Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

Monday

  • 1 monday

    /'mʌndi/ * danh từ - ngày thứ hai !Black Monday - (từ lóng) ngày khai trương !to keep St. Monday - nghỉ ngày thứ hai

    English-Vietnamese dictionary > monday

  • 2 last

    /lɑ:st/ * danh từ - khuôn giày, cốt giày !to stick to one's lát - không dính vào những chuyện mà mình không biết * danh từ - lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ, bằng 2000 kg) * danh từ - người cuối cùng, người sau cùng =to be the last to come+ là người đến sau cùng - lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng =to holf on to the last+ giữ vững cho đến phút cuối cùng =as I said in my last, I should come on Monday+ như tôi đã nói trong bức thư viết gần đây nhất, tôi sẽ tới vào thứ hai - lúc chết, lúc lâm chung =to be near one's last+ sắp chết - sức chịu đựng, sức bền bỉ !at last !at long last - sau hết, sau cùng, rốt cuộc !to look one's last on something - nhìn vật gì lần sau cùng !to (till) the last - đén cùng, đến giờ chót, đến hơi thở cuối cùng =to fight to the last+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng * tính từ, số nhiều của late - cuối cùng, sau chót, sau rốt =the last page of a book+ trang cuối cùng của quyển sách - vừa qua, qua, trước =last night+ đêm qua =last mouth+ tháng trước =last week+ tuần trước =last year+ năm ngoái - gần đây nhất, mới nhất, cuối cùng =last news+ tin tức mới nhất =the last word in science+ thành tựu mới nhất của khoa học - vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực =a question of the last importance+ một vấn đề cực kỳ quan trọng - cuối cùng, rốt cùng, dứt khoát =I have said my last word on the matter+ tôi đã nói dứt khoát về vấn đề đó - không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất =that's the last thing I'll do+ đó là cái điều mà tôi sẽ không bao giờ làm !last but not least - cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng * phó từ, cấp cao nhất của late - cuối cùng, sau cùng, lần cuối =when did you see him last?+ lần cuối cùng anh gặp hắn là khi nào? * động từ - tồn tại, kéo dài; giữ lâu bền, để lâu; đủ cho dùng =to last out the night+ kéo dài hết đêm; sống qua đêm (người bệnh) =these boots will not last+ những đôi giày ống này sẽ không bền =this wine will not last+ thứ rượu vang này không để lâu được =this sum will last me three weeks+ số tiền này đủ cho tôi chi dùng trong ba tuần

    English-Vietnamese dictionary > last

  • 3 week

    /wi:k/ * danh từ - tuần lễ, tuần =what day of the week is it?+ hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần? =yesterday week+ tám hôm trước =tomorrow week+ tám hôm nữa =Monday week+ thứ hai là được một tuần; by hôm nữa kể từ thứ hai - những ngày làm việc trong tuần !a week of Sundays; a week of weeks - by tuần, bốn mưi chín ngày - (thông tục) thời gian dài !week in, week out - tuần này tiếp đến tuần khác

    English-Vietnamese dictionary > week

См. также в других словарях:

  • Monday — O.E. mondæg, monandæg Monday, lit. day of the moon, from mona (gen. monan; see MOON (Cf. moon) (n.)) + dæg (see DAY (Cf. day)). Common Germanic (Cf. O.N. manandagr, O.Fris. monendei, Du. maandag …   Etymology dictionary

  • Monday — Mon day (m[u^]n d[asl]; 48), n. [OE. moneday, monenday, AS. m[=o]nand[ae]g, i.e., day of the moon, day sacred to the moon; akin to D. maandag, G. montag, OHG. m[=a]natag, Icel. m[=a]nadagr, Dan. mandag, Sw. m[*a]ndag. See {Moon}, and {Day}.] The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Monday — (engl., spr. mönnde), Montag …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Monday — see Friday …   Modern English usage

  • Monday — ► NOUN ▪ the day of the week before Tuesday and following Sunday. ORIGIN Old English, «day of the moon», from Latin lunae dies …   English terms dictionary

  • Monday — [mun′dā; ] occas. [, mun′dē] n. [ME < OE monandæg, moon s day < monan, gen. of mona,MOON + dæg, DAY: transl. of LL Lunae dies] the second day of the week: abbrev. Mon, Mo, or M …   English World dictionary

  • Monday — For other uses, see Monday (disambiguation). Galileo s 1616 drawings of the Moon and its phases. Monday is named after the Moon in many languages. Monday ( …   Wikipedia

  • Monday — Mon|day [ˈmʌndi, deı] n [U and C] written abbreviation Mon. [: Old English; Origin: monandAg, from a translation of Latin lunae dies day of the moon ] the day between Sunday and Tuesday on Monday ▪ It was raining on Monday. ▪ The president… …   Dictionary of contemporary English

  • Monday */*/*/ — UK [ˈmʌndeɪ] / US [ˈmʌnˌdeɪ] noun [countable/uncountable] Word forms Monday : singular Monday plural Mondays the day after Sunday and before Tuesday Let s meet for lunch on Monday. This year s Oscar ceremony will be on a Monday. I want you back… …   English dictionary

  • Monday — Kenneth Monday (* 25. November 1961 in Tulsa, Oklahoma) ist ein ehemaliger US amerikanischer Ringer. Inhaltsverzeichnis 1 Werdegang 2 Internationale Erfolge 3 Nationale Erfolge 4 Weblinks …   Deutsch Wikipedia

  • Monday — Mon|day [ mʌn,deı ] noun count or uncount *** the day after Sunday and before Tuesday: Let s meet for lunch on Monday. This year s Oscar ceremony will be on a Monday. He goes swimming Mondays (=every Monday). I want you back by 9 o clock on… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»