-
1 NAN
сущ. -
2 Nan
сущ. -
3 NAN
сокр. от Nachauftragnehmer -
4 Essen geben
nan dan--------nandan -
5 seine Worte bekräftigen
nan û xwê helal kirin -
6 seinen Worten öffentliche Geltung verleihen
nan û xwê helal kirinDeutsch-kurdischen Wörterbuch > seinen Worten öffentliche Geltung verleihen
-
7 Nandu
-
8 die Niedergeschlagenheit
- {damp} sự ẩm ướt, không khí ẩm thấp, khi mỏ, sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản, rượu, đồ uống có chất rượu, sự uống rượu - {dejection} sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, sự đi ỉa - {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém, sự giảm giá - sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ, sự giảm, sự hạ thấp, góc nổi, phù giác - {dismalness} cảnh buồn thảm, cảnh tối tăm, cảnh ảm đạm, sự u sầu - {dispiritedness} sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí - {doldrums} trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản, tình trạng lặng gió, đới lặng gió xích đạo -
9 die Mutlosigkeit
- {chill} sự ớn lạnh, sự rùng mình, sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt, gáo nước lạnh, sự tôi - {damp} sự ẩm ướt, không khí ẩm thấp, khi mỏ, sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản, rượu, đồ uống có chất rượu, sự uống rượu - {discouragement} sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng, sự mất hết can đảm, sự can ngăn - {dispiritedness} sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí - {tameness} tính thuần, tính dễ bảo, tính nhát gan, tính non gan, tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ -
10 formen
- {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fashion} tại thành, cấu thành, nặn, rập theo khuôn, tạo thành hình - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to form} làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, nghĩ ra, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành - ghép, thành hình, được tạo thành, xếp thành hàng - {to frame} dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to model} làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu, mặc làm mẫu - {to mould} đúc - {to shape} đẽo, uốn nắn, đặt ra, thảo ra, định đường, định hướng, có triển vọng - {to throw (threw,thrown) ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to turn} quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa - làm hoa lên, làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, xoay tròn, đi về, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên - có thể tiện được = formen [nach] {to pattern [after,on]}+ -
11 die Entmutigung
- {discouragement} sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng, sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự can ngăn - {disheartenment} sự làm mất nhuệ khí, sự làm mất can đảm, sự mất hết nhuệ khí -
12 quälen
- {to agonize} chịu đau đớn, chịu khổ sở, quằn quại đau đớn, lo âu, khắc khoải, hấp hối, vật lộn &, cố gắng, tuyệt vọng - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to bedevil} hành hạ, làm điêu đứng, áo ngủ - {to bother} làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to bully} bắt nạt, áp bức, khủng bố - {to distress} làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức - {to excruciate} dằn vặt, rầy khổ - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, làm khó chịu, xúc phạm lòng tự ái - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu, quấy rối - {to harrow} bừa, làm tổn thương - {to harry} cướp bóc, tàn phá - {to haze} làm mù, phủ mờ, bắt làm việc quần quật, ăn hiếp - {to martyr} hành hình vì đạo, đoạ đày - {to obsess} ám ảnh - {to pain} đau nhức, đau đớn - {to pester} - {to plague} gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, làm khổ, làm rung chuyển, nặn, bóp - cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to squeeze} ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to struggle} đấu tranh, chống lại, vùng vẫy, vật lộn, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua - {to torture} tra khảo, làm khổ sở, làm biến chất, làm biến dạng, làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, băn khoăn, bận tâm - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn, lừa, bịp - {to worry} lo, nhay = quälen [mit] {to torment [with]}+ = quälen (Durst) {to pinch}+ = sich quälen {to agonize}+ = sich quälen [mit] {to suffer [from]}+ -
13 drücken
