Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

Mem

  • 1 MEM

    Универсальный немецко-русский словарь > MEM

  • 2 Mem

    n
    meme

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Mem

  • 3 MEM-Test

    m
    про́ба f на электрофорети́ческую подви́жность макрофа́гов

    German-russian medical dictionary > MEM-Test

  • 4 MEM-Test

    Deutsch-Russischen Medizin-Wörterbuch > MEM-Test

  • 5 Membran

    Mem·bran <-, -e o - en> [mɛmʼbra:n] f, Mem·bra·ne <-, - o -n> [mɛmʼbra:nə] f
    1) tech, phys diaphragm
    2) anat membrane

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Membran

  • 6 Membrane

    Mem·bran <-, -e o - en> [mɛmʼbra:n] f, Mem·bra·ne <-, - o -n> [mɛmʼbra:nə] f
    1) tech, phys diaphragm
    2) anat membrane

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Membrane

  • 7 Membran

    Mem'bran f <Membran; Membranen> membrána f; BOT buněčná membrána f

    Deutsch-Tschechisch Wörterbuch > Membran

  • 8 die Weichheit

    - {mellowness} tính chất chín, tính ngọt dịu, tính dịu, tính êm, tính ngọt giong, tính xốp, tính dễ cày, tính êm ái, tính dịu dàng, tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn, tình trạng chếnh choáng - tính vui vẻ - {pulpiness} tính mềm nhão, trạng thái mềm nhão - {softness} tính mềm dẻo, tính nhu nhược, tính uỷ mị, tính ẻo lả, sự khờ khạo - {tenderness} tính chất mềm, tính chất non, sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu, tính nhạy cảm, tính dễ cảm, sự dịu hiền, sự thương mến âu yếm, sự chăm sóc, sự ân cần, sự tế nhị, tính kỹ lưỡng - tính cẩn thận, tính thận trọng, tính giữ gìn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weichheit

  • 9 weich

    - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ôn hoà, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {cushiony} giống như nệm, mềm, êm, có nệm, dùng làm nệm - {downy} vùng đồi, giống vùng đồi, cồn cát, giống cồn cát, nhấp nhô, lông tơ, phủ đầy lông tơ, như lông tơ, láu cá, tinh khôn - {flabby} nhũn, nhẽo nhèo, mềm yếu, uỷ mị - {fleecy} xốp nhẹ, xù xoắn bồng - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {limp} ủ rũ, ẻo lả, thiếu khí lực - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - phóng, phóng đâng, phóng túng, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {mellow} chín, ngọt lịm, dịu, ngọt giong, dịu dàng, êm dịu, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, vui vẻ, vui tính, tốt, xuất sắc - {pappy} sền sệt - {sappy} đầy nhựa, đầy nhựa sống, đầy sức sống, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ - {silken} mặt quần áo lụa, mượt, óng ánh, ngọt xớt, bằng lụa, bằng tơ - {sleek} bóng, mỡ màng béo tốt, khéo - {soft} dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, không loè loẹt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, nhẽo, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái - mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, yếu ớt, chờ một tí!, im! câm! - {squashy} mềm nhão, dễ ép, dễ nén, dễ vắt - {tender} non, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, êm ái, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ - {velvety} mượt như nhung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weich

  • 10 die Geschmeidigkeit

    - {adaptability} tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào, khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp, khả năng thích nghi, khả năng thích ứng - {ductility} tính mềm, tính dễ uốn, tính dễ kéo sợi, tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo - {flexibility} tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính linh động, tính linh hoạt - {lissome} - {litheness} tính mềm mại, tính yểu điệu, tính uyển chuyển - {pliability} tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm dẻo, tính hay nhân nhượng - {pliancy} - {smoothness} sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm, tính dịu dàng, tính nhịp nhàng uyển chuyển, tính hoà nhã, tính ngọt xớt, vẻ dịu dàng vờ - {suppleness} tính mềm mỏng, tính hay luồn cúi, tính quỵ luỵ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geschmeidigkeit

  • 11 die Biegsamkeit

    - {flexibility} tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn, tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn, tính linh động, tính linh hoạt - {litheness} tính mềm mại, tính yểu điệu, tính uyển chuyển - {pliability} tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm, tính dễ bảo, tính mềm dẻo, tính hay nhân nhượng - {pliancy} - {suppleness} tính mềm mỏng, tính hay luồn cúi, tính quỵ luỵ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Biegsamkeit

