáng - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, phạm vi, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý - {dilatation} sự giãn, sự nở, chỗ giãn, chỗ nở - {distension} sự làm sưng phồng, sự làm căng phồng, sự sưng phồng, sự căng phồng - {elongation} sự làm dài ra, sự kéo dài ra, phần dài ra, độ giãn dài, góc lìa, ly giác - {enlargement} sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to - {expansion} sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra, độ giãn, độ nở, sự khai triển - {expansiveness} tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra, tính rộng rãi, tính bao quát - tính cởi mở, tính chan hoà - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự gia hạn, phần kéo dài, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension) - sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường - {extensiveness} tính rộng - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {prolongation} sự kéo dài, sự nối dài, đoạn nối dài thêm, sự phát âm kéo dài - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá, sải cánh, chiều rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang - {stretch} sự duỗi ra, quãng, dải, khoảng, nghĩa rộng, nghĩa suy ra, mạch đường, một năm tù, thời hạn ở tù - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausdehnung

  • 12 der Umfang

    - {admeasurement} sự quy định từng phần, sự chia phần - {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú, sự dư dật, tầm hoạt động, tầm rộng lớn - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bulkiness} sự to lớn, sự đồ sộ, sự kềnh càng, tầm vóc to lớn - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {circumference} chu vi - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm - {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý - {extend} - {extensiveness} tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {girth} đai yên, đường vòng quanh - {largeness} sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn, tính rộng râi, tính rộng lượng, tính hào phóng - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {perimeter} máy đo trường nhìn, vòng ngoài của doanh trại - {periphery} ngoại vi, ngoại biên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, phạm vi hoạt động, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {size} kích thước, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ - {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn - {width} tính chất rộng, bề ngang, tính chất rộng r i = der Umfang (Stimme,Instrument) {diapason}+ = in großem Umfang {on a large scale}+ = von gleichem Umfang {commensurate}+ = von beträchtlichem Umfang {sizable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umfang

  • 13 weitherzig

    - {broadminded} có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt - {liberal} rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do - {wide} rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến, xa, cách xa, xo trá, rộng khắp, trệch xa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weitherzig

  • 14 großzügig

    - {bounteous} rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào - {bountiful} - {broad} rộng, bao la, mênh mông, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {broadminded} có tư tưởng rộng rãi - {generous} rộng lượng, khoan hồng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi, dậm - {large} lớn, to, huênh hoang, khoác lác - {lavish} xài phí, lãng phí, hoang toàng, nhiều, quá nhiều - {liberal} không hẹp hòi, không thành kiến, rộng râi, đầy đủ, tự do - {noble} quý tộc, quý phái, cao quý, cao thượng, cao nhã, huy hoàng, nguy nga, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc - {tolerant} khoan dung, hay tha thứ, kiên nhẫn, chịu được = zu großzügig {profuse}+ = mit etwas großzügig umgehen {to be lavish with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > großzügig

  • 15 Alberei

    f; -, -en fooling ( oder messing) around; (Tat) prank; (Bermerkung) inanity
    * * *
    Al|be|rei [albə'rai]
    f -, -en
    silliness; (= das Spaßmachen) fooling about (Brit) or around; (= Tat) silly prank; (= Bemerkung) inanity
    * * *
    Al·be·rei
    <-, -en>
    [albəˈrai]
    f
    1. (Benehmen) silliness
    2. (Tat) silly prank
    * * *
    Alberei f; -, -en fooling ( oder messing) around; (Tat) prank; (Bermerkung) inanity

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Alberei

  • 16 Angeberei

    f; -, -en; umg. showing-off, posing
    * * *
    An|ge|be|rei [angeːbə'rai]
    f -, -en (inf)
    1) no pl (= Prahlerei) showing off, posing (inf) (mit about); (esp verbal) boasting, bragging (mit about)
    2) usu pl (= Äußerung) boast
    * * *
    (a slang word for to behave or talk in a conceited way.) swank
    * * *
    An·ge·be·rei
    <-, -en>
    [ange:bəˈrai]
    f (fam)
    1. kein pl (Prahlerei) showing-off, boasting, posing
    hör doch auf mit der \Angeberei stop showing off, will you!
    2. meist pl (großtuerische Äußerung) boast
    das sind bloß \Angebereien! he's/they're etc. just boasting! [or showing off]
    * * *
    die; Angeberei: boasting; bragging; (angeberisches Benehmen) showing-off
    * * *
    Angeberei f; -, -en; umg showing-off, posing
    * * *
    die; Angeberei: boasting; bragging; (angeberisches Benehmen) showing-off

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Angeberei

  • 17 Anrainerstaat

    Anliegerstaat
    * * *
    Ạn|rai|ner|staat
    m

    die Anrainerstaaten des Mittelmeers/der Donau — the countries bordering (on) the Mediterranean/the Danube

    * * *
    An·rai·ner·staat
    m neighbouring [or AM -oring] country
    die \Anrainerstaaten Deutschlands the countries bordering on Germany
    \Anrainerstaaten pl EU riparian parties pl
    * * *
    * * *
    * * *
    * * *
    m.
    adjacent state n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Anrainerstaat