- {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống - đẩy xuống, hạ xuống - {to gripe} - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được - tới, mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót - {to squeeze} vắt, nén, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua = drücken (Kommerz) {to raid}+ = drücken auf {to bear hard on}+ = sich drücken {to crab; to goldbrick; to hedge; to hop it; to scrimshank; to scuttle off; to shirk; to skulk}+ = an sich drücken {to snuggle}+ = sich drücken von {to funk}+ = sich vor etwas drücken {to wriggle out of something}+ -
14 die Verlegenheit
- {abashment} sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống - {constraint} sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng, sự e dè, sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt - {corner} góc, nơi kín đáo, xó xỉnh, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, quả phạt gốc - {dilemma} song đề, thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử - {fix} tình thế khó khăn, sự tìm vị trí, vị trí phát hiện, người có thể hối lộ được - {nonplus} tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng ngừng trệ - {perplexity} điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {puzzle} sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố, câu đố - {puzzlement} - {quandary} tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối - {strait} eo biển, tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn, tình trạng gieo neo, tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = in Verlegenheit {aground; at a loss; in a quandary; in difficulties}+ = in Verlegenheit [um] {in a scrape [about]}+ = in Verlegenheit sein {to be at a loss; to be at a nonplus; to be up against it}+ = in Verlegenheit setzen {to perplex; to straiten}+ = in Verlegenheit bringen {to discountenance; to entangle; to floor; to flummox; to gravel; to stump}+ = in Verlegenheit geraten {to lose one's bearing}+ = aus der Verlegenheit ziehen {to disembarass}+ = jemanden in Verlegenheit bringen {to get someone into trouble; to stick (stuck,stuck)+ = in finanzieller Verlegenheit sein {to be financially embarrassed}+ = Bringen Sie ihn doch nicht in Verlegenheit! {Spare his blushes!}+ -
15 trostlos
- {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {cheerless} buồn ủ rũ, ỉu xìu, âm u, không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ - {comfortless} bất tiện, không đủ tiện nghi, tẻ nhạt, buồn tẻ, bị bỏ rơi không ai an ủi - {dark} tối, tối tăm, tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì - buồn rầu, chán nản, bi quan, đen tối, ám muội, ghê tởm, nham hiểm, cay độc - {desolate} bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, không người ở, tiêu điều, bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi, lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, buồn phiền, sầu não - {disconsolate} không thể an ủi được, không thể giải được, phiền muộn, chán nản thất vọng - {dismal} buồn thảm, buồn nản, u sầu - {dreary} tồi tàn, thê lương - {inconsolable} không thể nguôi, không thể giải khây - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, nghèo nàn - {sordid} bẩn thỉu, nhớp nhúa, hèn hạ, đê tiện, tham lam, keo kiệt, bẩn, xỉn = trostlos (Gegend) {wild}+ -
16 entmutigen
- {to appal} làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm thất kinh - {to dampen} làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng, làm ẩm, làm ướt, bị ẩm, bị ướt, thấm ẩm, thấm ướt - {to daunt} đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm, làm thoái chí, khuất phục, ấn vào thùng - {to deject} làm buồn nản, làm chán nản, làm thất vọng - {to depress} làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống - hạ xuống - {to discountenance} làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống, tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành - {to discourage} làm mất hết can đảm, can ngăn - {to dishearten} làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm - {to dispirit} làm mất hăng hái - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to unman} làm cho yếu đuối, làm cho mềm yếu, làm cho nhu nhược, lấy người đi, bớt người làm = laß dich nicht entmutigen {don't lose heart}+ -
17 abschwächen
- {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm nghẹt, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to dilute} pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu, làm giảm bớt, làm mất chất - {to diminish} bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt, thu nhỏ - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, hạ, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to mince} băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói uốn éo - {to mitigate} làm dịu bớt, làm cho đỡ - {to reduce} làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn, quy về, cán dát - ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to temper} hoà, nhào trộn, tôi, tôi luyện, làm dịu đi, bớt đi, cầm lại, ngăn lại, kiềm chế - {to understate} nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật - {to weaken} làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = sich abschwächen {to dull; to grow weaker}+ -