  • 12 geschmeidig

    - {adaptable} có thể tra vào, có thể lắp vào, có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp, có thể thích nghi, có thể thích ứng - {ductile} mềm, dễ uốn, dễ kéo sợi, dễ uốn nắn, dễ bảo - {flexible} dẻo, mền dẻo, dễ sai khiến, dễ thuyết phục, linh động, linh hoạt - {limber} mềm dẻo, nhanh nhẹn - {lissome} mềm mại, uyển chuyển - {lithe} dẽ uốn, yểu điệu - {lithesome} - {malleable} dễ dát mỏng - {pliable} hay nhân nhượng - {pliant} - {resilient} bật nảy, co giân, đàn hồi, sôi nổi, không hay chán nản, không hay nản lòng, có khả năng phục hồi nhanh sức mạnh, có sức bật - {sleek} bóng, mượt, mỡ màng béo tốt, khéo, ngọt xớt - {supple} mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần = geschmeidig werden {to supple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschmeidig

  • 13 nachgiebig

    - {compliant} hay chiều, phục tùng mệnh lệnh - {conformable} hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng, dễ bảo, ngoan ngoãn - {facile} dễ, dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành - {indulgent} hay nuông chiều, hay chiều theo, khoan dung - {mild} nhẹ, êm dịu, không gắt, không xóc, dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, ấm áp, mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối - {pliable} dễ uốn, dẻo, dễ uốn nắn, mềm dẻo, hay nhân nhượng - {soft} dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, không loè loẹt, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái - mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, yếu ớt, chờ một tí!, im! câm! - {supple} luồn cúi, quỵ luỵ, thuần - {yielding} đàn hồi, đang sinh lợi, cong, oằn = nachgiebig gegen sich selbst {selfindulgent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachgiebig

  • 14 biegsam

    - {ductile} mềm, dễ uốn, dễ kéo sợi, dễ uốn nắn, dễ bảo - {flexible} dẻo, mền dẻo, dễ sai khiến, dễ thuyết phục, linh động, linh hoạt - {limber} mềm dẻo, nhanh nhẹn - {limp} ủ rũ, ẻo lả, thiếu khí lực - {lissome} mềm mại, uyển chuyển - {lithe} dẽ uốn, yểu điệu - {lithesome} - {pliable} hay nhân nhượng - {stretchy} căng, co giãn - {supple} mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần - {willowy} có nhiều liễu, thướt tha - {withy} = biegsam machen {to supple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > biegsam

  • 15 empfindlich

    - {damageable} có thể bị hư hại, có thể bị hư hỏng - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {exquisite} thanh, thấm thía, tuyệt, sắc, tinh - {irritable} dễ cáu, cáu kỉnh, dễ bị kích thích, dễ cảm ứng - {pettish} cau có, hay tức, hay dằn dỗi - {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý, bực bội - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái, khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, dễ cảm động - {squeamish} hay buồn nôn, khó tính, khe khắt, quá cẩn thận, quá câu nệ - {tender} mềm, non, dịu, mỏng mảnh, yếu ớt, dễ cảm, dễ xúc động, dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, âu yếm, tinh vị, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ - {testy} hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, hay gắt, dễ bị động lòng, dễ bị phật ý - {ticklish} có máu buồn, đụng đến là cười, khó giải quyết, không vững, tròng trành - {touchy} dễ động lòng - {vulnerable} có thể bị tổn thương, có thể bị tấn công, công kích được, có chỗ yếu, có nhược điểm = empfindlich [gegen] {susceptible [to]}+ = empfindlich (Magen) {queasy}+ = empfindlich (merklich) {heavy}+ = empfindlich [in bezug auf,gegenüber] {sensitive [about,to]}+ = empfindlich sein {to play the woman}+ = empfindlich machen {to sensitize}+ = jemanden empfindlich treffen {to come home to someone; to touch someone on the raw}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > empfindlich

  • 16 matt

    - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, hoàn toàn, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, mờ đục, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {exhausted} đã rút hết không khí, kiệt sức, mệt lử, bạc màu - {faint} lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {languid} lừ đừ, yếu đuối, thiếu sinh động - {languishing} ốm mòn, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, lờ đờ - {languorous} ẻo lả, nặng nề - {lifeless} không có sự sống, bất động, không có sinh khí, không sinh động - {lustreless} không sáng - {mat} - {obscure} tối, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {pale} tái, nhợt nhạt, xanh xám, nhợt, lờ mờ - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, làm buồn nôn, uỷ mị, ốm yếu - {soft} mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, nhẽo, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái - mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, chờ một tí!, im! câm! - {strengthless} không có sức lực, yếu - {wan} mệt mỏi, không thần sắc - {weak} thiếu nghị lực, mềm yếu, nhu nhược, kém, non, thiếu quá, loãng, nhạt - {weary} mệt, rã rời, chán, ngấy = matt (Glas) {clouded; frosted}+ = matt (Schach) {mate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > matt

