Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

NGU

  • 1 NGU

    English-Spanish medical dictionary > NGU

  • 2 NGU

    1) Военный термин: Never Give Up
    2) Сокращение: nongonococcal urethritis

    Универсальный англо-русский словарь > NGU

  • 3 NGU

    Fachwörterbuch Medizin Englisch-Deutsch > NGU

  • 4 NGU

    nongonococcal urethritis 
    негонококковый (негонорейный) уретрит

    English-Russian dictionary of medical abbreviations > NGU

  • 5 NGU

    abr.
    uretritis no gonocócica.

    Nuevo Diccionario Inglés-Español > NGU

  • 6 sleep

    /sli:p/ * danh từ - giấc ngủ; sự ngủ =in one's sleep+ trong khi ngủ =the sleep of just+ giấc ngủ ngon =sleep that knows no breaking+ giấc ngàn thu =broken sleep+ giấc ngủ trằn trọc =to go to sleep+ đi ngủ =to fall on sleep+ (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết - sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng - sự chết * nội động từ slept - ngủ =to sleep like a log (top)+ ngủ say - ngủ giấc ngàn thu - ngủ trọ, ngủ đỗ =to sleep at a boarding-house+ ngủ ở nhà trọ - (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai) =to sleep around+ ăn nằm lang chạ - nằm yên =sword sleeps in scabbard+ gươm nằm yên trong bao * ngoại động từ - ngủ (một giấc ngủ) =to sleep the sleep of the just+ ngủ một giấc ngủ ngon - có đủ chỗ ngủ cho =this lodging sleeps 50 men+ chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người !to sleep away - ngủ cho qua (ngày giờ) =to sleep hours away+ ngủ cho qua giờ !to sleep in nh to live in - (Ê-cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ =to be slep in+ dùng để ngủ; có người ngủ =the bed had not been slept in for months+ giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi !to sleep off - ngủ đã sức - ngủ cho hết (tác dụng của cái gì) =to sleep off one's headache+ ngủ cho hết nhức đầu =to sleep it off+ ngủ cho giã rượu !to sleep on; to sleep upon; to sleep over - gác đến ngày mai =to sleep on a question+ gác một vấn đề đến ngày mai !let sleeping dogs lie - (xem) dog !the top sleeps - con cù quay tít

    English-Vietnamese dictionary > sleep

  • 7 slept

    /sli:p/ * danh từ - giấc ngủ; sự ngủ =in one's sleep+ trong khi ngủ =the sleep of just+ giấc ngủ ngon =sleep that knows no breaking+ giấc ngàn thu =broken sleep+ giấc ngủ trằn trọc =to go to sleep+ đi ngủ =to fall on sleep+ (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết - sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng - sự chết * nội động từ slept - ngủ =to sleep like a log (top)+ ngủ say - ngủ giấc ngàn thu - ngủ trọ, ngủ đỗ =to sleep at a boarding-house+ ngủ ở nhà trọ - (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai) =to sleep around+ ăn nằm lang chạ - nằm yên =sword sleeps in scabbard+ gươm nằm yên trong bao * ngoại động từ - ngủ (một giấc ngủ) =to sleep the sleep of the just+ ngủ một giấc ngủ ngon - có đủ chỗ ngủ cho =this lodging sleeps 50 men+ chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người !to sleep away - ngủ cho qua (ngày giờ) =to sleep hours away+ ngủ cho qua giờ !to sleep in nh to live in - (Ê-cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ =to be slep in+ dùng để ngủ; có người ngủ =the bed had not been slept in for months+ giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi !to sleep off - ngủ đã sức - ngủ cho hết (tác dụng của cái gì) =to sleep off one's headache+ ngủ cho hết nhức đầu =to sleep it off+ ngủ cho giã rượu !to sleep on; to sleep upon; to sleep over - gác đến ngày mai =to sleep on a question+ gác một vấn đề đến ngày mai !let sleeping dogs lie - (xem) dog !the top sleeps - con cù quay tít