18 Finanzierungsgesellschaft
f finance company* * *Fi|nan|zie|rungs|ge|sell|schaftffinance company* * *Fi·nan·zie·rungs·ge·sell·schaftfFi·nan·zie·rungs·in·sti·tutnt FIN finance company* * *Finanzierungsgesellschaft f finance company -
19 der Dunst
- {blight} bệnh tàn rụi, rệp vừng, không khì mờ sương, ảnh hưởng xâu, tai hoạ - {damp} sự ẩm ướt, không khí ẩm thấp, khi mỏ, sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản, rượu, đồ uống có chất rượu, sự uống rượu - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {haze} mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm - {mist} màn, màn che - {smoke} hơi thuốc, điếu thuốc lá, điếu xì gà - {steam} hơi nước, nghị lực, sức cố gắng - {vapour} hơi, vật hư ảo, sự tưởng tượng hão huyền, sự buồn rầu, sự u uất = der trockene Dunst {dust haze}+ = Ich habe keinen blassen Dunst! {I'll be damned if I know!}+ = jemandem blauen Dunst vormachen {to throw dust in someone's eyes}+ = keinen blassen Dunst von etwas haben {to have not the foggiest idea about something}+ -
20 die Schwierigkeit
- {acclivity} dốc ngược - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {crux} vấn đề nan giải, mối khó khăn, điểm chính, cái nút, điểm then chốt - {difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go, điều cản trở, điều trở ngại, sự túng bấn, cảnh khó khăn, sự làm khó dễ, sự phản đối - {friction} sự mài xát, sự ma xát, sự xoa bóp, sự chà xát, sự va chạm, sự xích mích - {handicap} cuộc thi có chấp, điều chấp, sự cản trở, điều bất lợi - {intricacy} intricateness, điều rắc rối, điều phức tạp - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {perplexity} sự lúng túng, sự bối rối, điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {rub} sự cọ xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {strait} eo biển, tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn, tình trạng gieo neo, tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn = ohne Schwierigkeit {swimmingly}+
См. также в других словарях:
NaN — NaN, proviene del acrónimo en inglés Not a Number (en español: no es un número). Este acrónimo se usa generalmente en algunos lenguajes de programación para expresar un resultado imposible de calcular, como el caso de las raíces negativas,… … Wikipedia Español
Nan — or NAN may refer to one of the following. Contents 1 Acronyms 2 Places 3 People … Wikipedia
NAN — bezeichnet: eine Stadt im Norden von Thailand, siehe Nan den gleichnamigen Fluss (Maenam Nan), siehe Nan (Fluss) die gleichnamige Provinz, siehe Nan (Provinz) den Kreis Nan (chin. 南县 Nán Xiàn) der chinesischen Provinz Hunan, siehe Nan (Yiyang)… … Deutsch Wikipedia
NaN — (« Not a Number », en français « pas un nombre ») est, en informatique, une valeur ou un symbole produit par le résultat d une opération arithmétique invalide, plus spécialement dans les calculs utilisant la virgule flottante … Wikipédia en Français
Nan — … Deutsch Wikipedia
NaN — (engl. Not a Number) bedeutet keine Zahl . Es handelt sich hierbei um einen speziellen Wert bestimmter Darstellungen von Gleitkommazahlen auf dem Rechner, der als Ergebnis einer ungültigen Rechenoperation zurückgegeben wird. Insbesondere haben… … Deutsch Wikipedia
Nan — /nan/, n. 1. a word formerly used in communications to represent the letter N. 2. a female given name. * * * (as used in expressions) Hai nan Ho nan Huai nan tzu Hu nan Chi nan Nan ch ang Nan ching Nan ning Yün nan T ai nan * * * ▪ Thailand… … Universalium
Nan-ao — 南澳鄉 Staat: Republik China Koordinaten … Deutsch Wikipedia
Nan’yō — shi 南陽市 Geographische Lage in Japan … Deutsch Wikipedia
NaN — (англ. Not a Number) одно из особых состояний числа с плавающей запятой. В соответствии с IEEE 754, такое состояние задаётся через установку показателя степени в зарезервированное значение. Используется во многих математических… … Википедия
Nan'an — ist mehrdeutig. Es bezeichnet: die kreisfreie Stadt Nan an (南安市) der bezirksfreien Stadt Quanzhou in der chinesischen Provinz Fujian, siehe Nan an (Quanzhou); den Stadtbezirk Nan an (南岸区 Nan an Qū) der chinesischen regierungsunmittelbaren Stadt… … Deutsch Wikipedia