  • 17 zart

    - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {etherial} cao tít tầng mây, trên thinh không, nhẹ lâng lâng, thanh tao, thiên tiên, siêu trần, Ête, giống Ête - {feminine} đàn bà, như đàn bà, yểu điệu dịu dàng, giống cái, cái, mái - {fibred} có sợi, có thớ - {filmy} mỏng nhẹ, mờ mờ, có váng, dạng màng - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, chính xác, cao thượng - cao quý, hoàn toàn sung sức - {flimsy} mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {fragile} dễ gây, dễ hỏng, mỏng manh &), yếu ớt - {frail} yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, không trinh tiết - {infant} còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên - {silky} mượt, óng ánh, ngọt xớt - {slim} thon, ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, láu, khôn lỏi, xảo quyệt - {subtle} phảng phất, huyền ảo, khó thấy, khôn khéo, khôn ngoan, lanh lợi, tin nhanh, quỷ quyệt, mỏng - {tender} mềm, non, dịu, dễ cảm, dễ xúc động, dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, âu yếm, tinh vị, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ - {tenuous} mảnh, ít, loãng, giản dị - {twiggy} như một cành con, gầy gò mảnh khảnh, nhiều cành con = zart (Gestalt) {slight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zart

  • 18 weichlich

    - {effeminate} yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược - {milky} sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa, trắng đục, hiền lành, nhu mì - {soft} mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm - tình yêu, chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, chờ một tí!, im! câm! - {weak} yếu, thiếu nghị lực, mềm yếu, kém, non, thiếu quá, loãng, nhạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weichlich

  • 19 erinnern

    erinnern, I) ins Gedächtnis zurückrufen: alqm admonere, commonefacere alcis rei; alci alqd in memoriam reducere; alqm in memoriam alcis rei reducere; alqm ad memoriam alcis rei excitare. – das erinnert mich an Plato, haec res affert mihi memoriam Platonis: jmd. an die alte Freundschaft e. (um ihn zu bewegen), alqm commonefacere veteris amicitiae: jmd. an eine Schuld e., alqm appell are de nomine (ihn mahnen). – sich [798] erinnern, meminisse. commeminisse. reminisci. recordari (u. zwar mit dem Untersch., daß mem. = noch im Gedächtnis haben, rem. = »sich durch Nachdenken besinnen« auf das, was schon aus dem Gedächtnis verdrängt war, endlich record. = »gedenken«, mit Teilnahme des Herzens wieder an etwas denken; mem. u. record. stehen mit Genet., Akk. u. mit de; rem. bloß mit Genet. u. Akk.; mem. hat fast immer den Infin. des Präsens, selten den des Präteritums nach sich); verb. reminisci et recordari. – ferner: memoriam alcis rei tenere oder habere. memorem oder hand immemorem esse alcis rei (alle = meminisse): memoriam alcis rei repetere, revocare, renovare, redintegrare. memoriā repetere alqd. subit animum alcis rei memoria. alqd mihi redit in memoriam. venit mihi in mentem alqd, alcis rei, de alqa re (alle = reminisci). – sich jmds. od. einer Sache nicht e., auch immemorem od. non memorem esse mit Genet. (uneingedenk sein): ich kann mich einer Sache, an etwas nicht mehr erinnern (nicht darauf besinnen), alqd non venit in mentem; memoriā alqd excessit, delapsum est; e memoria alqd mihi exiit, excĭdit; ex animo alqd effluxit; fugit od. refugit alqd meam memoriam: sich mit Dankbarkeit an jmd., an etw. e., grato animo alcis nomen prosequi; gratissimam alcis memoriam retinere; gratā memoriā prosequi alqd: sich mit Vergnügen an etwas e., recordatione alcis rei frui: ich werde mich jmds. od. einer Sache immer erinnern, numquam ex animo alcis od. alcis rei discedet memoria; alcisod. alcis rei memoriam nulla umquam delebit oblivio. – ich erinnere mich gelesen zu haben, memini me legere: du wirst dich e., meministi (absol. od. mit Akk. u. Infin. od. mit folg. Relativsatz): soviel ich mich erinnere, ut mea memoria est; quantum memini: nisi animus od. memoria me fallit: ohne sich einer Person od. Sache zu e., immemor oder non memor mit Genet. – II) ratend, warnend zu bedenken geben: monere; admonere; commonere; commonefacere. – jmd. an etw. e., admonere, commonefacere alqm alcis rei; wegen etwas, de alqa re; daß od. daß nicht etc., ut od. ne etc.