    English-Vietnamese dictionary > slept

  • 8 drowse

    /drauz/ * danh từ - giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật * nội động từ - ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật - uể oải, thờ thẫn * ngoại động từ - làm ngủ lơ mơ, làm ngủ gà ngủ gật - (+ away) ngủ lơ mơ cho qua (thời gian), ngủ lơ mơ mất hết (thời gian) =to drowse away one's time+ ngủ lơ mơ mất hết thời gian

    English-Vietnamese dictionary > drowse

  • 9 attributive

    /ə'tribjutiv/ * tính từ - (ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ; có tính chất thuộc ngữ =attributive syntagma+ ngữ đoạn thuộc ngữ * danh từ - (ngôn ngữ học) thuộc ngữ

    English-Vietnamese dictionary > attributive

  • 10 idiomatic

    /,idiə'mætik/ Cách viết khác: (idiomatical) /,idiə'mætikəl/ * tính từ - (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ - có nhiều thành ngữ =idiomatic language+ ngôn ngữ có nhiều thành ngữ - (thuộc) đặc ngữ - phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ =to speak idiomatic English+ nói tiếng Anh rất Anh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có đặc tính rõ rệt =an idiomatic composser+ một nhà soạn nhạc có đặc tính rõ rệt

    English-Vietnamese dictionary > idiomatic

  • 11 idiomatical

    /,idiə'mætik/ Cách viết khác: (idiomatical) /,idiə'mætikəl/ * tính từ - (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ - có nhiều thành ngữ =idiomatic language+ ngôn ngữ có nhiều thành ngữ - (thuộc) đặc ngữ - phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ =to speak idiomatic English+ nói tiếng Anh rất Anh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có đặc tính rõ rệt =an idiomatic composser+ một nhà soạn nhạc có đặc tính rõ rệt

    English-Vietnamese dictionary > idiomatical

  • 12 nap

    /næp/ * danh từ - giấc ngủ chợp, giấc trưa =to take (have) a nap+ đánh một giấc ngủ trưa =to snatch (steal) a nap+ a nap ngủ chợp đi một lát * nội động từ - ngủ chợp một lát, ngủ trưa !to be caught napping - bị bất ngờ !to catch someone napping - bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai * danh từ - dệt tuyết * ngoại động từ - (nghành dệt) làm cho lên tuyết * danh từ - lối chơi bài napôlêông - sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá !to go up - (nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không)

    English-Vietnamese dictionary > nap

  • 13 rank

    /ræɳk/ * danh từ - hàng, dãy - hàng ngũ, đội ngũ =to fall into rank+ đứng thành hàng ngũ =to close the ranks+ dồn hàng lại, siết chặt hàng ngũ =to break rank+ giải tán hàng ngũ =the ranks; the rank and file+ (quân sự) các chiến sĩ, lính thường (đối lại với sĩ quan); những đảng viên thường (của một đảng); dân thường =to rise from the ranks+ (quân sự) từ lính thường trở thành sĩ quan; từ dân thường bước lên địa vị cao sang - hạng, loại =a poet of the highest rank+ một nhà thơ vào loại lớn nhất =to take rank with+ cùng loại với - địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp =people of all ranks and classes+ những người thuộc mọi tầng lớp và giai cấp =a man of high rank+ người có địa vị cao sang trong xã hội =person of rank+ quý tộc =rank and fashion+ tầng lớp trên, tầng lớp quý tộc - cấp, bậc =to be promoted to the rank of captain+ được thăng cấp đại uý * ngoại động từ - sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ - xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng =to rank someone among the great writers+ xếp ai vào hàng các nhà văn lớn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai) * nội động từ - được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị =to rank among the best+ được xếp vào loại khá nhất =to rank above someone+ có địa vị trên ai =to rank first in production of coal+ đứng hàng đầu về sản xuất than - (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành * tính từ - rậm rạp, sum sê =rank vegetation+ cây cối rậm rạp - nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại =land too rank to grow corn+ đất nhiều cỏ dại quá không trồng lúa được - ôi khét =rank butter+ bơ ôi khét - thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm - hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được =a rank lie+ lời nói dối trắng trợn =a rank duffer+ người ngốc vô cùng =a rank poison+ thuốc rất độc