  • 18 Bäckerei

    f; -, -en
    1. (Laden) baker’s (shop), bakery
    2. (Backstube) bakery, bakehouse
    3. nur Sg.; (das Backen) baking
    4. nur Sg.; (Handwerk) baker’s trade
    5. bes. österr. (Kleingebäck) (biscuits oder Am. cookies and) pastries Pl.
    * * *
    die Bäckerei
    baker's shop; bakery
    * * *
    Bä|cke|rei [bɛkə'rai]
    f -, -en
    1) (= Bäckerladen) baker's (shop); (= Backstube) bakery
    2) (= Gewerbe) bakery, baking trade
    3) (Aus) (= Gebäck) pastries pl; (= Kekse) biscuits pl (Brit), cookies pl (US)
    * * *
    die
    1) (a baker's shop.) baker
    2) (a place where baking is done and / or where bread, cakes etc are sold: I bought some cakes at the bakery.) bakery
    * * *
    Bä·cke·rei
    <-, -en>
    [bɛkəˈrai]
    f
    1. (Bäckerladen) baker's [shop]; (Backstube) bakery
    2. ÖSTERR (Gebäck) small pastries and biscuits
    * * *
    die; Bäckerei, Bäckereien baker's [shop]
    * * *
    Bäckerei f; -, -en
    1. (Laden) baker’s (shop), bakery
    2. (Backstube) bakery,bakehouse
    3. nur sg; (das Backen) baking
    4. nur sg; (Handwerk) baker’s trade
    5. besonders österr (Kleingebäck) (biscuits oder US cookies and) pastries pl
    * * *
    die; Bäckerei, Bäckereien baker's [shop]
    * * *
    -en f.
    bakery n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Bäckerei

  • 19 Balgerei

    f; -, -en scuffle, tussle, scrap umg. (um for, over)
    * * *
    die Balgerei
    scuffle
    * * *
    Bal|ge|rei [balgə'rai]
    f -, -en
    scrap, tussle

    hört jetzt auf mit der Balgeréí! — stop scrapping!

    * * *
    die
    1) ((sometimes with for) an act of scrambling; a rush or struggle: There was a scramble for the best bargains.) scramble
    2) (the act of romping: The children had a romp in the grass.) romp
    3) (friendly fighting between children etc.) rough-and-tumble
    * * *
    Bal·ge·rei
    <-, -en>
    [balgəˈrai]
    f scrap
    * * *
    die; Balgerei, Balgereien (ugs.) scrap (coll.)
    * * *
    Balgerei f; -, -en scuffle, tussle, scrap umg (
    um for, over)
    * * *
    die; Balgerei, Balgereien (ugs.) scrap (coll.)

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Balgerei

  • 20 Barbarei

    f; -, -en barbarism, savagery; (barbarische Tat) barbarous ( oder savage) act
    * * *
    die Barbarei
    barbrity; barbarianism
    * * *
    Bar|ba|rei [barba'rai]
    f -, -en (pej)
    1) (= Unmenschlichkeit) barbarity
    2) (no pl = Kulturlosigkeit) barbarism
    * * *
    * * *
    Bar·ba·rei
    <-, -en>
    [barbaˈrai]
    1. (Unmenschlichkeit) barbarity
    ein Akt der \Barbarei an act of barbarity, a barbarous act
    2. kein pl (Kulturlosigkeit) barbarism
    in \Barbarei versinken [o in die \Barbarei zurücksinken] to [re]lapse into barbarism
    * * *
    die; Barbarei, Barbareien
    1) (Rohheit) barbarity
    2) (Kulturlosigkeit) barbarism no indef. art
    * * *
    Barbarei f; -, -en barbarism, savagery; (barbarische Tat) barbarous ( oder savage) act
    * * *
    die; Barbarei, Barbareien
    1) (Rohheit) barbarity
    2) (Kulturlosigkeit) barbarism no indef. art
    * * *
    -en f.
    barbarianism n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Barbarei

См. также в других словарях:

  • Raï — Raï …   Deutsch Wörterbuch

  • Rai HD — ist ein italienischer Kanal und einziger HD Kanal, der zur Gruppe RAI Radiotelevisione Italiana gehört. Er wird hauptsächlich abends freigeschaltet, entweder bei Fußballspielen oder bei Serien, die ein hohes Zuschaueraufkommen bringen. Rai HD… …   Deutsch Wikipedia

  • Rai 5 — Senderlogo Allgemeine Informationen Empfang: DVB T …   Deutsch Wikipedia

  • Rai 3 — Création 15 décembre 1979 Propriétaire RAI Format d image 576i (SDTV) Langue Italien …   Wikipédia en Français

  • Rai 1 — Création 3 janvier 1954 Propriétaire RAI Format d image 576i (SDTV) Langue Italien …   Wikipédia en Français

  • Rai 2 — Création 4 novembre 1961 Propriétaire RAI Format d image 576i (SDTV) Langue Italien …   Wikipédia en Français

  • Rai 3 — Senderlogo Allgemeine Informationen Empfang: Kabel …   Deutsch Wikipedia

  • Rai 4 — Senderlogo Allgemeine Informationen Empfang: DVB T …   Deutsch Wikipedia

  • Raï — Saltar a navegación, búsqueda Mercado en Argel (1914), August Macke. El raï (árabe: راي [rāy], opinión )? es un género musical …   Wikipedia Español

  • Rai 1 — Senderlogo Allgemeine Informationen Empfang: Kabel …   Deutsch Wikipedia

  • Rai 2 — Senderlogo Allgemeine Informationen Empfang: Kabel …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»