    deutsch-lateinisches > erinnern

  • 20 schwächen

    - {to bate} bớt, giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to devitalize} làm mất sinh khí, làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược - {to diminish} giảm, hạ bớt, thu nhỏ - {to enervate} - {to enfeeble} làm yếu - {to fatigue} làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc, làm cho bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng - {to injure} làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm - {to sap} làm cho hết nhựa, làm mất hết, làm cạn, làm nhụt, đào hầm, đào hào, phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại, đào hầm hào, đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào - học gạo - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả - {to undermine} đào dưới chân, xói mòn chân, làm hao mòn, phá ngầm, đục khoét - {to waste} lãng phí, bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang, tàn phá, làm hao mòn dần, làm hư hỏng, làm mất phẩm chất, uổng phí, hao mòn, trôi qua - {to weaken} làm yếu đi, nhụt đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwächen

См. также в других словарях:

  • Mem — Saltar a navegación, búsqueda Letras hebreas א Álef ב Bet ג Guímel ד Dálet ה Hei ו Vav …   Wikipedia Español

  • Mem de Sá — (c. 1500 – March 2, 1572) was a Governor General of Brazil from 1557 1572. He was born in Coimbra, Portugal, around 1500, the year of discovery of Brazil by a naval fleet commanded by Pedro Álvares Cabral. He was nominated the third Governor… …   Wikipedia

  • MEM — (Heb. מ, ם; מֵם), the 13th letter of the Hebrew alphabet; its numerical value is 40. In Proto Sinaitic and early Proto Canaanite inscriptions the mem was drawn as a pictograph representing water (mayim) or. In the later Proto Canaanite script the …   Encyclopedia of Judaism

  • MEM — steht für: Mem, eine Gedankeneinheit Mem (Hebräisch), einen Buchstaben im hebräischen Alphabet Die Abkürzung MEM steht für: Die Schweizerische Maschinen , Elektro und Metallindustrie, siehe Swissmem Maximum Entropie Methode, eine Methode, die… …   Deutsch Wikipedia

  • Mem De Sá — (2 mars 1500 1572) fut le gouverneur général du Brésil entre 1557 et 1572. Biographie Cette section est vide, pas assez détaillée ou incomplète. Votre aide est la bienvenue ! Voir aussi Colonisation portugaise des Amériques …   Wikipédia en Français

  • Mem de Sa — Mem de Sá Mem de Sá (2 mars 1500 1572) fut le gouverneur général du Brésil entre 1557 et 1572. Biographie Cette section est vide, pas assez détaillée ou incomplète. Votre aide est la bienvenue ! Voir aussi Colonisation portugaise… …   Wikipédia en Français

  • Mem de sá — (2 mars 1500 1572) fut le gouverneur général du Brésil entre 1557 et 1572. Biographie Cette section est vide, pas assez détaillée ou incomplète. Votre aide est la bienvenue ! Voir aussi Colonisation portugaise des Amériques …   Wikipédia en Français

  • mem — mem1 [mem] n. [Heb mēm, lit., water: see M] the thirteenth letter of the Hebrew alphabet (מ, ם) mem2 abbrev. 1. member 2. memoir(s) 3. memorandum 4. memorial …   English World dictionary

  • mem — n. the 13th letter of the Hebrew alphabet. [WordNet 1.5] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • MEM — is a three letter abbreviation with multiple meanings, as described below: *Maximum entropy method *IATA airport code for Memphis International Airport *β Methoxyethoxymethyl ether, a protecting group in chemistry *Missouri Employers Mutual, a… …   Wikipedia

  • Mem de Sá — (1500 2 mars 1572) fut le gouverneur général du Brésil entre 1557 et 1572. Biographie Cette section est vide, insuffisamment détaillée ou incomplète. Votre aide est la bienvenue ! Voir aussi Colonisation portugaise des Amériques …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»