    English-Vietnamese dictionary > rank

  • 14 active

    /'æktiv/ * tính từ - tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi =an active volcano+ núi lửa còn hoạt động =an active brain+ đầu óc linh lợi =to take an active part in the revolutionary movement+ tham gia tích cực phong trào cách mạng - thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu =active remedies+ những phương thuốc công hiệu =it's no use talking, he wants active help+ nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ - (ngôn ngữ học) chủ động =the active voice+ dạng chủ động - (quân sự) tại ngũ =on active service+ đang tại ngũ =to be called up for the active service+ được gọi nhập ngũ =active list danh sách sĩ quan+ có thể gọi nhập ngũ - (vật lý) hoạt động; phóng xạ - hoá hoạt động; có hiệu lực =active ferment men+ hoạt động =active valence+ hoá trị hiệu lực

    English-Vietnamese dictionary > active

  • 15 arm

    /ɑ:m/ * danh từ - cánh tay =to carry a book under one's arms+ cắp cuốn sách dưới nách =child (infant) in arms+ đứa bé còn phải bế - tay áo - nhánh (sông...) - cành, nhánh to (cây) - tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục) - chân trước (của thú vật) - sức mạnh, quyền lực =the arm of the law+ quyền lực của pháp luật !to chance one's arm - (xem) chance !to keep someone at arm's length - (xem) length !to make a long arm - (xem) long !one's right arm - (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực !to put one's out further than one can draw it back again - làm cái gì quá đáng !to shorten the arm of somebody - hạn chế quyền lực của ai !to throw oneself into the arms of somebody - tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai !to welcome (receive, greet) with open arms - đón tiếp ân cần, niềm nở * danh từ, (thường) số nhiều - vũ khí, khí giới, binh khí - sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ =to bear arms+ mang vũ khí; phục vụ trong quân ngũ =to receive a call to arms+ nhận được lệnh nhập ngũ - binh chủng, quân chủng =air arm(s)+ không quân =infantry arm(s)+ lục quân - chiến tranh; chiến đấu - phù hiệu ((thường) coat of arms) !to appeal to arm - cầm vũ khí, chiến đấu !to fly to arms - khẩn trương sẵn sàng chiến đấu !to lay down one's arms - (xem) lay !to lie on one's arms !to sleep upon one's arms - ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu !to rise in arms against - (xem) rise !to take up arms - cầm vũ khí chiến đấu !to throw down one's arms - hạ vũ khí, đầu hàng !under arms - hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu ![to be] up in arms against - đứng lên cầm vũ khí chống lại * ngoại động từ - vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =armed to the teeth+ vũ trang đến tận răng =to arm oneself with patience+ tạo cho mình đức tính kiên nhẫn; có đức tính kiên nhẫn - cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào * nội động từ - tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu

    English-Vietnamese dictionary > arm

  • 16 asleep

    /ə'sli:p/ * phó từ & tính từ - ngủ, đang ngủ =to fall asleep+ ngủ thiếp đi =to be asleep+ ngủ, đang ngủ - tê cóng, tê bại (chân tay) - quay tít (con cù)

    English-Vietnamese dictionary > asleep

  • 17 bed

    /bed/ * danh từ - cái giường =a single bed+ giường một (người) =a double bed+ giường đôi - nền =the machine rests on a bed of concrete+ cái máy được đặt trên một nền bê tông - lòng (sông...) - lớp =a bed of clay+ một lớp đất sét - (thơ ca) nấm mồ =the bed of honour+ nấm mồ liệt sĩ - (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng =a child of the second bed+ đứa con của người vợ (chồng) sau !as you make your bed so you must lie upon it - (tục ngữ) mình làm mình chịu !bed and board - sự tiếp đãi - quan hệ vợ chồng !a bed of roses (down, flowers) - luống hoa hồng - đời sống sung túc dễ dàng !bed of sickness - tình trạng bệnh hoạn tàn tật !bed of thorns - luống gai - hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai !to be brought to bed - sinh =she was brought to bed of a son+ bà ta sinh một cháu trai !to die in one's bed - chết bệnh, chết già !to get out of bed on the wrong side - càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui !go to bed! - (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi! !to go to bed in one's boots - đuộc suỳ 5, say không biết trời đất gì cả !to go to bed with the lamb and rise with the lark - đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng; trở dậy từ lúc gà gáy !to keep (take to) one's bed - bị ốm nằm liệt giường !the narrow bed - (xem) narrow * ngoại động từ - xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào =bricks are bed ded in mortar+ gạch xây lẫn vào trong vữa =the bullet bedded itself in the wall+ viên đạn gắn ngập vào trong tường - (thường) + out trồng (cây con, cây ươm) =to bed out some young cabbage plants+ trồng mấy cây cải con - (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm - (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ * nội động từ - (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp - chìm ngập, bị sa lầy - (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ

    English-Vietnamese dictionary > bed

  • 18 dormant

    /'dɔ:mənt/ * tính từ - nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động - (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ =dormant bud+ chồi ngủ - tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...) - (thương nghiệp) chết (vốn) - (pháp lý) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...) - nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu) !dormant partner - (xem) partner !dormant warrant - trát bắt để trống tên !to lie dormant - nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động - không áp dụng, không thi hành

    English-Vietnamese dictionary > dormant

  • 19 doze

    /douz/ * danh từ - giấc ngủ ngắn lơ mơ * nội động từ - ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ =to doze off+ chợp ngủ lơ mơ

    English-Vietnamese dictionary > doze

  • 20 drug

    /drʌg/ * danh từ - thuốc, dược phẩm - thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý - hàng ế thừa ((cũng) drug in (on) the market) * ngoại động từ - pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào; pha thuốc độc vào (đồ uống...) - cho uống thuốc; cho uống thuốc; ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý; cho uống thuốc độc - kích thích (ngựa thi) bằng thuốc * nội động từ - uống thuốc ngủ, hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý - chán mứa ra

    English-Vietnamese dictionary > drug

См. также в других словарях:

  • NGU — NGU; ngu·ni; …   English syllables

  • NGU — abbrev. NONGONOCOCCAL URETHRITIS …   English World dictionary

  • Ngu|ni — «ehng GOO nee», noun, plural ni or nis. = Ngoni. (Cf. ↑Ngoni) …   Useful english dictionary

  • Ngu|ra — «ehng GOO ruh», noun, plural ra or ras. a member of a Bantu speaking tribe of Malawi, in Africa …   Useful english dictionary

  • NGÜ — Die Neue Genfer Übersetzung (NGÜ) ist eine deutschsprachige kommunikative Bibelübersetzung. Sie benutzt nach eigenen Angaben eine natürliche und zeitgemäße Sprache. Die NGÜ baut auf dem Prinzip der funktional äquivalenten Übersetzung auf, die der …   Deutsch Wikipedia

  • NGU — Klassifikation nach ICD 10 N34 Urethritis und urethrales Syndrom …   Deutsch Wikipedia

  • NGU — nongonococcal urethritis * * * NGU abbr nongonococcal urethritis …   Medical dictionary

  • NGU — • Norge Geologiske Undersokelse Norwegian Geological Institute Norwegisches Geologisches Institut seit 1858 (http:/www.ngu.no/) • Norfolk Chambers NAS, VA, USA internationale Flughafen Kennung …   Acronyms

  • NGU — [1] Norge Geologiske Undersokelse Norwegian Geological Institute Norwegisches Geologisches Institut seit 1858 (http:/www.ngu.no/) [2] Norfolk Chambers NAS, VA, USA internationale Fughafen Kennung …   Acronyms von A bis Z

  • Ngu Binh — mountain Ngu Binh (Vietnamese: Núi Ngự Bình) is a mountain in the Vietnamese city of Huế. The annals Dai Nam Nhat Thong Chi by the History Department of the Nguyễn Dynasty wrote about Ngu Binh Mountain as follows: In the northeast of Huong Thuy… …   Wikipedia

  • Ngư Thủy —   Commune and village   Country  Vietnam Province Quang …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»